Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
3:23 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - gương soi, vải gai mịn, đồ trang sức trên đầu, và khăn trùm đầu.
  • 新标点和合本 - 手镜、细麻衣、裹头巾、蒙身的帕子。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 手镜、细麻衣、头饰、纱巾。
  • 和合本2010(神版-简体) - 手镜、细麻衣、头饰、纱巾。
  • 当代译本 - 镜子、内衣、头巾和围巾。
  • 圣经新译本 - 镜子、细麻衬衣、头巾、蒙身帕子。
  • 中文标准译本 - 镜子、细麻衣、头巾、围巾。
  • 现代标点和合本 - 手镜、细麻衣、裹头巾、蒙身的帕子。
  • 和合本(拼音版) - 手镜、细麻衣、裹头巾、蒙身的帕子。
  • New International Version - and mirrors, and the linen garments and tiaras and shawls.
  • New International Reader's Version - and mirrors. And he’ll take away their linen clothes, turbans and shawls.
  • English Standard Version - the mirrors, the linen garments, the turbans, and the veils.
  • New Living Translation - mirrors, fine linen garments, head ornaments, and shawls.
  • Christian Standard Bible - garments, linen clothes, turbans, and shawls.
  • New American Standard Bible - papyrus garments, undergarments, headbands, and veils.
  • New King James Version - and the mirrors; The fine linen, the turbans, and the robes.
  • Amplified Bible - hand mirrors, [fine linen] undergarments, headbands, and veils [covering the entire body].
  • American Standard Version - the hand-mirrors, and the fine linen, and the turbans, and the veils.
  • King James Version - The glasses, and the fine linen, and the hoods, and the veils.
  • New English Translation - garments, vests, head coverings, and gowns.
  • World English Bible - the hand mirrors, the fine linen garments, the tiaras, and the shawls.
  • 新標點和合本 - 手鏡、細麻衣、裹頭巾、蒙身的帕子。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 手鏡、細麻衣、頭飾、紗巾。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 手鏡、細麻衣、頭飾、紗巾。
  • 當代譯本 - 鏡子、內衣、頭巾和圍巾。
  • 聖經新譯本 - 鏡子、細麻襯衣、頭巾、蒙身帕子。
  • 呂振中譯本 - 薄絲面罩、亞麻襯衣、華冠、蒙身帕子。
  • 中文標準譯本 - 鏡子、細麻衣、頭巾、圍巾。
  • 現代標點和合本 - 手鏡、細麻衣、裹頭巾、蒙身的帕子。
  • 文理和合譯本 - 手鏡、衵服、纏頭之巾、被身之布、
  • 文理委辦譯本 - 銅鏡、衵服、蔽首之帕、 被身之巾、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 鏡、華衫、裹頭之巾、蒙身之長巾、
  • Nueva Versión Internacional - espejos, telas finas, turbantes y mantillas.
  • 현대인의 성경 - 손거울, 부드러운 속옷, 머리 수건, 목도리를 제거하실 것이다.
  • Новый Русский Перевод - Вместо благовония будет смрад; вместо пояса – веревка; вместо изящной прически – плешь; вместо богатой одежды – рубище; вместо красоты – клеймо.
  • Восточный перевод - Вместо благовония будет смрад; вместо пояса – верёвка; вместо изящной причёски – плешь; вместо богатой одежды – рубище; вместо красоты – клеймо.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Вместо благовония будет смрад; вместо пояса – верёвка; вместо изящной причёски – плешь; вместо богатой одежды – рубище; вместо красоты – клеймо.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Вместо благовония будет смрад; вместо пояса – верёвка; вместо изящной причёски – плешь; вместо богатой одежды – рубище; вместо красоты – клеймо.
  • La Bible du Semeur 2015 - les miroirs, les fines mousselines, les bandeaux et les châles.
  • リビングバイブル - 鏡、美しい肌着、高価なドレス、ベールなどもなくなります。
  • Nova Versão Internacional - os espelhos, as roupas de linho, as tiaras e os xales.
  • Hoffnung für alle - und Spiegel, die Leinenwäsche, die Kopftücher und die weiten Überwürfe.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - กระจก เสื้อผ้าลินิน รัดเกล้า และผ้าคลุมไหล่
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - กระจก​ส่อง​หน้า เสื้อ​ผ้า​ป่าน ผ้า​โพก​ศีรษะ และ​ผ้า​คลุม​ไหล่
交叉引用
  • Ru-tơ 3:15 - Ông bảo: “Trải khăn quàng của con ra.” Nàng vâng lời. Ông đong sáu đấu lúa mạch, bọc lại, đặt lên vai nàng. Rồi Bô-ô trở vào thành.
