Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
10:24 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Lạy Chúa Hằng Hữu, xin sửa dạy con; nhưng xin Chúa nhẹ tay. Xin đừng sửa trị con trong thịnh nộ, để con khỏi bị tiêu diệt.
  • 新标点和合本 - 耶和华啊,求你从宽惩治我, 不要在你的怒中惩治我, 恐怕使我归于无有。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 耶和华啊,求你按公平管教我, 不要在你的怒中惩治我, 免得你使我归于无有。
  • 和合本2010(神版-简体) - 耶和华啊,求你按公平管教我, 不要在你的怒中惩治我, 免得你使我归于无有。
  • 当代译本 - 耶和华啊,求你公正地惩罚我, 不要带着怒气惩罚我, 免得你使我不复存在。
  • 圣经新译本 - 耶和华啊!求你只按着公正惩治我, 不要按着你的忿怒施行惩治,免得你使我衰微。
  • 现代标点和合本 - 耶和华啊,求你从宽惩治我, 不要在你的怒中惩治我, 恐怕使我归于无有。
  • 和合本(拼音版) - 耶和华啊,求你从宽惩治我, 不要在你的怒中惩治我, 恐怕使我归于无有。
  • New International Version - Discipline me, Lord, but only in due measure— not in your anger, or you will reduce me to nothing.
  • New International Reader's Version - Correct me, Lord, but please be fair. Don’t correct me when you are angry. If you do, nothing will be left of me.
  • English Standard Version - Correct me, O Lord, but in justice; not in your anger, lest you bring me to nothing.
  • New Living Translation - So correct me, Lord, but please be gentle. Do not correct me in anger, for I would die.
  • Christian Standard Bible - Discipline me, Lord, but with justice — not in your anger, or you will reduce me to nothing.
  • New American Standard Bible - Correct me, Lord, but with justice; Not with Your anger, or You will bring me to nothing.
  • New King James Version - O Lord, correct me, but with justice; Not in Your anger, lest You bring me to nothing.
  • Amplified Bible - O Lord, correct me [along with Your people], but with mercy and in just measure— Not in Your anger, or You will crush me and bring me to nothing.
  • American Standard Version - O Jehovah, correct me, but in measure; not in thine anger, lest thou bring me to nothing.
  • King James Version - O Lord, correct me, but with judgment; not in thine anger, lest thou bring me to nothing.
  • New English Translation - Correct us, Lord, but only in due measure. Do not punish us in anger or you will reduce us to nothing.
  • World English Bible - Yahweh, correct me, but gently; not in your anger, lest you reduce me to nothing.
  • 新標點和合本 - 耶和華啊,求你從寬懲治我, 不要在你的怒中懲治我, 恐怕使我歸於無有。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 耶和華啊,求你按公平管教我, 不要在你的怒中懲治我, 免得你使我歸於無有。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 耶和華啊,求你按公平管教我, 不要在你的怒中懲治我, 免得你使我歸於無有。
  • 當代譯本 - 耶和華啊,求你公正地懲罰我, 不要帶著怒氣懲罰我, 免得你使我不復存在。
  • 聖經新譯本 - 耶和華啊!求你只按著公正懲治我, 不要按著你的忿怒施行懲治,免得你使我衰微。
  • 呂振中譯本 - 永恆主啊,懲罰我,但要合乎常度, 不要氣忿忿地,恐怕你會減少我 的人數 。
  • 現代標點和合本 - 耶和華啊,求你從寬懲治我, 不要在你的怒中懲治我, 恐怕使我歸於無有。
  • 文理和合譯本 - 耶和華歟、從寬責我、毋加震怒、免我歸於烏有、
  • 文理委辦譯本 - 耶和華與、爾譴責余、當寛和、毋震怒、恐余滅亡。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主譴責我、求主寛容、勿加震怒、恐使我歸於無有、
  • Nueva Versión Internacional - Corrígeme, Señor, pero con justicia, y no según tu ira, pues me destruirías.
