Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
24:33 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Cũng thế, khi thấy các biến cố ấy, các con biết ngày Chúa trở lại rất gần, như ngay bên cửa.
  • 新标点和合本 - 这样,你们看见这一切的事,也该知道人子近了,正在门口了。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 同样,当你们看见这一切,就知道那时候近了,就在门口了。
  • 和合本2010(神版-简体) - 同样,当你们看见这一切,就知道那时候近了,就在门口了。
  • 当代译本 - 同样,当你们看见这一切事发生时,就知道人子快来了,就在门口。
  • 圣经新译本 - 同样,当你们看见这一切,就知道人子已经近在门口了。
  • 中文标准译本 - 照样,当你们看见这一切的时候,你们就知道人子 快到了,就在门口了。
  • 现代标点和合本 - 这样,你们看见这一切的事,也该知道人子近了,正在门口了。
  • 和合本(拼音版) - 这样,你们看见这一切的事,也该知道人子近了,正在门口了。
  • New International Version - Even so, when you see all these things, you know that it is near, right at the door.
  • New International Reader's Version - In the same way, when you see all these things happening, you know that the end is near. It is right at the door.
  • English Standard Version - So also, when you see all these things, you know that he is near, at the very gates.
  • New Living Translation - In the same way, when you see all these things, you can know his return is very near, right at the door.
  • Christian Standard Bible - In the same way, when you see all these things, recognize that he is near — at the door.
  • New American Standard Bible - so you too, when you see all these things, recognize that He is near, right at the door.
  • New King James Version - So you also, when you see all these things, know that it is near—at the doors!
  • Amplified Bible - so you, too, when you see all these things [taking place], know for certain that He is near, right at the door.
  • American Standard Version - even so ye also, when ye see all these things, know ye that he is nigh, even at the doors.
  • King James Version - So likewise ye, when ye shall see all these things, know that it is near, even at the doors.
  • New English Translation - So also you, when you see all these things, know that he is near, right at the door.
  • World English Bible - Even so you also, when you see all these things, know that it is near, even at the doors.
  • 新標點和合本 - 這樣,你們看見這一切的事,也該知道人子近了,正在門口了。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 同樣,當你們看見這一切,就知道那時候近了,就在門口了。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 同樣,當你們看見這一切,就知道那時候近了,就在門口了。
  • 當代譯本 - 同樣,當你們看見這一切事發生時,就知道人子快來了,就在門口。
  • 聖經新譯本 - 同樣,當你們看見這一切,就知道人子已經近在門口了。
  • 呂振中譯本 - 你們也是這樣:你們幾時看見這一切事,就 知道他 臨近了,在門口了。
  • 中文標準譯本 - 照樣,當你們看見這一切的時候,你們就知道人子 快到了,就在門口了。
  • 現代標點和合本 - 這樣,你們看見這一切的事,也該知道人子近了,正在門口了。
  • 文理和合譯本 - 如是、爾見此事、則知人子近已及門矣、
  • 文理委辦譯本 - 如是、爾見此兆、則知人子近及門矣、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 如是爾見此諸兆、則知彼已近及門矣、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 爾見以上諸事、可知人子已及門矣。
  • Nueva Versión Internacional - Igualmente, cuando vean todas estas cosas, sepan que el tiempo está cerca, a las puertas.
  • 현대인의 성경 - 이와 같이 너희도 이런 일들이 일어나는 것을 보거든 내가 문 밖에 가까이 온 줄 알아라.
  • Новый Русский Перевод - Так и здесь, когда вы увидите, что все это сбывается, знайте, что Он уже близко, у самых дверей.
  • Восточный перевод - Так и здесь, когда вы увидите, что всё это сбывается, знайте, что Он уже близко, у самых дверей.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Так и здесь, когда вы увидите, что всё это сбывается, знайте, что Он уже близко, у самых дверей.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Так и здесь, когда вы увидите, что всё это сбывается, знайте, что Он уже близко, у самых дверей.
