逐节对照
- Kinh Thánh Hiện Đại - Thay vào đó, tôi trở thành anh em của chó rừng và bạn bè cùng đà điểu.
- 新标点和合本 - 我与野狗为弟兄, 与鸵鸟为同伴。
- 和合本2010(上帝版-简体) - 我与野狗为弟兄, 我跟鸵鸟为同伴。
- 和合本2010(神版-简体) - 我与野狗为弟兄, 我跟鸵鸟为同伴。
- 当代译本 - 我成了豺狼的兄弟, 鸵鸟的伙伴。
- 圣经新译本 - 我与野狗为兄弟, 又与鸵鸟作同伴。
- 现代标点和合本 - 我与野狗为弟兄, 与鸵鸟为同伴。
- 和合本(拼音版) - 我与野狗为弟兄, 与鸵鸟为同伴。
- New International Version - I have become a brother of jackals, a companion of owls.
- New International Reader's Version - I’ve become a brother to wild dogs. Owls are my companions.
- English Standard Version - I am a brother of jackals and a companion of ostriches.
- New Living Translation - Instead, I am considered a brother to jackals and a companion to owls.
- Christian Standard Bible - I have become a brother to jackals and a companion of ostriches.
- New American Standard Bible - I have become a brother to jackals, And a companion of ostriches.
- New King James Version - I am a brother of jackals, And a companion of ostriches.
- Amplified Bible - I am a brother to [howling] jackals, And a companion to ostriches [which scream dismally].
- American Standard Version - I am a brother to jackals, And a companion to ostriches.
- King James Version - I am a brother to dragons, and a companion to owls.
- New English Translation - I have become a brother to jackals and a companion of ostriches.
- World English Bible - I am a brother to jackals, and a companion to ostriches.
- 新標點和合本 - 我與野狗為弟兄, 與鴕鳥為同伴。
- 和合本2010(上帝版-繁體) - 我與野狗為弟兄, 我跟鴕鳥為同伴。
- 和合本2010(神版-繁體) - 我與野狗為弟兄, 我跟鴕鳥為同伴。
- 當代譯本 - 我成了豺狼的兄弟, 鴕鳥的夥伴。
- 聖經新譯本 - 我與野狗為兄弟, 又與鴕鳥作同伴。
- 呂振中譯本 - 我成了野狗的弟兄, 鴕鳥的朋友。
- 現代標點和合本 - 我與野狗為弟兄, 與鴕鳥為同伴。
- 文理和合譯本 - 我與野犬為弟兄、與鴕鳥為伴侶、
- 文理委辦譯本 - 我與野犬遊、我與駝鳥居。
- 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我與豺狼 豺狼或作野犬 為伴、與鴕鳥為友、
- Nueva Versión Internacional - He llegado a ser hermano de los chacales, compañero de las lechuzas.
- 현대인의 성경 - 이리의 형제요 타조의 친구처럼 되고 말았다.
- Новый Русский Перевод - Я стал братом шакалам и другом совам.
- Восточный перевод - Я теперь брат шакалам и друг совам.
- Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Я теперь брат шакалам и друг совам.
- Восточный перевод, версия для Таджикистана - Я теперь брат шакалам и друг совам.
- La Bible du Semeur 2015 - C’est comme si j’étais ╵un frère du chacal ou un compagnon de l’autruche .
- Nova Versão Internacional - Tornei-me irmão dos chacais, companheiro das corujas.
- Hoffnung für alle - Mein Heulen klingt wie das der Schakale, wie das Schreien der Strauße.
- พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าถูกมองว่าเป็นพี่น้องกับหมาป่า และเป็นเพื่อนกับนกเค้าแมว
- พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ข้าพเจ้าเป็นพี่น้องกับพวกหมาใน และเป็นเพื่อนกับนกกระจอกเทศ
交叉引用
- Y-sai 13:21 - Thú dữ của hoang mạc sẽ ở trong thành đổ nát, và nhà cửa sẽ là nơi lui tới của loài thú hoang dã. Cú vọ sẽ sống giữa hoang vu, và dê rừng sẽ nhảy múa tại đó.
- Y-sai 13:22 - Lang sói sẽ tru trong thành trì, và chó rừng sẽ sủa trong đền đài xa hoa. Những ngày của Ba-by-lôn không còn nhiều; thời kỳ suy vong sẽ sớm đến.
- Y-sai 38:14 - Trong cơn mê, tôi líu lo như nhạn hay sếu, và rồi rên rỉ như bồ câu than khóc. Đôi mắt mỏi mòn vì cố nhìn lên trời mong cứu giúp. Con đang sầu khổ, lạy Chúa Hằng Hữu. Xin Ngài cứu giúp con!”
- Gióp 17:14 - Nếu tôi gọi mộ địa là cha tôi, và gọi giòi bọ là mẹ hay là chị tôi thì thế nào?
- Ma-la-chi 1:3 - mà ghét Ê-sau. Ta làm cho đồi núi Ê-sau ra hoang vu, đem sản nghiệp nó cho chó rừng.”
- Thi Thiên 44:19 - Dù bị Ngài đánh tan nơi tử địa, cho lạc vào bóng tối tử vong.
- Thi Thiên 102:6 - Con như chim cú nơi hoang mạc, như chim cú mèo giữa cảnh điêu tàn.
- Mi-ca 1:8 - Vì thế, tôi sẽ khóc lóc và kêu than. Tôi sẽ đi chân không và ở trần. Tôi sẽ tru như chó rừng và rên rỉ như chim cú.