  • 현대인의 성경 - 여호와여, 나를 꾸짖되 너그럽게 하시며 주의 분노로 나를 벌하지 마소서. 그렇지 않으면 내가 죽게 될지도 모릅니다.
  • Новый Русский Перевод - Наставляй меня, Господи, но только по справедливости, не во гневе, чтобы не погубить меня.
  • Восточный перевод - Наставляй меня, Вечный, но только по справедливости, не в гневе Твоём, чтобы не погубить меня.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Наставляй меня, Вечный, но только по справедливости, не в гневе Твоём, чтобы не погубить меня.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Наставляй меня, Вечный, но только по справедливости, не в гневе Твоём, чтобы не погубить меня.
  • La Bible du Semeur 2015 - Châtie-nous, Eternel, mais avec équité et non avec colère, pour ne pas nous détruire ╵totalement.
  • リビングバイブル - どうか私を、正しい道に導いてください。 怒りにまかせて、つらく当たらないでください。 そうでないと、私は死んでしまいます。
  • Nova Versão Internacional - Corrige-me, Senhor, mas somente com justiça, não com ira, para que não me reduzas a nada.
  • Hoffnung für alle - Strafe uns, o Herr, aber geh nicht zu hart mit uns ins Gericht! Lass deinen Zorn nicht an uns aus, denn dann wären wir verloren!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าแต่องค์พระผู้เป็นเจ้า ขอทรงตีสอนข้าพระองค์เถิด แต่ขอทรงโปรดให้ความเป็นธรรม อย่าทรงทำด้วยพระพิโรธ มิฉะนั้นข้าพระองค์จะพินาศไป
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - โอ พระ​ผู้​เป็น​เจ้า โปรด​แก้ไข​ข้าพเจ้า​ด้วย แต่​ไม่ใช่​จาก​ความ​โกรธ​ของ​พระ​องค์ ขอ​โปรด​ให้​ความ​เป็น​ธรรม มิฉะนั้น พระ​องค์​จะ​ทำ​ให้​ชีวิต​ข้าพเจ้า​สูญ​สิ้น​ไป
交叉引用
  • Y-sai 41:11 - Kìa, mọi kẻ thách thức con sẽ hổ thẹn, bối rối, và bị tiêu diệt. Những ai chống nghịch con sẽ chết và diệt vong.
  • Y-sai 41:12 - Con sẽ tìm chúng là kẻ xâm chiếm con nhưng không thấy. Những kẻ tấn công con sẽ không còn nữa.
  • Ha-ba-cúc 3:2 - Lạy Chúa Hằng Hữu, con đã nghe tất cả về Ngài. Xin Chúa truyền sức sống vào công việc Ngài giữa các năm tháng vần xoay. Giữa thời gian diễn tiến, xin Chúa dạy mọi người biết rõ. Trong cơn thịnh nộ, xin Ngài đừng quên thương xót.
  • Y-sai 40:23 - Ngài làm cho quan quyền trở thành vô hiệu và quan án trở thành vô nghĩa.
  • Gióp 6:18 - Đoàn bộ hành rẽ đường tìm nước, nhưng họ chết khát vì không còn gì để uống.
  • Giê-rê-mi 30:11 - Vì Ta ở với các con luôn và sẽ cứu các con,” Chúa Hằng Hữu phán vậy. “Ta sẽ triệt tiêu các nước, nơi mà Ta đã phân tán các con, nhưng Ta sẽ không tiêu diệt các con hoàn toàn. Ta sẽ sửa phạt các con, nhưng trong công chính; Ta không thể bỏ qua cho các con.”
  • Thi Thiên 6:1 - Chúa Hằng Hữu ôi, xin đừng quở trách con khi Chúa giận, hay phạt con trong cơn giận của Ngài.