  • La Bible du Semeur 2015 - De même, quand vous verrez tous ces événements, sachez que le Fils de l’homme est proche, comme aux portes de la ville.
  • リビングバイブル - 同じように、このようなことが起こり始めたら、わたしはもう戸口まで来ているのです。
  • Nestle Aland 28 - οὕτως καὶ ὑμεῖς, ὅταν ἴδητε πάντα ταῦτα, γινώσκετε ὅτι ἐγγύς ἐστιν ἐπὶ θύραις.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - οὕτως καὶ ὑμεῖς ὅταν ἴδητε ταῦτα, πάντα γινώσκετε ὅτι ἐγγύς ἐστιν ἐπὶ θύραις.
  • Nova Versão Internacional - Assim também, quando virem todas estas coisas, saibam que ele está próximo, às portas.
  • Hoffnung für alle - Ebenso ist es, wenn all diese Ereignisse eintreffen. Dann könnt ihr sicher sein, dass das Ende unmittelbar bevorsteht.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เช่นเดียวกันเมื่อท่านเห็นสิ่งสารพัดเหล่านี้ท่านก็รู้ว่าสิ่งนี้ ใกล้เข้ามาแล้ว อยู่ที่ประตูนี่เอง
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ใน​ทำนอง​เดียว​กัน เมื่อ​เจ้า​เห็น​สิ่ง​ทั้ง​ปวง​เหล่า​นี้ จง​รู้​เถิด​ว่า​ท่าน​อยู่​ใกล้​ประตู​มาก​แล้ว
交叉引用
  • Khải Huyền 3:20 - Này! Ta đứng bên ngoài gõ cửa, nếu ai nghe tiếng Ta mà mở cửa ra, Ta sẽ vào thăm, ăn tối với người, chỉ người với Ta.
  • 1 Phi-e-rơ 4:7 - Ngày tận thế gần đến. Vậy hãy sáng suốt, thức canh và cầu nguyện.
  • Hê-bơ-rơ 10:37 - “Chẳng còn bao lâu nữa, Đấng chúng ta chờ mong sẽ trở lại không chậm trễ đâu.
  • Ê-xê-chi-ên 7:2 - “Hỡi con người, đây là điều Chúa Hằng Hữu Chí Cao phán về đất Ít-ra-ên: Sự tận cùng đã đến! Bất cứ nơi nào ngươi thấy— đông, tây, bắc, hay nam— đất nước ngươi đã chấm dứt
  • Ê-xê-chi-ên 7:3 - Hy vọng không còn tồn tại, vì Ta sẽ trút đổ cơn giận Ta lên ngươi. Ta sẽ đoán phạt ngươi về mọi điều gớm ghiếc mà ngươi đã làm.
  • Ê-xê-chi-ên 7:4 - Ta sẽ quay mặt và chẳng chút tiếc thương. Ta sẽ báo trả những việc gớm ghiếc ngươi đã làm. Lúc đó ngươi sẽ biết Ta là Chúa Hằng Hữu.
  • Ê-xê-chi-ên 7:5 - Chúa Hằng Hữu Chí Cao phán: Tai họa tiếp nối tai họa sẽ liên tục đến với ngươi!
  • Ê-xê-chi-ên 7:6 - Hồi kết cuộc đã đến. Kỳ cuối cùng đã đến. Sự chết cuối cùng đang chờ đợi ngươi!
  • Ê-xê-chi-ên 7:7 - Hỡi cư dân Ít-ra-ên, ngày tai họa của ngươi đã đến. Giờ đã tới; ngày hoạn nạn đã gần. Tiếng khổ não sẽ vang trên các ngọn núi, thay cho tiếng reo vui.
  • Ê-xê-chi-ên 7:8 - Ta sẽ sớm đổ cơn giận Ta lên ngươi, trút cơn giận Ta trên ngươi. Ta sẽ đoán xét ngươi theo những việc gớm ghiếc ngươi đã làm.
