Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
17:8 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Người ngay thẳng sẽ ngạc nhiên nhìn tôi. Còn người vô tội sẽ chống lại kẻ vô đạo.
  • 新标点和合本 - 正直人因此必惊奇; 无辜的人要兴起攻击不敬虔之辈。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 正直人因此必惊奇; 无辜的人要兴起攻击不敬虔之辈。
  • 和合本2010(神版-简体) - 正直人因此必惊奇; 无辜的人要兴起攻击不敬虔之辈。
  • 当代译本 - 这使正直的人震惊, 使无辜的人起来讨伐不敬虔的人。
  • 圣经新译本 - 正直人必因此惊讶, 要被激发起来, 攻击不敬虔的人。
  • 现代标点和合本 - 正直人因此必惊奇, 无辜的人要兴起攻击不敬虔之辈。
  • 和合本(拼音版) - 正直人因此必惊奇, 无辜的人要兴起攻击不敬虔之辈。
  • New International Version - The upright are appalled at this; the innocent are aroused against the ungodly.
  • New International Reader's Version - People who claim to be honest are shocked when they see me. Those who think they haven’t sinned are stirred up against me. They think I’m ungodly.
  • English Standard Version - The upright are appalled at this, and the innocent stirs himself up against the godless.
  • New Living Translation - The virtuous are horrified when they see me. The innocent rise up against the ungodly.
  • Christian Standard Bible - The upright are appalled at this, and the innocent are roused against the godless.
  • New American Standard Bible - The upright will be appalled at this, And the innocent will stir himself up against the godless.
  • New King James Version - Upright men are astonished at this, And the innocent stirs himself up against the hypocrite.
  • Amplified Bible - The upright will be [astonished and] appalled at this, And the innocent will stir himself up against the godless and polluted.
  • American Standard Version - Upright men shall be astonished at this, And the innocent shall stir up himself against the godless.
  • King James Version - Upright men shall be astonished at this, and the innocent shall stir up himself against the hypocrite.
  • New English Translation - Upright men are appalled at this; the innocent man is troubled with the godless.
  • World English Bible - Upright men will be astonished at this. The innocent will stir himself up against the godless.
  • 新標點和合本 - 正直人因此必驚奇; 無辜的人要興起攻擊不敬虔之輩。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 正直人因此必驚奇; 無辜的人要興起攻擊不敬虔之輩。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 正直人因此必驚奇; 無辜的人要興起攻擊不敬虔之輩。
  • 當代譯本 - 這使正直的人震驚, 使無辜的人起來討伐不敬虔的人。
  • 聖經新譯本 - 正直人必因此驚訝, 要被激發起來, 攻擊不敬虔的人。
  • 呂振中譯本 - 正直人必因此而驚訝; 無辜人必對不拜上帝之輩而振奮。
  • 現代標點和合本 - 正直人因此必驚奇, 無辜的人要興起攻擊不敬虔之輩。
  • 文理和合譯本 - 正人因此駭異、無辜者奮興、以攻不虔之人、
  • 文理委辦譯本 - 善人見上帝降災、而生畏懼心、良民見偽善譏彈、而生起攻心。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 義人因此驚疑、無辜者緣偽善之人、心懷忿恨、
  • Nueva Versión Internacional - Los justos ven esto, y se quedan asombrados; los inocentes se indignan contra el impío,
  • 현대인의 성경 - 정직한 사람들이 나를 보고 놀라며 죄 없는 자들이 경건치 않은 자들에게 분개하는구나.
  • Новый Русский Перевод - Ужаснутся этому праведные, и невинные вознегодуют на безбожников.
  • Восточный перевод - Ужаснутся этому праведные, и невинные вознегодуют на безбожников.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Ужаснутся этому праведные, и невинные вознегодуют на безбожников.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Ужаснутся этому праведные, и невинные вознегодуют на безбожников.
  • La Bible du Semeur 2015 - Les hommes droits sont atterrés ╵par la façon dont on me traite, et l’innocent s’indigne ╵contre l’impie.
  • リビングバイブル - 公正な人がいたら、私を見て驚くだろう。 しかし最後には、潔白な人は不信心な者の先頭に立つ。
  • Nova Versão Internacional - Os íntegros ficam atônitos em face disso, e os inocentes se levantam contra os ímpios.
