Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
33:9 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Anh nói: ‘Tôi là người trong sạch; tôi không có tội; tôi là người vô tội; không phạm một lỗi lầm nào.
  • 新标点和合本 - ‘我是清洁无过的,我是无辜的; 在我里面也没有罪孽。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - ‘我是纯洁无过的, 我是无辜的,在我里面没有罪孽。
  • 和合本2010(神版-简体) - ‘我是纯洁无过的, 我是无辜的,在我里面没有罪孽。
  • 当代译本 - ‘我纯全无过, 我清白无罪,
  • 圣经新译本 - ‘我是洁净的,毫无过犯; 我是清白的,没有罪孽。
  • 现代标点和合本 - ‘我是清洁无过的,我是无辜的, 在我里面也没有罪孽。
  • 和合本(拼音版) - ‘我是清洁无过的,我是无辜的, 在我里面也没有罪孽。
  • New International Version - ‘I am pure, I have done no wrong; I am clean and free from sin.
  • New International Reader's Version - You said, ‘I’m pure. I have done no wrong. I’m clean. I’m free from sin.
  • English Standard Version - You say, ‘I am pure, without transgression; I am clean, and there is no iniquity in me.
  • New Living Translation - You said, ‘I am pure; I am without sin; I am innocent; I have no guilt.
  • Christian Standard Bible - “I am pure, without transgression; I am clean and have no iniquity.
  • New American Standard Bible - ‘I am pure, without wrongdoing; I am innocent and there is no guilt in me.
  • New King James Version - ‘I am pure, without transgression; I am innocent, and there is no iniquity in me.
  • Amplified Bible - ‘I am pure, without transgression; I am innocent and there is no guilt in me.
  • American Standard Version - I am clean, without transgression; I am innocent, neither is there iniquity in me:
  • King James Version - I am clean without transgression, I am innocent; neither is there iniquity in me.
  • New English Translation - ‘I am pure, without transgression; I am clean and have no iniquity.
  • World English Bible - ‘I am clean, without disobedience. I am innocent, neither is there iniquity in me.
  • 新標點和合本 - 我是清潔無過的,我是無辜的; 在我裏面也沒有罪孽。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 『我是純潔無過的, 我是無辜的,在我裏面沒有罪孽。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 『我是純潔無過的, 我是無辜的,在我裏面沒有罪孽。
  • 當代譯本 - 『我純全無過, 我清白無罪,
  • 聖經新譯本 - ‘我是潔淨的,毫無過犯; 我是清白的,沒有罪孽。
  • 呂振中譯本 - 「我,我純潔、無罪過; 我清白,我心裏無罪愆。
  • 現代標點和合本 - 『我是清潔無過的,我是無辜的, 在我裡面也沒有罪孽。
  • 文理和合譯本 - 我清潔無過、無辜無愆、
  • 文理委辦譯本 - 我清潔無辜、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我清潔無辜、我純正無愆、
  • Nueva Versión Internacional - “Soy inocente. No tengo pecado. Estoy limpio y libre de culpa.
  • 현대인의 성경 - ‘나는 깨끗하며 죄가 없고 허물도 없으며 잘못한 것이 아무것도 없다.
  • Новый Русский Перевод - «Я чист, и греха на мне нет. Я невинен и непорочен.
  • Восточный перевод - «Я чист, и греха на мне нет. Я невинен и непорочен.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - «Я чист, и греха на мне нет. Я невинен и непорочен.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - «Я чист, и греха на мне нет. Я невинен и непорочен.
  • La Bible du Semeur 2015 - « Je suis irréprochable ╵et je n’ai pas commis ╵de transgression ; moi, je suis innocent, ╵je n’ai rien fait de mal .
  • リビングバイブル - 『私は潔白だ。罪など犯していない』と。
  • Nova Versão Internacional - ‘Estou limpo e sem pecado; estou puro e sem culpa.
  • Hoffnung für alle - ›Rein bin ich, ohne jede Sünde; unschuldig bin ich, kein Vergehen lastet auf mir!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ท่านกล่าวว่า ‘ข้าพเจ้าบริสุทธิ์ปราศจากบาป ข้าพเจ้าเป็นคนสะอาดและไม่มีความผิด
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ท่าน​พูด​ว่า ‘ฉัน​บริสุทธิ์ ไม่​ได้​ล่วง​ละเมิด ฉัน​สะอาด ไม่​มี​บาป​ใน​ตัว​ฉัน
交叉引用
  • Gióp 23:11 - Chân tôi theo sát bước Đức Chúa Trời, Tôi giữ đúng đường Ngài và không trở bước.
