Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
1:18 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Xa-cha-ri nói với thiên sứ: “Việc đó làm sao thực hiện được? Vì tôi đã già, vợ tôi cũng đã cao tuổi lắm rồi!”
  • 新标点和合本 - 撒迦利亚对天使说:“我凭着什么可知道这事呢?我已经老了,我的妻子也年纪老迈了。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 撒迦利亚对天使说:“我怎么能知道这事呢?我已经老了,我的妻子也年纪老迈了。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 撒迦利亚对天使说:“我怎么能知道这事呢?我已经老了,我的妻子也年纪老迈了。”
  • 当代译本 - 撒迦利亚对天使说:“我已经老了,我的妻子也上了年纪,我怎么能确定这件事呢?”
  • 圣经新译本 - 撒迦利亚对天使说:“我怎么能知道这事呢?我已经老了,我妻子也上了年纪。”
  • 中文标准译本 - 撒迦利亚对天使说:“我凭着什么能知道这事呢?我是个老人,我的妻子也上了年纪。”
  • 现代标点和合本 - 撒迦利亚对天使说:“我凭着什么可知道这事呢?我已经老了,我的妻子也年纪老迈了。”
  • 和合本(拼音版) - 撒迦利亚对天使说:“我凭着什么可知道这事呢?我已经老了,我的妻子也年纪老迈了。”
  • New International Version - Zechariah asked the angel, “How can I be sure of this? I am an old man and my wife is well along in years.”
  • New International Reader's Version - Zechariah asked the angel, “How can I be sure of this? I am an old man, and my wife is old too.”
  • English Standard Version - And Zechariah said to the angel, “How shall I know this? For I am an old man, and my wife is advanced in years.”
  • New Living Translation - Zechariah said to the angel, “How can I be sure this will happen? I’m an old man now, and my wife is also well along in years.”
  • The Message - Zachariah said to the angel, “Do you expect me to believe this? I’m an old man and my wife is an old woman.”
  • Christian Standard Bible - “How can I know this?” Zechariah asked the angel. “For I am an old man, and my wife is well along in years.”
  • New American Standard Bible - Zechariah said to the angel, “How will I know this? For I am an old man, and my wife is advanced in her years.”
  • New King James Version - And Zacharias said to the angel, “How shall I know this? For I am an old man, and my wife is well advanced in years.”
  • Amplified Bible - And Zacharias said to the angel, “How will I be certain of this? For I am an old man and my wife is advanced in age.”
  • American Standard Version - And Zacharias said unto the angel, Whereby shall I know this? for I am an old man, and my wife well stricken in years.
  • King James Version - And Zacharias said unto the angel, Whereby shall I know this? for I am an old man, and my wife well stricken in years.
  • New English Translation - Zechariah said to the angel, “How can I be sure of this? For I am an old man, and my wife is old as well.”
  • World English Bible - Zacharias said to the angel, “How can I be sure of this? For I am an old man, and my wife is well advanced in years.”
  • 新標點和合本 - 撒迦利亞對天使說:「我憑着甚麼可知道這事呢?我已經老了,我的妻子也年紀老邁了。」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 撒迦利亞對天使說:「我怎麼能知道這事呢?我已經老了,我的妻子也年紀老邁了。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 撒迦利亞對天使說:「我怎麼能知道這事呢?我已經老了,我的妻子也年紀老邁了。」
  • 當代譯本 - 撒迦利亞對天使說:「我已經老了,我的妻子也上了年紀,我怎麼能確定這件事呢?」
  • 聖經新譯本 - 撒迦利亞對天使說:“我怎麼能知道這事呢?我已經老了,我妻子也上了年紀。”
  • 呂振中譯本 - 撒迦利亞 對天使說:『我憑甚麼可以知道這事呢?我已經老了,我的妻子年紀也老邁了。』
  • 中文標準譯本 - 撒迦利亞對天使說:「我憑著什麼能知道這事呢?我是個老人,我的妻子也上了年紀。」
  • 現代標點和合本 - 撒迦利亞對天使說:「我憑著什麼可知道這事呢?我已經老了,我的妻子也年紀老邁了。」
  • 文理和合譯本 - 撒迦利亞謂天使曰、我何以知此、蓋我已老、妻亦年邁矣、
  • 文理委辦譯本 - 撒加利亞謂天使曰、何以知其必然、我已老、妻年邁矣、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 撒加利亞 謂天使曰、何以知其必然、我已老、妻亦年邁矣、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 沙加理 曰:『此事吾何由得知?老夫耄矣、妻又年邁!』
  • Nueva Versión Internacional - —¿Cómo podré estar seguro de esto? —preguntó Zacarías al ángel—. Ya soy anciano y mi esposa también es de edad avanzada.
