Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
6:11 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nhưng tôi không còn sức chịu đựng. Tôi không còn gì để kéo dài cuộc sống.
  • 新标点和合本 - 我有什么气力使我等候? 我有什么结局使我忍耐?
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我有什么气力使我等候? 我有什么结局使我忍耐?
  • 和合本2010(神版-简体) - 我有什么气力使我等候? 我有什么结局使我忍耐?
  • 当代译本 - 我有何力量可以支撑下去? 有何前景让我忍耐下去?
  • 圣经新译本 - 我有什么力量使我能等候呢? 我的结局是什么好叫我忍耐呢?
  • 现代标点和合本 - 我有什么气力使我等候? 我有什么结局使我忍耐?
  • 和合本(拼音版) - 我有什么气力使我等候? 我有什么结局使我忍耐?
  • New International Version - “What strength do I have, that I should still hope? What prospects, that I should be patient?
  • New International Reader's Version - “I’m so weak that I no longer have any hope. Things have gotten so bad that I can’t wait for help anymore.
  • English Standard Version - What is my strength, that I should wait? And what is my end, that I should be patient?
  • New Living Translation - But I don’t have the strength to endure. I have nothing to live for.
  • Christian Standard Bible - What strength do I have, that I should continue to hope? What is my future, that I should be patient?
  • New American Standard Bible - What is my strength, that I should wait? And what is my end, that I should endure?
  • New King James Version - “What strength do I have, that I should hope? And what is my end, that I should prolong my life?
  • Amplified Bible - What strength do I have left, that I should wait [and hope]? And what is ahead of me, that I should be patient and endure?
  • American Standard Version - What is my strength, that I should wait? And what is mine end, that I should be patient?
  • King James Version - What is my strength, that I should hope? and what is mine end, that I should prolong my life?
  • New English Translation - What is my strength, that I should wait? and what is my end, that I should prolong my life?
  • World English Bible - What is my strength, that I should wait? What is my end, that I should be patient?
  • 新標點和合本 - 我有甚麼氣力使我等候? 我有甚麼結局使我忍耐?
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我有甚麼氣力使我等候? 我有甚麼結局使我忍耐?
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我有甚麼氣力使我等候? 我有甚麼結局使我忍耐?
  • 當代譯本 - 我有何力量可以支撐下去? 有何前景讓我忍耐下去?
  • 聖經新譯本 - 我有甚麼力量使我能等候呢? 我的結局是甚麼好叫我忍耐呢?
  • 呂振中譯本 - 我有甚麼力氣、使我仍等候呢? 我的結局能怎樣、使我仍忍耐呢?
  • 現代標點和合本 - 我有什麼氣力使我等候? 我有什麼結局使我忍耐?
  • 文理和合譯本 - 我力若何、尚可待乎、我終若何、尚可忍乎、
  • 文理委辦譯本 - 我血氣已衰、無復康彊、苦靡有極、不死胡可忍。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我力何等、尚可期望乎、我終局如何、尚能忍耐乎、
  • Nueva Versión Internacional - »¿Qué fuerzas me quedan para seguir esperando? ¿Qué fin me espera para querer vivir?
  • 현대인의 성경 - 내가 무슨 기력이 있어서 이 삶을 지탱하며 내가 무슨 희망이 있어서 참고 기다리겠는가?
  • Новый Русский Перевод - Откуда взять силы, чтобы ждать? Каков мой конец, чтобы терпеть?
  • Восточный перевод - Откуда взять силы, чтобы ждать? Каков мой конец, чтобы терпеть?
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Откуда взять силы, чтобы ждать? Каков мой конец, чтобы терпеть?
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Откуда взять силы, чтобы ждать? Каков мой конец, чтобы терпеть?
  • La Bible du Semeur 2015 - Pourquoi espérerais-je ╵quand je n’ai plus de force ? A quoi bon vivre encore ╵vu la fin qui m’attend ?
  • リビングバイブル - なぜ、まだ生きる力が残っているのだろう。 息を引き取る瞬間まで、このまま我慢できようか。
  • Nova Versão Internacional - “Que esperança posso ter, se já não tenho forças? Como posso ter paciência, se não tenho futuro?
