Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
11:3 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Tôi có thể giữ im lặng trong khi anh khoa trương sao? Khi anh chế nhạo Đức Chúa Trời, không ai dám quở anh sao?
  • 新标点和合本 - 你夸大的话岂能使人不作声吗? 你戏笑的时候岂没有人叫你害羞吗?
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你夸大的话岂能使人不作声吗? 你戏笑的时候岂没有人使你受辱吗?
  • 和合本2010(神版-简体) - 你夸大的话岂能使人不作声吗? 你戏笑的时候岂没有人使你受辱吗?
  • 当代译本 - 你喋喋不休,岂能使人缄默不言? 你嘲笑讥讽,岂不该有人使你羞愧?
  • 圣经新译本 - 你胡言乱语可使人不作声吗? 你嘲笑的时候,无人责备吗?
  • 现代标点和合本 - 你夸大的话,岂能使人不作声吗? 你戏笑的时候,岂没有人叫你害羞吗?
  • 和合本(拼音版) - 你夸大的话,岂能使人不作声吗? 你戏笑的时候岂没有人叫你害羞吗?
  • New International Version - Will your idle talk reduce others to silence? Will no one rebuke you when you mock?
  • New International Reader's Version - Your useless talk won’t keep us quiet. Someone has to correct you when you make fun of truth.
  • English Standard Version - Should your babble silence men, and when you mock, shall no one shame you?
  • New Living Translation - Should I remain silent while you babble on? When you mock God, shouldn’t someone make you ashamed?
  • Christian Standard Bible - Should your babbling put others to silence, so that you can keep on ridiculing with no one to humiliate you?
  • New American Standard Bible - Shall your boasts silence people? And will you scoff, and no one rebuke?
  • New King James Version - Should your empty talk make men hold their peace? And when you mock, should no one rebuke you?
  • Amplified Bible - Should your boasts and babble silence men? And shall you scoff and no one put you to shame?
  • American Standard Version - Should thy boastings make men hold their peace? And when thou mockest, shall no man make thee ashamed?
  • King James Version - Should thy lies make men hold their peace? and when thou mockest, shall no man make thee ashamed?
  • New English Translation - Will your idle talk reduce people to silence, and will no one rebuke you when you mock?
  • World English Bible - Should your boastings make men hold their peace? When you mock, will no man make you ashamed?
  • 新標點和合本 - 你誇大的話豈能使人不作聲嗎? 你戲笑的時候豈沒有人叫你害羞嗎?
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你誇大的話豈能使人不作聲嗎? 你戲笑的時候豈沒有人使你受辱嗎?
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你誇大的話豈能使人不作聲嗎? 你戲笑的時候豈沒有人使你受辱嗎?
  • 當代譯本 - 你喋喋不休,豈能使人緘默不言? 你嘲笑譏諷,豈不該有人使你羞愧?
  • 聖經新譯本 - 你胡言亂語可使人不作聲嗎? 你嘲笑的時候,無人責備嗎?
  • 呂振中譯本 - 你的胡謅、那能使人不作聲呢? 你嗤笑時、豈沒有人使你害羞呢?
  • 現代標點和合本 - 你誇大的話,豈能使人不作聲嗎? 你戲笑的時候,豈沒有人叫你害羞嗎?
  • 文理和合譯本 - 爾之誇詡、豈能俾人緘口、爾之姍笑、豈不致愧、
  • 文理委辦譯本 - 爾而誇詡、焉得不辯、爾而姍笑、在所當責。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾之妄言、豈能使人緘口、爾之姍笑、豈可不責、
  • Nueva Versión Internacional - ¿Toda esa palabrería nos dejará callados? ¿Te burlarás sin que nadie te reprenda?
  • 현대인의 성경 - 네가 자랑할 때 나는 잠자코 있어야만 하겠느냐? 네가 비웃으면 너를 부끄럽게 할 자가 없겠느냐?
  • Новый Русский Перевод - Разве болтовня твоя заставит людей замолчать? Неужели не посрамят тебя, когда ты глумишься?
