Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
24:25 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ta nói trước để các con đề phòng.
  • 新标点和合本 - 看哪,我预先告诉你们了。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 看哪,我已经预先告诉你们了。
  • 和合本2010(神版-简体) - 看哪,我已经预先告诉你们了。
  • 当代译本 - 你们要记住,我已经预先告诉你们了。
  • 圣经新译本 - 你们看!我已经事先告诉你们了。
  • 中文标准译本 - 看哪,我已经预先告诉你们了!
  • 现代标点和合本 - 看哪,我预先告诉你们了!
  • 和合本(拼音版) - 看哪,我预先告诉你们了。
  • New International Version - See, I have told you ahead of time.
  • New International Reader's Version - See, I have told you ahead of time.
  • English Standard Version - See, I have told you beforehand.
  • New Living Translation - See, I have warned you about this ahead of time.
  • Christian Standard Bible - Take note: I have told you in advance.
  • New American Standard Bible - Behold, I have told you in advance.
  • New King James Version - See, I have told you beforehand.
  • Amplified Bible - Listen carefully, I have told you in advance.
  • American Standard Version - Behold, I have told you beforehand.
  • King James Version - Behold, I have told you before.
  • New English Translation - Remember, I have told you ahead of time.
  • World English Bible - “Behold, I have told you beforehand.
  • 新標點和合本 - 看哪,我預先告訴你們了。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 看哪,我已經預先告訴你們了。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 看哪,我已經預先告訴你們了。
  • 當代譯本 - 你們要記住,我已經預先告訴你們了。
  • 聖經新譯本 - 你們看!我已經事先告訴你們了。
  • 呂振中譯本 - 看哪,我豫先告訴你們了。
  • 中文標準譯本 - 看哪,我已經預先告訴你們了!
  • 現代標點和合本 - 看哪,我預先告訴你們了!
  • 文理和合譯本 - 我已預語爾矣、
  • 文理委辦譯本 - 我與爾先言之、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 此事我預告爾、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 茲特先行戒爾、
  • Nueva Versión Internacional - Fíjense que se lo he dicho a ustedes de antemano.
  • 현대인의 성경 - 듣거라. 내가 너희에게 미리 말해 둔다.
  • Новый Русский Перевод - Смотрите, Я предсказал вам наперед.
  • Восточный перевод - Смотрите, Я предсказал вам наперёд,
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Смотрите, Я предсказал вам наперёд,
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Смотрите, Я предсказал вам наперёд,
  • La Bible du Semeur 2015 - Voilà, je vous ai prévenus !
  • リビングバイブル - いいですね。よく警告しておきます。
  • Nestle Aland 28 - ἰδοὺ προείρηκα ὑμῖν.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ἰδοὺ, προείρηκα ὑμῖν.
  • Nova Versão Internacional - Vejam que eu os avisei antecipadamente.
  • Hoffnung für alle - Denkt daran: Ich habe es euch angekündigt!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ดูเถิด เราบอกท่านไว้ล่วงหน้าแล้ว
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เรา​ขอบอก​พวก​เจ้า​ล่วง​หน้า​ไว้​ก่อน
交叉引用
  • Y-sai 48:5 - Đó là tại sao Ta đã bảo các con những việc sẽ xảy ra; Ta đã nói trước với các con những việc Ta sẽ làm. Để các con không bao giờ nói: ‘Các thần của con đã làm. Các tượng chạm và tượng đúc đã truyền như thế!’
  • Y-sai 48:6 - Các con đã nghe Ta báo trước và đã thấy lời Ta ứng nghiệm, nhưng các con vẫn ngoan cố không chịu chấp nhận. Giờ đây, Ta sẽ cho các con biết những điều mới lạ, những việc bí mật, mà các con chưa nghe.
  • Y-sai 44:7 - Có ai giống như Ta? Hãy để người ấy công bố và trình bày trước mặt Ta. Hãy để người ấy làm như điều Ta đã làm từ thời xa xưa khi Ta lập dân tộc này và giải thích những chuyện tương lai.
  • Y-sai 44:8 - Đừng khiếp đảm; đừng sợ hãi. Chẳng phải Ta đã loan báo từ xưa những diễn tiến này sao? Con là nhân chứng của Ta—có Đức Chúa Trời nào ngoài Ta không? Không! Chẳng có Tảng Đá nào khác—không một ai!”
  • Y-sai 46:10 - Ta đã cho các con biết việc cuối cùng, Ta đã nói trước việc chưa xảy ra từ ban đầu. Những việc Ta hoạch định sẽ thành tựu vì Ta sẽ làm bất cứ việc gì Ta muốn.
  • Y-sai 46:11 - Ta sẽ gọi chim săn mồi từ phương đông— một người từ vùng đất xa xôi đến và thực hiện ý định của Ta. Những gì Ta nói, Ta sẽ thực hiện, điều Ta hoạch định, Ta sẽ hoàn thành.
  • Giăng 16:1 - “Ta đã dạy các con những điều ấy để khi gặp khó khăn, các con sẽ không vấp ngã.
  • Lu-ca 21:13 - Đó là cơ hội để các con làm chứng về Ta.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ta nói trước để các con đề phòng.