  • Hoffnung für alle - Darüber sind aufrichtige Menschen hell entsetzt; sie, die ein reines Gewissen haben, denken über mich: ›Wie gottlos muss der sein!‹
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - คนชอบธรรมใจหายเมื่อเห็นข้า ผู้บริสุทธิ์ถูกปลุกขึ้นให้ต่อต้านคนอธรรม
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - บรรดา​ผู้​มี​ความ​ชอบธรรม​ตก​ตะลึง​ใน​เรื่อง​นี้ และ​ผู้​ไร้​ความ​ผิด​ไม่​พอใจ​คน​ที่​ไม่​เชื่อ​ใน​พระ​เจ้า
交叉引用
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 13:46 - Phao-lô và Ba-na-ba dõng dạc tuyên bố: “Đạo Chúa được truyền giảng cho anh chị em trước, nhưng anh chị em khước từ và xét mình không đáng được sống vĩnh cửu, nên chúng tôi quay sang Dân Ngoại.
  • Rô-ma 11:33 - Ôi, tri thức và khôn ngoan của Đức Chúa Trời thật phong phú, sâu xa vô tận! Cách Ngài phán đoán chẳng ai dò biết được, đường lối Ngài chẳng ai tìm hiểu được!
  • Gióp 22:19 - Người công chính vui mừng khi kẻ ác bị phạt, và đoàn người vô tội nhạo cười chúng.
  • Ha-ba-cúc 1:13 - Mắt Chúa quá tinh sạch không thể nhìn chuyện gian ác Sao Chúa để cho bọn lừa gạt, thất tín tung hoành? Sao Ngài im lặng khi người dữ nuốt người hiền lương hơn nó?
  • Gióp 34:30 - Chúa ngăn kẻ vô đạo cầm quyền, và cho dân đen khỏi bị sập bẫy.
  • Truyền Đạo 5:8 - Đừng ngạc nhiên nếu con thấy cảnh người nghèo bị áp bức và công lý bị chà đạp trong xứ. Vì mỗi công chức đều phục vụ người cao cấp hơn mình, cấp này lại phục vụ cấp khác cao hơn nữa.
  • Thi Thiên 73:12 - Những người ác bình an vô sự— cứ hanh thông, của cải gia tăng.
  • Thi Thiên 73:13 - Có phải con đã luyện tâm hồn tinh khiết cách vô ích? Có phải con hoài công rửa tay cho trong trắng?
  • Thi Thiên 73:14 - Con không được gì, chỉ suốt ngày gian nan; mỗi buổi sáng bị đớn đau hành hạ.
  • Thi Thiên 73:15 - Nếu con cứ than phiền trách móc, con sẽ trở nên bất trung với Ngài.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Người ngay thẳng sẽ ngạc nhiên nhìn tôi. Còn người vô tội sẽ chống lại kẻ vô đạo.
  • 新标点和合本 - 正直人因此必惊奇; 无辜的人要兴起攻击不敬虔之辈。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 正直人因此必惊奇; 无辜的人要兴起攻击不敬虔之辈。
  • 和合本2010(神版-简体) - 正直人因此必惊奇; 无辜的人要兴起攻击不敬虔之辈。
  • 当代译本 - 这使正直的人震惊, 使无辜的人起来讨伐不敬虔的人。
  • 圣经新译本 - 正直人必因此惊讶, 要被激发起来, 攻击不敬虔的人。
  • 现代标点和合本 - 正直人因此必惊奇, 无辜的人要兴起攻击不敬虔之辈。
  • 和合本(拼音版) - 正直人因此必惊奇, 无辜的人要兴起攻击不敬虔之辈。
  • New International Version - The upright are appalled at this; the innocent are aroused against the ungodly.
  • New International Reader's Version - People who claim to be honest are shocked when they see me. Those who think they haven’t sinned are stirred up against me. They think I’m ungodly.
  • English Standard Version - The upright are appalled at this, and the innocent stirs himself up against the godless.
  • New Living Translation - The virtuous are horrified when they see me. The innocent rise up against the ungodly.
  • Christian Standard Bible - The upright are appalled at this, and the innocent are roused against the godless.
  • New American Standard Bible - The upright will be appalled at this, And the innocent will stir himself up against the godless.
  • New King James Version - Upright men are astonished at this, And the innocent stirs himself up against the hypocrite.
  • Amplified Bible - The upright will be [astonished and] appalled at this, And the innocent will stir himself up against the godless and polluted.
  • American Standard Version - Upright men shall be astonished at this, And the innocent shall stir up himself against the godless.
  • King James Version - Upright men shall be astonished at this, and the innocent shall stir up himself against the hypocrite.
  • New English Translation - Upright men are appalled at this; the innocent man is troubled with the godless.
  • World English Bible - Upright men will be astonished at this. The innocent will stir himself up against the godless.