  • Thi Thiên 38:1 - Lạy Chúa Hằng Hữu, xin đừng quở trách con trong cơn giận, lúc Ngài thịnh nộ, xin chớ sửa phạt con.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Lạy Chúa Hằng Hữu, xin sửa dạy con; nhưng xin Chúa nhẹ tay. Xin đừng sửa trị con trong thịnh nộ, để con khỏi bị tiêu diệt.
  • 新标点和合本 - 耶和华啊,求你从宽惩治我, 不要在你的怒中惩治我, 恐怕使我归于无有。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 耶和华啊,求你按公平管教我, 不要在你的怒中惩治我, 免得你使我归于无有。
  • 和合本2010(神版-简体) - 耶和华啊,求你按公平管教我, 不要在你的怒中惩治我, 免得你使我归于无有。
  • 当代译本 - 耶和华啊,求你公正地惩罚我, 不要带着怒气惩罚我, 免得你使我不复存在。
  • 圣经新译本 - 耶和华啊!求你只按着公正惩治我, 不要按着你的忿怒施行惩治,免得你使我衰微。
  • 现代标点和合本 - 耶和华啊,求你从宽惩治我, 不要在你的怒中惩治我, 恐怕使我归于无有。
  • 和合本(拼音版) - 耶和华啊,求你从宽惩治我, 不要在你的怒中惩治我, 恐怕使我归于无有。
  • New International Version - Discipline me, Lord, but only in due measure— not in your anger, or you will reduce me to nothing.
  • New International Reader's Version - Correct me, Lord, but please be fair. Don’t correct me when you are angry. If you do, nothing will be left of me.
  • English Standard Version - Correct me, O Lord, but in justice; not in your anger, lest you bring me to nothing.
  • New Living Translation - So correct me, Lord, but please be gentle. Do not correct me in anger, for I would die.
  • Christian Standard Bible - Discipline me, Lord, but with justice — not in your anger, or you will reduce me to nothing.
  • New American Standard Bible - Correct me, Lord, but with justice; Not with Your anger, or You will bring me to nothing.
  • New King James Version - O Lord, correct me, but with justice; Not in Your anger, lest You bring me to nothing.
  • Amplified Bible - O Lord, correct me [along with Your people], but with mercy and in just measure— Not in Your anger, or You will crush me and bring me to nothing.
  • American Standard Version - O Jehovah, correct me, but in measure; not in thine anger, lest thou bring me to nothing.
  • King James Version - O Lord, correct me, but with judgment; not in thine anger, lest thou bring me to nothing.
  • New English Translation - Correct us, Lord, but only in due measure. Do not punish us in anger or you will reduce us to nothing.
  • World English Bible - Yahweh, correct me, but gently; not in your anger, lest you reduce me to nothing.
  • 新標點和合本 - 耶和華啊,求你從寬懲治我, 不要在你的怒中懲治我, 恐怕使我歸於無有。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 耶和華啊,求你按公平管教我, 不要在你的怒中懲治我, 免得你使我歸於無有。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 耶和華啊,求你按公平管教我, 不要在你的怒中懲治我, 免得你使我歸於無有。
  • 當代譯本 - 耶和華啊,求你公正地懲罰我, 不要帶著怒氣懲罰我, 免得你使我不復存在。
  • 聖經新譯本 - 耶和華啊!求你只按著公正懲治我, 不要按著你的忿怒施行懲治,免得你使我衰微。
  • 呂振中譯本 - 永恆主啊,懲罰我,但要合乎常度, 不要氣忿忿地,恐怕你會減少我 的人數 。
  • 現代標點和合本 - 耶和華啊,求你從寬懲治我, 不要在你的怒中懲治我, 恐怕使我歸於無有。
  • 文理和合譯本 - 耶和華歟、從寬責我、毋加震怒、免我歸於烏有、
  • 文理委辦譯本 - 耶和華與、爾譴責余、當寛和、毋震怒、恐余滅亡。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主譴責我、求主寛容、勿加震怒、恐使我歸於無有、
  • Nueva Versión Internacional - Corrígeme, Señor, pero con justicia, y no según tu ira, pues me destruirías.
