Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
31:6 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Xin Đức Chúa Trời đem tôi cân trên bàn cân công bằng, vì Chúa biết lòng tôi ngay thẳng.
  • 新标点和合本 - 我若被公道的天平称度, 使 神可以知道我的纯正;
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 愿上帝用公道的天平秤我, 愿他知道我的纯正。
  • 和合本2010(神版-简体) - 愿 神用公道的天平秤我, 愿他知道我的纯正。
  • 当代译本 - 愿上帝把我放在公义的天平上称量, 让祂知道我的清白。
  • 圣经新译本 - 就愿我被公平的天平称度, 使 神可以知道我的完全。
  • 现代标点和合本 - 我若被公道的天平称度, 使神可以知道我的纯正,
  • 和合本(拼音版) - 我若被公道的天平称度, 使上帝可以知道我的纯正;
  • New International Version - let God weigh me in honest scales and he will know that I am blameless—
  • New International Reader's Version - So let God weigh me in honest scales. Then he’ll know I haven’t done anything wrong.
  • English Standard Version - (Let me be weighed in a just balance, and let God know my integrity!)
  • New Living Translation - Let God weigh me on the scales of justice, for he knows my integrity.
  • Christian Standard Bible - let God weigh me on accurate scales, and he will recognize my integrity.
  • New American Standard Bible - Let Him weigh me with accurate scales, And let God know my integrity.
  • New King James Version - Let me be weighed on honest scales, That God may know my integrity.
  • Amplified Bible - Oh, let Him weigh me with accurate scales, And let God know my integrity.
  • American Standard Version - (Let me be weighed in an even balance, That God may know mine integrity);
  • King James Version - Let me be weighed in an even balance, that God may know mine integrity.
  • New English Translation - let him weigh me with honest scales; then God will discover my integrity.
  • World English Bible - (let me be weighed in an even balance, that God may know my integrity);
  • 新標點和合本 - 我若被公道的天平稱度, 使神可以知道我的純正;)
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 願上帝用公道的天平秤我, 願他知道我的純正。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 願 神用公道的天平秤我, 願他知道我的純正。
  • 當代譯本 - 願上帝把我放在公義的天平上稱量, 讓祂知道我的清白。
  • 聖經新譯本 - 就願我被公平的天平稱度, 使 神可以知道我的完全。
  • 呂振中譯本 - 願我被公道的天平所稱, 使上帝知道我的純全!)
  • 現代標點和合本 - 我若被公道的天平稱度, 使神可以知道我的純正,
  • 文理和合譯本 - 我若行為虛妄、足趨詭詐、
  • 文理委辦譯本 - 願上帝至公權衡、則知我素行純良。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 願天主以公平之權衡權我、即知我為正直、 正直或作全善
  • Nueva Versión Internacional - ¡que Dios me pese en una balanza justa, y así sabrá que soy inocente!
  • 현대인의 성경 - 만일 하나님이 나를 정직한 저울에 달아 보시면 나의 진실을 아실 것이다.
  • Новый Русский Перевод - Пусть Бог меня взвесит на верных весах, и тогда Он узнает, что я непорочен!
  • Восточный перевод - Пусть Всевышний взвесит меня на верных весах, и тогда Он узнает, что я непорочен!
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Пусть Аллах взвесит меня на верных весах, и тогда Он узнает, что я непорочен!
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Пусть Всевышний взвесит меня на верных весах, и тогда Он узнает, что я непорочен!
  • La Bible du Semeur 2015 - Que Dieu me pèse ╵sur la balance juste, et il constatera ╵mon innocence.
