Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
60:20 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Mặt trời ngươi sẽ không lặn nữa; mặt trăng ngươi sẽ không còn khuyết. Vì Chúa Hằng Hữu sẽ là ánh sáng đời đời cho ngươi. Những ngày than khóc sầu thảm của ngươi sẽ chấm dứt.
  • 新标点和合本 - 你的日头不再下落; 你的月亮也不退缩; 因为耶和华必作你永远的光。 你悲哀的日子也完毕了。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你的太阳不再落下, 月亮也不消失; 因为耶和华必作你永远的光。 你悲哀的日子定要结束。
  • 和合本2010(神版-简体) - 你的太阳不再落下, 月亮也不消失; 因为耶和华必作你永远的光。 你悲哀的日子定要结束。
  • 当代译本 - 你的太阳不再落下, 你的月亮也不再消失, 因为耶和华要作你永远的光, 你悲哀的日子将要结束。
  • 圣经新译本 - 你的太阳必不再下落, 你的月亮也必不退缩; 因为耶和华要作你永远的光, 你悲哀的日子必要终止。
  • 中文标准译本 - 你的太阳必不再下落, 你的月亮也不再亏缺; 耶和华必作你永远的光, 你哀恸的日子将会结束。
  • 现代标点和合本 - 你的日头不再下落, 你的月亮也不退缩, 因为耶和华必做你永远的光, 你悲哀的日子也完毕了。
  • 和合本(拼音版) - 你的日头不再下落, 你的月亮也不退缩; 因为耶和华必作你永远的光, 你悲哀的日子也完毕了。
  • New International Version - Your sun will never set again, and your moon will wane no more; the Lord will be your everlasting light, and your days of sorrow will end.
  • New International Reader's Version - Your sun will never set again. Your moon will never lose its light. I will be your light forever. Your days of sorrow will come to an end.
  • English Standard Version - Your sun shall no more go down, nor your moon withdraw itself; for the Lord will be your everlasting light, and your days of mourning shall be ended.
  • New Living Translation - Your sun will never set; your moon will not go down. For the Lord will be your everlasting light. Your days of mourning will come to an end.
  • Christian Standard Bible - Your sun will no longer set, and your moon will not fade; for the Lord will be your everlasting light, and the days of your sorrow will be over.
  • New American Standard Bible - Your sun will no longer set, Nor will your moon wane; For you will have the Lord as an everlasting light, And the days of your mourning will be over.
  • New King James Version - Your sun shall no longer go down, Nor shall your moon withdraw itself; For the Lord will be your everlasting light, And the days of your mourning shall be ended.
  • Amplified Bible - Your sun will no longer set, Nor will your moon wane; For the Lord will be your everlasting light, And the days of your mourning will be over.
  • American Standard Version - Thy sun shall no more go down, neither shall thy moon withdraw itself; for Jehovah will be thine everlasting light, and the days of thy mourning shall be ended.
  • King James Version - Thy sun shall no more go down; neither shall thy moon withdraw itself: for the Lord shall be thine everlasting light, and the days of thy mourning shall be ended.
  • New English Translation - Your sun will no longer set; your moon will not disappear; the Lord will be your permanent source of light; your time of sorrow will be over.
  • World English Bible - Your sun will not go down any more, nor will your moon withdraw itself; for Yahweh will be your everlasting light, and the days of your mourning will end.
  • 新標點和合本 - 你的日頭不再下落; 你的月亮也不退縮; 因為耶和華必作你永遠的光。 你悲哀的日子也完畢了。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你的太陽不再落下, 月亮也不消失; 因為耶和華必作你永遠的光。 你悲哀的日子定要結束。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你的太陽不再落下, 月亮也不消失; 因為耶和華必作你永遠的光。 你悲哀的日子定要結束。
  • 當代譯本 - 你的太陽不再落下, 你的月亮也不再消失, 因為耶和華要作你永遠的光, 你悲哀的日子將要結束。
  • 聖經新譯本 - 你的太陽必不再下落, 你的月亮也必不退縮; 因為耶和華要作你永遠的光, 你悲哀的日子必要終止。
  • 呂振中譯本 - 你的日必不再落, 你的月必不虧缺; 因為永恆主必做你永遠的光, 你悲哀的日子已完了。
  • 中文標準譯本 - 你的太陽必不再下落, 你的月亮也不再虧缺; 耶和華必作你永遠的光, 你哀慟的日子將會結束。
  • 現代標點和合本 - 你的日頭不再下落, 你的月亮也不退縮, 因為耶和華必做你永遠的光, 你悲哀的日子也完畢了。
  • 文理和合譯本 - 爾之日不沒、爾之月不虧、蓋耶和華為爾永久之光、爾悲哀之日已終、
  • 文理委辦譯本 - 日不下墜、月不晦冥、蓋我耶和華恆燭照爾、煩憂頓釋。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾之日不復入、爾之月不復虧、蓋主永為爾之光、爾悲哀之日已畢、
  • Nueva Versión Internacional - Tu sol no volverá a ponerse, ni menguará tu luna; será el Señor tu luz eterna, y llegarán a su fin tus días de duelo.
