Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
33:29 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Đúng vậy, Đức Chúa Trời làm những việc này lặp đi lặp lại cho loài người.
  • 新标点和合本 - “ 神两次、三次向人行这一切的事,
  • 和合本2010(上帝版-简体) - “看哪,上帝两次、三次 向人行这一切的事,
  • 和合本2010(神版-简体) - “看哪, 神两次、三次 向人行这一切的事,
  • 当代译本 - “看啊,这都是上帝的作为, 祂一次次地恩待世人,
  • 圣经新译本 -  神总是三番四次, 向人行这一切事,
  • 现代标点和合本 - “神两次三次向人行这一切的事,
  • 和合本(拼音版) - “上帝两次、三次向人行这一切的事,
  • New International Version - “God does all these things to a person— twice, even three times—
  • New International Reader's Version - “God does all these things to people. In fact, he does them again and again.
  • English Standard Version - “Behold, God does all these things, twice, three times, with a man,
  • New Living Translation - “Yes, God does these things again and again for people.
  • The Message - “This is the way God works. Over and over again He pulls our souls back from certain destruction so we’ll see the light—and live in the light!
  • Christian Standard Bible - God certainly does all these things two or three times to a person
  • New American Standard Bible - “Behold, God does all these things for a man two or three times,
  • New King James Version - “Behold, God works all these things, Twice, in fact, three times with a man,
  • Amplified Bible - [Elihu comments,] “Behold, God does all these things twice, yes, three times, with a man,
  • American Standard Version - Lo, all these things doth God work, Twice, yea thrice, with a man,
  • King James Version - Lo, all these things worketh God oftentimes with man,
  • New English Translation - “Indeed, God does all these things, twice, three times, in his dealings with a person,
  • World English Bible - “Behold, God does all these things, twice, yes three times, with a man,
  • 新標點和合本 - 神兩次、三次向人行這一切的事,
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 「看哪,上帝兩次、三次 向人行這一切的事,
  • 和合本2010(神版-繁體) - 「看哪, 神兩次、三次 向人行這一切的事,
  • 當代譯本 - 「看啊,這都是上帝的作為, 祂一次次地恩待世人,
  • 聖經新譯本 -  神總是三番四次, 向人行這一切事,
  • 呂振中譯本 - 『看哪、這一切事上帝向人行它, 兩次三次地 行 ;
  • 現代標點和合本 - 「神兩次三次向人行這一切的事,
  • 文理和合譯本 - 凡此諸事、上帝行之於人者、至再至三矣、
  • 文理委辦譯本 - 上帝待人若此者屢矣。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 天主待人、如此者至再至三、
  • Nueva Versión Internacional - »Todo esto Dios lo hace una, dos y hasta tres veces,
  • 현대인의 성경 - “하나님이 사람에게 이런 일을 두 번 세 번 거듭 되풀이하시는 이유는
  • Новый Русский Перевод - Истинно, все это делает Бог с человеком два-три раза,
  • Восточный перевод - Истинно, всё это делает Всевышний со смертным два-три раза,
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Истинно, всё это делает Аллах со смертным два-три раза,
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Истинно, всё это делает Всевышний со смертным два-три раза,
  • La Bible du Semeur 2015 - Vois, Dieu fait tout cela deux fois, trois fois pour l’homme,
  • リビングバイブル - 神はたびたび、このようにして、
  • Nova Versão Internacional - “Deus faz dessas coisas ao homem, duas ou três vezes,
  • Hoffnung für alle - Das alles tut Gott mehr als nur einmal im Leben eines Menschen,
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “พระเจ้าทรงกระทำสิ่งเหล่านี้ต่อมนุษย์ ถึงสองครั้ง หรือถึงสามครั้ง
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ดู​เถิด พระ​เจ้า​กระทำ​สิ่ง​เหล่า​นี้​ทั้ง​สิ้น​กับ​มนุษย์ ครั้ง​แล้ว​ครั้ง​เล่า
交叉引用
  • Gióp 40:5 - Con đã nói quá nhiều lời rồi. Con không còn gì để nói nữa.”
  • 2 Các Vua 6:10 - Vua Ít-ra-ên sai trinh sát đến nơi dò xét, quả đúng như lời người của Đức Chúa Trời. Tiên tri Ê-li-sê đã cứu mạng vua Ít-ra-ên nhiều lần như thế.
