Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
4:19 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - và Chúa Hằng Hữu sẵn sàng ban ân lành cho người tin nhận Ngài.”
  • 新标点和合本 - 报告 神悦纳人的禧年。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 宣告上帝悦纳人的禧年。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 宣告 神悦纳人的禧年。”
  • 当代译本 - 又宣告上帝的恩年。”
  • 圣经新译本 - 又宣告主悦纳人的禧年。”
  • 中文标准译本 - 宣告主所悦纳的禧年 。”
  • 现代标点和合本 - 报告神悦纳人的禧年。”
  • 和合本(拼音版) - 报告上帝悦纳人的禧年。”
  • New International Version - to proclaim the year of the Lord’s favor.”
  • New International Reader's Version - And he has sent me to announce the year when he will set his people free.” ( Isaiah 61:1 , 2 )
  • English Standard Version - to proclaim the year of the Lord’s favor.”
  • New Living Translation - and that the time of the Lord’s favor has come. ”
  • Christian Standard Bible - to proclaim the year of the Lord’s favor.
  • New American Standard Bible - To proclaim the favorable year of the Lord.”
  • New King James Version - To proclaim the acceptable year of the Lord.”
  • Amplified Bible - to proclaim the favorable year of the Lord [the day when salvation and the favor of God abound greatly].”
  • American Standard Version - To proclaim the acceptable year of the Lord.
  • King James Version - To preach the acceptable year of the Lord.
  • New English Translation - to proclaim the year of the Lord’s favor.”
  • World English Bible - and to proclaim the acceptable year of the Lord.”
  • 新標點和合本 - 報告神悅納人的禧年。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 宣告上帝悅納人的禧年。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 宣告 神悅納人的禧年。」
  • 當代譯本 - 又宣告上帝的恩年。」
  • 聖經新譯本 - 又宣告主悅納人的禧年。”
  • 呂振中譯本 - 宣傳主接納 人 的年頭。』
  • 中文標準譯本 - 宣告主所悅納的禧年 。」
  • 現代標點和合本 - 報告神悅納人的禧年。」
  • 文理和合譯本 - 宣揚主悅納之年也、
  • 文理委辦譯本 - 告虜者得釋、瞽者得明、瘡痍者得自由、以宣主之禧年、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 告被虜者得釋、瞽者得明、受壓制者得自由、宣天主賜恩之禧年、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 揭布上主、開恩之春。
  • Nueva Versión Internacional - a pregonar el año del favor del Señor».
  • 현대인의 성경 - 주께서 은혜 베푸실 때를 전파하도록 하기 위해서이다.”
  • Новый Русский Перевод - возвещать год Господней милости» .
  • Восточный перевод - возвещать время милости Вечного» .
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - возвещать время милости Вечного» .
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - возвещать время милости Вечного» .
  • La Bible du Semeur 2015 - et proclamer une année de faveur accordée par le Seigneur .
  • Nestle Aland 28 - κηρύξαι ἐνιαυτὸν κυρίου δεκτόν.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - κηρύξαι ἐνιαυτὸν Κυρίου δεκτόν.
  • Nova Versão Internacional - e proclamar o ano da graça do Senhor” .
  • Hoffnung für alle - Ich verkünde ihnen ein Jahr, in dem der Herr seine Gnade zeigt. «
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ให้ประกาศปีแห่งความโปรดปรานขององค์พระผู้เป็นเจ้า”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เพื่อ​ประกาศ​ปี​ที่​โปรดปราน​ของ​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า”
交叉引用
  • Dân Số Ký 36:4 - Đến Năm Hân Hỉ, đất cũng chẳng hoàn lại đại tộc chúng tôi, nhưng vĩnh viễn bị sáp nhập vào đại tộc khác.”
  • Lu-ca 19:42 - “Ngày nay Giê-ru-sa-lem đã biết cơ hội hưởng thái bình đang ở trong tầm tay mà không chịu nắm lấy!
  • 2 Cô-rinh-tô 6:1 - Nhân danh người cộng sự với Chúa, chúng tôi nài xin anh chị em chớ tiếp nhận ơn phước Ngài cách vô ích.
  • Lê-vi Ký 25:50 - Người ấy sẽ tính với chủ đã mua mình xem còn lại bao nhiêu năm cho đến Năm Hân Hỉ. Tiền chuộc sẽ bằng tiền mướn một người làm công trong những năm còn lại.
