Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
15:9 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Phi-lát hỏi: “Các anh muốn ta tha Vua người Do Thái không?”
  • 新标点和合本 - 彼拉多说:“你们要我释放犹太人的王给你们吗?”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 彼拉多说:“你们要我释放犹太人的王给你们吗?”
  • 和合本2010(神版-简体) - 彼拉多说:“你们要我释放犹太人的王给你们吗?”
  • 当代译本 - 彼拉多问:“你们要我为你们释放犹太人的王吗?”
  • 圣经新译本 - 彼拉多回答他们:“你们要我给你们释放这个犹太人的王吗?”
  • 中文标准译本 - 彼拉多问他们,说:“你们要我给你们释放这犹太人的王吗?”
  • 现代标点和合本 - 彼拉多说:“你们要我释放犹太人的王给你们吗?”
  • 和合本(拼音版) - 彼拉多说:“你们要我释放犹太人的王给你们吗?”
  • New International Version - “Do you want me to release to you the king of the Jews?” asked Pilate,
  • New International Reader's Version - “Do you want me to let the king of the Jews go free?” asked Pilate.
  • English Standard Version - And he answered them, saying, “Do you want me to release for you the King of the Jews?”
  • New Living Translation - “Would you like me to release to you this ‘King of the Jews’?” Pilate asked.
  • Christian Standard Bible - Pilate answered them, “Do you want me to release the king of the Jews for you?”
  • New American Standard Bible - Pilate answered them, saying, “Do you want me to release for you the King of the Jews?”
  • New King James Version - But Pilate answered them, saying, “Do you want me to release to you the King of the Jews?”
  • Amplified Bible - Pilate answered them, saying, “Do you want me to set free for you the King of the Jews?”
  • American Standard Version - And Pilate answered them, saying, Will ye that I release unto you the King of the Jews?
  • King James Version - But Pilate answered them, saying, Will ye that I release unto you the King of the Jews?
  • New English Translation - So Pilate asked them, “Do you want me to release the king of the Jews for you?”
  • World English Bible - Pilate answered them, saying, “Do you want me to release to you the King of the Jews?”
  • 新標點和合本 - 彼拉多說:「你們要我釋放猶太人的王給你們嗎?」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 彼拉多說:「你們要我釋放猶太人的王給你們嗎?」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 彼拉多說:「你們要我釋放猶太人的王給你們嗎?」
  • 當代譯本 - 彼拉多問:「你們要我為你們釋放猶太人的王嗎?」
  • 聖經新譯本 - 彼拉多回答他們:“你們要我給你們釋放這個猶太人的王嗎?”
  • 呂振中譯本 - 彼拉多 回答他們說:『你們要我釋放 猶太 人的王給你們麼?』
  • 中文標準譯本 - 彼拉多問他們,說:「你們要我給你們釋放這猶太人的王嗎?」
  • 現代標點和合本 - 彼拉多說:「你們要我釋放猶太人的王給你們嗎?」
  • 文理和合譯本 - 彼拉多曰、爾欲我釋猶太人王乎、
  • 文理委辦譯本 - 彼拉多曰、爾欲我釋猶太人王乎、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 彼拉多 語之曰、爾欲我釋 猶太 人王乎、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 比辣多 應曰:『欲我為爾等釋「 猶太 人之王」乎?』
  • Nueva Versión Internacional - —¿Quieren que les suelte al rey de los judíos? —replicó Pilato,
  • 현대인의 성경 - 빌라도가 그들에게 “여러분은 내가 유대인의 왕을 놓아 주기를 원하시오?” 하고 물었다.
  • Новый Русский Перевод - – Хотите, чтобы я отпустил вам «Царя иудеев»? – спросил Пилат.
  • Восточный перевод - – Хотите, чтобы я отпустил вам «Царя иудеев»? – спросил Пилат.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - – Хотите, чтобы я отпустил вам «Царя иудеев»? – спросил Пилат.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - – Хотите, чтобы я отпустил вам «Царя иудеев»? – спросил Пилат.
  • La Bible du Semeur 2015 - Pilate répondit : Voulez-vous que je vous relâche le roi des Juifs ?
