Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
34:9 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Sông suối Ê-đôm sẽ biến thành nhựa chai, và đất đai nó thành nhựa cháy.
  • 新标点和合本 - 以东的河水要变为石油, 尘埃要变为硫磺; 地土成为烧着的石油,
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 它的河水要变为柏油, 尘埃变为硫磺, 大地成为燃烧的柏油,
  • 和合本2010(神版-简体) - 它的河水要变为柏油, 尘埃变为硫磺, 大地成为燃烧的柏油,
  • 当代译本 - 以东的河流要变为沥青, 土壤要变成硫磺, 土地要成为燃烧的沥青,
  • 圣经新译本 - 以东的河水都要变成石油, 它的尘土必变成硫磺, 它的地土要变成烧着的石油,
  • 中文标准译本 - 以东的河水将变成柏油, 它的尘土将变成硫磺, 它的土地将成为燃烧着的柏油——
  • 现代标点和合本 - 以东的河水要变为石油, 尘埃要变为硫磺, 地土成为烧着的石油。
  • 和合本(拼音版) - 以东的河水要变为石油, 尘埃要变为硫磺, 地土成为烧着的石油,
  • New International Version - Edom’s streams will be turned into pitch, her dust into burning sulfur; her land will become blazing pitch!
  • New International Reader's Version - The streams of Edom will be turned into tar. Its dust will be turned into blazing sulfur. Its land will become burning tar.
  • English Standard Version - And the streams of Edom shall be turned into pitch, and her soil into sulfur; her land shall become burning pitch.
  • New Living Translation - The streams of Edom will be filled with burning pitch, and the ground will be covered with fire.
  • Christian Standard Bible - Edom’s streams will be turned into pitch, her soil into sulfur; her land will become burning pitch.
  • New American Standard Bible - Its streams will be turned into pitch, And its loose earth into brimstone, And its land will become burning pitch.
  • New King James Version - Its streams shall be turned into pitch, And its dust into brimstone; Its land shall become burning pitch.
  • Amplified Bible - The streams [of Edom] will be turned into pitch, And its dust into brimstone, And its land will become burning pitch.
  • American Standard Version - And the streams of Edom shall be turned into pitch, and the dust thereof into brimstone, and the land thereof shall become burning pitch.
  • King James Version - And the streams thereof shall be turned into pitch, and the dust thereof into brimstone, and the land thereof shall become burning pitch.
  • New English Translation - Edom’s streams will be turned into pitch and her soil into brimstone; her land will become burning pitch.
  • World English Bible - Its streams will be turned into pitch, its dust into sulfur, And its land will become burning pitch.
  • 新標點和合本 - 以東的河水要變為石油, 塵埃要變為硫磺; 地土成為燒着的石油,
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 它的河水要變為柏油, 塵埃變為硫磺, 大地成為燃燒的柏油,
  • 和合本2010(神版-繁體) - 它的河水要變為柏油, 塵埃變為硫磺, 大地成為燃燒的柏油,
  • 當代譯本 - 以東的河流要變為瀝青, 土壤要變成硫磺, 土地要成為燃燒的瀝青,
  • 聖經新譯本 - 以東的河水都要變成石油, 它的塵土必變成硫磺, 它的地土要變成燒著的石油,
  • 呂振中譯本 - 以東 的 溪河必變為石油, 她的塵土必變為硫磺, 她的地必成為燒着的石油。
  • 中文標準譯本 - 以東的河水將變成柏油, 它的塵土將變成硫磺, 它的土地將成為燃燒著的柏油——
  • 現代標點和合本 - 以東的河水要變為石油, 塵埃要變為硫磺, 地土成為燒著的石油。
  • 文理和合譯本 - 以東諸溪變為瀝青、土壤化為硫磺、其地成為已燃之瀝青、
  • 文理委辦譯本 - 以東諸溪、變為瀝青、塵埃化為硫磺、焚燬遍境、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 以東 溪河變為瀝青、塵埃化為硫磺、其地遍燬以瀝青、 遍燬以瀝青原文作變為炎燒之瀝青
  • Nueva Versión Internacional - Los arroyos de Edom se volverán ríos de brea, su polvo se convertirá en azufre y ardiente brea se volverá su tierra.
