Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
22:21 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nhưng tại bàn này, kẻ phản Ta đang ngồi ăn chung với Ta.
  • 新标点和合本 - 看哪,那卖我之人的手与我一同在桌子上。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 但是,看哪,那出卖我的人的手跟我一同在桌子上。
  • 和合本2010(神版-简体) - 但是,看哪,那出卖我的人的手跟我一同在桌子上。
  • 当代译本 - “但是看啊,那出卖我之人的手和我的手都在桌子上。
  • 圣经新译本 - 你看,出卖我的人的手和我一同在桌子上,
  • 中文标准译本 - 不过看哪,那卖我之人的手,与我的手一同在这桌子上,
  • 现代标点和合本 - 看哪,那卖我之人的手与我一同在桌子上!
  • 和合本(拼音版) - 看哪,那卖我之人的手与我一同在桌子上。
  • New International Version - But the hand of him who is going to betray me is with mine on the table.
  • New International Reader's Version - But someone here is going to hand me over to my enemies. His hand is with mine on the table.
  • English Standard Version - But behold, the hand of him who betrays me is with me on the table.
  • New Living Translation - “But here at this table, sitting among us as a friend, is the man who will betray me.
  • The Message - “Do you realize that the hand of the one who is betraying me is at this moment on this table? It’s true that the Son of Man is going down a path already marked out—no surprises there. But for the one who turns him in, turns traitor to the Son of Man, this is doomsday.”
  • Christian Standard Bible - But look, the hand of the one betraying me is at the table with me.
  • New American Standard Bible - But behold, the hand of the one betraying Me is with Mine on the table.
  • New King James Version - But behold, the hand of My betrayer is with Me on the table.
  • Amplified Bible - But listen, the hand of the one betraying Me is with Mine on the table.
  • American Standard Version - But behold, the hand of him that betrayeth me is with me on the table.
  • King James Version - But, behold, the hand of him that betrayeth me is with me on the table.
  • New English Translation - “But look, the hand of the one who betrays me is with me on the table.
  • World English Bible - But behold, the hand of him who betrays me is with me on the table.
  • 新標點和合本 - 看哪,那賣我之人的手與我一同在桌子上。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 但是,看哪,那出賣我的人的手跟我一同在桌子上。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 但是,看哪,那出賣我的人的手跟我一同在桌子上。
  • 當代譯本 - 「但是看啊,那出賣我之人的手和我的手都在桌子上。
  • 聖經新譯本 - 你看,出賣我的人的手和我一同在桌子上,
  • 呂振中譯本 - 然而你看,把我送官的人的手同我在桌子上了。
  • 中文標準譯本 - 不過看哪,那賣我之人的手,與我的手一同在這桌子上,
  • 現代標點和合本 - 看哪,那賣我之人的手與我一同在桌子上!
  • 文理和合譯本 - 顧賣我者、其手偕我在席也、
  • 文理委辦譯本 - 然賣我者、其手與我在席、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 然賣我者、其手與我在席、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 顧鬻予者之手、即在此席之上。
  • Nueva Versión Internacional - Pero sepan que la mano del que va a traicionarme está con la mía, sobre la mesa.
  • 현대인의 성경 - 그러나 나를 파는 사람의 손이 내 손과 함께 식탁 위에 있다.
  • Новый Русский Перевод - Но рука того, кто предает Меня, на одном столе с Моей.
  • Восточный перевод - Но рука того, кто предаёт Меня, на одном столе с Моей.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Но рука того, кто предаёт Меня, на одном столе с Моей.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Но рука того, кто предаёт Меня, на одном столе с Моей.
  • La Bible du Semeur 2015 - D’ailleurs, voici, celui qui va me trahir est ici, à table avec moi.