  • 新標點和合本 - 正直人因此必驚奇; 無辜的人要興起攻擊不敬虔之輩。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 正直人因此必驚奇; 無辜的人要興起攻擊不敬虔之輩。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 正直人因此必驚奇; 無辜的人要興起攻擊不敬虔之輩。
  • 當代譯本 - 這使正直的人震驚, 使無辜的人起來討伐不敬虔的人。
  • 聖經新譯本 - 正直人必因此驚訝, 要被激發起來, 攻擊不敬虔的人。
  • 呂振中譯本 - 正直人必因此而驚訝; 無辜人必對不拜上帝之輩而振奮。
  • 現代標點和合本 - 正直人因此必驚奇, 無辜的人要興起攻擊不敬虔之輩。
  • 文理和合譯本 - 正人因此駭異、無辜者奮興、以攻不虔之人、
  • 文理委辦譯本 - 善人見上帝降災、而生畏懼心、良民見偽善譏彈、而生起攻心。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 義人因此驚疑、無辜者緣偽善之人、心懷忿恨、
  • Nueva Versión Internacional - Los justos ven esto, y se quedan asombrados; los inocentes se indignan contra el impío,
  • 현대인의 성경 - 정직한 사람들이 나를 보고 놀라며 죄 없는 자들이 경건치 않은 자들에게 분개하는구나.
  • Новый Русский Перевод - Ужаснутся этому праведные, и невинные вознегодуют на безбожников.
  • Восточный перевод - Ужаснутся этому праведные, и невинные вознегодуют на безбожников.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Ужаснутся этому праведные, и невинные вознегодуют на безбожников.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Ужаснутся этому праведные, и невинные вознегодуют на безбожников.
  • La Bible du Semeur 2015 - Les hommes droits sont atterrés ╵par la façon dont on me traite, et l’innocent s’indigne ╵contre l’impie.
  • リビングバイブル - 公正な人がいたら、私を見て驚くだろう。 しかし最後には、潔白な人は不信心な者の先頭に立つ。
  • Nova Versão Internacional - Os íntegros ficam atônitos em face disso, e os inocentes se levantam contra os ímpios.
  • Hoffnung für alle - Darüber sind aufrichtige Menschen hell entsetzt; sie, die ein reines Gewissen haben, denken über mich: ›Wie gottlos muss der sein!‹
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - คนชอบธรรมใจหายเมื่อเห็นข้า ผู้บริสุทธิ์ถูกปลุกขึ้นให้ต่อต้านคนอธรรม
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - บรรดา​ผู้​มี​ความ​ชอบธรรม​ตก​ตะลึง​ใน​เรื่อง​นี้ และ​ผู้​ไร้​ความ​ผิด​ไม่​พอใจ​คน​ที่​ไม่​เชื่อ​ใน​พระ​เจ้า
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 13:46 - Phao-lô và Ba-na-ba dõng dạc tuyên bố: “Đạo Chúa được truyền giảng cho anh chị em trước, nhưng anh chị em khước từ và xét mình không đáng được sống vĩnh cửu, nên chúng tôi quay sang Dân Ngoại.
  • Rô-ma 11:33 - Ôi, tri thức và khôn ngoan của Đức Chúa Trời thật phong phú, sâu xa vô tận! Cách Ngài phán đoán chẳng ai dò biết được, đường lối Ngài chẳng ai tìm hiểu được!
  • Gióp 22:19 - Người công chính vui mừng khi kẻ ác bị phạt, và đoàn người vô tội nhạo cười chúng.
  • Ha-ba-cúc 1:13 - Mắt Chúa quá tinh sạch không thể nhìn chuyện gian ác Sao Chúa để cho bọn lừa gạt, thất tín tung hoành? Sao Ngài im lặng khi người dữ nuốt người hiền lương hơn nó?
  • Gióp 34:30 - Chúa ngăn kẻ vô đạo cầm quyền, và cho dân đen khỏi bị sập bẫy.
  • Truyền Đạo 5:8 - Đừng ngạc nhiên nếu con thấy cảnh người nghèo bị áp bức và công lý bị chà đạp trong xứ. Vì mỗi công chức đều phục vụ người cao cấp hơn mình, cấp này lại phục vụ cấp khác cao hơn nữa.
  • Thi Thiên 73:12 - Những người ác bình an vô sự— cứ hanh thông, của cải gia tăng.
  • Thi Thiên 73:13 - Có phải con đã luyện tâm hồn tinh khiết cách vô ích? Có phải con hoài công rửa tay cho trong trắng?
  • Thi Thiên 73:14 - Con không được gì, chỉ suốt ngày gian nan; mỗi buổi sáng bị đớn đau hành hạ.
  • Thi Thiên 73:15 - Nếu con cứ than phiền trách móc, con sẽ trở nên bất trung với Ngài.
圣经
资源
计划
奉献