逐节对照
- Kinh Thánh Hiện Đại - Tôi có thể an nghỉ với các hoàng tử có đầy vàng, cung điện của họ được phủ đầy bạc.
- 新标点和合本 - 或与有金子、将银子装满了房屋的王子 一同安息;
- 和合本2010(上帝版-简体) - 或与把银子装满房屋, 拥有金子的王子在一起;
- 和合本2010(神版-简体) - 或与把银子装满房屋, 拥有金子的王子在一起;
- 当代译本 - 与房屋堆满金银的王侯同眠。
- 圣经新译本 - 或与那些拥有黄金,房屋装满银子的王侯同眠。
- 现代标点和合本 - 或与有金子、将银子装满了房屋的王子 一同安息;
- 和合本(拼音版) - 或与有金子、将银子装满了房屋的王子一同安息。
- New International Version - with princes who had gold, who filled their houses with silver.
- New International Reader's Version - I’d be with princes who used to have gold. They had filled their houses with silver.
- English Standard Version - or with princes who had gold, who filled their houses with silver.
- New Living Translation - I would rest with princes, rich in gold, whose palaces were filled with silver.
- Christian Standard Bible - or with princes who had gold, who filled their houses with silver.
- New American Standard Bible - Or with rulers who had gold, Who were filling their houses with silver.
- New King James Version - Or with princes who had gold, Who filled their houses with silver;
- Amplified Bible - Or with princes who had gold, Who filled their houses with silver.
- American Standard Version - Or with princes that had gold, Who filled their houses with silver:
- King James Version - Or with princes that had gold, who filled their houses with silver:
- New English Translation - or with princes who possessed gold, who filled their palaces with silver.
- World English Bible - or with princes who had gold, who filled their houses with silver:
- 新標點和合本 - 或與有金子、將銀子裝滿了房屋的王子 一同安息;
- 和合本2010(上帝版-繁體) - 或與把銀子裝滿房屋, 擁有金子的王子在一起;
- 和合本2010(神版-繁體) - 或與把銀子裝滿房屋, 擁有金子的王子在一起;
- 當代譯本 - 與房屋堆滿金銀的王侯同眠。
- 聖經新譯本 - 或與那些擁有黃金,房屋裝滿銀子的王侯同眠。
- 呂振中譯本 - 或跟有黃金的王子, 跟 將銀子裝滿房屋的 同安息 了。
- 現代標點和合本 - 或與有金子、將銀子裝滿了房屋的王子 一同安息;
- 文理和合譯本 - 或與有金、以銀充室之侯伯相偕、
- 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 侯伯富有、金銀充室、而今俱逝、我亦與之無異、
- Nueva Versión Internacional - entre gobernantes que poseyeron mucho oro y que llenaron de plata sus mansiones.
- 현대인의 성경 - 궁전을 짓고 살던 고대 왕들과 고관들, 그리고 금은 보화로 집을 채운 황태자들과 함께 있을 것이 아니겠는가!
- Новый Русский Перевод - среди правителей, у которых было золото, и которые свои дома наполнили серебром.
- Восточный перевод - среди правителей, у которых было золото и которые свои дома наполнили серебром.
- Восточный перевод, версия с «Аллахом» - среди правителей, у которых было золото и которые свои дома наполнили серебром.
- Восточный перевод, версия для Таджикистана - среди правителей, у которых было золото и которые свои дома наполнили серебром.
- La Bible du Semeur 2015 - avec les chefs des princes, ╵ceux qui détenaient l’or et entassaient l’argent ╵dans leurs demeures.
- Nova Versão Internacional - com governantes que possuíam ouro, que enchiam suas casas de prata.
- Hoffnung für alle - und wie die Herrscher, die Gold und Silber besaßen und ihre Häuser damit füllten.
- พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - กับบรรดาผู้ครอบครอง ซึ่งมีเงินทองเต็มบ้าน
- พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - หรือกับบรรดาเจ้านายชั้นผู้ใหญ่ที่เคยมีทองคำ และสะสมเงินไว้เต็มบ้านของตน
交叉引用
- Xa-cha-ri 9:3 - Tuy Ty-rơ được phòng thủ kiên cố, có vàng bạc nhiều như bụi đất ngoài đường.
- Sô-phô-ni 1:18 - Cả đến bạc và vàng của chúng cũng không thể giải cứu chúng trong ngày thịnh nộ của Chúa Hằng Hữu. Cả thế giới sẽ bị thiêu rụi trong lửa ghen ấy, vì Ngài sẽ diệt sạch mọi người trên đất rất bất ngờ.
- Gióp 12:21 - Chúa giáng điều sỉ nhục trên người cao sang quý tộc, và tước đoạt sức mạnh của kẻ nắm quyền hành.
- Gióp 27:16 - Kẻ ác gom góp bạc tiền như núi, và sắm sửa áo quần đầy tủ,
- Gióp 27:17 - Nhưng người công chính sẽ mặc quần áo, và người vô tội sẽ chia nhau tiền bạc nó.
- Dân Số Ký 22:18 - Nhưng Ba-la-am đáp: “Dù Ba-lác có cho tôi cung điện chứa đầy vàng bạc, tôi cũng không thể làm gì ngoài những điều Chúa Hằng Hữu tôi dạy bảo.
- 1 Các Vua 10:27 - Tại Giê-ru-sa-lem, bạc trở nên tầm thường như đá, gỗ bá hương như cây sung mọc đầy trong thung lũng.
- Y-sai 2:7 - Ít-ra-ên đầy dẫy bạc và vàng; có của cải nhiều vô tận. Đất của họ đầy ngựa; và vô số chiến xa.
- Gióp 22:25 - thì Đấng Toàn Năng sẽ thành kho báu của anh. Ngài sẽ là bạc quý cho anh.