  • Восточный перевод - Разве болтовня твоя заставит людей замолчать? Неужели не посрамят тебя, когда ты глумишься?
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Разве болтовня твоя заставит людей замолчать? Неужели не посрамят тебя, когда ты глумишься?
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Разве болтовня твоя заставит людей замолчать? Неужели не посрамят тебя, когда ты глумишься?
  • La Bible du Semeur 2015 - A cause de tes vains discours, ╵tous devront-ils se taire ? Railleras-tu ╵sans qu’on t’en fasse honte ?
  • リビングバイブル - あなたが大きな口をきいている間中、 黙って聞いていなければならないのか。 とんでもないことだ。 あなたが神を欺こうというのなら、 恥ずかしい思いをさせなければならない。
  • Nova Versão Internacional - Sua conversa tola calará os homens? Ninguém o repreenderá por sua zombaria?
  • Hoffnung für alle - Meinst du etwa, dein leeres Gerede verschlägt uns die Sprache? Willst du weiter spotten, ohne dass dich jemand zurechtweist?
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - คำพูดเรื่อยเปื่อยของท่านจะทำให้คนนิ่งอยู่ได้หรือ? คำเสียดสีของท่านจะไม่ให้ใครปรามหรือ?
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ท่าน​คิด​ว่า​การ​พูด​พร่ำ​ของ​ท่าน​จะ​ทำ​ให้​ผู้​อื่น​ตอบ​กลับ​ไม่​ได้​หรือ เมื่อ​ท่าน​เย้ย​หยัน แล้ว​จะ​ไม่​มี​ใคร​ตำหนิ​ท่าน​หรือ
交叉引用
  • Giê-rê-mi 15:17 - Con không bao giờ theo bọn người hay tiệc tùng. Con ngồi một mình vì tay Chúa ở trên con. Tội lỗi chúng khiến con vô cùng tức giận.
  • Thi Thiên 35:16 - Như bọn vô đạo, họ chế nhạo con; họ nghiến răng giận dữ chống lại con.
  • Gióp 12:4 - Bạn bè của tôi nhạo cười tôi, vì tôi kêu cầu Đức Chúa Trời và được Ngài đáp trả. Tôi là người công chính và không gì chê trách, nên họ cười chê tôi.
  • Gióp 13:9 - Nếu Chúa dò xét các anh, liệu các anh có đứng vững hay không? Gạt được người, nhưng sao gạt được Chúa?
  • Thi Thiên 83:16 - Xin Chúa cho mặt họ bị sỉ nhục, cho đến khi họ biết tìm đến Danh Chúa.
  • Gióp 15:2 - “Người khôn ngoan không đối đáp vu vơ! Anh chẳng có gì ngoài ba hoa rỗng tuếch.
  • Gióp 15:3 - Người khôn không lập luận vô bổ. Lời anh bào chữa chẳng ra gì.
  • Gióp 24:25 - Ai có thể bảo đây là lời dối? Ai có thể đánh đổ lý luận của tôi?”
  • 2 Tê-sa-lô-ni-ca 3:14 - Nếu có ai không theo lời khuyên chúng tôi viết trong thư này, anh chị em hãy để ý, đừng giao thiệp với họ, để họ xấu hổ.
  • Tích 2:8 - Con phải ăn nói thuận tình hợp lý, để người thù nghịch phải hổ thẹn, không thể nào chỉ trích được.
  • Gióp 21:3 - Xin nhẫn nại, để nghe tôi thổ lộ. Chờ tôi nói xong rồi các anh cứ chê cười.
  • Giu-đe 1:18 - đến thời kỳ cuối cùng sẽ có những người khinh bạc giễu cợt hết mọi thứ, chỉ biết sống theo dục vọng xấu xa.
  • Gióp 13:4 - Các anh bôi nhọ tôi với những lời giả dối. Như hạng lang băm, các anh đều vô dụng.
  • Gióp 34:7 - Hãy nói với tôi, có ai giống như Gióp, uống lời mỉa mai như nước lã?
