Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
19:6 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Xa-chê vội vàng nhảy xuống, mừng rỡ rước Chúa Giê-xu về nhà.
  • 新标点和合本 - 他就急忙下来,欢欢喜喜地接待耶稣。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 他就急忙下来,欢欢喜喜地接待耶稣。
  • 和合本2010(神版-简体) - 他就急忙下来,欢欢喜喜地接待耶稣。
  • 当代译本 - 撒该连忙爬下来,兴高采烈地迎接耶稣。
  • 圣经新译本 - 他就赶快下来,欢欢喜喜地接待耶稣。
  • 中文标准译本 - 撒该就急忙下来,快快乐乐地接待耶稣。
  • 现代标点和合本 - 他就急忙下来,欢欢喜喜地接待耶稣。
  • 和合本(拼音版) - 他就急忙下来,欢欢喜喜地接待耶稣。
  • New International Version - So he came down at once and welcomed him gladly.
  • New International Reader's Version - So Zacchaeus came down at once and welcomed him gladly.
  • English Standard Version - So he hurried and came down and received him joyfully.
  • New Living Translation - Zacchaeus quickly climbed down and took Jesus to his house in great excitement and joy.
  • Christian Standard Bible - So he quickly came down and welcomed him joyfully.
  • New American Standard Bible - And he hurried and came down, and received Him joyfully.
  • New King James Version - So he made haste and came down, and received Him joyfully.
  • Amplified Bible - So Zaccheus hurried and came down, and welcomed Jesus with joy.
  • American Standard Version - And he made haste, and came down, and received him joyfully.
  • King James Version - And he made haste, and came down, and received him joyfully.
  • New English Translation - So he came down quickly and welcomed Jesus joyfully.
  • World English Bible - He hurried, came down, and received him joyfully.
  • 新標點和合本 - 他就急忙下來,歡歡喜喜地接待耶穌。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 他就急忙下來,歡歡喜喜地接待耶穌。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 他就急忙下來,歡歡喜喜地接待耶穌。
  • 當代譯本 - 撒該連忙爬下來,興高采烈地迎接耶穌。
  • 聖經新譯本 - 他就趕快下來,歡歡喜喜地接待耶穌。
  • 呂振中譯本 - 他就趕快下來,歡歡喜喜地招待耶穌。
  • 中文標準譯本 - 撒該就急忙下來,快快樂樂地接待耶穌。
  • 現代標點和合本 - 他就急忙下來,歡歡喜喜地接待耶穌。
  • 文理和合譯本 - 遂亟下、喜接之、
  • 文理委辦譯本 - 遂急下、喜迎之、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 撒該 遂急下、喜迎之、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 石開 即下、欣然迎之。
  • Nueva Versión Internacional - Así que se apresuró a bajar y, muy contento, recibió a Jesús en su casa.
  • 현대인의 성경 - 삭개오는 급히 내려와 기뻐하며 예수님을 영접하였다.
  • Новый Русский Перевод - Закхей быстро спустился и с радостью принял Его.
  • Восточный перевод - Заккай быстро спустился и с радостью принял Его.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Заккай быстро спустился и с радостью принял Его.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Заккай быстро спустился и с радостью принял Его.
  • La Bible du Semeur 2015 - Zachée se dépêcha de descendre et reçut Jésus avec joie.
  • リビングバイブル - ザアカイはびっくりして、急いで降りると、大喜びでイエスを家に迎えました。
  • Nestle Aland 28 - καὶ σπεύσας κατέβη καὶ ὑπεδέξατο αὐτὸν χαίρων.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - καὶ σπεύσας, κατέβη καὶ ὑπεδέξατο αὐτὸν χαίρων.
  • Nova Versão Internacional - Então ele desceu rapidamente e o recebeu com alegria.
  • Hoffnung für alle - Eilig stieg Zachäus vom Baum herunter und nahm Jesus voller Freude mit in sein Haus.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เขาจึงลงมาทันที และต้อนรับพระองค์ด้วยความยินดี
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ศักเคียส​จึง​รีบ​ลง​มา​เพื่อ​ต้อนรับ​พระ​องค์​ด้วย​ความ​ยินดี
交叉引用
  • Lu-ca 2:16 - Họ vội vã đến nơi, gặp Ma-ri, Giô-sép, và thấy Con Trẻ đang nằm trong máng cỏ.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 16:15 - Cả gia đình bà đều chịu báp-tem. Bà mời chúng tôi về nhà: “Nếu các ông thấy tôi có lòng tin Chúa, xin kính mời các ông ở lại nhà tôi.”