  • リビングバイブル - しかし、この食事の席にいっしょに座っている一人が、わたしを裏切ります。
  • Nestle Aland 28 - Πλὴν ἰδοὺ ἡ χεὶρ τοῦ παραδιδόντος με μετ’ ἐμοῦ ἐπὶ τῆς τραπέζης.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - πλὴν ἰδοὺ, ἡ χεὶρ τοῦ παραδιδόντος με μετ’ ἐμοῦ ἐπὶ τῆς τραπέζης;
  • Nova Versão Internacional - “Mas eis que a mão daquele que vai me trair está com a minha sobre a mesa.
  • Hoffnung für alle - Aber euch muss klar sein: Hier mit mir am Tisch ist der Mann, der mich verrät.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แต่มือของผู้ที่จะทรยศเราก็อยู่บนโต๊ะนี้ด้วยกันกับเรา
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - แต่​ดู​เถิด มือ​ของ​คน​ที่​กำลัง​จะ​ทรยศ​เรา​อยู่​ด้วย​กัน​กับ​มือ​ของ​เรา​บน​โต๊ะ
交叉引用
  • Ma-thi-ơ 26:21 - Giữa bữa ăn, Chúa phán: “Ta quả quyết, một người trong các con sẽ phản Ta!”
  • Ma-thi-ơ 26:22 - Các môn đệ vô cùng buồn bực, lần lượt hỏi Chúa: “Thưa Chúa, có phải con không?”
  • Ma-thi-ơ 26:23 - Chúa đáp: “Người nào nhúng bánh vào đĩa với Ta là người phản Ta.
  • Ma-thi-ơ 26:24 - Con Người phải chết như lời Thánh Kinh nói trước. Nhưng khốn cho kẻ phản Con Người. Thà nó chẳng sinh ra còn hơn!”
  • Mác 14:18 - Khi mọi người đang ngồi ăn, Chúa Giê-xu phán: “Ta quả quyết, một người trong các con sẽ phản Ta.”
  • Mác 14:19 - Các môn đệ rất buồn bực, lần lượt hỏi: “Thưa Thầy, có phải con không?”
  • Mác 14:20 - Chúa đáp: “Đó là một trong số mười hai người các con, là người đang nhúng bánh vào đĩa với Ta.
  • Mác 14:21 - Vì Con Người phải hy sinh như lời Thánh Kinh đã nói. Nhưng khốn cho kẻ phản Con Người, thà nó chẳng sinh ra còn hơn!”
  • Giăng 13:18 - “Ta không nói về tất cả các con; Ta biết rõ từng người Ta lựa chọn. Nhưng để ứng nghiệm lời Thánh Kinh đã chép: ‘Người ăn bánh Ta trở mặt phản Ta.’
  • Giăng 13:19 - Nay Ta cho các con biết trước, để khi việc xảy đến, các con sẽ tin Ta là Đấng Mết-si-a.
  • Mi-ca 7:5 - Đừng tin bất cứ ai— đừng tin cậy bạn bè hay ngay cả vợ ngươi.
  • Mi-ca 7:6 - Vì con trai làm nhục cha. Con gái thách thức mẹ. Nàng dâu chống mẹ chồng. Người trong gia đình trở thành kẻ thù của nhau!
  • Giăng 13:21 - Sau khi dạy những lời ấy, tâm hồn Chúa Giê-xu xúc động, Ngài tiết lộ: “Ta quả quyết với các con, một người trong các con sẽ phản Ta!”
  • Giăng 13:22 - Các môn đệ hoang mang nhìn nhau không biết Ngài nói về ai.
  • Gióp 19:19 - Các bạn thân đều gớm ghiếc tôi, Những người tôi yêu đều trở mặt chống lại tôi.
  • Giăng 13:26 - Chúa Giê-xu đáp: “Là người sẽ lấy miếng bánh Ta sắp nhúng đây.” Chúa nhúng bánh rồi trao cho Giu-đa, con trai Si-môn Ích-ca-ri-ốt.
  • Thi Thiên 41:9 - Bạn chí thân, từng chia mẩu bánh, cũng trở lòng, quay gót nghịch tôi.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nhưng tại bàn này, kẻ phản Ta đang ngồi ăn chung với Ta.