  • 현대인의 성경 - 에돔의 강들은 역청으로 변할 것이며 그 흙은 유황이 되고 그 온 땅은 역청으로 불이 붙어
  • Новый Русский Перевод - Потоки Эдома превратятся в смолу, пыль его – в серу; земля его станет горящей смолой!
  • Восточный перевод - Потоки Эдома превратятся в смолу, пыль его – в серу; земля его станет горящей смолой!
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Потоки Эдома превратятся в смолу, пыль его – в серу; земля его станет горящей смолой!
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Потоки Эдома превратятся в смолу, пыль его – в серу; земля его станет горящей смолой!
  • La Bible du Semeur 2015 - Les rivières d’Edom ╵seront changées en poix et sa poussière en soufre, et tout son territoire ╵deviendra de la poix brûlante.
  • リビングバイブル - エドムの川には燃えるピッチがあふれ、 地は一面の火に包まれる。」
  • Nova Versão Internacional - Os riachos de Edom se transformarão em piche, em enxofre, o seu pó; sua terra se tornará betume ardente!
  • Hoffnung für alle - Dann wird das Wasser der Bäche in Edom zu Pech, und der Boden verwandelt sich in Schwefel. Das ganze Land steht in Flammen wie eine Fackel,
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ลำธารทั้งหลายของเอโดมจะกลายเป็นหลุมเป็นบ่อ ธุลีดินจะกลายเป็นกำมะถันลุกไหม้ แผ่นดินเอโดมจะกลายเป็นหลุมที่ลุกโชน!
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ธารน้ำ​ของ​เอโดม​จะ​ไหล​หลาก​ด้วย​น้ำมัน​ดิน และ​ดิน​กลาย​เป็น​กำมะถัน แผ่นดิน​จะ​กลาย​เป็น​น้ำมัน​ดิน​ที่​คุ​กรุ่น
交叉引用
  • Giu-đe 1:7 - Cũng đừng quên hai thành Sô-đôm và Gô-mô-rơ cùng các thị trấn chung quanh đầy dẫy mọi thứ dâm ô, kể cả tình dục đồng giới. Các thành phố ấy đều bị lửa tiêu diệt và trở thành tấm gương cảnh cáo cho chúng ta biết có một hỏa ngục cháy đời đời để hình phạt tội nhân.
  • Gióp 18:15 - Nó sẽ bị giam giữ trong căn nhà xa lạ; còn nhà nó bị trận mưa diêm sinh thiêu hủy.
  • Sáng Thế Ký 19:28 - Ngước lên nhìn về phía Sô-đôm, Gô-mo, và vùng đồng bằng, ông thấy khói đen kịt như khói lò lửa lớn cuồn cuộn tỏa lên trời.
  • Khải Huyền 19:20 - Nhưng con thú bị bắt cùng với tiên tri giả, là kẻ đã thực hiện nhiều phép lạ trước mặt con thú, để lừa gạt những người mang dấu hiệu con thú và thờ lạy tượng nó. Cả hai đều bị bỏ sống vào hồ lửa và diêm sinh đang bốc cháy.
  • Khải Huyền 21:8 - Còn những người hèn nhát, vô tín, hư hỏng, sát nhân, gian dâm, tà thuật, thờ thần tượng, và dối trá, đều phải vào hồ lửa diêm sinh. Đó là chết lần thứ hai.”
  • Lu-ca 17:29 - cho đến ngày Lót ra khỏi thành Sô-đôm. Lửa và diêm sinh từ trời trút xuống hủy diệt tất cả dân thành ấy.
  • Thi Thiên 11:6 - Giáng trên họ mưa lửa với lưu huỳnh, thiêu đốt họ trong cơn gió cháy.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 29:23 - Đất đầy diêm sinh và muối, cháy rụi, không cây cỏ, mùa màng, giống như cảnh Sô-đôm, Gô-mô-rơ, Át-ma, và Sê-bô-im, các thành đã bị Chúa Hằng Hữu thiêu hủy trong cơn thịnh nộ.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Sông suối Ê-đôm sẽ biến thành nhựa chai, và đất đai nó thành nhựa cháy.