  • 현대인의 성경 - 다시는 네 해가 지지 않고 네 달이 이지러지지 않을 것이다. 나 여호와가 너의 영원한 빛이 되고 네 슬픔의 날들이 끝날 것이기 때문이다.
  • Новый Русский Перевод - Солнце твое уже не закатится, и луна твоя больше не будет ущербной; Господь будет твоим вечным светом, и кончатся дни твоей скорби.
  • Восточный перевод - Солнце твоё уже не закатится, и луна твоя больше не будет ущербной: Вечный будет твоим светом навсегда, и кончатся дни твоей скорби.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Солнце твоё уже не закатится, и луна твоя больше не будет ущербной: Вечный будет твоим светом навсегда, и кончатся дни твоей скорби.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Солнце твоё уже не закатится, и луна твоя больше не будет ущербной: Вечный будет твоим светом навсегда, и кончатся дни твоей скорби.
  • La Bible du Semeur 2015 - Désormais, ton soleil ╵ne se couchera plus et, jamais plus, ta lune ╵ne se retirera, car l’Eternel sera ╵ta lumière à toujours, et les jours de ton deuil ╵auront pris fin pour toi.
  • リビングバイブル - あなたの太陽は永久に沈まず、その月は欠けない。 わたしが永遠の光となり、 悲しみの日は終わるからだ。
  • Nova Versão Internacional - O seu sol nunca se porá, e a sua lua nunca desaparecerá, porque o Senhor será a sua luz para sempre, e os seus dias de tristeza terão fim.
  • Hoffnung für alle - Es wird nie wieder dunkel um dich werden. Denn anders als Sonne und Mond werde ich nie aufhören, dein Licht zu sein. Dann ist deine Trauerzeit vorbei.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ดวงตะวันของเจ้าจะไม่ลับไปอีกเลย และดวงจันทร์ของเจ้าก็จะไม่มีข้างแรม องค์พระผู้เป็นเจ้าจะทรงเป็นความสว่างนิรันดร์สำหรับเจ้า วันคืนอันทุกข์โศกของเจ้าจะสิ้นสุดลง
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ดวง​อาทิตย์​ของ​เจ้า​จะ​ไม่​ลับ​ฟ้า​อีก​ต่อ​ไป และ​ดวง​จันทร์​จะ​ไม่​เลือน​จาก​ไป เพราะ​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​จะ​เป็น​แสง​อัน​เป็น​นิรันดร์​ของ​เจ้า และ​วัน​เศร้า​โศก​ของ​เจ้า​จะ​สิ้น​สุด​ลง
交叉引用
  • A-mốt 8:9 - Chúa Hằng Hữu Chí Cao phán: “Trong ngày ấy, Ta sẽ làm cho mặt trời lặn giữa trưa và khiến mặt đất tối tăm giữa ban ngày.
  • Khải Huyền 7:15 - Vì thế, họ được đứng trước ngai Đức Chúa Trời, ngày đêm phụng sự Ngài trong Đền Thờ. Đấng ngồi trên ngai sẽ che chở họ.
  • Khải Huyền 7:16 - Họ sẽ không còn đói khát; cũng không còn bị mặt trời hay sức nóng nào nung đốt.
  • Khải Huyền 7:17 - Vì Chiên Con ở giữa ngai sẽ là Đấng Chăn Dắt của họ. Ngài sẽ dẫn họ đến những suối nước sống. Và Đức Chúa Trời sẽ lau sạch nước mắt họ.”
  • Y-sai 25:8 - Chúa sẽ nuốt sự chết mãi mãi! Chúa Hằng Hữu Chí Cao sẽ lau nước mắt khỏi mọi mặt. Ngài sẽ trừ bỏ mọi sỉ nhục và nhạo báng của dân Ngài trên khắp đất. Chúa Hằng Hữu đã phán vậy!