  • 현대인의 성경 - 여호와여, 나를 꾸짖되 너그럽게 하시며 주의 분노로 나를 벌하지 마소서. 그렇지 않으면 내가 죽게 될지도 모릅니다.
  • Новый Русский Перевод - Наставляй меня, Господи, но только по справедливости, не во гневе, чтобы не погубить меня.
  • Восточный перевод - Наставляй меня, Вечный, но только по справедливости, не в гневе Твоём, чтобы не погубить меня.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Наставляй меня, Вечный, но только по справедливости, не в гневе Твоём, чтобы не погубить меня.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Наставляй меня, Вечный, но только по справедливости, не в гневе Твоём, чтобы не погубить меня.
  • La Bible du Semeur 2015 - Châtie-nous, Eternel, mais avec équité et non avec colère, pour ne pas nous détruire ╵totalement.
  • リビングバイブル - どうか私を、正しい道に導いてください。 怒りにまかせて、つらく当たらないでください。 そうでないと、私は死んでしまいます。
  • Nova Versão Internacional - Corrige-me, Senhor, mas somente com justiça, não com ira, para que não me reduzas a nada.
  • Hoffnung für alle - Strafe uns, o Herr, aber geh nicht zu hart mit uns ins Gericht! Lass deinen Zorn nicht an uns aus, denn dann wären wir verloren!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าแต่องค์พระผู้เป็นเจ้า ขอทรงตีสอนข้าพระองค์เถิด แต่ขอทรงโปรดให้ความเป็นธรรม อย่าทรงทำด้วยพระพิโรธ มิฉะนั้นข้าพระองค์จะพินาศไป
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - โอ พระ​ผู้​เป็น​เจ้า โปรด​แก้ไข​ข้าพเจ้า​ด้วย แต่​ไม่ใช่​จาก​ความ​โกรธ​ของ​พระ​องค์ ขอ​โปรด​ให้​ความ​เป็น​ธรรม มิฉะนั้น พระ​องค์​จะ​ทำ​ให้​ชีวิต​ข้าพเจ้า​สูญ​สิ้น​ไป
  • Y-sai 41:11 - Kìa, mọi kẻ thách thức con sẽ hổ thẹn, bối rối, và bị tiêu diệt. Những ai chống nghịch con sẽ chết và diệt vong.
  • Y-sai 41:12 - Con sẽ tìm chúng là kẻ xâm chiếm con nhưng không thấy. Những kẻ tấn công con sẽ không còn nữa.
  • Ha-ba-cúc 3:2 - Lạy Chúa Hằng Hữu, con đã nghe tất cả về Ngài. Xin Chúa truyền sức sống vào công việc Ngài giữa các năm tháng vần xoay. Giữa thời gian diễn tiến, xin Chúa dạy mọi người biết rõ. Trong cơn thịnh nộ, xin Ngài đừng quên thương xót.
  • Y-sai 40:23 - Ngài làm cho quan quyền trở thành vô hiệu và quan án trở thành vô nghĩa.
  • Gióp 6:18 - Đoàn bộ hành rẽ đường tìm nước, nhưng họ chết khát vì không còn gì để uống.
  • Giê-rê-mi 30:11 - Vì Ta ở với các con luôn và sẽ cứu các con,” Chúa Hằng Hữu phán vậy. “Ta sẽ triệt tiêu các nước, nơi mà Ta đã phân tán các con, nhưng Ta sẽ không tiêu diệt các con hoàn toàn. Ta sẽ sửa phạt các con, nhưng trong công chính; Ta không thể bỏ qua cho các con.”
  • Thi Thiên 6:1 - Chúa Hằng Hữu ôi, xin đừng quở trách con khi Chúa giận, hay phạt con trong cơn giận của Ngài.
  • Thi Thiên 38:1 - Lạy Chúa Hằng Hữu, xin đừng quở trách con trong cơn giận, lúc Ngài thịnh nộ, xin chớ sửa phạt con.
圣经
资源
计划
奉献