  • 新标点和合本 - 看哪,那卖我之人的手与我一同在桌子上。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 但是,看哪,那出卖我的人的手跟我一同在桌子上。
  • 和合本2010(神版-简体) - 但是,看哪,那出卖我的人的手跟我一同在桌子上。
  • 当代译本 - “但是看啊,那出卖我之人的手和我的手都在桌子上。
  • 圣经新译本 - 你看,出卖我的人的手和我一同在桌子上,
  • 中文标准译本 - 不过看哪,那卖我之人的手,与我的手一同在这桌子上,
  • 现代标点和合本 - 看哪,那卖我之人的手与我一同在桌子上!
  • 和合本(拼音版) - 看哪,那卖我之人的手与我一同在桌子上。
  • New International Version - But the hand of him who is going to betray me is with mine on the table.
  • New International Reader's Version - But someone here is going to hand me over to my enemies. His hand is with mine on the table.
  • English Standard Version - But behold, the hand of him who betrays me is with me on the table.
  • New Living Translation - “But here at this table, sitting among us as a friend, is the man who will betray me.
  • The Message - “Do you realize that the hand of the one who is betraying me is at this moment on this table? It’s true that the Son of Man is going down a path already marked out—no surprises there. But for the one who turns him in, turns traitor to the Son of Man, this is doomsday.”
  • Christian Standard Bible - But look, the hand of the one betraying me is at the table with me.
  • New American Standard Bible - But behold, the hand of the one betraying Me is with Mine on the table.
  • New King James Version - But behold, the hand of My betrayer is with Me on the table.
  • Amplified Bible - But listen, the hand of the one betraying Me is with Mine on the table.
  • American Standard Version - But behold, the hand of him that betrayeth me is with me on the table.
  • King James Version - But, behold, the hand of him that betrayeth me is with me on the table.
  • New English Translation - “But look, the hand of the one who betrays me is with me on the table.
  • World English Bible - But behold, the hand of him who betrays me is with me on the table.
  • 新標點和合本 - 看哪,那賣我之人的手與我一同在桌子上。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 但是,看哪,那出賣我的人的手跟我一同在桌子上。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 但是,看哪,那出賣我的人的手跟我一同在桌子上。
  • 當代譯本 - 「但是看啊,那出賣我之人的手和我的手都在桌子上。
  • 聖經新譯本 - 你看,出賣我的人的手和我一同在桌子上,
  • 呂振中譯本 - 然而你看,把我送官的人的手同我在桌子上了。
  • 中文標準譯本 - 不過看哪,那賣我之人的手,與我的手一同在這桌子上,
  • 現代標點和合本 - 看哪,那賣我之人的手與我一同在桌子上!
  • 文理和合譯本 - 顧賣我者、其手偕我在席也、
  • 文理委辦譯本 - 然賣我者、其手與我在席、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 然賣我者、其手與我在席、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 顧鬻予者之手、即在此席之上。
  • Nueva Versión Internacional - Pero sepan que la mano del que va a traicionarme está con la mía, sobre la mesa.
  • 현대인의 성경 - 그러나 나를 파는 사람의 손이 내 손과 함께 식탁 위에 있다.
  • Новый Русский Перевод - Но рука того, кто предает Меня, на одном столе с Моей.
  • Восточный перевод - Но рука того, кто предаёт Меня, на одном столе с Моей.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Но рука того, кто предаёт Меня, на одном столе с Моей.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Но рука того, кто предаёт Меня, на одном столе с Моей.
  • La Bible du Semeur 2015 - D’ailleurs, voici, celui qui va me trahir est ici, à table avec moi.