  • Lê-vi Ký 25:51 - Nếu còn lại nhiều năm, thì người ấy phải trả tiền chuộc gần bằng giá bán mình.
  • Lê-vi Ký 25:52 - Nếu chỉ còn ít năm nữa là tới Năm Hân Hỉ, thì tiền chuộc sẽ là một số nhỏ tương xứng với số năm.
  • Lê-vi Ký 25:53 - Vì người ấy được coi như người làm mướn hằng năm, chủ không được cư xử hà khắc.
  • Lê-vi Ký 25:54 - Nếu người ấy không được chuộc, thì người ấy và con cái mình sẽ được tự do trong Năm Hân Hỉ.
  • Lê-vi Ký 25:8 - “Cứ bảy lần bảy năm, tức là bốn mươi chín năm.
  • Lê-vi Ký 25:9 - Vào ngày mồng mười tháng bảy, là Ngày Chuộc Tội, phải thổi kèn vang lên khắp lãnh thổ.
  • Lê-vi Ký 25:10 - Vì năm thứ năm mươi là năm thánh, mọi người trên toàn đất nước sẽ được công bố tự do, hoan hỉ. Năm ấy mọi người có quyền lấy lại tài sản mình, người nô lệ được tự do trở về với gia đình.
  • Lê-vi Ký 25:11 - Đây là một năm đầy hân hoan, hạnh phước. Các ngươi sẽ không gieo, không gặt, không hái.
  • Lê-vi Ký 25:12 - Vì đất sẽ tự nó sinh sản hoa màu cho các ngươi dùng trong năm thánh đầy hạnh phước này.
  • Lê-vi Ký 25:13 - Trong năm ấy, mọi người sẽ chiếm lại quyền sở hữu tài sản mình.
  • Y-sai 63:4 - Ta đã định ngày báo ứng trong lòng, và năm cứu chuộc của Ta đã đến.
  • Y-sai 61:2 - Ngài sai ta đến để báo cho những ai tang chế khóc than rằng năm đặc ân của Chúa Hằng Hữu đã đến, và là ngày báo thù của Đức Chúa Trời trên kẻ thù của họ.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - và Chúa Hằng Hữu sẵn sàng ban ân lành cho người tin nhận Ngài.”
  • 新标点和合本 - 报告 神悦纳人的禧年。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 宣告上帝悦纳人的禧年。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 宣告 神悦纳人的禧年。”
  • 当代译本 - 又宣告上帝的恩年。”
  • 圣经新译本 - 又宣告主悦纳人的禧年。”
  • 中文标准译本 - 宣告主所悦纳的禧年 。”
  • 现代标点和合本 - 报告神悦纳人的禧年。”
  • 和合本(拼音版) - 报告上帝悦纳人的禧年。”
  • New International Version - to proclaim the year of the Lord’s favor.”
  • New International Reader's Version - And he has sent me to announce the year when he will set his people free.” ( Isaiah 61:1 , 2 )
  • English Standard Version - to proclaim the year of the Lord’s favor.”
  • New Living Translation - and that the time of the Lord’s favor has come. ”
  • Christian Standard Bible - to proclaim the year of the Lord’s favor.
  • New American Standard Bible - To proclaim the favorable year of the Lord.”
  • New King James Version - To proclaim the acceptable year of the Lord.”
  • Amplified Bible - to proclaim the favorable year of the Lord [the day when salvation and the favor of God abound greatly].”
  • American Standard Version - To proclaim the acceptable year of the Lord.
  • King James Version - To preach the acceptable year of the Lord.
  • New English Translation - to proclaim the year of the Lord’s favor.”
  • World English Bible - and to proclaim the acceptable year of the Lord.”
  • 新標點和合本 - 報告神悅納人的禧年。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 宣告上帝悅納人的禧年。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 宣告 神悅納人的禧年。」
  • 當代譯本 - 又宣告上帝的恩年。」
  • 聖經新譯本 - 又宣告主悅納人的禧年。”
  • 呂振中譯本 - 宣傳主接納 人 的年頭。』
  • 中文標準譯本 - 宣告主所悅納的禧年 。」
  • 現代標點和合本 - 報告神悅納人的禧年。」
  • 文理和合譯本 - 宣揚主悅納之年也、
  • 文理委辦譯本 - 告虜者得釋、瞽者得明、瘡痍者得自由、以宣主之禧年、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 告被虜者得釋、瞽者得明、受壓制者得自由、宣天主賜恩之禧年、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 揭布上主、開恩之春。
  • Nueva Versión Internacional - a pregonar el año del favor del Señor».