  • 현대인의 성경 - 사가랴가 천사에게 “나는 늙었고 내 아내도 나이가 많은데 어떻게 이런 일이 있을 수 있습니까?” 하고 묻자
  • Новый Русский Перевод - Захария спросил ангела: – Как мне узнать, что это сбудется? Ведь я уже стар, и жена моя в преклонных годах.
  • Восточный перевод - Закария спросил ангела: – Как мне узнать, что это сбудется? Ведь я уже стар, и жена моя в преклонных годах.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Закария спросил ангела: – Как мне узнать, что это сбудется? Ведь я уже стар, и жена моя в преклонных годах.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Закария спросил ангела: – Как мне узнать, что это сбудется? Ведь я уже стар, и жена моя в преклонных годах.
  • La Bible du Semeur 2015 - Zacharie demanda à l’ange : A quoi le reconnaîtrai-je ? Car je suis moi-même déjà vieux et ma femme est très âgée.
  • リビングバイブル - ザカリヤは答えました。「そんなことは信じられません。私はもう老いぼれですし、妻も年をとっているのです。」
  • Nestle Aland 28 - καὶ εἶπεν Ζαχαρίας πρὸς τὸν ἄγγελον· κατὰ τί γνώσομαι τοῦτο; ἐγὼ γάρ εἰμι πρεσβύτης καὶ ἡ γυνή μου προβεβηκυῖα ἐν ταῖς ἡμέραις αὐτῆς.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - καὶ εἶπεν Ζαχαρίας πρὸς τὸν ἄγγελον, κατὰ τί γνώσομαι τοῦτο? ἐγὼ γάρ εἰμι πρεσβύτης, καὶ ἡ γυνή μου προβεβηκυῖα ἐν ταῖς ἡμέραις αὐτῆς.
  • Nova Versão Internacional - Zacarias perguntou ao anjo: “Como posso ter certeza disso? Sou velho, e minha mulher é de idade avançada”.
  • Hoffnung für alle - »Woran kann ich erkennen, dass deine Worte wahr sind?«, fragte Zacharias erstaunt den Engel. »Ich bin ein alter Mann, und auch meine Frau ist schon alt!«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เศคาริยาห์ถามทูตนั้นว่า “ข้าพเจ้าจะแน่ใจในเรื่องนี้ได้อย่างไร? ตัวข้าพเจ้าก็ชราและภรรยาก็อายุมากแล้ว”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เศคาริยาห์​ถาม​ทูต​สวรรค์​ว่า “ข้าพเจ้า​จะ​แน่ใจ​ได้​อย่างไร ใน​เมื่อ​ข้าพเจ้า​และ​ภรรยา​อายุ​มาก​แล้ว”
交叉引用
  • Y-sai 38:22 - Vua Ê-xê-chia hỏi lại: “Có dấu hiệu nào cho biết ta còn được lên Đền Thờ của Chúa Hằng Hữu không?”
  • Rô-ma 4:19 - Dù lúc ấy ông đã 100 tuổi, thân thể ông hao mòn—còn dạ Sa-ra cũng không thể sinh sản—nhưng tình trạng này không làm cho đức tin ông yếu kém.
  • Thẩm Phán 6:36 - Ghi-đê-ôn thưa với Đức Chúa Trời: “Nếu Chúa dùng tôi giải cứu Ít-ra-ên như Ngài đã nói,
  • Thẩm Phán 6:37 - thì đây, tôi có để một tấm lông chiên trên sân đập lúa: Nếu sương làm ướt tấm lông chiên, còn chung quanh sân đều khô, thì tôi sẽ biết Chúa dùng tôi giải thoát Ít-ra-ên.”
  • Thẩm Phán 6:38 - Việc xảy ra đúng như thế. Sáng sớm hôm sau, ông dậy, vắt tấm lông chiên, nước chảy đầy một bát.
  • Thẩm Phán 6:39 - Ghi-đê-ôn lại thưa với Đức Chúa Trời: “Xin Ngài đừng giận, nhưng cho tôi thử một lần nữa. Lần này xin cho lông chiên khô, còn toàn sân bị sương thấm ướt.”