  • 新标点和合本 - 以东的河水要变为石油, 尘埃要变为硫磺; 地土成为烧着的石油,
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 它的河水要变为柏油, 尘埃变为硫磺, 大地成为燃烧的柏油,
  • 和合本2010(神版-简体) - 它的河水要变为柏油, 尘埃变为硫磺, 大地成为燃烧的柏油,
  • 当代译本 - 以东的河流要变为沥青, 土壤要变成硫磺, 土地要成为燃烧的沥青,
  • 圣经新译本 - 以东的河水都要变成石油, 它的尘土必变成硫磺, 它的地土要变成烧着的石油,
  • 中文标准译本 - 以东的河水将变成柏油, 它的尘土将变成硫磺, 它的土地将成为燃烧着的柏油——
  • 现代标点和合本 - 以东的河水要变为石油, 尘埃要变为硫磺, 地土成为烧着的石油。
  • 和合本(拼音版) - 以东的河水要变为石油, 尘埃要变为硫磺, 地土成为烧着的石油,
  • New International Version - Edom’s streams will be turned into pitch, her dust into burning sulfur; her land will become blazing pitch!
  • New International Reader's Version - The streams of Edom will be turned into tar. Its dust will be turned into blazing sulfur. Its land will become burning tar.
  • English Standard Version - And the streams of Edom shall be turned into pitch, and her soil into sulfur; her land shall become burning pitch.
  • New Living Translation - The streams of Edom will be filled with burning pitch, and the ground will be covered with fire.
  • Christian Standard Bible - Edom’s streams will be turned into pitch, her soil into sulfur; her land will become burning pitch.
  • New American Standard Bible - Its streams will be turned into pitch, And its loose earth into brimstone, And its land will become burning pitch.
  • New King James Version - Its streams shall be turned into pitch, And its dust into brimstone; Its land shall become burning pitch.
  • Amplified Bible - The streams [of Edom] will be turned into pitch, And its dust into brimstone, And its land will become burning pitch.
  • American Standard Version - And the streams of Edom shall be turned into pitch, and the dust thereof into brimstone, and the land thereof shall become burning pitch.
  • King James Version - And the streams thereof shall be turned into pitch, and the dust thereof into brimstone, and the land thereof shall become burning pitch.
  • New English Translation - Edom’s streams will be turned into pitch and her soil into brimstone; her land will become burning pitch.
  • World English Bible - Its streams will be turned into pitch, its dust into sulfur, And its land will become burning pitch.
  • 新標點和合本 - 以東的河水要變為石油, 塵埃要變為硫磺; 地土成為燒着的石油,
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 它的河水要變為柏油, 塵埃變為硫磺, 大地成為燃燒的柏油,
  • 和合本2010(神版-繁體) - 它的河水要變為柏油, 塵埃變為硫磺, 大地成為燃燒的柏油,
  • 當代譯本 - 以東的河流要變為瀝青, 土壤要變成硫磺, 土地要成為燃燒的瀝青,
  • 聖經新譯本 - 以東的河水都要變成石油, 它的塵土必變成硫磺, 它的地土要變成燒著的石油,
  • 呂振中譯本 - 以東 的 溪河必變為石油, 她的塵土必變為硫磺, 她的地必成為燒着的石油。
  • 中文標準譯本 - 以東的河水將變成柏油, 它的塵土將變成硫磺, 它的土地將成為燃燒著的柏油——
  • 現代標點和合本 - 以東的河水要變為石油, 塵埃要變為硫磺, 地土成為燒著的石油。
  • 文理和合譯本 - 以東諸溪變為瀝青、土壤化為硫磺、其地成為已燃之瀝青、
  • 文理委辦譯本 - 以東諸溪、變為瀝青、塵埃化為硫磺、焚燬遍境、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 以東 溪河變為瀝青、塵埃化為硫磺、其地遍燬以瀝青、 遍燬以瀝青原文作變為炎燒之瀝青
  • Nueva Versión Internacional - Los arroyos de Edom se volverán ríos de brea, su polvo se convertirá en azufre y ardiente brea se volverá su tierra.
