逐节对照
- Kinh Thánh Hiện Đại - Nhưng người thứ ba mang trả lại số bạc ban đầu và nói: ‘Thưa chủ, nén bạc chủ giao, tôi vẫn còn giữ cẩn thận đây.
- 新标点和合本 - 又有一个来说:‘主啊,看哪,你的一锭银子在这里,我把它包在手巾里存着。
- 和合本2010(上帝版-简体) - 又有一个来说:‘主啊!看哪,你的一锭银子在这里,我把它包在手巾里存着。
- 和合本2010(神版-简体) - 又有一个来说:‘主啊!看哪,你的一锭银子在这里,我把它包在手巾里存着。
- 当代译本 - “另一个奴仆上前说,‘主啊,这是你先前给我的一千个银币,我一直把它包在手帕里。
- 圣经新译本 - 另一个来说:‘主啊,你看,你的一百银币,我一直保存在手巾里,
- 中文标准译本 - “另一个上前来说:‘主啊,请看,你的那一百银币,我一直保存在手巾里。
- 现代标点和合本 - 又有一个来,说:‘主啊,看哪,你的一锭银子在这里,我把它包在手巾里存着。
- 和合本(拼音版) - 又有一个来说:‘主啊,看哪,你的一锭银子在这里,我把它包在手巾里存着。
- New International Version - “Then another servant came and said, ‘Sir, here is your mina; I have kept it laid away in a piece of cloth.
- New International Reader's Version - “Then another slave came. He said, ‘Sir, here is your money. I have kept it hidden in a piece of cloth.
- English Standard Version - Then another came, saying, ‘Lord, here is your mina, which I kept laid away in a handkerchief;
- New Living Translation - “But the third servant brought back only the original amount of money and said, ‘Master, I hid your money and kept it safe.
- The Message - “The next servant said, ‘Master, here’s your money safe and sound. I kept it hidden in the cellar. To tell you the truth, I was a little afraid. I know you have high standards and hate sloppiness, and don’t suffer fools gladly.’
- Christian Standard Bible - “And another came and said, ‘Master, here is your mina. I have kept it safe in a cloth
- New American Standard Bible - And then another came, saying, ‘Master, here is your mina, which I kept tucked away in a handkerchief;
- New King James Version - “Then another came, saying, ‘Master, here is your mina, which I have kept put away in a handkerchief.
- Amplified Bible - Then another came and said, ‘Lord, here is your mina, which I have kept laid up in a handkerchief [for safekeeping].
- American Standard Version - And another came, saying, Lord, behold, here is thy pound, which I kept laid up in a napkin:
- King James Version - And another came, saying, Lord, behold, here is thy pound, which I have kept laid up in a napkin:
- New English Translation - Then another slave came and said, ‘Sir, here is your mina that I put away for safekeeping in a piece of cloth.
- World English Bible - Another came, saying, ‘Lord, behold, your mina, which I kept laid away in a handkerchief,
- 新標點和合本 - 又有一個來說:『主啊,看哪,你的一錠銀子在這裏,我把它包在手巾裏存着。
- 和合本2010(上帝版-繁體) - 又有一個來說:『主啊!看哪,你的一錠銀子在這裏,我把它包在手巾裏存着。
- 和合本2010(神版-繁體) - 又有一個來說:『主啊!看哪,你的一錠銀子在這裏,我把它包在手巾裏存着。
- 當代譯本 - 「另一個奴僕上前說,『主啊,這是你先前給我的一千個銀幣,我一直把它包在手帕裡。
- 聖經新譯本 - 另一個來說:‘主啊,你看,你的一百銀幣,我一直保存在手巾裡,
- 呂振中譯本 - 那另一個來說:「主啊你看,我所領的你那「百日工錢」幣,在手巾裏保存着呢。
- 中文標準譯本 - 「另一個上前來說:『主啊,請看,你的那一百銀幣,我一直保存在手巾裡。
- 現代標點和合本 - 又有一個來,說:『主啊,看哪,你的一錠銀子在這裡,我把它包在手巾裡存著。
- 文理和合譯本 - 又其次至、曰、主之一斤在此、我藏之於巾、
- 文理委辦譯本 - 又其次至曰、主之十金在此、藏之巾中、
- 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 又其次至曰、主人一彌拿在此、我以巾包而藏之、
- 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 又次至曰:「主之金、依然在此、予受之即藏諸帕中。
- Nueva Versión Internacional - »Llegó otro siervo y dijo: “Señor, aquí tiene su dinero; lo he tenido guardado, envuelto en un pañuelo.
