Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
22:29 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - và vì Cha đã ủy quyền cai trị cho Ta, nên Ta cũng cho các con quyền đó.
  • 新标点和合本 - 我将国赐给你们,正如我父赐给我一样,
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我把国赐给你们,正如我父赐给我一样,
  • 和合本2010(神版-简体) - 我把国赐给你们,正如我父赐给我一样,
  • 当代译本 - 所以,我父怎样将国赐给我,我也照样将国赐给你们,
  • 圣经新译本 - 父怎样把王权赐给我,我也照样赐给你们,
  • 中文标准译本 - 并且我把国度赐给你们,就像我父赐给了我那样,
  • 现代标点和合本 - 我将国赐给你们,正如我父赐给我一样,
  • 和合本(拼音版) - 我将国赐给你们,正如我父赐给我一样,
  • New International Version - And I confer on you a kingdom, just as my Father conferred one on me,
  • New International Reader's Version - And I give you a kingdom, just as my Father gave me a kingdom.
  • English Standard Version - and I assign to you, as my Father assigned to me, a kingdom,
  • New Living Translation - And just as my Father has granted me a Kingdom, I now grant you the right
  • Christian Standard Bible - I bestow on you a kingdom, just as my Father bestowed one on me,
  • New American Standard Bible - and just as My Father has granted Me a kingdom, I grant you
  • New King James Version - And I bestow upon you a kingdom, just as My Father bestowed one upon Me,
  • Amplified Bible - and just as My Father has granted Me a kingdom, I grant you [the privilege]
  • American Standard Version - and I appoint unto you a kingdom, even as my Father appointed unto me,
  • King James Version - And I appoint unto you a kingdom, as my Father hath appointed unto me;
  • New English Translation - Thus I grant to you a kingdom, just as my Father granted to me,
  • World English Bible - I confer on you a kingdom, even as my Father conferred on me,
  • 新標點和合本 - 我將國賜給你們,正如我父賜給我一樣,
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我把國賜給你們,正如我父賜給我一樣,
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我把國賜給你們,正如我父賜給我一樣,
  • 當代譯本 - 所以,我父怎樣將國賜給我,我也照樣將國賜給你們,
  • 聖經新譯本 - 父怎樣把王權賜給我,我也照樣賜給你們,
  • 呂振中譯本 - 我呢、我父怎樣派我得國,我也怎樣派你們 得國 ,
  • 中文標準譯本 - 並且我把國度賜給你們,就像我父賜給了我那樣,
  • 現代標點和合本 - 我將國賜給你們,正如我父賜給我一樣,
  • 文理和合譯本 - 我以國封爾、如我父封我然、
  • 文理委辦譯本 - 我以國封爾、如我父封我、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 故我以國賜爾、如我父賜我然、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 故正如吾父授予以國、予亦願以國授爾、
  • Nueva Versión Internacional - Por eso, yo mismo les concedo un reino, así como mi Padre me lo concedió a mí,
  • 현대인의 성경 - 내 아버지께서 내게 나라를 주신 것처럼 나도 너희에게 나라를 주어
  • Новый Русский Перевод - и как Мой Отец дал Мне царскую власть, так Я теперь даю ее вам,
  • Восточный перевод - и как Мой Отец дал Мне царскую власть, так Я теперь даю её вам,
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - и как Мой Отец дал Мне царскую власть, так Я теперь даю её вам,
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - и как Мой Отец дал Мне царскую власть, так Я теперь даю её вам,
  • La Bible du Semeur 2015 - C’est pourquoi, comme mon Père m’a donné le royaume, je vous le donne, à mon tour :
  • リビングバイブル - だから、父がわたしに御国をお任せくださったように、わたしも、あなたがたにすばらしい特権をあげましょう。
  • Nestle Aland 28 - κἀγὼ διατίθεμαι ὑμῖν καθὼς διέθετό μοι ὁ πατήρ μου βασιλείαν,
  • unfoldingWord® Greek New Testament - κἀγὼ διατίθεμαι ὑμῖν, καθὼς διέθετό μοι ὁ Πατήρ μου βασιλείαν;
  • Nova Versão Internacional - E eu designo a vocês um Reino, assim como meu Pai o designou a mim,
  • Hoffnung für alle - Deshalb verspreche ich euch: Ihr werdet mit mir zusammen in meinem Reich herrschen, das mein Vater mir übergeben hat.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - และเรายกอาณาจักรหนึ่งให้แก่ท่าน เหมือนที่พระบิดาทรงยกอาณาจักรหนึ่งให้เรา
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เรา​มอบ​หมาย​อาณาจักร​ให้​แก่​เจ้า​ดัง​ที่​พระ​บิดา​ของ​เรา​ได้​มอบ​หมาย​ให้​แก่​เรา
交叉引用
  • Khải Huyền 21:14 - Nền của tường thành là mười hai tảng đá móng, trên đó có ghi tên mười hai sứ đồ của Chiên Con.