  • リビングバイブル - そこで、ピラトは尋ねました。「『ユダヤ人の王』を釈放してほしいのか。おまえたちが赦してほしいのはこの男か。」
  • Nestle Aland 28 - ὁ δὲ Πιλᾶτος ἀπεκρίθη αὐτοῖς λέγων· θέλετε ἀπολύσω ὑμῖν τὸν βασιλέα τῶν Ἰουδαίων;
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ὁ δὲ Πειλᾶτος ἀπεκρίθη αὐτοῖς λέγων, θέλετε ἀπολύσω ὑμῖν τὸν Βασιλέα τῶν Ἰουδαίων?
  • Nova Versão Internacional - “Vocês querem que eu solte o rei dos judeus?”, perguntou Pilatos,
  • Hoffnung für alle - Pilatus rief ihnen zu: »Soll ich euch den ›König der Juden‹ freigeben?«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ปีลาตถามว่า “พวกท่านต้องการให้เราปล่อยกษัตริย์ของชาวยิวหรือ?”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ปีลาต​พูด​ตอบ​พวก​เขา​ว่า “ท่าน​ต้องการ​ให้​เรา​ปลดปล่อย​กษัตริย์​ของ​ชาว​ยิว​หรือ”
交叉引用
  • Giăng 19:4 - Phi-lát bước ra sân một lần nữa, tuyên bố với người Do Thái: “Này, ta giao người ấy lại cho các anh, nhưng nên hiểu rõ ràng rằng ta không tìm thấy người có tội gì.”
  • Giăng 19:5 - Chúa Giê-xu bước ra, đầu đội mão gai, mình khoác áo dài tía. Phi-lát nói: “Người ấy kia kìa!”
  • Giăng 18:39 - Nhưng theo thông lệ, mỗi năm đến lễ Vượt Qua, ta ân xá cho các anh một phạm nhân. Các anh muốn ta tha ‘Vua của người Do Thái’ không?”
  • Ma-thi-ơ 27:17 - Khi thấy dân chúng tụ tập đông đảo trước dinh, Phi-lát hỏi: “Các anh muốn ta tha ai? Ba-ra-ba hay Giê-xu còn gọi là Đấng Mết-si-a?”
  • Ma-thi-ơ 27:18 - (Vì Phi-lát biết rõ họ bắt nộp Chúa Giê-xu chỉ vì lòng ganh ghét).
  • Ma-thi-ơ 27:19 - Giữa lúc Phi-lát đang ngồi xử án, vợ ông sai người đến dặn: “Đừng động đến người vô tội đó, vì đêm qua tôi có một cơn ác mộng kinh khiếp về người.”
  • Ma-thi-ơ 27:20 - Nhưng các thầy trưởng tế và các trưởng lão sách động quần chúng xin Phi-lát phóng thích Ba-ra-ba và xử tử Chúa Giê-xu.
  • Ma-thi-ơ 27:21 - Tổng trấn hỏi lại: “Trong hai người, các anh muốn ta tha ai?” Dân chúng đáp: “Ba-ra-ba!”
  • Giăng 19:14 - Hôm ấy nhằm ngày chuẩn bị lễ Vượt Qua. Phi-lát nói với người Do Thái: “Đây, vua của các anh!”
  • Giăng 19:15 - Họ kêu gào: “Giết hắn đi! Giết hắn đi! Hãy đóng đinh hắn!” Phi-lát hỏi: “Không lẽ ta đem đóng đinh vua các anh sao?” Các thầy trưởng tế đáp: “Ngoài Sê-sa, chúng tôi không có vua nào khác.”
  • Giăng 19:16 - Kế đến Phi-lát giao Chúa Giê-xu cho họ đóng đinh. Vậy họ dẫn Chúa Giê-xu đi.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 3:13 - Đó là do Đức Chúa Trời của Áp-ra-ham, Y-sác, và Gia-cốp—Đức Chúa Trời của tổ tiên chúng ta—Đấng đã làm vinh quang Chúa Giê-xu, Đầy Tớ Ngài. Đây là Chúa Giê-xu mà anh chị em đã bắt giải nạp cho Phi-lát và ngoan cố chống đối khi Phi-lát định thả Ngài.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 3:14 - Anh chị em đã khước từ Đấng Thánh và Công Chính để xin phóng thích một kẻ giết người.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 3:15 - Anh chị em đã giết Chúa Sự Sống, nhưng Đức Chúa Trời đã cho Ngài sống lại. Và chúng tôi đây đều là nhân chứng cho sự thật này!
