Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
31:24 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Tôi để lòng tin cậy nơi bạc tiền, hay cảm thấy an toàn vì vàng của tôi không?
  • 新标点和合本 - “我若以黄金为指望, 对精金说:你是我的倚靠;
  • 和合本2010(上帝版-简体) - “我若以黄金为我的指望, 对纯金说:你是我的倚靠;
  • 和合本2010(神版-简体) - “我若以黄金为我的指望, 对纯金说:你是我的倚靠;
  • 当代译本 - “我若仰仗金子, 依靠纯金,
  • 圣经新译本 - 我若以黄金为我所信靠的, 又对精金说:‘你是我所靠赖的’;
  • 现代标点和合本 - “我若以黄金为指望, 对精金说‘你是我的倚靠’,
  • 和合本(拼音版) - “我若以黄金为指望, 对精金说,你是我的倚靠;
  • New International Version - “If I have put my trust in gold or said to pure gold, ‘You are my security,’
  • New International Reader's Version - “Suppose I’ve put my trust in gold. I’ve said to pure gold, ‘You make me feel secure.’
  • English Standard Version - “If I have made gold my trust or called fine gold my confidence,
  • New Living Translation - “Have I put my trust in money or felt secure because of my gold?
  • The Message - “Did I set my heart on making big money or worship at the bank? Did I boast about my wealth, show off because I was well-off? Was I ever so awed by the sun’s brilliance and moved by the moon’s beauty That I let myself become seduced by them and worshiped them on the sly? If so, I would deserve the worst of punishments, for I would be betraying God himself.
  • Christian Standard Bible - If I placed my confidence in gold or called fine gold my trust,
  • New American Standard Bible - “If I have put my confidence in gold, And called fine gold my trust,
  • New King James Version - “If I have made gold my hope, Or said to fine gold, ‘You are my confidence’;
  • Amplified Bible - “If I have put my trust and confidence in gold, Or have declared fine gold my hope and assurance,
  • American Standard Version - If I have made gold my hope, And have said to the fine gold, Thou art my confidence;
  • King James Version - If I have made gold my hope, or have said to the fine gold, Thou art my confidence;
  • New English Translation - “If I have put my confidence in gold or said to pure gold, ‘You are my security!’
  • World English Bible - “If I have made gold my hope, and have said to the fine gold, ‘You are my confidence;’
  • 新標點和合本 - 我若以黃金為指望, 對精金說:你是我的倚靠;
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 「我若以黃金為我的指望, 對純金說:你是我的倚靠;
  • 和合本2010(神版-繁體) - 「我若以黃金為我的指望, 對純金說:你是我的倚靠;
  • 當代譯本 - 「我若仰仗金子, 依靠純金,
  • 聖經新譯本 - 我若以黃金為我所信靠的, 又對精金說:‘你是我所靠賴的’;
  • 呂振中譯本 - 『我若以金子為我所安心信賴的, 而對黃金說:「 你是 我所倚靠」;
  • 現代標點和合本 - 「我若以黃金為指望, 對精金說『你是我的倚靠』,
  • 文理和合譯本 - 我若惟金是望、謂精金曰、爾為我之所恃、
  • 文理委辦譯本 - 我不以金為寶、亦不以兼金為可恃。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 何曾以金為望、何曾云精金為我所恃、
  • Nueva Versión Internacional - »¿Acaso he puesto en el oro mi confianza, o le he dicho al oro puro: “En ti confío”?
  • 현대인의 성경 - “나는 돈을 신뢰하거나
  • Новый Русский Перевод - Если бы я на золото понадеялся и сказал бы сокровищу: «Ты опора моя»,
  • Восточный перевод - Если бы я на золото понадеялся и сказал бы сокровищу: «Ты опора моя»,
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Если бы я на золото понадеялся и сказал бы сокровищу: «Ты опора моя»,
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Если бы я на золото понадеялся и сказал бы сокровищу: «Ты опора моя»,
  • La Bible du Semeur 2015 - Ai-je placé ╵ma confiance dans l’or ? Ai-je dit à l’or fin : ╵« Tu es mon assurance » ?
