Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
30:27 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Lòng dạ tôi sùng sục không chịu lặng yên. Tai họa tới tấp như ba đào dồn dập.
  • 新标点和合本 - 我心里烦扰不安, 困苦的日子临到我身。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我内心烦扰不安, 困苦的日子临到我身。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我内心烦扰不安, 困苦的日子临到我身。
  • 当代译本 - 我心里一直烦乱不安, 苦难的日子迎面袭来。
  • 圣经新译本 - 我的心肠沸腾、不安, 痛苦的日子临到我。
  • 现代标点和合本 - 我心里烦扰不安, 困苦的日子临到我身。
  • 和合本(拼音版) - 我心里烦扰不安, 困苦的日子临到我身。
  • New International Version - The churning inside me never stops; days of suffering confront me.
  • New International Reader's Version - My insides are always churning. Nothing but days of suffering are ahead of me.
  • English Standard Version - My inward parts are in turmoil and never still; days of affliction come to meet me.
  • New Living Translation - My heart is troubled and restless. Days of suffering torment me.
  • Christian Standard Bible - I am churning within and cannot rest; days of suffering confront me.
  • New American Standard Bible - I am seething within and cannot rest; Days of misery confront me.
  • New King James Version - My heart is in turmoil and cannot rest; Days of affliction confront me.
  • Amplified Bible - I am seething within and my heart is troubled and cannot rest; Days of affliction come to meet me.
  • American Standard Version - My heart is troubled, and resteth not; Days of affliction are come upon me.
  • King James Version - My bowels boiled, and rested not: the days of affliction prevented me.
  • New English Translation - My heart is in turmoil unceasingly; the days of my affliction confront me.
  • World English Bible - My heart is troubled, and doesn’t rest. Days of affliction have come on me.
  • 新標點和合本 - 我心裏煩擾不安, 困苦的日子臨到我身。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我內心煩擾不安, 困苦的日子臨到我身。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我內心煩擾不安, 困苦的日子臨到我身。
  • 當代譯本 - 我心裡一直煩亂不安, 苦難的日子迎面襲來。
  • 聖經新譯本 - 我的心腸沸騰、不安, 痛苦的日子臨到我。
  • 呂振中譯本 - 我心腸沸騰、而不安靜; 苦難日子面對着我。
  • 現代標點和合本 - 我心裡煩擾不安, 困苦的日子臨到我身。
  • 文理和合譯本 - 中心煩擾不安、患難之日、臨及我身、
  • 文理委辦譯本 - 患難既臨、中心棼然、不獲綏安。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 患難之日既至、中心紛然、不得綏安、
  • Nueva Versión Internacional - No cesa la agitación que me invade; me enfrento a días de sufrimiento.
  • 현대인의 성경 - 내 마음이 번거로워 쉬지 못하는구나. 고통의 물결은 끊임없이 나에게 밀어닥치고 있다.
  • Новый Русский Перевод - Сердце тревогой объято, покоя не ведает; для меня настали дни скорби.
  • Восточный перевод - Сердце тревогой объято, покоя не ведает; для меня настали дни скорби.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Сердце тревогой объято, покоя не ведает; для меня настали дни скорби.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Сердце тревогой объято, покоя не ведает; для меня настали дни скорби.
  • La Bible du Semeur 2015 - Tout mon être intérieur ╵bouillonne sans relâche. Des jours d’affliction m’ont atteint.
  • リビングバイブル - 私の心は騒ぎ、休みなくいらだつ。
  • Nova Versão Internacional - Nunca para a agitação dentro de mim; dias de sofrimento me confrontam.
  • Hoffnung für alle - Mein Inneres ist aufgewühlt, ich finde keine Ruhe, die Tage des Elends haben mich eingeholt.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - จิตใจของข้าทุกข์ร้อนไม่หยุดหย่อน พานพบแต่วันคืนอันทุกข์ทรมาน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ส่วน​ลึก​ใน​ใจ​ข้าพเจ้า​ปั่นป่วน​และ​ไม่​เคย​สงบ ความ​ทุกข์​ทรมาน​ปะทะ​ข้าพเจ้า
交叉引用
  • Thi Thiên 22:4 - Các tổ phụ ngày xưa tin tưởng Chúa. Ngài đưa tay giải thoát lúc nguy nan.
  • Giê-rê-mi 4:19 - Ôi, lòng dạ tôi, lòng dạ tôi—tôi quằn quại trong cơn đau! Lòng tôi dày xé như cắt! Tôi không thể chịu nổi. Vì tôi đã nghe tiếng kèn thúc trận của quân thù và tiếng la hò xung trận của chúng.
  • Ai Ca 1:20 - Lạy Chúa Hằng Hữu, xin đoái xem nỗi đau đớn của con! Lòng con bối rối và linh hồn con đau thắt, vì con đã phản loạn cùng Chúa. Trên đường phố có gươm đao chém giết, trong nhà chỉ có chết chóc tràn lan.
  • Giê-rê-mi 31:20 - Ít-ra-ên chẳng phải vẫn là con Ta, đứa con mà Ta yêu thích sao?” Chúa Hằng Hữu phán. “Ta thường quở phạt nó, nhưng Ta vẫn yêu thương nó. Đó là tại sao Ta mong mỏi và thương xót nó vô cùng.
  • Ai Ca 2:11 - Tôi đã khóc đến khô hết nước mắt; lòng tôi tan nát. Linh hồn tôi bấn loạn khi tôi thấy nỗi điêu linh của dân tộc mình. Cả đến trẻ em và trẻ sơ sinh cũng kiệt sức ngã chết trong đường phố.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Lòng dạ tôi sùng sục không chịu lặng yên. Tai họa tới tấp như ba đào dồn dập.