  • 1 Phi-e-rơ 5:4 - Rồi khi Người Chăn Chiên Vĩ Đại đến, anh em sẽ được chung hưởng vinh quang bất diệt với Ngài.
  • 2 Cô-rinh-tô 1:7 - Chúng tôi hy vọng vững vàng, vì biết anh chị em đã dự phần gian khổ, tất nhiên cũng dự phần an ủi.
  • Ma-thi-ơ 28:18 - Chúa Giê-xu đến gần các môn đệ, ân cần dặn bảo: “Tất cả uy quyền trên trời dưới đất đều giao về tay Ta.
  • Ma-thi-ơ 24:47 - Ta quả quyết, chủ sẽ cho người ấy cai quản tất cả tài sản mình.
  • Lu-ca 19:17 - Vua khen: ‘Tốt lắm, ngươi rất ngay thật. Vì ngươi trung thành trong việc nhỏ, ta sẽ cho ngươi cai trị mười thành phố.’
  • 1 Cô-rinh-tô 9:25 - Tất cả lực sĩ tranh tài đều phải luyện tập khắc khổ để mong được thưởng mão miện bằng hoa lá chóng tàn. Còn chúng ta luyện tập để được mão miện tồn tại vĩnh viễn.
  • Lu-ca 12:32 - Bầy chiên bé nhỏ của Ta, đừng lo sợ, vì Cha các con rất vui lòng ban Nước Trời cho các con.
  • Gia-cơ 2:5 - Thưa anh chị em, xin nghe tôi nói đây: Đức Chúa Trời đã chọn người nghèo trong thế gian để làm cho họ giàu đức tin. Vương Quốc của Chúa thuộc về họ, vì Đức Chúa Trời đã hứa ban cho người yêu mến Ngài.
  • 2 Ti-mô-thê 2:12 - Nếu chúng ta chịu đựng mọi thử thách, sẽ được cai trị với Chúa. Nếu chúng ta chối Chúa, Ngài cũng sẽ chối chúng ta.
  • Ma-thi-ơ 25:34 - Vua sẽ nói với nhóm người bên phải: ‘Những người được Cha Ta ban phước! Hãy vào hưởng cơ nghiệp Ta đã chuẩn bị cho các con từ khi sáng tạo trời đất.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - và vì Cha đã ủy quyền cai trị cho Ta, nên Ta cũng cho các con quyền đó.
  • 新标点和合本 - 我将国赐给你们,正如我父赐给我一样,
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我把国赐给你们,正如我父赐给我一样,
  • 和合本2010(神版-简体) - 我把国赐给你们,正如我父赐给我一样,
  • 当代译本 - 所以,我父怎样将国赐给我,我也照样将国赐给你们,
  • 圣经新译本 - 父怎样把王权赐给我,我也照样赐给你们,
  • 中文标准译本 - 并且我把国度赐给你们,就像我父赐给了我那样,
  • 现代标点和合本 - 我将国赐给你们,正如我父赐给我一样,
  • 和合本(拼音版) - 我将国赐给你们,正如我父赐给我一样,
  • New International Version - And I confer on you a kingdom, just as my Father conferred one on me,
  • New International Reader's Version - And I give you a kingdom, just as my Father gave me a kingdom.