  • リビングバイブル - 私が金銭を頼りにしたことがあるだろうか。
  • Nova Versão Internacional - “Se pus no ouro a minha confiança e disse ao ouro puro: Você é a minha garantia,
  • Hoffnung für alle - Ich habe nicht auf Gold vertraut; zum reinen Gold habe ich niemals gesagt: ›Du sicherst mir das Leben!‹
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “หากข้าไว้วางใจเงินทอง หรือพูดกับทองคำบริสุทธิ์ว่า ‘เจ้าเป็นความมั่นคงปลอดภัยของข้า’
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ถ้า​ฉัน​วาง​ใจ​ใน​ทองคำ หรือ​มั่นใจ​ใน​ทอง​เนื้อ​แท้
交叉引用
  • 1 Ti-mô-thê 6:17 - Con hãy khuyên bảo người giàu có ở đời này: Đừng kiêu ngạo và tin tưởng nơi tiền của không bền lâu, nhưng phải đặt hy vọng nơi Đức Chúa Trời, Đấng rộng rãi ban mọi vật cho chúng ta được hưởng.
  • Lu-ca 12:15 - “Phải đề phòng, đừng để lòng tham lam lôi cuốn. Vì đời sống con người không cốt ở chỗ giàu có dư dật đâu.”
  • 1 Ti-mô-thê 6:10 - Vì lòng ham mê tiền bạc là căn nguyên của mọi tội ác. Có những người vì tham tiền mà mất đức tin, chịu bao nhiêu phiền muộn, khổ đau.
  • Mác 10:24 - Nghe lời ấy, các môn đệ đều ngạc nhiên. Chúa Giê-xu dạy tiếp: “Này các con, người nào cậy mình giàu có, rất khó vào Nước của Đức Chúa Trời.
  • Mác 10:25 - Lạc đà chui qua lỗ kim còn dễ hơn người giàu vào Nước của Đức Chúa Trời!”
  • Cô-lô-se 3:5 - Anh chị em hãy tiêu diệt những thói quen trần tục như gian dâm, ô uế, tình dục, ham muốn xấu xa, và tham lam—tham lam là thờ thần tượng.
  • Thi Thiên 62:10 - Đừng trông nhờ vào tham nhũng, hay kiêu hãnh vì trộm cắp. Dù giàu sang gia tăng nhanh, cũng đừng để hết tâm hồn vào đó.
  • Châm Ngôn 30:9 - Nếu giàu có dư dật, con sẽ khước từ Chúa và hỏi: “Chúa Hằng Hữu là ai?” Nếu nghèo khổ, con sẽ trộm cắp, làm ô nhơ Danh Đức Chúa Trời.
  • Sáng Thế Ký 31:1 - Gia-cốp nghe các con trai La-ban tố cáo mình sang đoạt tài sản của cha chúng để làm giàu,
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 8:12 - Đừng để khi ăn uống no đầy, nhà cao cửa rộng,
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 8:13 - gia súc đầy đàn, vàng bạc, tài sản gia tăng
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 8:14 - mà sinh ra kiêu căng, quên Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của anh em, Đấng đã giải thoát anh em ra khỏi ách nô lệ Ai Cập.
  • Thi Thiên 49:17 - Vì khi người ấy xuôi tay nhắm mắt, chẳng đem theo được gì. Vinh hoa cũng chẳng theo người xuống mồ;
  • Thi Thiên 52:7 - “Hãy nhìn việc xảy ra cho người mạnh mẽ, là người không nương cậy Đức Chúa Trời. Chỉ cậy trông nơi tiền bạc của mình, và giàu mạnh nhờ tiêu diệt người khác.”
  • Thi Thiên 49:6 - Họ là người đặt lòng tin nơi của cải mình và khoe khoang về sự giàu có dư tràn.
  • Thi Thiên 49:7 - Không ai chuộc được sinh mạng của người khác, hay trả tiền chuộc mạng người cho Đức Chúa Trời.
  • Châm Ngôn 10:15 - Tiền của là sức mạnh người giàu có, nghèo nàn là thảm cảnh người lầm than
  • Châm Ngôn 11:28 - Tin cậy tiền của sẽ suy bại! Tin cậy Đức Chúa Trời sẽ như cây tốt tươi.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Tôi để lòng tin cậy nơi bạc tiền, hay cảm thấy an toàn vì vàng của tôi không?