  • リビングバイブル - もちろん、神は私の潔白をご存じだ。
  • Nova Versão Internacional - Deus me pese em balança justa, e saberá que não tenho culpa—
  • Hoffnung für alle - Gott soll mich wiegen auf seiner gerechten Waage – und er wird feststellen, dass ich unschuldig bin!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ขอพระเจ้าทรงชั่งข้าด้วยตราชูที่เที่ยงตรง แล้วจะทรงทราบว่าข้าไร้ตำหนิ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - (ขอ​พระ​เจ้า​พิจารณา​ฉัน​ตาม​ความ​ถูกต้อง และ​ให้​พระ​องค์​ทราบ​ถึง​ความ​ซื่อ​ตรง​ของ​ฉัน​เถิด)
交叉引用
  • Châm Ngôn 16:11 - Chúa Hằng Hữu sắp đặt các loại cân công bình chính xác; mọi quả cân trong bao là công việc của tay Ngài.
  • Thi Thiên 1:6 - Vì Chúa Hằng Hữu biết đường người tin kính, còn đường người ác dẫn đến hư vong.
  • Gióp 6:2 - “Ước gì nỗi khổ này đem đo lường được và tai ương của tôi được để lên cân,
  • Giô-suê 22:22 - “Lạy Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời Toàn Năng! Đức Chúa Trời Toàn Năng biết rõ! Xin Ít-ra-ên cũng biết cho.
  • Ma-thi-ơ 7:23 - Nhưng Ta sẽ đáp: ‘Ta không hề biết các ngươi. Lui ngay cho khuất mắt Ta, vì các ngươi chỉ làm việc gian ác.’”
  • Mi-ca 6:11 - Làm sao Ta có thể tha những người dùng cân gian lận với những quả cân non?
  • Gióp 27:5 - Hẳn tôi không thể nào cho các anh là phải; cho đến chết, tôi vẫn coi mình liêm chính.
  • Gióp 27:6 - Tôi vẫn giữ vững sự công chính, không rời bỏ. Suốt đời, tôi không bị lương tâm tố cáo.
  • 2 Ti-mô-thê 2:19 - Nhưng nền tảng Đức Chúa Trời đã đặt vẫn vững như bàn thạch. Trên nền tảng ấy ghi những lời: “Chúa Hằng Hữu biết người thuộc về Ngài” và “Người kêu cầu Danh Chúa phải tránh điều gian ác.”
  • Thi Thiên 26:1 - Chúa Hằng Hữu ôi, bào chữa cho con, vì con sống thanh liêm; và con tin cậy Ngài, không nao núng.
  • Y-sai 26:7 - Đường của người công chính thì không đồi dốc và gập ghềnh. Chúa là Đức Chúa Trời ngay thẳng, xin san bằng đường cho người công chính.
  • Thi Thiên 139:23 - Lạy Đức Chúa Trời, xin dò xét và biết lòng con; xin thử nghiệm và biết tư tưởng con.
  • 1 Sa-mu-ên 2:3 - Đừng lên giọng kiêu kỳ! Đừng nói lời ngạo mạn! Vì Chúa Hằng Hữu là Đức Chúa Trời thông biết mọi điều; Ngài suy xét mọi hành động.
  • Thi Thiên 17:2 - Xin chính Chúa minh oan cho con, vì Ngài luôn xét xử công minh.
  • Thi Thiên 17:3 - Dù Chúa dò xét lòng con khảo hạch con lúc đêm tối, hay thử nghiệm con, Chúa sẽ không tìm thấy gì. Vì con đã quyết định miệng con không phạm tội.
  • Thi Thiên 7:8 - Chúa Hằng Hữu sẽ xét xử muôn dân. Xin đem con ra phán xét, ôi Chúa Hằng Hữu, theo lòng con thẳng ngay và liêm khiết, ôi Đấng Chí Cao!
  • Thi Thiên 7:9 - Xin chấm dứt việc hung tàn người ác, và che chở người ngay lành. Vì Ngài dò xét sâu xa tâm trí loài người, lạy Đức Chúa Trời công minh.
  • Đa-ni-ên 5:27 - TÊ-KEN nghĩa là ‘cân’—vua đã bị đem cân và thấy là thiếu.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Xin Đức Chúa Trời đem tôi cân trên bàn cân công bằng, vì Chúa biết lòng tôi ngay thẳng.