  • Thẩm Phán 6:40 - Đêm ấy, Đức Chúa Trời làm đúng như lời ông xin. Tấm lông chiên khô ráo, còn cả sân đều ướt đẫm sương đêm.
  • Dân Số Ký 11:21 - Môi-se thắc mắc: “Người Ít-ra-ên có đến 600.000 quân, thế mà Ngài sẽ cho họ ăn thịt suốt tháng sao?
  • Dân Số Ký 11:22 - Nếu vậy phải giết hết bò, chiên, hoặc bắt hết cá dưới biển cho họ ăn mới đủ.”
  • Dân Số Ký 11:23 - Nhưng Chúa Hằng Hữu phán bảo Môi-se: “Tay của Chúa Hằng Hữu đâu có ngắn? Con chờ xem lời Ta hứa có được thực hiện hay không.”
  • Lu-ca 1:7 - Họ không có con vì Ê-li-sa-bét hiếm muộn, và cả hai đều đã cao tuổi.
  • 2 Các Vua 7:2 - Cận thần của vua nói với người của Đức Chúa Trời: “Dù cho Chúa Hằng Hữu có mở các cửa sổ trên trời, việc ấy cũng không thể nào xảy ra được.” Ê-li-sê đáp: “Mắt ông sẽ thấy việc ấy, nhưng ông sẽ không ăn được gì cả.”
  • Sáng Thế Ký 18:12 - Nghe Chúa hứa, Sa-ra cười thầm và tự bảo: “Già cả như tôi, đâu còn được niềm vui làm mẹ nữa! Tuổi chồng tôi cũng đã quá cao!”
  • Sáng Thế Ký 15:8 - Áp-ram dè dặt: “Thưa Chúa Hằng Hữu, làm sao con biết chắc rằng Chúa sẽ cho con xứ này?”
  • Lu-ca 1:34 - Ma-ri hỏi thiên sứ: “Tôi là trinh nữ, làm sao có con được?”
  • Sáng Thế Ký 17:17 - Áp-ra-ham sấp mình xuống đất, cười thầm, và tự nhủ: “Trăm tuổi mà có con được sao? Sa-ra đã chín mươi còn sinh nở được ư?”
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Xa-cha-ri nói với thiên sứ: “Việc đó làm sao thực hiện được? Vì tôi đã già, vợ tôi cũng đã cao tuổi lắm rồi!”
  • 新标点和合本 - 撒迦利亚对天使说:“我凭着什么可知道这事呢?我已经老了,我的妻子也年纪老迈了。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 撒迦利亚对天使说:“我怎么能知道这事呢?我已经老了,我的妻子也年纪老迈了。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 撒迦利亚对天使说:“我怎么能知道这事呢?我已经老了,我的妻子也年纪老迈了。”
  • 当代译本 - 撒迦利亚对天使说:“我已经老了,我的妻子也上了年纪,我怎么能确定这件事呢?”
  • 圣经新译本 - 撒迦利亚对天使说:“我怎么能知道这事呢?我已经老了,我妻子也上了年纪。”
  • 中文标准译本 - 撒迦利亚对天使说:“我凭着什么能知道这事呢?我是个老人,我的妻子也上了年纪。”
  • 现代标点和合本 - 撒迦利亚对天使说:“我凭着什么可知道这事呢?我已经老了,我的妻子也年纪老迈了。”
  • 和合本(拼音版) - 撒迦利亚对天使说:“我凭着什么可知道这事呢?我已经老了,我的妻子也年纪老迈了。”
  • New International Version - Zechariah asked the angel, “How can I be sure of this? I am an old man and my wife is well along in years.”
  • New International Reader's Version - Zechariah asked the angel, “How can I be sure of this? I am an old man, and my wife is old too.”
  • English Standard Version - And Zechariah said to the angel, “How shall I know this? For I am an old man, and my wife is advanced in years.”
  • New Living Translation - Zechariah said to the angel, “How can I be sure this will happen? I’m an old man now, and my wife is also well along in years.”
  • The Message - Zachariah said to the angel, “Do you expect me to believe this? I’m an old man and my wife is an old woman.”
  • Christian Standard Bible - “How can I know this?” Zechariah asked the angel. “For I am an old man, and my wife is well along in years.”
  • New American Standard Bible - Zechariah said to the angel, “How will I know this? For I am an old man, and my wife is advanced in her years.”