  • リビングバイブル - しかし、この食事の席にいっしょに座っている一人が、わたしを裏切ります。
  • Nestle Aland 28 - Πλὴν ἰδοὺ ἡ χεὶρ τοῦ παραδιδόντος με μετ’ ἐμοῦ ἐπὶ τῆς τραπέζης.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - πλὴν ἰδοὺ, ἡ χεὶρ τοῦ παραδιδόντος με μετ’ ἐμοῦ ἐπὶ τῆς τραπέζης;
  • Nova Versão Internacional - “Mas eis que a mão daquele que vai me trair está com a minha sobre a mesa.
  • Hoffnung für alle - Aber euch muss klar sein: Hier mit mir am Tisch ist der Mann, der mich verrät.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แต่มือของผู้ที่จะทรยศเราก็อยู่บนโต๊ะนี้ด้วยกันกับเรา
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - แต่​ดู​เถิด มือ​ของ​คน​ที่​กำลัง​จะ​ทรยศ​เรา​อยู่​ด้วย​กัน​กับ​มือ​ของ​เรา​บน​โต๊ะ
  • Ma-thi-ơ 26:21 - Giữa bữa ăn, Chúa phán: “Ta quả quyết, một người trong các con sẽ phản Ta!”
  • Ma-thi-ơ 26:22 - Các môn đệ vô cùng buồn bực, lần lượt hỏi Chúa: “Thưa Chúa, có phải con không?”
  • Ma-thi-ơ 26:23 - Chúa đáp: “Người nào nhúng bánh vào đĩa với Ta là người phản Ta.
  • Ma-thi-ơ 26:24 - Con Người phải chết như lời Thánh Kinh nói trước. Nhưng khốn cho kẻ phản Con Người. Thà nó chẳng sinh ra còn hơn!”
  • Mác 14:18 - Khi mọi người đang ngồi ăn, Chúa Giê-xu phán: “Ta quả quyết, một người trong các con sẽ phản Ta.”
  • Mác 14:19 - Các môn đệ rất buồn bực, lần lượt hỏi: “Thưa Thầy, có phải con không?”
  • Mác 14:20 - Chúa đáp: “Đó là một trong số mười hai người các con, là người đang nhúng bánh vào đĩa với Ta.
  • Mác 14:21 - Vì Con Người phải hy sinh như lời Thánh Kinh đã nói. Nhưng khốn cho kẻ phản Con Người, thà nó chẳng sinh ra còn hơn!”
  • Giăng 13:18 - “Ta không nói về tất cả các con; Ta biết rõ từng người Ta lựa chọn. Nhưng để ứng nghiệm lời Thánh Kinh đã chép: ‘Người ăn bánh Ta trở mặt phản Ta.’
  • Giăng 13:19 - Nay Ta cho các con biết trước, để khi việc xảy đến, các con sẽ tin Ta là Đấng Mết-si-a.
  • Mi-ca 7:5 - Đừng tin bất cứ ai— đừng tin cậy bạn bè hay ngay cả vợ ngươi.
  • Mi-ca 7:6 - Vì con trai làm nhục cha. Con gái thách thức mẹ. Nàng dâu chống mẹ chồng. Người trong gia đình trở thành kẻ thù của nhau!
  • Giăng 13:21 - Sau khi dạy những lời ấy, tâm hồn Chúa Giê-xu xúc động, Ngài tiết lộ: “Ta quả quyết với các con, một người trong các con sẽ phản Ta!”
  • Giăng 13:22 - Các môn đệ hoang mang nhìn nhau không biết Ngài nói về ai.
  • Gióp 19:19 - Các bạn thân đều gớm ghiếc tôi, Những người tôi yêu đều trở mặt chống lại tôi.
  • Giăng 13:26 - Chúa Giê-xu đáp: “Là người sẽ lấy miếng bánh Ta sắp nhúng đây.” Chúa nhúng bánh rồi trao cho Giu-đa, con trai Si-môn Ích-ca-ri-ốt.
  • Thi Thiên 41:9 - Bạn chí thân, từng chia mẩu bánh, cũng trở lòng, quay gót nghịch tôi.
圣经
资源
计划
奉献