- 현대인의 성경 - 그런데 다른 종은 와서 이렇게 말하였다. ‘주인님, 주인님의 한 므나가 여기 있습니다. 내가 이것을 수건에 싸서 잘 간수하였습니다.
- Новый Русский Перевод - Затем пришел третий слуга и сказал: «Господин, вот твоя мерка, я хранил ее завернутой в платок.
- Восточный перевод - Затем пришёл третий раб и говорит: «Господин, вот твои деньги, я хранил их завёрнутыми в платок.
- Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Затем пришёл третий раб и говорит: «Господин, вот твои деньги, я хранил их завёрнутыми в платок.
- Восточный перевод, версия для Таджикистана - Затем пришёл третий раб и говорит: «Господин, вот твои деньги, я хранил их завёрнутыми в платок.
- La Bible du Semeur 2015 - Finalement, un autre vint et dit : « Seigneur, voici ta pièce d’or ; je l’ai gardée enveloppée dans un mouchoir.
- リビングバイブル - ところが、三番目の家来は、預かった資金をそっくりそのまま差し出すではありませんか。『私はお金を大切に保管しておきました。
- Nestle Aland 28 - καὶ ὁ ἕτερος ἦλθεν λέγων· κύριε, ἰδοὺ ἡ μνᾶ σου ἣν εἶχον ἀποκειμένην ἐν σουδαρίῳ·
- unfoldingWord® Greek New Testament - καὶ ὁ ἕτερος ἦλθεν λέγων, Κύριε, ἰδοὺ, ἡ μνᾶ σου, ἣν εἶχον ἀποκειμένην ἐν σουδαρίῳ.
- Nova Versão Internacional - “Então veio outro servo e disse: ‘Senhor, aqui está a tua mina; eu a conservei guardada num pedaço de pano.
- Hoffnung für alle - Nun trat ein anderer Diener vor und sagte: ›Herr, hier hast du dein Geld zurück. Ich habe es in ein Tuch eingewickelt und aufbewahrt!
- พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “จากนั้นคนรับใช้อีกคนมาทูลว่า ‘ข้าแต่ฝ่าพระบาท นี่คือเงินหนึ่งมินาของพระองค์ ข้าพระบาทได้เอาผ้าห่อเก็บไว้
- พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - แล้วผู้รับใช้อีกคนมาบอกว่า ‘นายท่าน มินาของท่านอยู่ที่นี่ ข้าพเจ้าได้เก็บห่อไว้ในผ้า
交叉引用
- Lu-ca 19:13 - Trước khi lên đường, ông gọi mười đầy tớ đến giao cho mười nén bạc và dặn: ‘Hãy dùng số bạc này để kinh doanh khi ta đi vắng.’
- Lu-ca 3:9 - Lưỡi búa xét đoán của Đức Chúa Trời đã vung lên! Cây nào không sinh quả tốt sẽ bị Ngài đốn và ném vào lửa!”
- Gia-cơ 4:17 - Đừng quên rằng đã biết điều tốt thì phải làm, biết mà không làm là phạm tội.
- Ma-thi-ơ 25:24 - Người nhận một túi bạc đến phân trần: ‘Thưa chủ, tôi biết chủ khắt khe, hay gặt hái trong chỗ không gieo, thu hoạch ở nơi không trồng.
- Lu-ca 6:46 - “Sao các con gọi Ta là ‘Chúa, Chúa!’ mà không vâng lời Ta?
- Châm Ngôn 26:13 - Người lười biếng nói rằng: “Có con sư tử ngoài đường! Một con sư tử gầm thét ngoài phố!”
- Châm Ngôn 26:14 - Cửa xoay trên bản lề thể nào, người lười biếng cũng xoay trở trên giường thể ấy.
- Châm Ngôn 26:15 - Người biếng nhác đặt tay mình vào đĩa, nhưng rồi thôi, không đưa lên miệng mình.
- Châm Ngôn 26:16 - Tuy nhiên, hắn tự cho rằng mình khôn ngoan hơn bảy người thông sáng khác.