  • Y-sai 64:5 - Chúa đón tiếp người vui lòng làm điều công chính, và những người tin kính đi trong đường lối Ngài. Nhưng Chúa nổi giận cùng chúng con, vì chúng con đã phạm tội bất tín. Chúng con cứ liên tục phạm tội; làm sao chúng con được cứu?
  • Sáng Thế Ký 18:6 - Áp-ra-ham vội vã vào trại và bảo Sa-ra: “Mau lên! Lấy ba đấu bột lọc nhồi đi rồi làm bánh nhỏ.”
  • Sáng Thế Ký 18:7 - Áp-ra-ham chạy đến bầy gia súc, chọn một con bê béo, và bảo đầy tớ nấu dọn gấp.
  • Ga-la-ti 1:15 - Nhưng Đức Chúa Trời yêu thương tuyển chọn tôi từ trong lòng mẹ, ban ơn kêu gọi tôi,
  • Ga-la-ti 1:16 - khải thị cho tôi biết Con Ngài ở trong tôi, cốt để tôi truyền giảng Phúc Âm của Chúa Cứu Thế cho Dân Ngoại. Được biết ý định của Chúa, tôi tức khắc vâng lời, không bàn tính thiệt hơn.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 2:41 - Nhiều người tiếp nhận lời Chúa và chịu báp-tem. Trong ngày đó có độ 3.000 người tin Chúa.
  • Thi Thiên 119:59 - Con tự xét hành vi cử chỉ, nguyền làm theo đúng ý thánh Chúa.
  • Thi Thiên 119:60 - Con chẳng muốn trì hoãn, nhưng vâng ngay lệnh Ngài truyền ra.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 16:34 - Giám ngục đưa hai ông về nhà, dọn tiệc khoản đãi và hết sức vui mừng vì mình và cả nhà đã tin Đức Chúa Trời.
  • Lu-ca 5:29 - Lê-vi mở tiệc tại nhà mình khoản đãi Chúa. Nhiều người thu thuế, bạn Lê-vi, và nhiều người khác được mời đến dự.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Xa-chê vội vàng nhảy xuống, mừng rỡ rước Chúa Giê-xu về nhà.
  • 新标点和合本 - 他就急忙下来,欢欢喜喜地接待耶稣。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 他就急忙下来,欢欢喜喜地接待耶稣。
  • 和合本2010(神版-简体) - 他就急忙下来,欢欢喜喜地接待耶稣。
  • 当代译本 - 撒该连忙爬下来,兴高采烈地迎接耶稣。
  • 圣经新译本 - 他就赶快下来,欢欢喜喜地接待耶稣。
  • 中文标准译本 - 撒该就急忙下来,快快乐乐地接待耶稣。
  • 现代标点和合本 - 他就急忙下来,欢欢喜喜地接待耶稣。
  • 和合本(拼音版) - 他就急忙下来,欢欢喜喜地接待耶稣。
  • New International Version - So he came down at once and welcomed him gladly.
  • New International Reader's Version - So Zacchaeus came down at once and welcomed him gladly.
  • English Standard Version - So he hurried and came down and received him joyfully.
  • New Living Translation - Zacchaeus quickly climbed down and took Jesus to his house in great excitement and joy.
  • Christian Standard Bible - So he quickly came down and welcomed him joyfully.
  • New American Standard Bible - And he hurried and came down, and received Him joyfully.
  • New King James Version - So he made haste and came down, and received Him joyfully.
  • Amplified Bible - So Zaccheus hurried and came down, and welcomed Jesus with joy.
  • American Standard Version - And he made haste, and came down, and received him joyfully.
  • King James Version - And he made haste, and came down, and received him joyfully.
  • New English Translation - So he came down quickly and welcomed Jesus joyfully.
  • World English Bible - He hurried, came down, and received him joyfully.