  • Khải Huyền 19:14 - Các đạo quân trên trời cưỡi ngựa trắng theo Ngài, mặc toàn vải gai mịn trắng tinh khiết.
  • 1 Sử Ký 15:27 - Đa-vít, các người Lê-vi khiêng hòm giao ước, ca đoàn và nhạc trưởng Kê-na-nia đều mặc áo dài vải gai mịn. Đa-vít cũng mặc chiếc áo choàng bằng vải gai.
  • Ê-xê-chi-ên 16:10 - Ta ban cho ngươi áo lụa, áo gấm thêu đẹp đẽ, và giày làm bằng da dê.
  • Xuất Ai Cập 38:8 - Ông cũng lấy mấy tấm gương soi bằng đồng do các phụ nữ hội họp tại cửa Đền Tạm dâng lên, để làm ra bồn rửa và chân bồn.
  • Khải Huyền 19:8 - Nàng mặc vải gai mịn, thanh sạch, rực rỡ” (Vải gai mịn là việc làm công chính của các thánh đồ).
  • Sáng Thế Ký 24:65 - hỏi Ê-li-ê-se: “Có người đang vượt qua cánh đồng đi đón chúng ta, người đó là ai?” Ông đáp: “Con trai chủ tôi đó!” Rê-bê-ca lập tức lấy tấm voan phủ mặt mình.
  • Lu-ca 16:19 - Chúa Giê-xu phán: “Có một người giàu hằng ngày sống xa hoa trên nhung lụa.
  • Sáng Thế Ký 41:42 - Vua Pha-ra-ôn tháo nhẫn của mình đeo vào tay Giô-sép, cho mặc cẩm bào, đeo dây chuyền vàng lên cổ, và bảo: “Này! Ta lập ngươi làm tể tướng nước Ai Cập.”
  • Nhã Ca 5:7 - Lính tuần thành ban đêm bắt gặp em. Họ đánh đập và gây thương tích cho em, những lính tuần thành đó còn lấy cả khăn che mặt của em!
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - gương soi, vải gai mịn, đồ trang sức trên đầu, và khăn trùm đầu.
  • 新标点和合本 - 手镜、细麻衣、裹头巾、蒙身的帕子。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 手镜、细麻衣、头饰、纱巾。
  • 和合本2010(神版-简体) - 手镜、细麻衣、头饰、纱巾。
  • 当代译本 - 镜子、内衣、头巾和围巾。
  • 圣经新译本 - 镜子、细麻衬衣、头巾、蒙身帕子。
  • 中文标准译本 - 镜子、细麻衣、头巾、围巾。
  • 现代标点和合本 - 手镜、细麻衣、裹头巾、蒙身的帕子。
  • 和合本(拼音版) - 手镜、细麻衣、裹头巾、蒙身的帕子。
  • New International Version - and mirrors, and the linen garments and tiaras and shawls.
  • New International Reader's Version - and mirrors. And he’ll take away their linen clothes, turbans and shawls.
  • English Standard Version - the mirrors, the linen garments, the turbans, and the veils.
  • New Living Translation - mirrors, fine linen garments, head ornaments, and shawls.
  • Christian Standard Bible - garments, linen clothes, turbans, and shawls.
  • New American Standard Bible - papyrus garments, undergarments, headbands, and veils.
  • New King James Version - and the mirrors; The fine linen, the turbans, and the robes.
  • Amplified Bible - hand mirrors, [fine linen] undergarments, headbands, and veils [covering the entire body].
  • American Standard Version - the hand-mirrors, and the fine linen, and the turbans, and the veils.
  • King James Version - The glasses, and the fine linen, and the hoods, and the veils.
  • New English Translation - garments, vests, head coverings, and gowns.
  • World English Bible - the hand mirrors, the fine linen garments, the tiaras, and the shawls.