  • Hê-bơ-rơ 13:21 - trang bị cho anh chị em mọi điều cần thiết để thi hành ý muốn của Ngài. Cầu xin Đức Chúa Trời thực hiện trong anh chị em, do quyền năng của Chúa Cứu Thế, những việc đẹp ý Ngài. Vinh quang muôn đời đều quy về Ngài! A-men.
  • Gióp 33:14 - Vì Đức Chúa Trời vẫn phán dạy nhiều lần nhiều cách, nhưng loài người chẳng để ý nghe.
  • Gióp 33:15 - Chúa phán trong giấc mơ, trong khải tượng ban đêm, khi người ta chìm sâu trong giấc ngủ nằm mê mãi trên giường mình.
  • Gióp 33:16 - Chúa thì thầm vào tai họ và làm họ kinh hoàng vì lời cảnh cáo.
  • Gióp 33:17 - Ngài khiến người quay lưng khỏi điều ác; Ngài giữ họ khỏi thói kiêu căng.
  • 2 Cô-rinh-tô 12:8 - Đã ba lần, tôi nài xin Chúa cho nó lìa xa tôi.
  • Cô-lô-se 1:29 - Chính vì thế mà tôi phải lao khổ đấu tranh, nhờ năng lực Chúa tác động mạnh mẽ trong tôi.
  • 2 Cô-rinh-tô 5:5 - Đức Chúa Trời sẽ thực hiện mọi điều ấy cho chúng ta; Ngài bảo đảm bằng cách ban Chúa Thánh Linh trong lòng chúng ta.
  • 1 Cô-rinh-tô 12:6 - Có nhiều chức năng khác nhau nhưng chỉ có một Đức Chúa Trời thực hiện mọi việc trong mọi người.
  • Ê-phê-sô 1:11 - Mọi việc đều diễn tiến đúng theo chương trình Đức Chúa Trời đã ấn định. Theo chương trình đó, Ngài đã lựa chọn chúng tôi làm cơ nghiệp Ngài.
  • Phi-líp 2:13 - Vì Đức Chúa Trời luôn luôn tác động trong anh chị em, khiến anh chị em vừa muốn vừa làm theo ý muốn Ngài.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Đúng vậy, Đức Chúa Trời làm những việc này lặp đi lặp lại cho loài người.
  • 新标点和合本 - “ 神两次、三次向人行这一切的事,
  • 和合本2010(上帝版-简体) - “看哪,上帝两次、三次 向人行这一切的事,
  • 和合本2010(神版-简体) - “看哪, 神两次、三次 向人行这一切的事,
  • 当代译本 - “看啊,这都是上帝的作为, 祂一次次地恩待世人,
  • 圣经新译本 -  神总是三番四次, 向人行这一切事,
  • 现代标点和合本 - “神两次三次向人行这一切的事,
  • 和合本(拼音版) - “上帝两次、三次向人行这一切的事,
  • New International Version - “God does all these things to a person— twice, even three times—
  • New International Reader's Version - “God does all these things to people. In fact, he does them again and again.
  • English Standard Version - “Behold, God does all these things, twice, three times, with a man,
  • New Living Translation - “Yes, God does these things again and again for people.
  • The Message - “This is the way God works. Over and over again He pulls our souls back from certain destruction so we’ll see the light—and live in the light!