  • 新标点和合本 - 我心里烦扰不安, 困苦的日子临到我身。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我内心烦扰不安, 困苦的日子临到我身。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我内心烦扰不安, 困苦的日子临到我身。
  • 当代译本 - 我心里一直烦乱不安, 苦难的日子迎面袭来。
  • 圣经新译本 - 我的心肠沸腾、不安, 痛苦的日子临到我。
  • 现代标点和合本 - 我心里烦扰不安, 困苦的日子临到我身。
  • 和合本(拼音版) - 我心里烦扰不安, 困苦的日子临到我身。
  • New International Version - The churning inside me never stops; days of suffering confront me.
  • New International Reader's Version - My insides are always churning. Nothing but days of suffering are ahead of me.
  • English Standard Version - My inward parts are in turmoil and never still; days of affliction come to meet me.
  • New Living Translation - My heart is troubled and restless. Days of suffering torment me.
  • Christian Standard Bible - I am churning within and cannot rest; days of suffering confront me.
  • New American Standard Bible - I am seething within and cannot rest; Days of misery confront me.
  • New King James Version - My heart is in turmoil and cannot rest; Days of affliction confront me.
  • Amplified Bible - I am seething within and my heart is troubled and cannot rest; Days of affliction come to meet me.
  • American Standard Version - My heart is troubled, and resteth not; Days of affliction are come upon me.
  • King James Version - My bowels boiled, and rested not: the days of affliction prevented me.
  • New English Translation - My heart is in turmoil unceasingly; the days of my affliction confront me.
  • World English Bible - My heart is troubled, and doesn’t rest. Days of affliction have come on me.
  • 新標點和合本 - 我心裏煩擾不安, 困苦的日子臨到我身。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我內心煩擾不安, 困苦的日子臨到我身。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我內心煩擾不安, 困苦的日子臨到我身。
  • 當代譯本 - 我心裡一直煩亂不安, 苦難的日子迎面襲來。
  • 聖經新譯本 - 我的心腸沸騰、不安, 痛苦的日子臨到我。
  • 呂振中譯本 - 我心腸沸騰、而不安靜; 苦難日子面對着我。
  • 現代標點和合本 - 我心裡煩擾不安, 困苦的日子臨到我身。
  • 文理和合譯本 - 中心煩擾不安、患難之日、臨及我身、
  • 文理委辦譯本 - 患難既臨、中心棼然、不獲綏安。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 患難之日既至、中心紛然、不得綏安、
  • Nueva Versión Internacional - No cesa la agitación que me invade; me enfrento a días de sufrimiento.
  • 현대인의 성경 - 내 마음이 번거로워 쉬지 못하는구나. 고통의 물결은 끊임없이 나에게 밀어닥치고 있다.
  • Новый Русский Перевод - Сердце тревогой объято, покоя не ведает; для меня настали дни скорби.
  • Восточный перевод - Сердце тревогой объято, покоя не ведает; для меня настали дни скорби.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Сердце тревогой объято, покоя не ведает; для меня настали дни скорби.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Сердце тревогой объято, покоя не ведает; для меня настали дни скорби.
  • La Bible du Semeur 2015 - Tout mon être intérieur ╵bouillonne sans relâche. Des jours d’affliction m’ont atteint.
  • リビングバイブル - 私の心は騒ぎ、休みなくいらだつ。
  • Nova Versão Internacional - Nunca para a agitação dentro de mim; dias de sofrimento me confrontam.
  • Hoffnung für alle - Mein Inneres ist aufgewühlt, ich finde keine Ruhe, die Tage des Elends haben mich eingeholt.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - จิตใจของข้าทุกข์ร้อนไม่หยุดหย่อน พานพบแต่วันคืนอันทุกข์ทรมาน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ส่วน​ลึก​ใน​ใจ​ข้าพเจ้า​ปั่นป่วน​และ​ไม่​เคย​สงบ ความ​ทุกข์​ทรมาน​ปะทะ​ข้าพเจ้า
  • Thi Thiên 22:4 - Các tổ phụ ngày xưa tin tưởng Chúa. Ngài đưa tay giải thoát lúc nguy nan.
  • Giê-rê-mi 4:19 - Ôi, lòng dạ tôi, lòng dạ tôi—tôi quằn quại trong cơn đau! Lòng tôi dày xé như cắt! Tôi không thể chịu nổi. Vì tôi đã nghe tiếng kèn thúc trận của quân thù và tiếng la hò xung trận của chúng.
  • Ai Ca 1:20 - Lạy Chúa Hằng Hữu, xin đoái xem nỗi đau đớn của con! Lòng con bối rối và linh hồn con đau thắt, vì con đã phản loạn cùng Chúa. Trên đường phố có gươm đao chém giết, trong nhà chỉ có chết chóc tràn lan.
  • Giê-rê-mi 31:20 - Ít-ra-ên chẳng phải vẫn là con Ta, đứa con mà Ta yêu thích sao?” Chúa Hằng Hữu phán. “Ta thường quở phạt nó, nhưng Ta vẫn yêu thương nó. Đó là tại sao Ta mong mỏi và thương xót nó vô cùng.
  • Ai Ca 2:11 - Tôi đã khóc đến khô hết nước mắt; lòng tôi tan nát. Linh hồn tôi bấn loạn khi tôi thấy nỗi điêu linh của dân tộc mình. Cả đến trẻ em và trẻ sơ sinh cũng kiệt sức ngã chết trong đường phố.
圣经
资源
计划
奉献