  • 新标点和合本 - 看哪,我预先告诉你们了。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 看哪,我已经预先告诉你们了。
  • 和合本2010(神版-简体) - 看哪,我已经预先告诉你们了。
  • 当代译本 - 你们要记住,我已经预先告诉你们了。
  • 圣经新译本 - 你们看!我已经事先告诉你们了。
  • 中文标准译本 - 看哪,我已经预先告诉你们了!
  • 现代标点和合本 - 看哪,我预先告诉你们了!
  • 和合本(拼音版) - 看哪,我预先告诉你们了。
  • New International Version - See, I have told you ahead of time.
  • New International Reader's Version - See, I have told you ahead of time.
  • English Standard Version - See, I have told you beforehand.
  • New Living Translation - See, I have warned you about this ahead of time.
  • Christian Standard Bible - Take note: I have told you in advance.
  • New American Standard Bible - Behold, I have told you in advance.
  • New King James Version - See, I have told you beforehand.
  • Amplified Bible - Listen carefully, I have told you in advance.
  • American Standard Version - Behold, I have told you beforehand.
  • King James Version - Behold, I have told you before.
  • New English Translation - Remember, I have told you ahead of time.
  • World English Bible - “Behold, I have told you beforehand.
  • 新標點和合本 - 看哪,我預先告訴你們了。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 看哪,我已經預先告訴你們了。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 看哪,我已經預先告訴你們了。
  • 當代譯本 - 你們要記住,我已經預先告訴你們了。
  • 聖經新譯本 - 你們看!我已經事先告訴你們了。
  • 呂振中譯本 - 看哪,我豫先告訴你們了。
  • 中文標準譯本 - 看哪,我已經預先告訴你們了!
  • 現代標點和合本 - 看哪,我預先告訴你們了!
  • 文理和合譯本 - 我已預語爾矣、
  • 文理委辦譯本 - 我與爾先言之、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 此事我預告爾、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 茲特先行戒爾、
  • Nueva Versión Internacional - Fíjense que se lo he dicho a ustedes de antemano.
  • 현대인의 성경 - 듣거라. 내가 너희에게 미리 말해 둔다.
  • Новый Русский Перевод - Смотрите, Я предсказал вам наперед.
  • Восточный перевод - Смотрите, Я предсказал вам наперёд,
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Смотрите, Я предсказал вам наперёд,
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Смотрите, Я предсказал вам наперёд,
  • La Bible du Semeur 2015 - Voilà, je vous ai prévenus !
  • リビングバイブル - いいですね。よく警告しておきます。
  • Nestle Aland 28 - ἰδοὺ προείρηκα ὑμῖν.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ἰδοὺ, προείρηκα ὑμῖν.
  • Nova Versão Internacional - Vejam que eu os avisei antecipadamente.
  • Hoffnung für alle - Denkt daran: Ich habe es euch angekündigt!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ดูเถิด เราบอกท่านไว้ล่วงหน้าแล้ว
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เรา​ขอบอก​พวก​เจ้า​ล่วง​หน้า​ไว้​ก่อน
  • Y-sai 48:5 - Đó là tại sao Ta đã bảo các con những việc sẽ xảy ra; Ta đã nói trước với các con những việc Ta sẽ làm. Để các con không bao giờ nói: ‘Các thần của con đã làm. Các tượng chạm và tượng đúc đã truyền như thế!’
  • Y-sai 48:6 - Các con đã nghe Ta báo trước và đã thấy lời Ta ứng nghiệm, nhưng các con vẫn ngoan cố không chịu chấp nhận. Giờ đây, Ta sẽ cho các con biết những điều mới lạ, những việc bí mật, mà các con chưa nghe.
  • Y-sai 44:7 - Có ai giống như Ta? Hãy để người ấy công bố và trình bày trước mặt Ta. Hãy để người ấy làm như điều Ta đã làm từ thời xa xưa khi Ta lập dân tộc này và giải thích những chuyện tương lai.
  • Y-sai 44:8 - Đừng khiếp đảm; đừng sợ hãi. Chẳng phải Ta đã loan báo từ xưa những diễn tiến này sao? Con là nhân chứng của Ta—có Đức Chúa Trời nào ngoài Ta không? Không! Chẳng có Tảng Đá nào khác—không một ai!”
  • Y-sai 46:10 - Ta đã cho các con biết việc cuối cùng, Ta đã nói trước việc chưa xảy ra từ ban đầu. Những việc Ta hoạch định sẽ thành tựu vì Ta sẽ làm bất cứ việc gì Ta muốn.
  • Y-sai 46:11 - Ta sẽ gọi chim săn mồi từ phương đông— một người từ vùng đất xa xôi đến và thực hiện ý định của Ta. Những gì Ta nói, Ta sẽ thực hiện, điều Ta hoạch định, Ta sẽ hoàn thành.
  • Giăng 16:1 - “Ta đã dạy các con những điều ấy để khi gặp khó khăn, các con sẽ không vấp ngã.
  • Lu-ca 21:13 - Đó là cơ hội để các con làm chứng về Ta.
圣经
资源
计划
奉献