  • 新标点和合本 - “我若以黄金为指望, 对精金说:你是我的倚靠;
  • 和合本2010(上帝版-简体) - “我若以黄金为我的指望, 对纯金说:你是我的倚靠;
  • 和合本2010(神版-简体) - “我若以黄金为我的指望, 对纯金说:你是我的倚靠;
  • 当代译本 - “我若仰仗金子, 依靠纯金,
  • 圣经新译本 - 我若以黄金为我所信靠的, 又对精金说:‘你是我所靠赖的’;
  • 现代标点和合本 - “我若以黄金为指望, 对精金说‘你是我的倚靠’,
  • 和合本(拼音版) - “我若以黄金为指望, 对精金说,你是我的倚靠;
  • New International Version - “If I have put my trust in gold or said to pure gold, ‘You are my security,’
  • New International Reader's Version - “Suppose I’ve put my trust in gold. I’ve said to pure gold, ‘You make me feel secure.’
  • English Standard Version - “If I have made gold my trust or called fine gold my confidence,
  • New Living Translation - “Have I put my trust in money or felt secure because of my gold?
  • The Message - “Did I set my heart on making big money or worship at the bank? Did I boast about my wealth, show off because I was well-off? Was I ever so awed by the sun’s brilliance and moved by the moon’s beauty That I let myself become seduced by them and worshiped them on the sly? If so, I would deserve the worst of punishments, for I would be betraying God himself.
  • Christian Standard Bible - If I placed my confidence in gold or called fine gold my trust,
  • New American Standard Bible - “If I have put my confidence in gold, And called fine gold my trust,
  • New King James Version - “If I have made gold my hope, Or said to fine gold, ‘You are my confidence’;
  • Amplified Bible - “If I have put my trust and confidence in gold, Or have declared fine gold my hope and assurance,
  • American Standard Version - If I have made gold my hope, And have said to the fine gold, Thou art my confidence;
  • King James Version - If I have made gold my hope, or have said to the fine gold, Thou art my confidence;
  • New English Translation - “If I have put my confidence in gold or said to pure gold, ‘You are my security!’
  • World English Bible - “If I have made gold my hope, and have said to the fine gold, ‘You are my confidence;’
  • 新標點和合本 - 我若以黃金為指望, 對精金說:你是我的倚靠;
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 「我若以黃金為我的指望, 對純金說:你是我的倚靠;
  • 和合本2010(神版-繁體) - 「我若以黃金為我的指望, 對純金說:你是我的倚靠;
  • 當代譯本 - 「我若仰仗金子, 依靠純金,
  • 聖經新譯本 - 我若以黃金為我所信靠的, 又對精金說:‘你是我所靠賴的’;
  • 呂振中譯本 - 『我若以金子為我所安心信賴的, 而對黃金說:「 你是 我所倚靠」;
  • 現代標點和合本 - 「我若以黃金為指望, 對精金說『你是我的倚靠』,
  • 文理和合譯本 - 我若惟金是望、謂精金曰、爾為我之所恃、
  • 文理委辦譯本 - 我不以金為寶、亦不以兼金為可恃。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 何曾以金為望、何曾云精金為我所恃、
  • Nueva Versión Internacional - »¿Acaso he puesto en el oro mi confianza, o le he dicho al oro puro: “En ti confío”?
  • 현대인의 성경 - “나는 돈을 신뢰하거나
  • Новый Русский Перевод - Если бы я на золото понадеялся и сказал бы сокровищу: «Ты опора моя»,
  • Восточный перевод - Если бы я на золото понадеялся и сказал бы сокровищу: «Ты опора моя»,
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Если бы я на золото понадеялся и сказал бы сокровищу: «Ты опора моя»,
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Если бы я на золото понадеялся и сказал бы сокровищу: «Ты опора моя»,
  • La Bible du Semeur 2015 - Ai-je placé ╵ma confiance dans l’or ? Ai-je dit à l’or fin : ╵« Tu es mon assurance » ?