  • New King James Version - And Zacharias said to the angel, “How shall I know this? For I am an old man, and my wife is well advanced in years.”
  • Amplified Bible - And Zacharias said to the angel, “How will I be certain of this? For I am an old man and my wife is advanced in age.”
  • American Standard Version - And Zacharias said unto the angel, Whereby shall I know this? for I am an old man, and my wife well stricken in years.
  • King James Version - And Zacharias said unto the angel, Whereby shall I know this? for I am an old man, and my wife well stricken in years.
  • New English Translation - Zechariah said to the angel, “How can I be sure of this? For I am an old man, and my wife is old as well.”
  • World English Bible - Zacharias said to the angel, “How can I be sure of this? For I am an old man, and my wife is well advanced in years.”
  • 新標點和合本 - 撒迦利亞對天使說:「我憑着甚麼可知道這事呢?我已經老了,我的妻子也年紀老邁了。」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 撒迦利亞對天使說:「我怎麼能知道這事呢?我已經老了,我的妻子也年紀老邁了。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 撒迦利亞對天使說:「我怎麼能知道這事呢?我已經老了,我的妻子也年紀老邁了。」
  • 當代譯本 - 撒迦利亞對天使說:「我已經老了,我的妻子也上了年紀,我怎麼能確定這件事呢?」
  • 聖經新譯本 - 撒迦利亞對天使說:“我怎麼能知道這事呢?我已經老了,我妻子也上了年紀。”
  • 呂振中譯本 - 撒迦利亞 對天使說:『我憑甚麼可以知道這事呢?我已經老了,我的妻子年紀也老邁了。』
  • 中文標準譯本 - 撒迦利亞對天使說:「我憑著什麼能知道這事呢?我是個老人,我的妻子也上了年紀。」
  • 現代標點和合本 - 撒迦利亞對天使說:「我憑著什麼可知道這事呢?我已經老了,我的妻子也年紀老邁了。」
  • 文理和合譯本 - 撒迦利亞謂天使曰、我何以知此、蓋我已老、妻亦年邁矣、
  • 文理委辦譯本 - 撒加利亞謂天使曰、何以知其必然、我已老、妻年邁矣、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 撒加利亞 謂天使曰、何以知其必然、我已老、妻亦年邁矣、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 沙加理 曰:『此事吾何由得知?老夫耄矣、妻又年邁!』
  • Nueva Versión Internacional - —¿Cómo podré estar seguro de esto? —preguntó Zacarías al ángel—. Ya soy anciano y mi esposa también es de edad avanzada.
  • 현대인의 성경 - 사가랴가 천사에게 “나는 늙었고 내 아내도 나이가 많은데 어떻게 이런 일이 있을 수 있습니까?” 하고 묻자
  • Новый Русский Перевод - Захария спросил ангела: – Как мне узнать, что это сбудется? Ведь я уже стар, и жена моя в преклонных годах.
  • Восточный перевод - Закария спросил ангела: – Как мне узнать, что это сбудется? Ведь я уже стар, и жена моя в преклонных годах.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Закария спросил ангела: – Как мне узнать, что это сбудется? Ведь я уже стар, и жена моя в преклонных годах.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Закария спросил ангела: – Как мне узнать, что это сбудется? Ведь я уже стар, и жена моя в преклонных годах.
  • La Bible du Semeur 2015 - Zacharie demanda à l’ange : A quoi le reconnaîtrai-je ? Car je suis moi-même déjà vieux et ma femme est très âgée.
  • リビングバイブル - ザカリヤは答えました。「そんなことは信じられません。私はもう老いぼれですし、妻も年をとっているのです。」
  • Nestle Aland 28 - καὶ εἶπεν Ζαχαρίας πρὸς τὸν ἄγγελον· κατὰ τί γνώσομαι τοῦτο; ἐγὼ γάρ εἰμι πρεσβύτης καὶ ἡ γυνή μου προβεβηκυῖα ἐν ταῖς ἡμέραις αὐτῆς.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - καὶ εἶπεν Ζαχαρίας πρὸς τὸν ἄγγελον, κατὰ τί γνώσομαι τοῦτο? ἐγὼ γάρ εἰμι πρεσβύτης, καὶ ἡ γυνή μου προβεβηκυῖα ἐν ταῖς ἡμέραις αὐτῆς.
  • Nova Versão Internacional - Zacarias perguntou ao anjo: “Como posso ter certeza disso? Sou velho, e minha mulher é de idade avançada”.