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Phi-lát hỏi: “Các anh muốn ta tha Vua người Do Thái không?”
  • 新标点和合本 - 彼拉多说:“你们要我释放犹太人的王给你们吗?”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 彼拉多说:“你们要我释放犹太人的王给你们吗?”
  • 和合本2010(神版-简体) - 彼拉多说:“你们要我释放犹太人的王给你们吗?”
  • 当代译本 - 彼拉多问:“你们要我为你们释放犹太人的王吗?”
  • 圣经新译本 - 彼拉多回答他们:“你们要我给你们释放这个犹太人的王吗?”
  • 中文标准译本 - 彼拉多问他们,说:“你们要我给你们释放这犹太人的王吗?”
  • 现代标点和合本 - 彼拉多说:“你们要我释放犹太人的王给你们吗?”
  • 和合本(拼音版) - 彼拉多说:“你们要我释放犹太人的王给你们吗?”
  • New International Version - “Do you want me to release to you the king of the Jews?” asked Pilate,
  • New International Reader's Version - “Do you want me to let the king of the Jews go free?” asked Pilate.
  • English Standard Version - And he answered them, saying, “Do you want me to release for you the King of the Jews?”
  • New Living Translation - “Would you like me to release to you this ‘King of the Jews’?” Pilate asked.
  • Christian Standard Bible - Pilate answered them, “Do you want me to release the king of the Jews for you?”
  • New American Standard Bible - Pilate answered them, saying, “Do you want me to release for you the King of the Jews?”
  • New King James Version - But Pilate answered them, saying, “Do you want me to release to you the King of the Jews?”
  • Amplified Bible - Pilate answered them, saying, “Do you want me to set free for you the King of the Jews?”
  • American Standard Version - And Pilate answered them, saying, Will ye that I release unto you the King of the Jews?
  • King James Version - But Pilate answered them, saying, Will ye that I release unto you the King of the Jews?
  • New English Translation - So Pilate asked them, “Do you want me to release the king of the Jews for you?”
  • World English Bible - Pilate answered them, saying, “Do you want me to release to you the King of the Jews?”
  • 新標點和合本 - 彼拉多說:「你們要我釋放猶太人的王給你們嗎?」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 彼拉多說:「你們要我釋放猶太人的王給你們嗎?」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 彼拉多說:「你們要我釋放猶太人的王給你們嗎?」
  • 當代譯本 - 彼拉多問:「你們要我為你們釋放猶太人的王嗎?」
  • 聖經新譯本 - 彼拉多回答他們:“你們要我給你們釋放這個猶太人的王嗎?”
  • 呂振中譯本 - 彼拉多 回答他們說:『你們要我釋放 猶太 人的王給你們麼?』
  • 中文標準譯本 - 彼拉多問他們,說:「你們要我給你們釋放這猶太人的王嗎?」
  • 現代標點和合本 - 彼拉多說:「你們要我釋放猶太人的王給你們嗎?」
  • 文理和合譯本 - 彼拉多曰、爾欲我釋猶太人王乎、
  • 文理委辦譯本 - 彼拉多曰、爾欲我釋猶太人王乎、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 彼拉多 語之曰、爾欲我釋 猶太 人王乎、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 比辣多 應曰:『欲我為爾等釋「 猶太 人之王」乎?』
  • Nueva Versión Internacional - —¿Quieren que les suelte al rey de los judíos? —replicó Pilato,
  • 현대인의 성경 - 빌라도가 그들에게 “여러분은 내가 유대인의 왕을 놓아 주기를 원하시오?” 하고 물었다.
  • Новый Русский Перевод - – Хотите, чтобы я отпустил вам «Царя иудеев»? – спросил Пилат.
  • Восточный перевод - – Хотите, чтобы я отпустил вам «Царя иудеев»? – спросил Пилат.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - – Хотите, чтобы я отпустил вам «Царя иудеев»? – спросил Пилат.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - – Хотите, чтобы я отпустил вам «Царя иудеев»? – спросил Пилат.
  • La Bible du Semeur 2015 - Pilate répondit : Voulez-vous que je vous relâche le roi des Juifs ?