  • Hoffnung für alle - Aber meine Kraft reicht nicht aus, um noch länger zu hoffen! Auf welches gute Ende soll ich geduldig warten?
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “ข้าเอากำลังจากไหนหนอจึงยังมีความหวังอยู่? ข้ามีความคาดหมายอะไรหนอถึงทนอยู่ได้?
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พละ​กำลัง​ของ​ฉัน​เป็น​เช่นไร ที่​ทำ​ให้​ฉัน​ควร​จะ​ทน​รอ​ต่อ​ไป​อีก และ​จุด​จบ​ของ​ฉัน​เป็น​เช่นไร​ที่​ทำ​ให้​ฉัน​ควร​จะ​อดทน
交叉引用
  • Gióp 13:25 - Chúa sẽ dày vò một chiếc lá đã bị gió vùi dập sao? Chúa vẫn còn đuổi theo cọng rơm khô sao?
  • Gióp 17:14 - Nếu tôi gọi mộ địa là cha tôi, và gọi giòi bọ là mẹ hay là chị tôi thì thế nào?
  • Gióp 17:15 - Nào còn hy vọng gì cho tôi? Có ai tìm được cho tôi niềm hy vọng?
  • Gióp 17:16 - Không, hy vọng tôi sẽ theo tôi vào âm phủ. Và cùng tôi trở về cát bụi!”
  • Thi Thiên 90:5 - Chúa đưa loài người trôi vào giấc ngủ tử vong. Đời người như cỏ mới mọc ban mai.
  • Thi Thiên 90:6 - Dù sáng nở hoa và tốt tươi, chiều đã khô héo và tàn úa.
  • Thi Thiên 90:7 - Chúng con tiêu hao vì cơn giận của Chúa; cơn giận của Chúa làm chúng con kinh hoàng.
  • Thi Thiên 90:8 - Chúa vạch trần tội ác chúng con ra trước mặt Chúa— phơi bày tội thầm kín—ra ánh sáng của Thiên nhan.
  • Thi Thiên 90:9 - Ngày chúng con trôi qua theo dòng thịnh nộ, năm tháng tiêu tan như hơi thở.
  • Thi Thiên 90:10 - Tuổi tác chúng con may mắn thì được bảy mươi! Mạnh khỏe lắm thì tám mươi. Nhưng ngay trong những năm hanh thông nhất cũng đầy những khó khăn và đau buồn; vì ngày tháng qua nhanh, rồi chúng con bay mất đi.
  • Gióp 13:28 - Con bị tiêu hao như gỗ mục, như chiếc áo bị sâu mọt cắn nát.”
  • Gióp 10:20 - Con chỉ còn vài ngày còn lại, xin để con yên, xin cho con được an thân chốc lát,
  • Gióp 21:4 - Thật ra, tôi đâu có phiền trách loài người. Tâm trí tôi thật là bấn loạn!
  • Gióp 7:5 - Thân tôi phủ đầy bọ giòi và đất bụi. Da tôi nứt nẻ, ung nhọt chảy mủ.”
  • Gióp 7:6 - “Ngày của con bay nhanh hơn thoi đưa. Rồi chấm dứt không một niềm hy vọng.
  • Gióp 7:7 - Lạy Đức Chúa Trời, xin nhớ đời con chỉ là hơi thở, và con sẽ không bao giờ còn thấy hạnh phúc nữa.
  • Thi Thiên 102:23 - Sức lực con, Chúa giảm giữa dòng đời, cắt ngắn chuỗi ngày trần thế.
  • Thi Thiên 39:5 - Đời con dài lắm độ gang tay, khác chi hư không trước mặt Chúa; đời người đều ví như hơi thở.”
  • Gióp 17:1 - “Tâm hồn con tan vỡ, và cuộc đời con ngắn lại. Huyệt mộ đón chờ con.
  • Thi Thiên 103:14 - Vì Ngài biết rõ bản chất chúng ta; Ngài nhớ rõ chúng ta hình thành từ cát bụi.
  • Thi Thiên 103:15 - Ngày của chúng ta như cỏ dại; như hoa dại ngoài đồng, nở rồi chết.
  • Thi Thiên 103:16 - Chỉ một ngọn gió thoảng đủ làm cho úa tàn— chỗ nó mọc cũng chẳng nhận ra nó nữa.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nhưng tôi không còn sức chịu đựng. Tôi không còn gì để kéo dài cuộc sống.