  • Thi Thiên 27:1 - Chúa Hằng Hữu là ánh sáng và cứu tinh của tôi— vậy tôi sẽ sợ ai? Chúa Hằng Hữu là thành lũy của sinh mạng tôi, tôi còn kinh khiếp ai?
  • Y-sai 65:19 - Ta sẽ hân hoan vì Giê-ru-sa-lem và vui thích vì dân Ta. Tiếng than khóc và kêu la sẽ không còn được nghe nữa.
  • Y-sai 30:26 - Mặt trăng sẽ sáng như mặt trời, và mặt trời sẽ sáng gấp bảy lần—như ánh sáng của bảy ngày gộp lại! Đó là ngày Chúa chữa lành dân Ngài và buộc các vết thương Ngài đã gây cho họ.
  • Y-sai 30:19 - Hỡi cư dân Si-ôn, là những người sống tại Giê-ru-sa-lem, các ngươi không còn phải khóc lóc nữa. Chúa sẽ làm ơn nếu các ngươi kêu xin giúp đỡ. Vừa nghe tiếng các ngươi, Ngài đã nhậm lời.
  • Ma-la-chi 4:2 - Nhưng đối với những người kính sợ Danh Ta, Mặt Trời Công Chính sẽ mọc lên, trong cánh Ngài có quyền năng chữa bệnh. Các ngươi sẽ bước đi, nhảy nhót như bò con vừa ra khỏi chuồng.
  • Y-sai 35:10 - Những ai được Chúa Hằng Hữu cứu sẽ trở về. Họ sẽ vào Giê-ru-sa-lem trong tiếng hát, sự vui mừng mãi mãi trên đầu họ. Mọi sầu khổ và buồn đau sẽ biến mất, niềm hân hoan bất tận ngập tràn.
  • Thi Thiên 84:11 - Vì Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời là mặt trời và khiên thuẫn. Ngài ban ân huệ và vinh quang. Chúa Hằng Hữu không tiếc điều tốt lành cho những ai làm điều công chính.
  • Khải Huyền 21:4 - Ngài sẽ lau hết nước mắt cho họ. Sẽ không còn ai chết nữa, cũng chẳng còn tang chế, khóc than, đau khổ, vì mọi thứ ấy đã qua rồi”.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Mặt trời ngươi sẽ không lặn nữa; mặt trăng ngươi sẽ không còn khuyết. Vì Chúa Hằng Hữu sẽ là ánh sáng đời đời cho ngươi. Những ngày than khóc sầu thảm của ngươi sẽ chấm dứt.
  • 新标点和合本 - 你的日头不再下落; 你的月亮也不退缩; 因为耶和华必作你永远的光。 你悲哀的日子也完毕了。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你的太阳不再落下, 月亮也不消失; 因为耶和华必作你永远的光。 你悲哀的日子定要结束。
  • 和合本2010(神版-简体) - 你的太阳不再落下, 月亮也不消失; 因为耶和华必作你永远的光。 你悲哀的日子定要结束。
  • 当代译本 - 你的太阳不再落下, 你的月亮也不再消失, 因为耶和华要作你永远的光, 你悲哀的日子将要结束。
  • 圣经新译本 - 你的太阳必不再下落, 你的月亮也必不退缩; 因为耶和华要作你永远的光, 你悲哀的日子必要终止。
  • 中文标准译本 - 你的太阳必不再下落, 你的月亮也不再亏缺; 耶和华必作你永远的光, 你哀恸的日子将会结束。
  • 现代标点和合本 - 你的日头不再下落, 你的月亮也不退缩, 因为耶和华必做你永远的光, 你悲哀的日子也完毕了。
  • 和合本(拼音版) - 你的日头不再下落, 你的月亮也不退缩; 因为耶和华必作你永远的光, 你悲哀的日子也完毕了。
  • New International Version - Your sun will never set again, and your moon will wane no more; the Lord will be your everlasting light, and your days of sorrow will end.
  • New International Reader's Version - Your sun will never set again. Your moon will never lose its light. I will be your light forever. Your days of sorrow will come to an end.
  • English Standard Version - Your sun shall no more go down, nor your moon withdraw itself; for the Lord will be your everlasting light, and your days of mourning shall be ended.
  • New Living Translation - Your sun will never set; your moon will not go down. For the Lord will be your everlasting light. Your days of mourning will come to an end.
  • Christian Standard Bible - Your sun will no longer set, and your moon will not fade; for the Lord will be your everlasting light, and the days of your sorrow will be over.