  • Hoffnung für alle - »Woran kann ich erkennen, dass deine Worte wahr sind?«, fragte Zacharias erstaunt den Engel. »Ich bin ein alter Mann, und auch meine Frau ist schon alt!«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เศคาริยาห์ถามทูตนั้นว่า “ข้าพเจ้าจะแน่ใจในเรื่องนี้ได้อย่างไร? ตัวข้าพเจ้าก็ชราและภรรยาก็อายุมากแล้ว”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เศคาริยาห์​ถาม​ทูต​สวรรค์​ว่า “ข้าพเจ้า​จะ​แน่ใจ​ได้​อย่างไร ใน​เมื่อ​ข้าพเจ้า​และ​ภรรยา​อายุ​มาก​แล้ว”
  • Y-sai 38:22 - Vua Ê-xê-chia hỏi lại: “Có dấu hiệu nào cho biết ta còn được lên Đền Thờ của Chúa Hằng Hữu không?”
  • Rô-ma 4:19 - Dù lúc ấy ông đã 100 tuổi, thân thể ông hao mòn—còn dạ Sa-ra cũng không thể sinh sản—nhưng tình trạng này không làm cho đức tin ông yếu kém.
  • Thẩm Phán 6:36 - Ghi-đê-ôn thưa với Đức Chúa Trời: “Nếu Chúa dùng tôi giải cứu Ít-ra-ên như Ngài đã nói,
  • Thẩm Phán 6:37 - thì đây, tôi có để một tấm lông chiên trên sân đập lúa: Nếu sương làm ướt tấm lông chiên, còn chung quanh sân đều khô, thì tôi sẽ biết Chúa dùng tôi giải thoát Ít-ra-ên.”
  • Thẩm Phán 6:38 - Việc xảy ra đúng như thế. Sáng sớm hôm sau, ông dậy, vắt tấm lông chiên, nước chảy đầy một bát.
  • Thẩm Phán 6:39 - Ghi-đê-ôn lại thưa với Đức Chúa Trời: “Xin Ngài đừng giận, nhưng cho tôi thử một lần nữa. Lần này xin cho lông chiên khô, còn toàn sân bị sương thấm ướt.”
  • Thẩm Phán 6:40 - Đêm ấy, Đức Chúa Trời làm đúng như lời ông xin. Tấm lông chiên khô ráo, còn cả sân đều ướt đẫm sương đêm.
  • Dân Số Ký 11:21 - Môi-se thắc mắc: “Người Ít-ra-ên có đến 600.000 quân, thế mà Ngài sẽ cho họ ăn thịt suốt tháng sao?
  • Dân Số Ký 11:22 - Nếu vậy phải giết hết bò, chiên, hoặc bắt hết cá dưới biển cho họ ăn mới đủ.”
  • Dân Số Ký 11:23 - Nhưng Chúa Hằng Hữu phán bảo Môi-se: “Tay của Chúa Hằng Hữu đâu có ngắn? Con chờ xem lời Ta hứa có được thực hiện hay không.”
  • Lu-ca 1:7 - Họ không có con vì Ê-li-sa-bét hiếm muộn, và cả hai đều đã cao tuổi.
  • 2 Các Vua 7:2 - Cận thần của vua nói với người của Đức Chúa Trời: “Dù cho Chúa Hằng Hữu có mở các cửa sổ trên trời, việc ấy cũng không thể nào xảy ra được.” Ê-li-sê đáp: “Mắt ông sẽ thấy việc ấy, nhưng ông sẽ không ăn được gì cả.”
  • Sáng Thế Ký 18:12 - Nghe Chúa hứa, Sa-ra cười thầm và tự bảo: “Già cả như tôi, đâu còn được niềm vui làm mẹ nữa! Tuổi chồng tôi cũng đã quá cao!”
  • Sáng Thế Ký 15:8 - Áp-ram dè dặt: “Thưa Chúa Hằng Hữu, làm sao con biết chắc rằng Chúa sẽ cho con xứ này?”
  • Lu-ca 1:34 - Ma-ri hỏi thiên sứ: “Tôi là trinh nữ, làm sao có con được?”
  • Sáng Thế Ký 17:17 - Áp-ra-ham sấp mình xuống đất, cười thầm, và tự nhủ: “Trăm tuổi mà có con được sao? Sa-ra đã chín mươi còn sinh nở được ư?”
圣经
资源
计划
奉献