  • 新标点和合本 - 我有什么气力使我等候? 我有什么结局使我忍耐?
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我有什么气力使我等候? 我有什么结局使我忍耐?
  • 和合本2010(神版-简体) - 我有什么气力使我等候? 我有什么结局使我忍耐?
  • 当代译本 - 我有何力量可以支撑下去? 有何前景让我忍耐下去?
  • 圣经新译本 - 我有什么力量使我能等候呢? 我的结局是什么好叫我忍耐呢?
  • 现代标点和合本 - 我有什么气力使我等候? 我有什么结局使我忍耐?
  • 和合本(拼音版) - 我有什么气力使我等候? 我有什么结局使我忍耐?
  • New International Version - “What strength do I have, that I should still hope? What prospects, that I should be patient?
  • New International Reader's Version - “I’m so weak that I no longer have any hope. Things have gotten so bad that I can’t wait for help anymore.
  • English Standard Version - What is my strength, that I should wait? And what is my end, that I should be patient?
  • New Living Translation - But I don’t have the strength to endure. I have nothing to live for.
  • Christian Standard Bible - What strength do I have, that I should continue to hope? What is my future, that I should be patient?
  • New American Standard Bible - What is my strength, that I should wait? And what is my end, that I should endure?
  • New King James Version - “What strength do I have, that I should hope? And what is my end, that I should prolong my life?
  • Amplified Bible - What strength do I have left, that I should wait [and hope]? And what is ahead of me, that I should be patient and endure?
  • American Standard Version - What is my strength, that I should wait? And what is mine end, that I should be patient?
  • King James Version - What is my strength, that I should hope? and what is mine end, that I should prolong my life?
  • New English Translation - What is my strength, that I should wait? and what is my end, that I should prolong my life?
  • World English Bible - What is my strength, that I should wait? What is my end, that I should be patient?
  • 新標點和合本 - 我有甚麼氣力使我等候? 我有甚麼結局使我忍耐?
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我有甚麼氣力使我等候? 我有甚麼結局使我忍耐?
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我有甚麼氣力使我等候? 我有甚麼結局使我忍耐?
  • 當代譯本 - 我有何力量可以支撐下去? 有何前景讓我忍耐下去?
  • 聖經新譯本 - 我有甚麼力量使我能等候呢? 我的結局是甚麼好叫我忍耐呢?
  • 呂振中譯本 - 我有甚麼力氣、使我仍等候呢? 我的結局能怎樣、使我仍忍耐呢?
  • 現代標點和合本 - 我有什麼氣力使我等候? 我有什麼結局使我忍耐?
  • 文理和合譯本 - 我力若何、尚可待乎、我終若何、尚可忍乎、
  • 文理委辦譯本 - 我血氣已衰、無復康彊、苦靡有極、不死胡可忍。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我力何等、尚可期望乎、我終局如何、尚能忍耐乎、
  • Nueva Versión Internacional - »¿Qué fuerzas me quedan para seguir esperando? ¿Qué fin me espera para querer vivir?
  • 현대인의 성경 - 내가 무슨 기력이 있어서 이 삶을 지탱하며 내가 무슨 희망이 있어서 참고 기다리겠는가?
  • Новый Русский Перевод - Откуда взять силы, чтобы ждать? Каков мой конец, чтобы терпеть?
  • Восточный перевод - Откуда взять силы, чтобы ждать? Каков мой конец, чтобы терпеть?
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Откуда взять силы, чтобы ждать? Каков мой конец, чтобы терпеть?
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Откуда взять силы, чтобы ждать? Каков мой конец, чтобы терпеть?
  • La Bible du Semeur 2015 - Pourquoi espérerais-je ╵quand je n’ai plus de force ? A quoi bon vivre encore ╵vu la fin qui m’attend ?
  • リビングバイブル - なぜ、まだ生きる力が残っているのだろう。 息を引き取る瞬間まで、このまま我慢できようか。
  • Nova Versão Internacional - “Que esperança posso ter, se já não tenho forças? Como posso ter paciência, se não tenho futuro?
  • Hoffnung für alle - Aber meine Kraft reicht nicht aus, um noch länger zu hoffen! Auf welches gute Ende soll ich geduldig warten?
