Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
30:10 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Họ khinh miệt tôi, tránh né tôi, và không ngại nhổ vào mặt tôi.
  • 新标点和合本 - 他们厌恶我,躲在旁边站着, 不住地吐唾沫在我脸上。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 他们厌恶我,躲避我, 不住地吐唾沫在我脸上。
  • 和合本2010(神版-简体) - 他们厌恶我,躲避我, 不住地吐唾沫在我脸上。
  • 当代译本 - 他们厌恶我,不愿靠近我, 任意朝我脸上吐唾沫。
  • 圣经新译本 - 他们厌恶我,远远地离开我, 又不住吐唾沫在我脸上,
  • 现代标点和合本 - 他们厌恶我,躲在旁边站着, 不住地吐唾沫在我脸上,
  • 和合本(拼音版) - 他们厌恶我,躲在旁边站着, 不住地吐唾沫在我脸上。
  • New International Version - They detest me and keep their distance; they do not hesitate to spit in my face.
  • New International Reader's Version - They hate me. They stay away from me. They even dare to spit in my face.
  • English Standard Version - They abhor me; they keep aloof from me; they do not hesitate to spit at the sight of me.
  • New Living Translation - They despise me and won’t come near me, except to spit in my face.
  • Christian Standard Bible - They despise me and keep their distance from me; they do not hesitate to spit in my face.
  • New American Standard Bible - They loathe me and stand aloof from me, And they do not refrain from spitting in my face.
  • New King James Version - They abhor me, they keep far from me; They do not hesitate to spit in my face.
  • Amplified Bible - They hate me, they stand aloof from me, And do not refrain from spitting in my face.
  • American Standard Version - They abhor me, they stand aloof from me, And spare not to spit in my face.
  • King James Version - They abhor me, they flee far from me, and spare not to spit in my face.
  • New English Translation - They detest me and maintain their distance; they do not hesitate to spit in my face.
  • World English Bible - They abhor me, they stand aloof from me, and don’t hesitate to spit in my face.
  • 新標點和合本 - 他們厭惡我,躲在旁邊站着, 不住地吐唾沫在我臉上。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 他們厭惡我,躲避我, 不住地吐唾沫在我臉上。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 他們厭惡我,躲避我, 不住地吐唾沫在我臉上。
  • 當代譯本 - 他們厭惡我,不願靠近我, 任意朝我臉上吐唾沫。
  • 聖經新譯本 - 他們厭惡我,遠遠地離開我, 又不住吐唾沫在我臉上,
  • 呂振中譯本 - 他們厭惡我,遠避着我; 一見面、就向我吐唾沫,毫不檢束。
  • 現代標點和合本 - 他們厭惡我,躲在旁邊站著, 不住地吐唾沫在我臉上,
  • 文理和合譯本 - 憎我遠我、唾我面、而不自禁、
  • 文理委辦譯本 - 厭棄我躬、唾我面而弗我惜、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 厭棄我、遠離我、竟敢唾我面、
  • Nueva Versión Internacional - Les doy asco, y se alejan de mí; no vacilan en escupirme en la cara.
  • 현대인의 성경 - 그들은 나를 경멸하고 멀리하며 주저하지 않고 내 얼굴에 침을 뱉는다.
  • Новый Русский Перевод - Гнушаются меня, избегают меня и в лицо мне плевать не стыдятся.
  • Восточный перевод - Гнушаются меня, избегают меня и в лицо мне плевать не стыдятся.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Гнушаются меня, избегают меня и в лицо мне плевать не стыдятся.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Гнушаются меня, избегают меня и в лицо мне плевать не стыдятся.
  • La Bible du Semeur 2015 - Ils ont horreur de moi, ╵et s’éloignent de moi, ou bien, sans hésiter, ╵me crachent au visage.
  • リビングバイブル - 彼らは私をさげすんで近寄らず、 私の顔につばを吐きかける。
  • Nova Versão Internacional - Eles me detestam e se mantêm a distância; não hesitam em cuspir em meu rosto.
  • Hoffnung für alle - Sie verabscheuen mich und gehen mir aus dem Weg; und wenn sie mir doch einmal begegnen, spucken sie mir ins Gesicht!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พวกเขารังเกียจข้าและไม่ยอมเข้ามาใกล้ข้า พวกเขาถ่มน้ำลายรดหน้าข้าอย่างไม่ลังเล
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พวก​เขา​ชิง​ชัง​ฉัน และ​ออก​ห่าง​จาก​ฉัน พวก​เขา​ไม่​ลังเล​ใจ​ที่​จะ​ถ่ม​น้ำลาย​รด​หน้า​ฉัน
交叉引用
  • Gióp 19:13 - Do Chúa khiến, anh em đều xa lánh, người quen tôi, nay đều ngoảnh mặt.
  • Gióp 19:14 - Gia đình tôi bỏ rơi không thèm ngó, còn bạn thân cũng đã lãng quên tôi.