  • Christian Standard Bible - God certainly does all these things two or three times to a person
  • New American Standard Bible - “Behold, God does all these things for a man two or three times,
  • New King James Version - “Behold, God works all these things, Twice, in fact, three times with a man,
  • Amplified Bible - [Elihu comments,] “Behold, God does all these things twice, yes, three times, with a man,
  • American Standard Version - Lo, all these things doth God work, Twice, yea thrice, with a man,
  • King James Version - Lo, all these things worketh God oftentimes with man,
  • New English Translation - “Indeed, God does all these things, twice, three times, in his dealings with a person,
  • World English Bible - “Behold, God does all these things, twice, yes three times, with a man,
  • 新標點和合本 - 神兩次、三次向人行這一切的事,
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 「看哪,上帝兩次、三次 向人行這一切的事,
  • 和合本2010(神版-繁體) - 「看哪, 神兩次、三次 向人行這一切的事,
  • 當代譯本 - 「看啊,這都是上帝的作為, 祂一次次地恩待世人,
  • 聖經新譯本 -  神總是三番四次, 向人行這一切事,
  • 呂振中譯本 - 『看哪、這一切事上帝向人行它, 兩次三次地 行 ;
  • 現代標點和合本 - 「神兩次三次向人行這一切的事,
  • 文理和合譯本 - 凡此諸事、上帝行之於人者、至再至三矣、
  • 文理委辦譯本 - 上帝待人若此者屢矣。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 天主待人、如此者至再至三、
  • Nueva Versión Internacional - »Todo esto Dios lo hace una, dos y hasta tres veces,
  • 현대인의 성경 - “하나님이 사람에게 이런 일을 두 번 세 번 거듭 되풀이하시는 이유는
  • Новый Русский Перевод - Истинно, все это делает Бог с человеком два-три раза,
  • Восточный перевод - Истинно, всё это делает Всевышний со смертным два-три раза,
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Истинно, всё это делает Аллах со смертным два-три раза,
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Истинно, всё это делает Всевышний со смертным два-три раза,
  • La Bible du Semeur 2015 - Vois, Dieu fait tout cela deux fois, trois fois pour l’homme,
  • リビングバイブル - 神はたびたび、このようにして、
  • Nova Versão Internacional - “Deus faz dessas coisas ao homem, duas ou três vezes,
  • Hoffnung für alle - Das alles tut Gott mehr als nur einmal im Leben eines Menschen,
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “พระเจ้าทรงกระทำสิ่งเหล่านี้ต่อมนุษย์ ถึงสองครั้ง หรือถึงสามครั้ง
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ดู​เถิด พระ​เจ้า​กระทำ​สิ่ง​เหล่า​นี้​ทั้ง​สิ้น​กับ​มนุษย์ ครั้ง​แล้ว​ครั้ง​เล่า
  • Gióp 40:5 - Con đã nói quá nhiều lời rồi. Con không còn gì để nói nữa.”
  • 2 Các Vua 6:10 - Vua Ít-ra-ên sai trinh sát đến nơi dò xét, quả đúng như lời người của Đức Chúa Trời. Tiên tri Ê-li-sê đã cứu mạng vua Ít-ra-ên nhiều lần như thế.
  • Hê-bơ-rơ 13:21 - trang bị cho anh chị em mọi điều cần thiết để thi hành ý muốn của Ngài. Cầu xin Đức Chúa Trời thực hiện trong anh chị em, do quyền năng của Chúa Cứu Thế, những việc đẹp ý Ngài. Vinh quang muôn đời đều quy về Ngài! A-men.
  • Gióp 33:14 - Vì Đức Chúa Trời vẫn phán dạy nhiều lần nhiều cách, nhưng loài người chẳng để ý nghe.
  • Gióp 33:15 - Chúa phán trong giấc mơ, trong khải tượng ban đêm, khi người ta chìm sâu trong giấc ngủ nằm mê mãi trên giường mình.
  • Gióp 33:16 - Chúa thì thầm vào tai họ và làm họ kinh hoàng vì lời cảnh cáo.
  • Gióp 33:17 - Ngài khiến người quay lưng khỏi điều ác; Ngài giữ họ khỏi thói kiêu căng.
  • 2 Cô-rinh-tô 12:8 - Đã ba lần, tôi nài xin Chúa cho nó lìa xa tôi.
  • Cô-lô-se 1:29 - Chính vì thế mà tôi phải lao khổ đấu tranh, nhờ năng lực Chúa tác động mạnh mẽ trong tôi.
  • 2 Cô-rinh-tô 5:5 - Đức Chúa Trời sẽ thực hiện mọi điều ấy cho chúng ta; Ngài bảo đảm bằng cách ban Chúa Thánh Linh trong lòng chúng ta.
  • 1 Cô-rinh-tô 12:6 - Có nhiều chức năng khác nhau nhưng chỉ có một Đức Chúa Trời thực hiện mọi việc trong mọi người.
  • Ê-phê-sô 1:11 - Mọi việc đều diễn tiến đúng theo chương trình Đức Chúa Trời đã ấn định. Theo chương trình đó, Ngài đã lựa chọn chúng tôi làm cơ nghiệp Ngài.
  • Phi-líp 2:13 - Vì Đức Chúa Trời luôn luôn tác động trong anh chị em, khiến anh chị em vừa muốn vừa làm theo ý muốn Ngài.
圣经
资源
计划
奉献