  • English Standard Version - and I assign to you, as my Father assigned to me, a kingdom,
  • New Living Translation - And just as my Father has granted me a Kingdom, I now grant you the right
  • Christian Standard Bible - I bestow on you a kingdom, just as my Father bestowed one on me,
  • New American Standard Bible - and just as My Father has granted Me a kingdom, I grant you
  • New King James Version - And I bestow upon you a kingdom, just as My Father bestowed one upon Me,
  • Amplified Bible - and just as My Father has granted Me a kingdom, I grant you [the privilege]
  • American Standard Version - and I appoint unto you a kingdom, even as my Father appointed unto me,
  • King James Version - And I appoint unto you a kingdom, as my Father hath appointed unto me;
  • New English Translation - Thus I grant to you a kingdom, just as my Father granted to me,
  • World English Bible - I confer on you a kingdom, even as my Father conferred on me,
  • 新標點和合本 - 我將國賜給你們,正如我父賜給我一樣,
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我把國賜給你們,正如我父賜給我一樣,
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我把國賜給你們,正如我父賜給我一樣,
  • 當代譯本 - 所以,我父怎樣將國賜給我,我也照樣將國賜給你們,
  • 聖經新譯本 - 父怎樣把王權賜給我,我也照樣賜給你們,
  • 呂振中譯本 - 我呢、我父怎樣派我得國,我也怎樣派你們 得國 ,
  • 中文標準譯本 - 並且我把國度賜給你們,就像我父賜給了我那樣,
  • 現代標點和合本 - 我將國賜給你們,正如我父賜給我一樣,
  • 文理和合譯本 - 我以國封爾、如我父封我然、
  • 文理委辦譯本 - 我以國封爾、如我父封我、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 故我以國賜爾、如我父賜我然、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 故正如吾父授予以國、予亦願以國授爾、
  • Nueva Versión Internacional - Por eso, yo mismo les concedo un reino, así como mi Padre me lo concedió a mí,
  • 현대인의 성경 - 내 아버지께서 내게 나라를 주신 것처럼 나도 너희에게 나라를 주어
  • Новый Русский Перевод - и как Мой Отец дал Мне царскую власть, так Я теперь даю ее вам,
  • Восточный перевод - и как Мой Отец дал Мне царскую власть, так Я теперь даю её вам,
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - и как Мой Отец дал Мне царскую власть, так Я теперь даю её вам,
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - и как Мой Отец дал Мне царскую власть, так Я теперь даю её вам,
  • La Bible du Semeur 2015 - C’est pourquoi, comme mon Père m’a donné le royaume, je vous le donne, à mon tour :
  • リビングバイブル - だから、父がわたしに御国をお任せくださったように、わたしも、あなたがたにすばらしい特権をあげましょう。
  • Nestle Aland 28 - κἀγὼ διατίθεμαι ὑμῖν καθὼς διέθετό μοι ὁ πατήρ μου βασιλείαν,
  • unfoldingWord® Greek New Testament - κἀγὼ διατίθεμαι ὑμῖν, καθὼς διέθετό μοι ὁ Πατήρ μου βασιλείαν;
  • Nova Versão Internacional - E eu designo a vocês um Reino, assim como meu Pai o designou a mim,
  • Hoffnung für alle - Deshalb verspreche ich euch: Ihr werdet mit mir zusammen in meinem Reich herrschen, das mein Vater mir übergeben hat.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - และเรายกอาณาจักรหนึ่งให้แก่ท่าน เหมือนที่พระบิดาทรงยกอาณาจักรหนึ่งให้เรา
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เรา​มอบ​หมาย​อาณาจักร​ให้​แก่​เจ้า​ดัง​ที่​พระ​บิดา​ของ​เรา​ได้​มอบ​หมาย​ให้​แก่​เรา
  • Khải Huyền 21:14 - Nền của tường thành là mười hai tảng đá móng, trên đó có ghi tên mười hai sứ đồ của Chiên Con.
  • 1 Phi-e-rơ 5:4 - Rồi khi Người Chăn Chiên Vĩ Đại đến, anh em sẽ được chung hưởng vinh quang bất diệt với Ngài.
  • 2 Cô-rinh-tô 1:7 - Chúng tôi hy vọng vững vàng, vì biết anh chị em đã dự phần gian khổ, tất nhiên cũng dự phần an ủi.
  • Ma-thi-ơ 28:18 - Chúa Giê-xu đến gần các môn đệ, ân cần dặn bảo: “Tất cả uy quyền trên trời dưới đất đều giao về tay Ta.
  • Ma-thi-ơ 24:47 - Ta quả quyết, chủ sẽ cho người ấy cai quản tất cả tài sản mình.
  • Lu-ca 19:17 - Vua khen: ‘Tốt lắm, ngươi rất ngay thật. Vì ngươi trung thành trong việc nhỏ, ta sẽ cho ngươi cai trị mười thành phố.’
  • 1 Cô-rinh-tô 9:25 - Tất cả lực sĩ tranh tài đều phải luyện tập khắc khổ để mong được thưởng mão miện bằng hoa lá chóng tàn. Còn chúng ta luyện tập để được mão miện tồn tại vĩnh viễn.
  • Lu-ca 12:32 - Bầy chiên bé nhỏ của Ta, đừng lo sợ, vì Cha các con rất vui lòng ban Nước Trời cho các con.
  • Gia-cơ 2:5 - Thưa anh chị em, xin nghe tôi nói đây: Đức Chúa Trời đã chọn người nghèo trong thế gian để làm cho họ giàu đức tin. Vương Quốc của Chúa thuộc về họ, vì Đức Chúa Trời đã hứa ban cho người yêu mến Ngài.
  • 2 Ti-mô-thê 2:12 - Nếu chúng ta chịu đựng mọi thử thách, sẽ được cai trị với Chúa. Nếu chúng ta chối Chúa, Ngài cũng sẽ chối chúng ta.
  • Ma-thi-ơ 25:34 - Vua sẽ nói với nhóm người bên phải: ‘Những người được Cha Ta ban phước! Hãy vào hưởng cơ nghiệp Ta đã chuẩn bị cho các con từ khi sáng tạo trời đất.
圣经
资源
计划
奉献