  • Gióp 42:6 - Vì vậy, con xin rút lại mọi lời con đã nói, và ngồi trong tro bụi để tỏ lòng ăn năn.”
  • Gióp 19:19 - Các bạn thân đều gớm ghiếc tôi, Những người tôi yêu đều trở mặt chống lại tôi.
  • Ma-thi-ơ 26:56 - Nhưng mọi việc xảy ra đây đều làm ứng nghiệm lời các nhà tiên tri trong Thánh Kinh.” Khi ấy, tất cả các môn đệ đều bỏ Ngài và chạy.
  • Châm Ngôn 19:7 - Khi nghèo ngặt, ruột thịt còn xa lánh; Huống hồ chi là bè bạn thân sơ! Muốn xin họ rủ chút lòng thương, họ tránh đâu mất, tìm hoài không ra.
  • Gióp 17:6 - Đức Chúa Trời khiến tôi bị đàm tiếu giữa mọi người; Họ phỉ nhổ vào mặt tôi.
  • Xa-cha-ri 11:8 - Trong vòng một tháng, tôi loại trừ được ba người chăn. Nhưng rồi tôi không chịu đựng được đàn chiên nữa, và chúng cũng chán ghét tôi.
  • Ma-thi-ơ 27:30 - Họ lại khạc nhổ vào mặt Chúa, lấy gậy đập lên đầu Ngài.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 25:9 - người đàn bà sẽ đến lột giày người ấy, nhổ vào mặt người ấy trước sự hiện diện của các trưởng lão, và nói: ‘Đây là điều mà người từ khước xây dựng nhà anh em mình phải chịu!’
  • Dân Số Ký 12:14 - Chúa Hằng Hữu liền bảo Môi-se: “Nếu cha nàng nhổ vào mặt nàng, thì nàng cũng phải chịu xấu hổ trong bảy ngày. Vậy nàng phải được giữ bên ngoài trại quân bảy ngày, sau đó mới được vào trại.”
  • Thi Thiên 88:8 - Chúa khiến bạn bè con xa lánh, ghê tởm con như thấy người bị phong hủi. Con bị vây khốn, không lối thoát.
  • Ma-thi-ơ 26:67 - Họ đua nhau khạc nhổ vào mặt Chúa Giê-xu, đánh đấm, tát tai Ngài,
  • Y-sai 50:6 - Tôi đưa lưng cho người ta đánh và đưa má cho người ta tát. Tôi không che mặt khi bị người ta sỉ vả và nhổ vào mặt.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Họ khinh miệt tôi, tránh né tôi, và không ngại nhổ vào mặt tôi.
  • 新标点和合本 - 他们厌恶我,躲在旁边站着, 不住地吐唾沫在我脸上。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 他们厌恶我,躲避我, 不住地吐唾沫在我脸上。
  • 和合本2010(神版-简体) - 他们厌恶我,躲避我, 不住地吐唾沫在我脸上。
  • 当代译本 - 他们厌恶我,不愿靠近我, 任意朝我脸上吐唾沫。
  • 圣经新译本 - 他们厌恶我,远远地离开我, 又不住吐唾沫在我脸上,
  • 现代标点和合本 - 他们厌恶我,躲在旁边站着, 不住地吐唾沫在我脸上,
  • 和合本(拼音版) - 他们厌恶我,躲在旁边站着, 不住地吐唾沫在我脸上。
  • New International Version - They detest me and keep their distance; they do not hesitate to spit in my face.
  • New International Reader's Version - They hate me. They stay away from me. They even dare to spit in my face.
  • English Standard Version - They abhor me; they keep aloof from me; they do not hesitate to spit at the sight of me.
  • New Living Translation - They despise me and won’t come near me, except to spit in my face.
  • Christian Standard Bible - They despise me and keep their distance from me; they do not hesitate to spit in my face.
  • New American Standard Bible - They loathe me and stand aloof from me, And they do not refrain from spitting in my face.
  • New King James Version - They abhor me, they keep far from me; They do not hesitate to spit in my face.
  • Amplified Bible - They hate me, they stand aloof from me, And do not refrain from spitting in my face.
  • American Standard Version - They abhor me, they stand aloof from me, And spare not to spit in my face.
  • King James Version - They abhor me, they flee far from me, and spare not to spit in my face.
  • New English Translation - They detest me and maintain their distance; they do not hesitate to spit in my face.
  • World English Bible - They abhor me, they stand aloof from me, and don’t hesitate to spit in my face.