  • 현대인의 성경 - 에돔의 강들은 역청으로 변할 것이며 그 흙은 유황이 되고 그 온 땅은 역청으로 불이 붙어
  • Новый Русский Перевод - Потоки Эдома превратятся в смолу, пыль его – в серу; земля его станет горящей смолой!
  • Восточный перевод - Потоки Эдома превратятся в смолу, пыль его – в серу; земля его станет горящей смолой!
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Потоки Эдома превратятся в смолу, пыль его – в серу; земля его станет горящей смолой!
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Потоки Эдома превратятся в смолу, пыль его – в серу; земля его станет горящей смолой!
  • La Bible du Semeur 2015 - Les rivières d’Edom ╵seront changées en poix et sa poussière en soufre, et tout son territoire ╵deviendra de la poix brûlante.
  • リビングバイブル - エドムの川には燃えるピッチがあふれ、 地は一面の火に包まれる。」
  • Nova Versão Internacional - Os riachos de Edom se transformarão em piche, em enxofre, o seu pó; sua terra se tornará betume ardente!
  • Hoffnung für alle - Dann wird das Wasser der Bäche in Edom zu Pech, und der Boden verwandelt sich in Schwefel. Das ganze Land steht in Flammen wie eine Fackel,
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ลำธารทั้งหลายของเอโดมจะกลายเป็นหลุมเป็นบ่อ ธุลีดินจะกลายเป็นกำมะถันลุกไหม้ แผ่นดินเอโดมจะกลายเป็นหลุมที่ลุกโชน!
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ธารน้ำ​ของ​เอโดม​จะ​ไหล​หลาก​ด้วย​น้ำมัน​ดิน และ​ดิน​กลาย​เป็น​กำมะถัน แผ่นดิน​จะ​กลาย​เป็น​น้ำมัน​ดิน​ที่​คุ​กรุ่น
  • Giu-đe 1:7 - Cũng đừng quên hai thành Sô-đôm và Gô-mô-rơ cùng các thị trấn chung quanh đầy dẫy mọi thứ dâm ô, kể cả tình dục đồng giới. Các thành phố ấy đều bị lửa tiêu diệt và trở thành tấm gương cảnh cáo cho chúng ta biết có một hỏa ngục cháy đời đời để hình phạt tội nhân.
  • Gióp 18:15 - Nó sẽ bị giam giữ trong căn nhà xa lạ; còn nhà nó bị trận mưa diêm sinh thiêu hủy.
  • Sáng Thế Ký 19:28 - Ngước lên nhìn về phía Sô-đôm, Gô-mo, và vùng đồng bằng, ông thấy khói đen kịt như khói lò lửa lớn cuồn cuộn tỏa lên trời.
  • Khải Huyền 19:20 - Nhưng con thú bị bắt cùng với tiên tri giả, là kẻ đã thực hiện nhiều phép lạ trước mặt con thú, để lừa gạt những người mang dấu hiệu con thú và thờ lạy tượng nó. Cả hai đều bị bỏ sống vào hồ lửa và diêm sinh đang bốc cháy.
  • Khải Huyền 21:8 - Còn những người hèn nhát, vô tín, hư hỏng, sát nhân, gian dâm, tà thuật, thờ thần tượng, và dối trá, đều phải vào hồ lửa diêm sinh. Đó là chết lần thứ hai.”
  • Lu-ca 17:29 - cho đến ngày Lót ra khỏi thành Sô-đôm. Lửa và diêm sinh từ trời trút xuống hủy diệt tất cả dân thành ấy.
  • Thi Thiên 11:6 - Giáng trên họ mưa lửa với lưu huỳnh, thiêu đốt họ trong cơn gió cháy.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 29:23 - Đất đầy diêm sinh và muối, cháy rụi, không cây cỏ, mùa màng, giống như cảnh Sô-đôm, Gô-mô-rơ, Át-ma, và Sê-bô-im, các thành đã bị Chúa Hằng Hữu thiêu hủy trong cơn thịnh nộ.
圣经
资源
计划
奉献