  • New American Standard Bible - Your sun will no longer set, Nor will your moon wane; For you will have the Lord as an everlasting light, And the days of your mourning will be over.
  • New King James Version - Your sun shall no longer go down, Nor shall your moon withdraw itself; For the Lord will be your everlasting light, And the days of your mourning shall be ended.
  • Amplified Bible - Your sun will no longer set, Nor will your moon wane; For the Lord will be your everlasting light, And the days of your mourning will be over.
  • American Standard Version - Thy sun shall no more go down, neither shall thy moon withdraw itself; for Jehovah will be thine everlasting light, and the days of thy mourning shall be ended.
  • King James Version - Thy sun shall no more go down; neither shall thy moon withdraw itself: for the Lord shall be thine everlasting light, and the days of thy mourning shall be ended.
  • New English Translation - Your sun will no longer set; your moon will not disappear; the Lord will be your permanent source of light; your time of sorrow will be over.
  • World English Bible - Your sun will not go down any more, nor will your moon withdraw itself; for Yahweh will be your everlasting light, and the days of your mourning will end.
  • 新標點和合本 - 你的日頭不再下落; 你的月亮也不退縮; 因為耶和華必作你永遠的光。 你悲哀的日子也完畢了。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你的太陽不再落下, 月亮也不消失; 因為耶和華必作你永遠的光。 你悲哀的日子定要結束。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你的太陽不再落下, 月亮也不消失; 因為耶和華必作你永遠的光。 你悲哀的日子定要結束。
  • 當代譯本 - 你的太陽不再落下, 你的月亮也不再消失, 因為耶和華要作你永遠的光, 你悲哀的日子將要結束。
  • 聖經新譯本 - 你的太陽必不再下落, 你的月亮也必不退縮; 因為耶和華要作你永遠的光, 你悲哀的日子必要終止。
  • 呂振中譯本 - 你的日必不再落, 你的月必不虧缺; 因為永恆主必做你永遠的光, 你悲哀的日子已完了。
  • 中文標準譯本 - 你的太陽必不再下落, 你的月亮也不再虧缺; 耶和華必作你永遠的光, 你哀慟的日子將會結束。
  • 現代標點和合本 - 你的日頭不再下落, 你的月亮也不退縮, 因為耶和華必做你永遠的光, 你悲哀的日子也完畢了。
  • 文理和合譯本 - 爾之日不沒、爾之月不虧、蓋耶和華為爾永久之光、爾悲哀之日已終、
  • 文理委辦譯本 - 日不下墜、月不晦冥、蓋我耶和華恆燭照爾、煩憂頓釋。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾之日不復入、爾之月不復虧、蓋主永為爾之光、爾悲哀之日已畢、
  • Nueva Versión Internacional - Tu sol no volverá a ponerse, ni menguará tu luna; será el Señor tu luz eterna, y llegarán a su fin tus días de duelo.
  • 현대인의 성경 - 다시는 네 해가 지지 않고 네 달이 이지러지지 않을 것이다. 나 여호와가 너의 영원한 빛이 되고 네 슬픔의 날들이 끝날 것이기 때문이다.
  • Новый Русский Перевод - Солнце твое уже не закатится, и луна твоя больше не будет ущербной; Господь будет твоим вечным светом, и кончатся дни твоей скорби.
  • Восточный перевод - Солнце твоё уже не закатится, и луна твоя больше не будет ущербной: Вечный будет твоим светом навсегда, и кончатся дни твоей скорби.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Солнце твоё уже не закатится, и луна твоя больше не будет ущербной: Вечный будет твоим светом навсегда, и кончатся дни твоей скорби.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Солнце твоё уже не закатится, и луна твоя больше не будет ущербной: Вечный будет твоим светом навсегда, и кончатся дни твоей скорби.
  • La Bible du Semeur 2015 - Désormais, ton soleil ╵ne se couchera plus et, jamais plus, ta lune ╵ne se retirera, car l’Eternel sera ╵ta lumière à toujours, et les jours de ton deuil ╵auront pris fin pour toi.
  • リビングバイブル - あなたの太陽は永久に沈まず、その月は欠けない。 わたしが永遠の光となり、 悲しみの日は終わるからだ。
  • Nova Versão Internacional - O seu sol nunca se porá, e a sua lua nunca desaparecerá, porque o Senhor será a sua luz para sempre, e os seus dias de tristeza terão fim.