  • リビングバイブル - そこで、ピラトは尋ねました。「『ユダヤ人の王』を釈放してほしいのか。おまえたちが赦してほしいのはこの男か。」
  • Nestle Aland 28 - ὁ δὲ Πιλᾶτος ἀπεκρίθη αὐτοῖς λέγων· θέλετε ἀπολύσω ὑμῖν τὸν βασιλέα τῶν Ἰουδαίων;
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ὁ δὲ Πειλᾶτος ἀπεκρίθη αὐτοῖς λέγων, θέλετε ἀπολύσω ὑμῖν τὸν Βασιλέα τῶν Ἰουδαίων?
  • Nova Versão Internacional - “Vocês querem que eu solte o rei dos judeus?”, perguntou Pilatos,
  • Hoffnung für alle - Pilatus rief ihnen zu: »Soll ich euch den ›König der Juden‹ freigeben?«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ปีลาตถามว่า “พวกท่านต้องการให้เราปล่อยกษัตริย์ของชาวยิวหรือ?”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ปีลาต​พูด​ตอบ​พวก​เขา​ว่า “ท่าน​ต้องการ​ให้​เรา​ปลดปล่อย​กษัตริย์​ของ​ชาว​ยิว​หรือ”
  • Giăng 19:4 - Phi-lát bước ra sân một lần nữa, tuyên bố với người Do Thái: “Này, ta giao người ấy lại cho các anh, nhưng nên hiểu rõ ràng rằng ta không tìm thấy người có tội gì.”
  • Giăng 19:5 - Chúa Giê-xu bước ra, đầu đội mão gai, mình khoác áo dài tía. Phi-lát nói: “Người ấy kia kìa!”
  • Giăng 18:39 - Nhưng theo thông lệ, mỗi năm đến lễ Vượt Qua, ta ân xá cho các anh một phạm nhân. Các anh muốn ta tha ‘Vua của người Do Thái’ không?”
  • Ma-thi-ơ 27:17 - Khi thấy dân chúng tụ tập đông đảo trước dinh, Phi-lát hỏi: “Các anh muốn ta tha ai? Ba-ra-ba hay Giê-xu còn gọi là Đấng Mết-si-a?”
  • Ma-thi-ơ 27:18 - (Vì Phi-lát biết rõ họ bắt nộp Chúa Giê-xu chỉ vì lòng ganh ghét).
  • Ma-thi-ơ 27:19 - Giữa lúc Phi-lát đang ngồi xử án, vợ ông sai người đến dặn: “Đừng động đến người vô tội đó, vì đêm qua tôi có một cơn ác mộng kinh khiếp về người.”
  • Ma-thi-ơ 27:20 - Nhưng các thầy trưởng tế và các trưởng lão sách động quần chúng xin Phi-lát phóng thích Ba-ra-ba và xử tử Chúa Giê-xu.
  • Ma-thi-ơ 27:21 - Tổng trấn hỏi lại: “Trong hai người, các anh muốn ta tha ai?” Dân chúng đáp: “Ba-ra-ba!”
  • Giăng 19:14 - Hôm ấy nhằm ngày chuẩn bị lễ Vượt Qua. Phi-lát nói với người Do Thái: “Đây, vua của các anh!”
  • Giăng 19:15 - Họ kêu gào: “Giết hắn đi! Giết hắn đi! Hãy đóng đinh hắn!” Phi-lát hỏi: “Không lẽ ta đem đóng đinh vua các anh sao?” Các thầy trưởng tế đáp: “Ngoài Sê-sa, chúng tôi không có vua nào khác.”
  • Giăng 19:16 - Kế đến Phi-lát giao Chúa Giê-xu cho họ đóng đinh. Vậy họ dẫn Chúa Giê-xu đi.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 3:13 - Đó là do Đức Chúa Trời của Áp-ra-ham, Y-sác, và Gia-cốp—Đức Chúa Trời của tổ tiên chúng ta—Đấng đã làm vinh quang Chúa Giê-xu, Đầy Tớ Ngài. Đây là Chúa Giê-xu mà anh chị em đã bắt giải nạp cho Phi-lát và ngoan cố chống đối khi Phi-lát định thả Ngài.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 3:14 - Anh chị em đã khước từ Đấng Thánh và Công Chính để xin phóng thích một kẻ giết người.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 3:15 - Anh chị em đã giết Chúa Sự Sống, nhưng Đức Chúa Trời đã cho Ngài sống lại. Và chúng tôi đây đều là nhân chứng cho sự thật này!
圣经
资源
计划
奉献