  • リビングバイブル - 私が金銭を頼りにしたことがあるだろうか。
  • Nova Versão Internacional - “Se pus no ouro a minha confiança e disse ao ouro puro: Você é a minha garantia,
  • Hoffnung für alle - Ich habe nicht auf Gold vertraut; zum reinen Gold habe ich niemals gesagt: ›Du sicherst mir das Leben!‹
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “หากข้าไว้วางใจเงินทอง หรือพูดกับทองคำบริสุทธิ์ว่า ‘เจ้าเป็นความมั่นคงปลอดภัยของข้า’
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ถ้า​ฉัน​วาง​ใจ​ใน​ทองคำ หรือ​มั่นใจ​ใน​ทอง​เนื้อ​แท้
  • 1 Ti-mô-thê 6:17 - Con hãy khuyên bảo người giàu có ở đời này: Đừng kiêu ngạo và tin tưởng nơi tiền của không bền lâu, nhưng phải đặt hy vọng nơi Đức Chúa Trời, Đấng rộng rãi ban mọi vật cho chúng ta được hưởng.
  • Lu-ca 12:15 - “Phải đề phòng, đừng để lòng tham lam lôi cuốn. Vì đời sống con người không cốt ở chỗ giàu có dư dật đâu.”
  • 1 Ti-mô-thê 6:10 - Vì lòng ham mê tiền bạc là căn nguyên của mọi tội ác. Có những người vì tham tiền mà mất đức tin, chịu bao nhiêu phiền muộn, khổ đau.
  • Mác 10:24 - Nghe lời ấy, các môn đệ đều ngạc nhiên. Chúa Giê-xu dạy tiếp: “Này các con, người nào cậy mình giàu có, rất khó vào Nước của Đức Chúa Trời.
  • Mác 10:25 - Lạc đà chui qua lỗ kim còn dễ hơn người giàu vào Nước của Đức Chúa Trời!”
  • Cô-lô-se 3:5 - Anh chị em hãy tiêu diệt những thói quen trần tục như gian dâm, ô uế, tình dục, ham muốn xấu xa, và tham lam—tham lam là thờ thần tượng.
  • Thi Thiên 62:10 - Đừng trông nhờ vào tham nhũng, hay kiêu hãnh vì trộm cắp. Dù giàu sang gia tăng nhanh, cũng đừng để hết tâm hồn vào đó.
  • Châm Ngôn 30:9 - Nếu giàu có dư dật, con sẽ khước từ Chúa và hỏi: “Chúa Hằng Hữu là ai?” Nếu nghèo khổ, con sẽ trộm cắp, làm ô nhơ Danh Đức Chúa Trời.
  • Sáng Thế Ký 31:1 - Gia-cốp nghe các con trai La-ban tố cáo mình sang đoạt tài sản của cha chúng để làm giàu,
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 8:12 - Đừng để khi ăn uống no đầy, nhà cao cửa rộng,
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 8:13 - gia súc đầy đàn, vàng bạc, tài sản gia tăng
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 8:14 - mà sinh ra kiêu căng, quên Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của anh em, Đấng đã giải thoát anh em ra khỏi ách nô lệ Ai Cập.
  • Thi Thiên 49:17 - Vì khi người ấy xuôi tay nhắm mắt, chẳng đem theo được gì. Vinh hoa cũng chẳng theo người xuống mồ;
  • Thi Thiên 52:7 - “Hãy nhìn việc xảy ra cho người mạnh mẽ, là người không nương cậy Đức Chúa Trời. Chỉ cậy trông nơi tiền bạc của mình, và giàu mạnh nhờ tiêu diệt người khác.”
  • Thi Thiên 49:6 - Họ là người đặt lòng tin nơi của cải mình và khoe khoang về sự giàu có dư tràn.
  • Thi Thiên 49:7 - Không ai chuộc được sinh mạng của người khác, hay trả tiền chuộc mạng người cho Đức Chúa Trời.
  • Châm Ngôn 10:15 - Tiền của là sức mạnh người giàu có, nghèo nàn là thảm cảnh người lầm than
  • Châm Ngôn 11:28 - Tin cậy tiền của sẽ suy bại! Tin cậy Đức Chúa Trời sẽ như cây tốt tươi.
圣经
资源
计划
奉献