  • Hoffnung für alle - Es wird nie wieder dunkel um dich werden. Denn anders als Sonne und Mond werde ich nie aufhören, dein Licht zu sein. Dann ist deine Trauerzeit vorbei.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ดวงตะวันของเจ้าจะไม่ลับไปอีกเลย และดวงจันทร์ของเจ้าก็จะไม่มีข้างแรม องค์พระผู้เป็นเจ้าจะทรงเป็นความสว่างนิรันดร์สำหรับเจ้า วันคืนอันทุกข์โศกของเจ้าจะสิ้นสุดลง
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ดวง​อาทิตย์​ของ​เจ้า​จะ​ไม่​ลับ​ฟ้า​อีก​ต่อ​ไป และ​ดวง​จันทร์​จะ​ไม่​เลือน​จาก​ไป เพราะ​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​จะ​เป็น​แสง​อัน​เป็น​นิรันดร์​ของ​เจ้า และ​วัน​เศร้า​โศก​ของ​เจ้า​จะ​สิ้น​สุด​ลง
  • A-mốt 8:9 - Chúa Hằng Hữu Chí Cao phán: “Trong ngày ấy, Ta sẽ làm cho mặt trời lặn giữa trưa và khiến mặt đất tối tăm giữa ban ngày.
  • Khải Huyền 7:15 - Vì thế, họ được đứng trước ngai Đức Chúa Trời, ngày đêm phụng sự Ngài trong Đền Thờ. Đấng ngồi trên ngai sẽ che chở họ.
  • Khải Huyền 7:16 - Họ sẽ không còn đói khát; cũng không còn bị mặt trời hay sức nóng nào nung đốt.
  • Khải Huyền 7:17 - Vì Chiên Con ở giữa ngai sẽ là Đấng Chăn Dắt của họ. Ngài sẽ dẫn họ đến những suối nước sống. Và Đức Chúa Trời sẽ lau sạch nước mắt họ.”
  • Y-sai 25:8 - Chúa sẽ nuốt sự chết mãi mãi! Chúa Hằng Hữu Chí Cao sẽ lau nước mắt khỏi mọi mặt. Ngài sẽ trừ bỏ mọi sỉ nhục và nhạo báng của dân Ngài trên khắp đất. Chúa Hằng Hữu đã phán vậy!
  • Thi Thiên 27:1 - Chúa Hằng Hữu là ánh sáng và cứu tinh của tôi— vậy tôi sẽ sợ ai? Chúa Hằng Hữu là thành lũy của sinh mạng tôi, tôi còn kinh khiếp ai?
  • Y-sai 65:19 - Ta sẽ hân hoan vì Giê-ru-sa-lem và vui thích vì dân Ta. Tiếng than khóc và kêu la sẽ không còn được nghe nữa.
  • Y-sai 30:26 - Mặt trăng sẽ sáng như mặt trời, và mặt trời sẽ sáng gấp bảy lần—như ánh sáng của bảy ngày gộp lại! Đó là ngày Chúa chữa lành dân Ngài và buộc các vết thương Ngài đã gây cho họ.
  • Y-sai 30:19 - Hỡi cư dân Si-ôn, là những người sống tại Giê-ru-sa-lem, các ngươi không còn phải khóc lóc nữa. Chúa sẽ làm ơn nếu các ngươi kêu xin giúp đỡ. Vừa nghe tiếng các ngươi, Ngài đã nhậm lời.
  • Ma-la-chi 4:2 - Nhưng đối với những người kính sợ Danh Ta, Mặt Trời Công Chính sẽ mọc lên, trong cánh Ngài có quyền năng chữa bệnh. Các ngươi sẽ bước đi, nhảy nhót như bò con vừa ra khỏi chuồng.
  • Y-sai 35:10 - Những ai được Chúa Hằng Hữu cứu sẽ trở về. Họ sẽ vào Giê-ru-sa-lem trong tiếng hát, sự vui mừng mãi mãi trên đầu họ. Mọi sầu khổ và buồn đau sẽ biến mất, niềm hân hoan bất tận ngập tràn.
  • Thi Thiên 84:11 - Vì Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời là mặt trời và khiên thuẫn. Ngài ban ân huệ và vinh quang. Chúa Hằng Hữu không tiếc điều tốt lành cho những ai làm điều công chính.
  • Khải Huyền 21:4 - Ngài sẽ lau hết nước mắt cho họ. Sẽ không còn ai chết nữa, cũng chẳng còn tang chế, khóc than, đau khổ, vì mọi thứ ấy đã qua rồi”.
圣经
资源
计划
奉献