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “ข้าเอากำลังจากไหนหนอจึงยังมีความหวังอยู่? ข้ามีความคาดหมายอะไรหนอถึงทนอยู่ได้?
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พละ​กำลัง​ของ​ฉัน​เป็น​เช่นไร ที่​ทำ​ให้​ฉัน​ควร​จะ​ทน​รอ​ต่อ​ไป​อีก และ​จุด​จบ​ของ​ฉัน​เป็น​เช่นไร​ที่​ทำ​ให้​ฉัน​ควร​จะ​อดทน
  • Gióp 13:25 - Chúa sẽ dày vò một chiếc lá đã bị gió vùi dập sao? Chúa vẫn còn đuổi theo cọng rơm khô sao?
  • Gióp 17:14 - Nếu tôi gọi mộ địa là cha tôi, và gọi giòi bọ là mẹ hay là chị tôi thì thế nào?
  • Gióp 17:15 - Nào còn hy vọng gì cho tôi? Có ai tìm được cho tôi niềm hy vọng?
  • Gióp 17:16 - Không, hy vọng tôi sẽ theo tôi vào âm phủ. Và cùng tôi trở về cát bụi!”
  • Thi Thiên 90:5 - Chúa đưa loài người trôi vào giấc ngủ tử vong. Đời người như cỏ mới mọc ban mai.
  • Thi Thiên 90:6 - Dù sáng nở hoa và tốt tươi, chiều đã khô héo và tàn úa.
  • Thi Thiên 90:7 - Chúng con tiêu hao vì cơn giận của Chúa; cơn giận của Chúa làm chúng con kinh hoàng.
  • Thi Thiên 90:8 - Chúa vạch trần tội ác chúng con ra trước mặt Chúa— phơi bày tội thầm kín—ra ánh sáng của Thiên nhan.
  • Thi Thiên 90:9 - Ngày chúng con trôi qua theo dòng thịnh nộ, năm tháng tiêu tan như hơi thở.
  • Thi Thiên 90:10 - Tuổi tác chúng con may mắn thì được bảy mươi! Mạnh khỏe lắm thì tám mươi. Nhưng ngay trong những năm hanh thông nhất cũng đầy những khó khăn và đau buồn; vì ngày tháng qua nhanh, rồi chúng con bay mất đi.
  • Gióp 13:28 - Con bị tiêu hao như gỗ mục, như chiếc áo bị sâu mọt cắn nát.”
  • Gióp 10:20 - Con chỉ còn vài ngày còn lại, xin để con yên, xin cho con được an thân chốc lát,
  • Gióp 21:4 - Thật ra, tôi đâu có phiền trách loài người. Tâm trí tôi thật là bấn loạn!
  • Gióp 7:5 - Thân tôi phủ đầy bọ giòi và đất bụi. Da tôi nứt nẻ, ung nhọt chảy mủ.”
  • Gióp 7:6 - “Ngày của con bay nhanh hơn thoi đưa. Rồi chấm dứt không một niềm hy vọng.
  • Gióp 7:7 - Lạy Đức Chúa Trời, xin nhớ đời con chỉ là hơi thở, và con sẽ không bao giờ còn thấy hạnh phúc nữa.
  • Thi Thiên 102:23 - Sức lực con, Chúa giảm giữa dòng đời, cắt ngắn chuỗi ngày trần thế.
  • Thi Thiên 39:5 - Đời con dài lắm độ gang tay, khác chi hư không trước mặt Chúa; đời người đều ví như hơi thở.”
  • Gióp 17:1 - “Tâm hồn con tan vỡ, và cuộc đời con ngắn lại. Huyệt mộ đón chờ con.
  • Thi Thiên 103:14 - Vì Ngài biết rõ bản chất chúng ta; Ngài nhớ rõ chúng ta hình thành từ cát bụi.
  • Thi Thiên 103:15 - Ngày của chúng ta như cỏ dại; như hoa dại ngoài đồng, nở rồi chết.
  • Thi Thiên 103:16 - Chỉ một ngọn gió thoảng đủ làm cho úa tàn— chỗ nó mọc cũng chẳng nhận ra nó nữa.
圣经
资源
计划
奉献