  • Gióp 17:2 - Con bị bọn người vây quanh chế giễu. Mắt con luôn thấy họ khiêu khích con.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Tôi có thể giữ im lặng trong khi anh khoa trương sao? Khi anh chế nhạo Đức Chúa Trời, không ai dám quở anh sao?
  • 新标点和合本 - 你夸大的话岂能使人不作声吗? 你戏笑的时候岂没有人叫你害羞吗?
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你夸大的话岂能使人不作声吗? 你戏笑的时候岂没有人使你受辱吗?
  • 和合本2010(神版-简体) - 你夸大的话岂能使人不作声吗? 你戏笑的时候岂没有人使你受辱吗?
  • 当代译本 - 你喋喋不休,岂能使人缄默不言? 你嘲笑讥讽,岂不该有人使你羞愧?
  • 圣经新译本 - 你胡言乱语可使人不作声吗? 你嘲笑的时候,无人责备吗?
  • 现代标点和合本 - 你夸大的话,岂能使人不作声吗? 你戏笑的时候,岂没有人叫你害羞吗?
  • 和合本(拼音版) - 你夸大的话,岂能使人不作声吗? 你戏笑的时候岂没有人叫你害羞吗?
  • New International Version - Will your idle talk reduce others to silence? Will no one rebuke you when you mock?
  • New International Reader's Version - Your useless talk won’t keep us quiet. Someone has to correct you when you make fun of truth.
  • English Standard Version - Should your babble silence men, and when you mock, shall no one shame you?
  • New Living Translation - Should I remain silent while you babble on? When you mock God, shouldn’t someone make you ashamed?
  • Christian Standard Bible - Should your babbling put others to silence, so that you can keep on ridiculing with no one to humiliate you?
  • New American Standard Bible - Shall your boasts silence people? And will you scoff, and no one rebuke?
  • New King James Version - Should your empty talk make men hold their peace? And when you mock, should no one rebuke you?
  • Amplified Bible - Should your boasts and babble silence men? And shall you scoff and no one put you to shame?
  • American Standard Version - Should thy boastings make men hold their peace? And when thou mockest, shall no man make thee ashamed?
  • King James Version - Should thy lies make men hold their peace? and when thou mockest, shall no man make thee ashamed?
  • New English Translation - Will your idle talk reduce people to silence, and will no one rebuke you when you mock?
  • World English Bible - Should your boastings make men hold their peace? When you mock, will no man make you ashamed?
  • 新標點和合本 - 你誇大的話豈能使人不作聲嗎? 你戲笑的時候豈沒有人叫你害羞嗎?
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你誇大的話豈能使人不作聲嗎? 你戲笑的時候豈沒有人使你受辱嗎?
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你誇大的話豈能使人不作聲嗎? 你戲笑的時候豈沒有人使你受辱嗎?
  • 當代譯本 - 你喋喋不休,豈能使人緘默不言? 你嘲笑譏諷,豈不該有人使你羞愧?
  • 聖經新譯本 - 你胡言亂語可使人不作聲嗎? 你嘲笑的時候,無人責備嗎?
  • 呂振中譯本 - 你的胡謅、那能使人不作聲呢? 你嗤笑時、豈沒有人使你害羞呢?
  • 現代標點和合本 - 你誇大的話,豈能使人不作聲嗎? 你戲笑的時候,豈沒有人叫你害羞嗎?
  • 文理和合譯本 - 爾之誇詡、豈能俾人緘口、爾之姍笑、豈不致愧、
  • 文理委辦譯本 - 爾而誇詡、焉得不辯、爾而姍笑、在所當責。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾之妄言、豈能使人緘口、爾之姍笑、豈可不責、
  • Nueva Versión Internacional - ¿Toda esa palabrería nos dejará callados? ¿Te burlarás sin que nadie te reprenda?
  • 현대인의 성경 - 네가 자랑할 때 나는 잠자코 있어야만 하겠느냐? 네가 비웃으면 너를 부끄럽게 할 자가 없겠느냐?
  • Новый Русский Перевод - Разве болтовня твоя заставит людей замолчать? Неужели не посрамят тебя, когда ты глумишься?
  • Восточный перевод - Разве болтовня твоя заставит людей замолчать? Неужели не посрамят тебя, когда ты глумишься?