  • Ê-xê-chi-ên 7:9 - Ta sẽ quay mặt khỏi ngươi chẳng chút xót thương. Ta sẽ hình phạt ngươi vì những việc ghê tởm ngươi đã làm. Rồi ngươi sẽ biết Ta là Chúa Hằng Hữu, Đấng đã phạt ngươi.
  • Ê-xê-chi-ên 7:10 - Ngày phán xét đã tới, nỗi bất hạnh đang chờ ngươi! Sự gian ác và kiêu ngạo của loài người đã trổ đầy hoa.
  • Ê-xê-chi-ên 7:11 - Sự cường bạo dâng cao thành cây gậy để trừng phạt kẻ ác. Không một người gian ác và kiêu căng nào còn tồn tại. Tất cả của cải và sự giàu sang đều sẽ bị quét sạch.
  • Ê-xê-chi-ên 7:12 - Phải, giờ đã tới; ngày đã gần! Người mua chớ vui, người bán chớ buồn, vì tất cả các ngươi sẽ ngã gục dưới cơn giận khủng khiếp của Ta.
  • Ê-xê-chi-ên 7:13 - Dù nếu người bán mong sống sót, họ cũng sẽ không chuộc lại được vật mình đã bán. Vì những gì Đức Chúa Trời đã áp dụng cho mọi người— sẽ không thay đổi! Bởi tội lỗi đầy dẫy, chẳng ai bảo toàn được mạng sống.”
  • Ê-xê-chi-ên 7:14 - “Tiếng thổi kèn động viên quân đội Ít-ra-ên, nhưng không ai nghe, vì cơn giận Ta giáng trên chúng.
  • Gia-cơ 5:9 - Anh chị em đừng phàn nàn trách móc lẫn nhau, chính anh chị em cũng không thoát khỏi lỗi lầm đáng trách. Kìa, vị Thẩm Phán tối cao sắp bước vào tòa xét xử.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Cũng thế, khi thấy các biến cố ấy, các con biết ngày Chúa trở lại rất gần, như ngay bên cửa.
  • 新标点和合本 - 这样,你们看见这一切的事,也该知道人子近了,正在门口了。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 同样,当你们看见这一切,就知道那时候近了,就在门口了。
  • 和合本2010(神版-简体) - 同样,当你们看见这一切,就知道那时候近了,就在门口了。
  • 当代译本 - 同样,当你们看见这一切事发生时,就知道人子快来了,就在门口。
  • 圣经新译本 - 同样,当你们看见这一切,就知道人子已经近在门口了。
  • 中文标准译本 - 照样,当你们看见这一切的时候,你们就知道人子 快到了,就在门口了。
  • 现代标点和合本 - 这样,你们看见这一切的事,也该知道人子近了,正在门口了。
  • 和合本(拼音版) - 这样,你们看见这一切的事,也该知道人子近了,正在门口了。
  • New International Version - Even so, when you see all these things, you know that it is near, right at the door.
  • New International Reader's Version - In the same way, when you see all these things happening, you know that the end is near. It is right at the door.
  • English Standard Version - So also, when you see all these things, you know that he is near, at the very gates.
  • New Living Translation - In the same way, when you see all these things, you can know his return is very near, right at the door.
  • Christian Standard Bible - In the same way, when you see all these things, recognize that he is near — at the door.
  • New American Standard Bible - so you too, when you see all these things, recognize that He is near, right at the door.
  • New King James Version - So you also, when you see all these things, know that it is near—at the doors!
  • Amplified Bible - so you, too, when you see all these things [taking place], know for certain that He is near, right at the door.
  • American Standard Version - even so ye also, when ye see all these things, know ye that he is nigh, even at the doors.
  • King James Version - So likewise ye, when ye shall see all these things, know that it is near, even at the doors.
  • New English Translation - So also you, when you see all these things, know that he is near, right at the door.