  • 新標點和合本 - 他就急忙下來,歡歡喜喜地接待耶穌。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 他就急忙下來,歡歡喜喜地接待耶穌。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 他就急忙下來,歡歡喜喜地接待耶穌。
  • 當代譯本 - 撒該連忙爬下來,興高采烈地迎接耶穌。
  • 聖經新譯本 - 他就趕快下來,歡歡喜喜地接待耶穌。
  • 呂振中譯本 - 他就趕快下來,歡歡喜喜地招待耶穌。
  • 中文標準譯本 - 撒該就急忙下來,快快樂樂地接待耶穌。
  • 現代標點和合本 - 他就急忙下來,歡歡喜喜地接待耶穌。
  • 文理和合譯本 - 遂亟下、喜接之、
  • 文理委辦譯本 - 遂急下、喜迎之、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 撒該 遂急下、喜迎之、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 石開 即下、欣然迎之。
  • Nueva Versión Internacional - Así que se apresuró a bajar y, muy contento, recibió a Jesús en su casa.
  • 현대인의 성경 - 삭개오는 급히 내려와 기뻐하며 예수님을 영접하였다.
  • Новый Русский Перевод - Закхей быстро спустился и с радостью принял Его.
  • Восточный перевод - Заккай быстро спустился и с радостью принял Его.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Заккай быстро спустился и с радостью принял Его.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Заккай быстро спустился и с радостью принял Его.
  • La Bible du Semeur 2015 - Zachée se dépêcha de descendre et reçut Jésus avec joie.
  • リビングバイブル - ザアカイはびっくりして、急いで降りると、大喜びでイエスを家に迎えました。
  • Nestle Aland 28 - καὶ σπεύσας κατέβη καὶ ὑπεδέξατο αὐτὸν χαίρων.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - καὶ σπεύσας, κατέβη καὶ ὑπεδέξατο αὐτὸν χαίρων.
  • Nova Versão Internacional - Então ele desceu rapidamente e o recebeu com alegria.
  • Hoffnung für alle - Eilig stieg Zachäus vom Baum herunter und nahm Jesus voller Freude mit in sein Haus.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เขาจึงลงมาทันที และต้อนรับพระองค์ด้วยความยินดี
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ศักเคียส​จึง​รีบ​ลง​มา​เพื่อ​ต้อนรับ​พระ​องค์​ด้วย​ความ​ยินดี
  • Lu-ca 2:16 - Họ vội vã đến nơi, gặp Ma-ri, Giô-sép, và thấy Con Trẻ đang nằm trong máng cỏ.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 16:15 - Cả gia đình bà đều chịu báp-tem. Bà mời chúng tôi về nhà: “Nếu các ông thấy tôi có lòng tin Chúa, xin kính mời các ông ở lại nhà tôi.”
  • Y-sai 64:5 - Chúa đón tiếp người vui lòng làm điều công chính, và những người tin kính đi trong đường lối Ngài. Nhưng Chúa nổi giận cùng chúng con, vì chúng con đã phạm tội bất tín. Chúng con cứ liên tục phạm tội; làm sao chúng con được cứu?
  • Sáng Thế Ký 18:6 - Áp-ra-ham vội vã vào trại và bảo Sa-ra: “Mau lên! Lấy ba đấu bột lọc nhồi đi rồi làm bánh nhỏ.”
  • Sáng Thế Ký 18:7 - Áp-ra-ham chạy đến bầy gia súc, chọn một con bê béo, và bảo đầy tớ nấu dọn gấp.
  • Ga-la-ti 1:15 - Nhưng Đức Chúa Trời yêu thương tuyển chọn tôi từ trong lòng mẹ, ban ơn kêu gọi tôi,
  • Ga-la-ti 1:16 - khải thị cho tôi biết Con Ngài ở trong tôi, cốt để tôi truyền giảng Phúc Âm của Chúa Cứu Thế cho Dân Ngoại. Được biết ý định của Chúa, tôi tức khắc vâng lời, không bàn tính thiệt hơn.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 2:41 - Nhiều người tiếp nhận lời Chúa và chịu báp-tem. Trong ngày đó có độ 3.000 người tin Chúa.
  • Thi Thiên 119:59 - Con tự xét hành vi cử chỉ, nguyền làm theo đúng ý thánh Chúa.
  • Thi Thiên 119:60 - Con chẳng muốn trì hoãn, nhưng vâng ngay lệnh Ngài truyền ra.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 16:34 - Giám ngục đưa hai ông về nhà, dọn tiệc khoản đãi và hết sức vui mừng vì mình và cả nhà đã tin Đức Chúa Trời.
  • Lu-ca 5:29 - Lê-vi mở tiệc tại nhà mình khoản đãi Chúa. Nhiều người thu thuế, bạn Lê-vi, và nhiều người khác được mời đến dự.
圣经
资源
计划
奉献