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Разве болтовня твоя заставит людей замолчать? Неужели не посрамят тебя, когда ты глумишься?
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Разве болтовня твоя заставит людей замолчать? Неужели не посрамят тебя, когда ты глумишься?
  • La Bible du Semeur 2015 - A cause de tes vains discours, ╵tous devront-ils se taire ? Railleras-tu ╵sans qu’on t’en fasse honte ?
  • リビングバイブル - あなたが大きな口をきいている間中、 黙って聞いていなければならないのか。 とんでもないことだ。 あなたが神を欺こうというのなら、 恥ずかしい思いをさせなければならない。
  • Nova Versão Internacional - Sua conversa tola calará os homens? Ninguém o repreenderá por sua zombaria?
  • Hoffnung für alle - Meinst du etwa, dein leeres Gerede verschlägt uns die Sprache? Willst du weiter spotten, ohne dass dich jemand zurechtweist?
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - คำพูดเรื่อยเปื่อยของท่านจะทำให้คนนิ่งอยู่ได้หรือ? คำเสียดสีของท่านจะไม่ให้ใครปรามหรือ?
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ท่าน​คิด​ว่า​การ​พูด​พร่ำ​ของ​ท่าน​จะ​ทำ​ให้​ผู้​อื่น​ตอบ​กลับ​ไม่​ได้​หรือ เมื่อ​ท่าน​เย้ย​หยัน แล้ว​จะ​ไม่​มี​ใคร​ตำหนิ​ท่าน​หรือ
  • Giê-rê-mi 15:17 - Con không bao giờ theo bọn người hay tiệc tùng. Con ngồi một mình vì tay Chúa ở trên con. Tội lỗi chúng khiến con vô cùng tức giận.
  • Thi Thiên 35:16 - Như bọn vô đạo, họ chế nhạo con; họ nghiến răng giận dữ chống lại con.
  • Gióp 12:4 - Bạn bè của tôi nhạo cười tôi, vì tôi kêu cầu Đức Chúa Trời và được Ngài đáp trả. Tôi là người công chính và không gì chê trách, nên họ cười chê tôi.
  • Gióp 13:9 - Nếu Chúa dò xét các anh, liệu các anh có đứng vững hay không? Gạt được người, nhưng sao gạt được Chúa?
  • Thi Thiên 83:16 - Xin Chúa cho mặt họ bị sỉ nhục, cho đến khi họ biết tìm đến Danh Chúa.
  • Gióp 15:2 - “Người khôn ngoan không đối đáp vu vơ! Anh chẳng có gì ngoài ba hoa rỗng tuếch.
  • Gióp 15:3 - Người khôn không lập luận vô bổ. Lời anh bào chữa chẳng ra gì.
  • Gióp 24:25 - Ai có thể bảo đây là lời dối? Ai có thể đánh đổ lý luận của tôi?”
  • 2 Tê-sa-lô-ni-ca 3:14 - Nếu có ai không theo lời khuyên chúng tôi viết trong thư này, anh chị em hãy để ý, đừng giao thiệp với họ, để họ xấu hổ.
  • Tích 2:8 - Con phải ăn nói thuận tình hợp lý, để người thù nghịch phải hổ thẹn, không thể nào chỉ trích được.
  • Gióp 21:3 - Xin nhẫn nại, để nghe tôi thổ lộ. Chờ tôi nói xong rồi các anh cứ chê cười.
  • Giu-đe 1:18 - đến thời kỳ cuối cùng sẽ có những người khinh bạc giễu cợt hết mọi thứ, chỉ biết sống theo dục vọng xấu xa.
  • Gióp 13:4 - Các anh bôi nhọ tôi với những lời giả dối. Như hạng lang băm, các anh đều vô dụng.
  • Gióp 34:7 - Hãy nói với tôi, có ai giống như Gióp, uống lời mỉa mai như nước lã?
  • Gióp 17:2 - Con bị bọn người vây quanh chế giễu. Mắt con luôn thấy họ khiêu khích con.
圣经
资源
计划
奉献