  • World English Bible - Even so you also, when you see all these things, know that it is near, even at the doors.
  • 新標點和合本 - 這樣,你們看見這一切的事,也該知道人子近了,正在門口了。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 同樣,當你們看見這一切,就知道那時候近了,就在門口了。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 同樣,當你們看見這一切,就知道那時候近了,就在門口了。
  • 當代譯本 - 同樣,當你們看見這一切事發生時,就知道人子快來了,就在門口。
  • 聖經新譯本 - 同樣,當你們看見這一切,就知道人子已經近在門口了。
  • 呂振中譯本 - 你們也是這樣:你們幾時看見這一切事,就 知道他 臨近了,在門口了。
  • 中文標準譯本 - 照樣,當你們看見這一切的時候,你們就知道人子 快到了,就在門口了。
  • 現代標點和合本 - 這樣,你們看見這一切的事,也該知道人子近了,正在門口了。
  • 文理和合譯本 - 如是、爾見此事、則知人子近已及門矣、
  • 文理委辦譯本 - 如是、爾見此兆、則知人子近及門矣、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 如是爾見此諸兆、則知彼已近及門矣、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 爾見以上諸事、可知人子已及門矣。
  • Nueva Versión Internacional - Igualmente, cuando vean todas estas cosas, sepan que el tiempo está cerca, a las puertas.
  • 현대인의 성경 - 이와 같이 너희도 이런 일들이 일어나는 것을 보거든 내가 문 밖에 가까이 온 줄 알아라.
  • Новый Русский Перевод - Так и здесь, когда вы увидите, что все это сбывается, знайте, что Он уже близко, у самых дверей.
  • Восточный перевод - Так и здесь, когда вы увидите, что всё это сбывается, знайте, что Он уже близко, у самых дверей.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Так и здесь, когда вы увидите, что всё это сбывается, знайте, что Он уже близко, у самых дверей.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Так и здесь, когда вы увидите, что всё это сбывается, знайте, что Он уже близко, у самых дверей.
  • La Bible du Semeur 2015 - De même, quand vous verrez tous ces événements, sachez que le Fils de l’homme est proche, comme aux portes de la ville.
  • リビングバイブル - 同じように、このようなことが起こり始めたら、わたしはもう戸口まで来ているのです。
  • Nestle Aland 28 - οὕτως καὶ ὑμεῖς, ὅταν ἴδητε πάντα ταῦτα, γινώσκετε ὅτι ἐγγύς ἐστιν ἐπὶ θύραις.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - οὕτως καὶ ὑμεῖς ὅταν ἴδητε ταῦτα, πάντα γινώσκετε ὅτι ἐγγύς ἐστιν ἐπὶ θύραις.
  • Nova Versão Internacional - Assim também, quando virem todas estas coisas, saibam que ele está próximo, às portas.
  • Hoffnung für alle - Ebenso ist es, wenn all diese Ereignisse eintreffen. Dann könnt ihr sicher sein, dass das Ende unmittelbar bevorsteht.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เช่นเดียวกันเมื่อท่านเห็นสิ่งสารพัดเหล่านี้ท่านก็รู้ว่าสิ่งนี้ ใกล้เข้ามาแล้ว อยู่ที่ประตูนี่เอง
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ใน​ทำนอง​เดียว​กัน เมื่อ​เจ้า​เห็น​สิ่ง​ทั้ง​ปวง​เหล่า​นี้ จง​รู้​เถิด​ว่า​ท่าน​อยู่​ใกล้​ประตู​มาก​แล้ว
  • Khải Huyền 3:20 - Này! Ta đứng bên ngoài gõ cửa, nếu ai nghe tiếng Ta mà mở cửa ra, Ta sẽ vào thăm, ăn tối với người, chỉ người với Ta.
  • 1 Phi-e-rơ 4:7 - Ngày tận thế gần đến. Vậy hãy sáng suốt, thức canh và cầu nguyện.