  • Gióp 23:12 - Cũng không tẻ tách mệnh lệnh Ngài, nhưng tôi quý lời Ngài hơn món ăn ngon.
  • Gióp 9:28 - con cũng phải nhận thêm nhiều đau khổ, vì con biết con sẽ không được kể là vô tội, lạy Đức Chúa Trời.
  • Gióp 9:17 - Vì Ngài diệt tôi trong bão tố và gia tăng thương tích cho tôi vô cớ.
  • Gióp 9:23 - Khi tai họa quét ngang, Chúa cười nhạo sự chết của người vô tội.
  • Giê-rê-mi 2:35 - Tuy thế, ngươi vẫn nói: ‘Tôi không làm gì sai trật. Chắc chắn Đức Chúa Trời không nổi giận với tôi!’ Nhưng bây giờ Ta sẽ trừng phạt ngươi vì ngươi tự cho là mình vô tội.
  • Gióp 17:8 - Người ngay thẳng sẽ ngạc nhiên nhìn tôi. Còn người vô tội sẽ chống lại kẻ vô đạo.
  • Gióp 13:18 - Tôi đã chuẩn bị trường hợp mình; tôi sẽ chứng minh sự vô tội.
  • Gióp 13:23 - Xin nói với con, con đã làm gì sai trái? Xin cho con biết vi phạm con và tội lỗi con.
  • Gióp 27:5 - Hẳn tôi không thể nào cho các anh là phải; cho đến chết, tôi vẫn coi mình liêm chính.
  • Gióp 27:6 - Tôi vẫn giữ vững sự công chính, không rời bỏ. Suốt đời, tôi không bị lương tâm tố cáo.
  • Gióp 11:4 - Anh nói: ‘Niềm tin của con hoàn hảo,’ và ‘Con trong sạch trước mặt Đức Chúa Trời.’
  • Gióp 9:21 - Dù tôi vô tội, nhưng có gì khác cho tôi đâu— tôi khinh khi cuộc sống mình.
  • Gióp 29:14 - Mọi thứ tôi làm là chân thật. Tôi mặc lấy công chính như áo, và công lý như khăn quấn trên đầu tôi.
  • Gióp 10:7 - Cho dù Chúa biết con vô tội, không ai có thể giải thoát con khỏi tay Ngài.
  • Gióp 16:17 - Dù tôi không làm điều gì sai trái, và lời cầu nguyện tôi thật trong sạch.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Anh nói: ‘Tôi là người trong sạch; tôi không có tội; tôi là người vô tội; không phạm một lỗi lầm nào.
  • 新标点和合本 - ‘我是清洁无过的,我是无辜的; 在我里面也没有罪孽。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - ‘我是纯洁无过的, 我是无辜的,在我里面没有罪孽。
  • 和合本2010(神版-简体) - ‘我是纯洁无过的, 我是无辜的,在我里面没有罪孽。
  • 当代译本 - ‘我纯全无过, 我清白无罪,
  • 圣经新译本 - ‘我是洁净的,毫无过犯; 我是清白的,没有罪孽。
  • 现代标点和合本 - ‘我是清洁无过的,我是无辜的, 在我里面也没有罪孽。
  • 和合本(拼音版) - ‘我是清洁无过的,我是无辜的, 在我里面也没有罪孽。
  • New International Version - ‘I am pure, I have done no wrong; I am clean and free from sin.
  • New International Reader's Version - You said, ‘I’m pure. I have done no wrong. I’m clean. I’m free from sin.
  • English Standard Version - You say, ‘I am pure, without transgression; I am clean, and there is no iniquity in me.
  • New Living Translation - You said, ‘I am pure; I am without sin; I am innocent; I have no guilt.
  • Christian Standard Bible - “I am pure, without transgression; I am clean and have no iniquity.
  • New American Standard Bible - ‘I am pure, without wrongdoing; I am innocent and there is no guilt in me.
  • New King James Version - ‘I am pure, without transgression; I am innocent, and there is no iniquity in me.
  • Amplified Bible - ‘I am pure, without transgression; I am innocent and there is no guilt in me.
  • American Standard Version - I am clean, without transgression; I am innocent, neither is there iniquity in me:
  • King James Version - I am clean without transgression, I am innocent; neither is there iniquity in me.
  • New English Translation - ‘I am pure, without transgression; I am clean and have no iniquity.
  • World English Bible - ‘I am clean, without disobedience. I am innocent, neither is there iniquity in me.