  • 新标点和合本 - 我若被公道的天平称度, 使 神可以知道我的纯正;
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 愿上帝用公道的天平秤我, 愿他知道我的纯正。
  • 和合本2010(神版-简体) - 愿 神用公道的天平秤我, 愿他知道我的纯正。
  • 当代译本 - 愿上帝把我放在公义的天平上称量, 让祂知道我的清白。
  • 圣经新译本 - 就愿我被公平的天平称度, 使 神可以知道我的完全。
  • 现代标点和合本 - 我若被公道的天平称度, 使神可以知道我的纯正,
  • 和合本(拼音版) - 我若被公道的天平称度, 使上帝可以知道我的纯正;
  • New International Version - let God weigh me in honest scales and he will know that I am blameless—
  • New International Reader's Version - So let God weigh me in honest scales. Then he’ll know I haven’t done anything wrong.
  • English Standard Version - (Let me be weighed in a just balance, and let God know my integrity!)
  • New Living Translation - Let God weigh me on the scales of justice, for he knows my integrity.
  • Christian Standard Bible - let God weigh me on accurate scales, and he will recognize my integrity.
  • New American Standard Bible - Let Him weigh me with accurate scales, And let God know my integrity.
  • New King James Version - Let me be weighed on honest scales, That God may know my integrity.
  • Amplified Bible - Oh, let Him weigh me with accurate scales, And let God know my integrity.
  • American Standard Version - (Let me be weighed in an even balance, That God may know mine integrity);
  • King James Version - Let me be weighed in an even balance, that God may know mine integrity.
  • New English Translation - let him weigh me with honest scales; then God will discover my integrity.
  • World English Bible - (let me be weighed in an even balance, that God may know my integrity);
  • 新標點和合本 - 我若被公道的天平稱度, 使神可以知道我的純正;)
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 願上帝用公道的天平秤我, 願他知道我的純正。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 願 神用公道的天平秤我, 願他知道我的純正。
  • 當代譯本 - 願上帝把我放在公義的天平上稱量, 讓祂知道我的清白。
  • 聖經新譯本 - 就願我被公平的天平稱度, 使 神可以知道我的完全。
  • 呂振中譯本 - 願我被公道的天平所稱, 使上帝知道我的純全!)
  • 現代標點和合本 - 我若被公道的天平稱度, 使神可以知道我的純正,
  • 文理和合譯本 - 我若行為虛妄、足趨詭詐、
  • 文理委辦譯本 - 願上帝至公權衡、則知我素行純良。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 願天主以公平之權衡權我、即知我為正直、 正直或作全善
  • Nueva Versión Internacional - ¡que Dios me pese en una balanza justa, y así sabrá que soy inocente!
  • 현대인의 성경 - 만일 하나님이 나를 정직한 저울에 달아 보시면 나의 진실을 아실 것이다.
  • Новый Русский Перевод - Пусть Бог меня взвесит на верных весах, и тогда Он узнает, что я непорочен!
  • Восточный перевод - Пусть Всевышний взвесит меня на верных весах, и тогда Он узнает, что я непорочен!
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Пусть Аллах взвесит меня на верных весах, и тогда Он узнает, что я непорочен!
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Пусть Всевышний взвесит меня на верных весах, и тогда Он узнает, что я непорочен!
  • La Bible du Semeur 2015 - Que Dieu me pèse ╵sur la balance juste, et il constatera ╵mon innocence.