  • Hê-bơ-rơ 10:37 - “Chẳng còn bao lâu nữa, Đấng chúng ta chờ mong sẽ trở lại không chậm trễ đâu.
  • Ê-xê-chi-ên 7:2 - “Hỡi con người, đây là điều Chúa Hằng Hữu Chí Cao phán về đất Ít-ra-ên: Sự tận cùng đã đến! Bất cứ nơi nào ngươi thấy— đông, tây, bắc, hay nam— đất nước ngươi đã chấm dứt
  • Ê-xê-chi-ên 7:3 - Hy vọng không còn tồn tại, vì Ta sẽ trút đổ cơn giận Ta lên ngươi. Ta sẽ đoán phạt ngươi về mọi điều gớm ghiếc mà ngươi đã làm.
  • Ê-xê-chi-ên 7:4 - Ta sẽ quay mặt và chẳng chút tiếc thương. Ta sẽ báo trả những việc gớm ghiếc ngươi đã làm. Lúc đó ngươi sẽ biết Ta là Chúa Hằng Hữu.
  • Ê-xê-chi-ên 7:5 - Chúa Hằng Hữu Chí Cao phán: Tai họa tiếp nối tai họa sẽ liên tục đến với ngươi!
  • Ê-xê-chi-ên 7:6 - Hồi kết cuộc đã đến. Kỳ cuối cùng đã đến. Sự chết cuối cùng đang chờ đợi ngươi!
  • Ê-xê-chi-ên 7:7 - Hỡi cư dân Ít-ra-ên, ngày tai họa của ngươi đã đến. Giờ đã tới; ngày hoạn nạn đã gần. Tiếng khổ não sẽ vang trên các ngọn núi, thay cho tiếng reo vui.
  • Ê-xê-chi-ên 7:8 - Ta sẽ sớm đổ cơn giận Ta lên ngươi, trút cơn giận Ta trên ngươi. Ta sẽ đoán xét ngươi theo những việc gớm ghiếc ngươi đã làm.
  • Ê-xê-chi-ên 7:9 - Ta sẽ quay mặt khỏi ngươi chẳng chút xót thương. Ta sẽ hình phạt ngươi vì những việc ghê tởm ngươi đã làm. Rồi ngươi sẽ biết Ta là Chúa Hằng Hữu, Đấng đã phạt ngươi.
  • Ê-xê-chi-ên 7:10 - Ngày phán xét đã tới, nỗi bất hạnh đang chờ ngươi! Sự gian ác và kiêu ngạo của loài người đã trổ đầy hoa.
  • Ê-xê-chi-ên 7:11 - Sự cường bạo dâng cao thành cây gậy để trừng phạt kẻ ác. Không một người gian ác và kiêu căng nào còn tồn tại. Tất cả của cải và sự giàu sang đều sẽ bị quét sạch.
  • Ê-xê-chi-ên 7:12 - Phải, giờ đã tới; ngày đã gần! Người mua chớ vui, người bán chớ buồn, vì tất cả các ngươi sẽ ngã gục dưới cơn giận khủng khiếp của Ta.
  • Ê-xê-chi-ên 7:13 - Dù nếu người bán mong sống sót, họ cũng sẽ không chuộc lại được vật mình đã bán. Vì những gì Đức Chúa Trời đã áp dụng cho mọi người— sẽ không thay đổi! Bởi tội lỗi đầy dẫy, chẳng ai bảo toàn được mạng sống.”
  • Ê-xê-chi-ên 7:14 - “Tiếng thổi kèn động viên quân đội Ít-ra-ên, nhưng không ai nghe, vì cơn giận Ta giáng trên chúng.
  • Gia-cơ 5:9 - Anh chị em đừng phàn nàn trách móc lẫn nhau, chính anh chị em cũng không thoát khỏi lỗi lầm đáng trách. Kìa, vị Thẩm Phán tối cao sắp bước vào tòa xét xử.
圣经
资源
计划
奉献