  • 현대인의 성경 - 주께서 은혜 베푸실 때를 전파하도록 하기 위해서이다.”
  • Новый Русский Перевод - возвещать год Господней милости» .
  • Восточный перевод - возвещать время милости Вечного» .
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - возвещать время милости Вечного» .
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - возвещать время милости Вечного» .
  • La Bible du Semeur 2015 - et proclamer une année de faveur accordée par le Seigneur .
  • Nestle Aland 28 - κηρύξαι ἐνιαυτὸν κυρίου δεκτόν.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - κηρύξαι ἐνιαυτὸν Κυρίου δεκτόν.
  • Nova Versão Internacional - e proclamar o ano da graça do Senhor” .
  • Hoffnung für alle - Ich verkünde ihnen ein Jahr, in dem der Herr seine Gnade zeigt. «
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ให้ประกาศปีแห่งความโปรดปรานขององค์พระผู้เป็นเจ้า”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เพื่อ​ประกาศ​ปี​ที่​โปรดปราน​ของ​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า”
  • Dân Số Ký 36:4 - Đến Năm Hân Hỉ, đất cũng chẳng hoàn lại đại tộc chúng tôi, nhưng vĩnh viễn bị sáp nhập vào đại tộc khác.”
  • Lu-ca 19:42 - “Ngày nay Giê-ru-sa-lem đã biết cơ hội hưởng thái bình đang ở trong tầm tay mà không chịu nắm lấy!
  • 2 Cô-rinh-tô 6:1 - Nhân danh người cộng sự với Chúa, chúng tôi nài xin anh chị em chớ tiếp nhận ơn phước Ngài cách vô ích.
  • Lê-vi Ký 25:50 - Người ấy sẽ tính với chủ đã mua mình xem còn lại bao nhiêu năm cho đến Năm Hân Hỉ. Tiền chuộc sẽ bằng tiền mướn một người làm công trong những năm còn lại.
  • Lê-vi Ký 25:51 - Nếu còn lại nhiều năm, thì người ấy phải trả tiền chuộc gần bằng giá bán mình.
  • Lê-vi Ký 25:52 - Nếu chỉ còn ít năm nữa là tới Năm Hân Hỉ, thì tiền chuộc sẽ là một số nhỏ tương xứng với số năm.
  • Lê-vi Ký 25:53 - Vì người ấy được coi như người làm mướn hằng năm, chủ không được cư xử hà khắc.
  • Lê-vi Ký 25:54 - Nếu người ấy không được chuộc, thì người ấy và con cái mình sẽ được tự do trong Năm Hân Hỉ.
  • Lê-vi Ký 25:8 - “Cứ bảy lần bảy năm, tức là bốn mươi chín năm.
  • Lê-vi Ký 25:9 - Vào ngày mồng mười tháng bảy, là Ngày Chuộc Tội, phải thổi kèn vang lên khắp lãnh thổ.
  • Lê-vi Ký 25:10 - Vì năm thứ năm mươi là năm thánh, mọi người trên toàn đất nước sẽ được công bố tự do, hoan hỉ. Năm ấy mọi người có quyền lấy lại tài sản mình, người nô lệ được tự do trở về với gia đình.
  • Lê-vi Ký 25:11 - Đây là một năm đầy hân hoan, hạnh phước. Các ngươi sẽ không gieo, không gặt, không hái.
  • Lê-vi Ký 25:12 - Vì đất sẽ tự nó sinh sản hoa màu cho các ngươi dùng trong năm thánh đầy hạnh phước này.
  • Lê-vi Ký 25:13 - Trong năm ấy, mọi người sẽ chiếm lại quyền sở hữu tài sản mình.
  • Y-sai 63:4 - Ta đã định ngày báo ứng trong lòng, và năm cứu chuộc của Ta đã đến.
  • Y-sai 61:2 - Ngài sai ta đến để báo cho những ai tang chế khóc than rằng năm đặc ân của Chúa Hằng Hữu đã đến, và là ngày báo thù của Đức Chúa Trời trên kẻ thù của họ.
圣经
资源
计划
奉献