  • 新標點和合本 - 他們厭惡我,躲在旁邊站着, 不住地吐唾沫在我臉上。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 他們厭惡我,躲避我, 不住地吐唾沫在我臉上。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 他們厭惡我,躲避我, 不住地吐唾沫在我臉上。
  • 當代譯本 - 他們厭惡我,不願靠近我, 任意朝我臉上吐唾沫。
  • 聖經新譯本 - 他們厭惡我,遠遠地離開我, 又不住吐唾沫在我臉上,
  • 呂振中譯本 - 他們厭惡我,遠避着我; 一見面、就向我吐唾沫,毫不檢束。
  • 現代標點和合本 - 他們厭惡我,躲在旁邊站著, 不住地吐唾沫在我臉上,
  • 文理和合譯本 - 憎我遠我、唾我面、而不自禁、
  • 文理委辦譯本 - 厭棄我躬、唾我面而弗我惜、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 厭棄我、遠離我、竟敢唾我面、
  • Nueva Versión Internacional - Les doy asco, y se alejan de mí; no vacilan en escupirme en la cara.
  • 현대인의 성경 - 그들은 나를 경멸하고 멀리하며 주저하지 않고 내 얼굴에 침을 뱉는다.
  • Новый Русский Перевод - Гнушаются меня, избегают меня и в лицо мне плевать не стыдятся.
  • Восточный перевод - Гнушаются меня, избегают меня и в лицо мне плевать не стыдятся.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Гнушаются меня, избегают меня и в лицо мне плевать не стыдятся.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Гнушаются меня, избегают меня и в лицо мне плевать не стыдятся.
  • La Bible du Semeur 2015 - Ils ont horreur de moi, ╵et s’éloignent de moi, ou bien, sans hésiter, ╵me crachent au visage.
  • リビングバイブル - 彼らは私をさげすんで近寄らず、 私の顔につばを吐きかける。
  • Nova Versão Internacional - Eles me detestam e se mantêm a distância; não hesitam em cuspir em meu rosto.
  • Hoffnung für alle - Sie verabscheuen mich und gehen mir aus dem Weg; und wenn sie mir doch einmal begegnen, spucken sie mir ins Gesicht!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - พวกเขารังเกียจข้าและไม่ยอมเข้ามาใกล้ข้า พวกเขาถ่มน้ำลายรดหน้าข้าอย่างไม่ลังเล
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - พวก​เขา​ชิง​ชัง​ฉัน และ​ออก​ห่าง​จาก​ฉัน พวก​เขา​ไม่​ลังเล​ใจ​ที่​จะ​ถ่ม​น้ำลาย​รด​หน้า​ฉัน
  • Gióp 19:13 - Do Chúa khiến, anh em đều xa lánh, người quen tôi, nay đều ngoảnh mặt.
  • Gióp 19:14 - Gia đình tôi bỏ rơi không thèm ngó, còn bạn thân cũng đã lãng quên tôi.
  • Gióp 42:6 - Vì vậy, con xin rút lại mọi lời con đã nói, và ngồi trong tro bụi để tỏ lòng ăn năn.”
  • Gióp 19:19 - Các bạn thân đều gớm ghiếc tôi, Những người tôi yêu đều trở mặt chống lại tôi.
  • Ma-thi-ơ 26:56 - Nhưng mọi việc xảy ra đây đều làm ứng nghiệm lời các nhà tiên tri trong Thánh Kinh.” Khi ấy, tất cả các môn đệ đều bỏ Ngài và chạy.
  • Châm Ngôn 19:7 - Khi nghèo ngặt, ruột thịt còn xa lánh; Huống hồ chi là bè bạn thân sơ! Muốn xin họ rủ chút lòng thương, họ tránh đâu mất, tìm hoài không ra.
  • Gióp 17:6 - Đức Chúa Trời khiến tôi bị đàm tiếu giữa mọi người; Họ phỉ nhổ vào mặt tôi.
  • Xa-cha-ri 11:8 - Trong vòng một tháng, tôi loại trừ được ba người chăn. Nhưng rồi tôi không chịu đựng được đàn chiên nữa, và chúng cũng chán ghét tôi.
  • Ma-thi-ơ 27:30 - Họ lại khạc nhổ vào mặt Chúa, lấy gậy đập lên đầu Ngài.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 25:9 - người đàn bà sẽ đến lột giày người ấy, nhổ vào mặt người ấy trước sự hiện diện của các trưởng lão, và nói: ‘Đây là điều mà người từ khước xây dựng nhà anh em mình phải chịu!’
  • Dân Số Ký 12:14 - Chúa Hằng Hữu liền bảo Môi-se: “Nếu cha nàng nhổ vào mặt nàng, thì nàng cũng phải chịu xấu hổ trong bảy ngày. Vậy nàng phải được giữ bên ngoài trại quân bảy ngày, sau đó mới được vào trại.”
  • Thi Thiên 88:8 - Chúa khiến bạn bè con xa lánh, ghê tởm con như thấy người bị phong hủi. Con bị vây khốn, không lối thoát.
  • Ma-thi-ơ 26:67 - Họ đua nhau khạc nhổ vào mặt Chúa Giê-xu, đánh đấm, tát tai Ngài,
  • Y-sai 50:6 - Tôi đưa lưng cho người ta đánh và đưa má cho người ta tát. Tôi không che mặt khi bị người ta sỉ vả và nhổ vào mặt.
圣经
资源
计划
奉献