  • 新標點和合本 - 我是清潔無過的,我是無辜的; 在我裏面也沒有罪孽。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 『我是純潔無過的, 我是無辜的,在我裏面沒有罪孽。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 『我是純潔無過的, 我是無辜的,在我裏面沒有罪孽。
  • 當代譯本 - 『我純全無過, 我清白無罪,
  • 聖經新譯本 - ‘我是潔淨的,毫無過犯; 我是清白的,沒有罪孽。
  • 呂振中譯本 - 「我,我純潔、無罪過; 我清白,我心裏無罪愆。
  • 現代標點和合本 - 『我是清潔無過的,我是無辜的, 在我裡面也沒有罪孽。
  • 文理和合譯本 - 我清潔無過、無辜無愆、
  • 文理委辦譯本 - 我清潔無辜、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我清潔無辜、我純正無愆、
  • Nueva Versión Internacional - “Soy inocente. No tengo pecado. Estoy limpio y libre de culpa.
  • 현대인의 성경 - ‘나는 깨끗하며 죄가 없고 허물도 없으며 잘못한 것이 아무것도 없다.
  • Новый Русский Перевод - «Я чист, и греха на мне нет. Я невинен и непорочен.
  • Восточный перевод - «Я чист, и греха на мне нет. Я невинен и непорочен.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - «Я чист, и греха на мне нет. Я невинен и непорочен.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - «Я чист, и греха на мне нет. Я невинен и непорочен.
  • La Bible du Semeur 2015 - « Je suis irréprochable ╵et je n’ai pas commis ╵de transgression ; moi, je suis innocent, ╵je n’ai rien fait de mal .
  • リビングバイブル - 『私は潔白だ。罪など犯していない』と。
  • Nova Versão Internacional - ‘Estou limpo e sem pecado; estou puro e sem culpa.
  • Hoffnung für alle - ›Rein bin ich, ohne jede Sünde; unschuldig bin ich, kein Vergehen lastet auf mir!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ท่านกล่าวว่า ‘ข้าพเจ้าบริสุทธิ์ปราศจากบาป ข้าพเจ้าเป็นคนสะอาดและไม่มีความผิด
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ท่าน​พูด​ว่า ‘ฉัน​บริสุทธิ์ ไม่​ได้​ล่วง​ละเมิด ฉัน​สะอาด ไม่​มี​บาป​ใน​ตัว​ฉัน
  • Gióp 23:11 - Chân tôi theo sát bước Đức Chúa Trời, Tôi giữ đúng đường Ngài và không trở bước.
  • Gióp 23:12 - Cũng không tẻ tách mệnh lệnh Ngài, nhưng tôi quý lời Ngài hơn món ăn ngon.
  • Gióp 9:28 - con cũng phải nhận thêm nhiều đau khổ, vì con biết con sẽ không được kể là vô tội, lạy Đức Chúa Trời.
  • Gióp 9:17 - Vì Ngài diệt tôi trong bão tố và gia tăng thương tích cho tôi vô cớ.
  • Gióp 9:23 - Khi tai họa quét ngang, Chúa cười nhạo sự chết của người vô tội.
  • Giê-rê-mi 2:35 - Tuy thế, ngươi vẫn nói: ‘Tôi không làm gì sai trật. Chắc chắn Đức Chúa Trời không nổi giận với tôi!’ Nhưng bây giờ Ta sẽ trừng phạt ngươi vì ngươi tự cho là mình vô tội.
  • Gióp 17:8 - Người ngay thẳng sẽ ngạc nhiên nhìn tôi. Còn người vô tội sẽ chống lại kẻ vô đạo.
  • Gióp 13:18 - Tôi đã chuẩn bị trường hợp mình; tôi sẽ chứng minh sự vô tội.
  • Gióp 13:23 - Xin nói với con, con đã làm gì sai trái? Xin cho con biết vi phạm con và tội lỗi con.
  • Gióp 27:5 - Hẳn tôi không thể nào cho các anh là phải; cho đến chết, tôi vẫn coi mình liêm chính.
  • Gióp 27:6 - Tôi vẫn giữ vững sự công chính, không rời bỏ. Suốt đời, tôi không bị lương tâm tố cáo.
  • Gióp 11:4 - Anh nói: ‘Niềm tin của con hoàn hảo,’ và ‘Con trong sạch trước mặt Đức Chúa Trời.’
  • Gióp 9:21 - Dù tôi vô tội, nhưng có gì khác cho tôi đâu— tôi khinh khi cuộc sống mình.
  • Gióp 29:14 - Mọi thứ tôi làm là chân thật. Tôi mặc lấy công chính như áo, và công lý như khăn quấn trên đầu tôi.
  • Gióp 10:7 - Cho dù Chúa biết con vô tội, không ai có thể giải thoát con khỏi tay Ngài.
  • Gióp 16:17 - Dù tôi không làm điều gì sai trái, và lời cầu nguyện tôi thật trong sạch.
圣经
资源
计划
奉献