  • 新標點和合本 - 手鏡、細麻衣、裹頭巾、蒙身的帕子。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 手鏡、細麻衣、頭飾、紗巾。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 手鏡、細麻衣、頭飾、紗巾。
  • 當代譯本 - 鏡子、內衣、頭巾和圍巾。
  • 聖經新譯本 - 鏡子、細麻襯衣、頭巾、蒙身帕子。
  • 呂振中譯本 - 薄絲面罩、亞麻襯衣、華冠、蒙身帕子。
  • 中文標準譯本 - 鏡子、細麻衣、頭巾、圍巾。
  • 現代標點和合本 - 手鏡、細麻衣、裹頭巾、蒙身的帕子。
  • 文理和合譯本 - 手鏡、衵服、纏頭之巾、被身之布、
  • 文理委辦譯本 - 銅鏡、衵服、蔽首之帕、 被身之巾、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 鏡、華衫、裹頭之巾、蒙身之長巾、
  • Nueva Versión Internacional - espejos, telas finas, turbantes y mantillas.
  • 현대인의 성경 - 손거울, 부드러운 속옷, 머리 수건, 목도리를 제거하실 것이다.
  • Новый Русский Перевод - Вместо благовония будет смрад; вместо пояса – веревка; вместо изящной прически – плешь; вместо богатой одежды – рубище; вместо красоты – клеймо.
  • Восточный перевод - Вместо благовония будет смрад; вместо пояса – верёвка; вместо изящной причёски – плешь; вместо богатой одежды – рубище; вместо красоты – клеймо.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Вместо благовония будет смрад; вместо пояса – верёвка; вместо изящной причёски – плешь; вместо богатой одежды – рубище; вместо красоты – клеймо.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Вместо благовония будет смрад; вместо пояса – верёвка; вместо изящной причёски – плешь; вместо богатой одежды – рубище; вместо красоты – клеймо.
  • La Bible du Semeur 2015 - les miroirs, les fines mousselines, les bandeaux et les châles.
  • リビングバイブル - 鏡、美しい肌着、高価なドレス、ベールなどもなくなります。
  • Nova Versão Internacional - os espelhos, as roupas de linho, as tiaras e os xales.
  • Hoffnung für alle - und Spiegel, die Leinenwäsche, die Kopftücher und die weiten Überwürfe.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - กระจก เสื้อผ้าลินิน รัดเกล้า และผ้าคลุมไหล่
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - กระจก​ส่อง​หน้า เสื้อ​ผ้า​ป่าน ผ้า​โพก​ศีรษะ และ​ผ้า​คลุม​ไหล่
  • Ru-tơ 3:15 - Ông bảo: “Trải khăn quàng của con ra.” Nàng vâng lời. Ông đong sáu đấu lúa mạch, bọc lại, đặt lên vai nàng. Rồi Bô-ô trở vào thành.
  • Khải Huyền 19:14 - Các đạo quân trên trời cưỡi ngựa trắng theo Ngài, mặc toàn vải gai mịn trắng tinh khiết.
  • 1 Sử Ký 15:27 - Đa-vít, các người Lê-vi khiêng hòm giao ước, ca đoàn và nhạc trưởng Kê-na-nia đều mặc áo dài vải gai mịn. Đa-vít cũng mặc chiếc áo choàng bằng vải gai.
  • Ê-xê-chi-ên 16:10 - Ta ban cho ngươi áo lụa, áo gấm thêu đẹp đẽ, và giày làm bằng da dê.
  • Xuất Ai Cập 38:8 - Ông cũng lấy mấy tấm gương soi bằng đồng do các phụ nữ hội họp tại cửa Đền Tạm dâng lên, để làm ra bồn rửa và chân bồn.
  • Khải Huyền 19:8 - Nàng mặc vải gai mịn, thanh sạch, rực rỡ” (Vải gai mịn là việc làm công chính của các thánh đồ).
  • Sáng Thế Ký 24:65 - hỏi Ê-li-ê-se: “Có người đang vượt qua cánh đồng đi đón chúng ta, người đó là ai?” Ông đáp: “Con trai chủ tôi đó!” Rê-bê-ca lập tức lấy tấm voan phủ mặt mình.
  • Lu-ca 16:19 - Chúa Giê-xu phán: “Có một người giàu hằng ngày sống xa hoa trên nhung lụa.
  • Sáng Thế Ký 41:42 - Vua Pha-ra-ôn tháo nhẫn của mình đeo vào tay Giô-sép, cho mặc cẩm bào, đeo dây chuyền vàng lên cổ, và bảo: “Này! Ta lập ngươi làm tể tướng nước Ai Cập.”
  • Nhã Ca 5:7 - Lính tuần thành ban đêm bắt gặp em. Họ đánh đập và gây thương tích cho em, những lính tuần thành đó còn lấy cả khăn che mặt của em!
圣经
资源
计划
奉献