  • リビングバイブル - もちろん、神は私の潔白をご存じだ。
  • Nova Versão Internacional - Deus me pese em balança justa, e saberá que não tenho culpa—
  • Hoffnung für alle - Gott soll mich wiegen auf seiner gerechten Waage – und er wird feststellen, dass ich unschuldig bin!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ขอพระเจ้าทรงชั่งข้าด้วยตราชูที่เที่ยงตรง แล้วจะทรงทราบว่าข้าไร้ตำหนิ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - (ขอ​พระ​เจ้า​พิจารณา​ฉัน​ตาม​ความ​ถูกต้อง และ​ให้​พระ​องค์​ทราบ​ถึง​ความ​ซื่อ​ตรง​ของ​ฉัน​เถิด)
  • Châm Ngôn 16:11 - Chúa Hằng Hữu sắp đặt các loại cân công bình chính xác; mọi quả cân trong bao là công việc của tay Ngài.
  • Thi Thiên 1:6 - Vì Chúa Hằng Hữu biết đường người tin kính, còn đường người ác dẫn đến hư vong.
  • Gióp 6:2 - “Ước gì nỗi khổ này đem đo lường được và tai ương của tôi được để lên cân,
  • Giô-suê 22:22 - “Lạy Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời Toàn Năng! Đức Chúa Trời Toàn Năng biết rõ! Xin Ít-ra-ên cũng biết cho.
  • Ma-thi-ơ 7:23 - Nhưng Ta sẽ đáp: ‘Ta không hề biết các ngươi. Lui ngay cho khuất mắt Ta, vì các ngươi chỉ làm việc gian ác.’”
  • Mi-ca 6:11 - Làm sao Ta có thể tha những người dùng cân gian lận với những quả cân non?
  • Gióp 27:5 - Hẳn tôi không thể nào cho các anh là phải; cho đến chết, tôi vẫn coi mình liêm chính.
  • Gióp 27:6 - Tôi vẫn giữ vững sự công chính, không rời bỏ. Suốt đời, tôi không bị lương tâm tố cáo.
  • 2 Ti-mô-thê 2:19 - Nhưng nền tảng Đức Chúa Trời đã đặt vẫn vững như bàn thạch. Trên nền tảng ấy ghi những lời: “Chúa Hằng Hữu biết người thuộc về Ngài” và “Người kêu cầu Danh Chúa phải tránh điều gian ác.”
  • Thi Thiên 26:1 - Chúa Hằng Hữu ôi, bào chữa cho con, vì con sống thanh liêm; và con tin cậy Ngài, không nao núng.
  • Y-sai 26:7 - Đường của người công chính thì không đồi dốc và gập ghềnh. Chúa là Đức Chúa Trời ngay thẳng, xin san bằng đường cho người công chính.
  • Thi Thiên 139:23 - Lạy Đức Chúa Trời, xin dò xét và biết lòng con; xin thử nghiệm và biết tư tưởng con.
  • 1 Sa-mu-ên 2:3 - Đừng lên giọng kiêu kỳ! Đừng nói lời ngạo mạn! Vì Chúa Hằng Hữu là Đức Chúa Trời thông biết mọi điều; Ngài suy xét mọi hành động.
  • Thi Thiên 17:2 - Xin chính Chúa minh oan cho con, vì Ngài luôn xét xử công minh.
  • Thi Thiên 17:3 - Dù Chúa dò xét lòng con khảo hạch con lúc đêm tối, hay thử nghiệm con, Chúa sẽ không tìm thấy gì. Vì con đã quyết định miệng con không phạm tội.
  • Thi Thiên 7:8 - Chúa Hằng Hữu sẽ xét xử muôn dân. Xin đem con ra phán xét, ôi Chúa Hằng Hữu, theo lòng con thẳng ngay và liêm khiết, ôi Đấng Chí Cao!
  • Thi Thiên 7:9 - Xin chấm dứt việc hung tàn người ác, và che chở người ngay lành. Vì Ngài dò xét sâu xa tâm trí loài người, lạy Đức Chúa Trời công minh.
  • Đa-ni-ên 5:27 - TÊ-KEN nghĩa là ‘cân’—vua đã bị đem cân và thấy là thiếu.
圣经
资源
计划
奉献