Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
13:12 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ta sẽ khiến số người sống sót hiếm hơn vàng— ít hơn vàng ròng Ô-phia.
  • 新标点和合本 - 我必使人比精金还少, 使人比俄斐纯金更少。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我要使人比纯金更少, 比俄斐的赤金还少。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我要使人比纯金更少, 比俄斐的赤金还少。
  • 当代译本 - 我必使人比精炼的金子还稀少, 比俄斐的纯金更罕见。
  • 圣经新译本 - 我必使人比精金还少, 使人比俄斐的金更稀罕。
  • 中文标准译本 - 我要使世人比纯金还稀少, 使人类比俄斐的黄金还稀有。
  • 现代标点和合本 - 我必使人比精金还少, 使人比俄斐纯金更少。
  • 和合本(拼音版) - 我必使人比精金还少, 使人比俄斐纯金更少。
  • New International Version - I will make people scarcer than pure gold, more rare than the gold of Ophir.
  • New International Reader's Version - He’ll make people harder to find than pure gold. They will be harder to find than gold from Ophir.
  • English Standard Version - I will make people more rare than fine gold, and mankind than the gold of Ophir.
  • New Living Translation - I will make people scarcer than gold— more rare than the fine gold of Ophir.
  • Christian Standard Bible - I will make a human more scarce than fine gold, and mankind more rare than the gold of Ophir.
  • New American Standard Bible - I will make mortal man scarcer than pure gold And mankind than the gold of Ophir.
  • New King James Version - I will make a mortal more rare than fine gold, A man more than the golden wedge of Ophir.
  • Amplified Bible - I will make mortal man more rare than fine gold, And mankind [scarcer] than the pure gold of Ophir.
  • American Standard Version - I will make a man more rare than fine gold, even a man than the pure gold of Ophir.
  • King James Version - I will make a man more precious than fine gold; even a man than the golden wedge of Ophir.
  • New English Translation - I will make human beings more scarce than pure gold, and people more scarce than gold from Ophir.
  • World English Bible - I will make people more rare than fine gold, even a person than the pure gold of Ophir.
  • 新標點和合本 - 我必使人比精金還少, 使人比俄斐純金更少。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我要使人比純金更少, 比俄斐的赤金還少。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我要使人比純金更少, 比俄斐的赤金還少。
  • 當代譯本 - 我必使人比精煉的金子還稀少, 比俄斐的純金更罕見。
  • 聖經新譯本 - 我必使人比精金還少, 使人比俄斐的金更稀罕。
  • 呂振中譯本 - 我必使人比鍊淨的金還少, 使人比 俄斐 的金更稀罕。
  • 中文標準譯本 - 我要使世人比純金還稀少, 使人類比俄斐的黃金還稀有。
  • 現代標點和合本 - 我必使人比精金還少, 使人比俄斐純金更少。
  • 文理和合譯本 - 使人寡於兼金、較俄斐之精金尤少、
  • 文理委辦譯本 - 使民數凋零、少於阿妃之兼金。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我必使人少於精金、較 俄斐 之寶尤稀、
  • Nueva Versión Internacional - Voy a hacer que haya menos gente que oro fino, menos mortales que oro de Ofir.
  • 현대인의 성경 - 살아 남는 자들은 극소수에 불과하여 오빌의 순금보다 더 희귀할 것이다.
  • Новый Русский Перевод - Я сделаю так, что люди станут реже чистого золота, реже золота из Офира.
  • Восточный перевод - Я сделаю так, что люди будут встречаться реже чистого золота, реже золота из Офира.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Я сделаю так, что люди будут встречаться реже чистого золота, реже золота из Офира.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Я сделаю так, что люди будут встречаться реже чистого золота, реже золота из Офира.
  • La Bible du Semeur 2015 - Je rendrai les humains plus rares ╵que de l’or fin, plus rares que de l’or d’Ophir.
  • リビングバイブル - わたしがそれを終えた時、 生き残っている者はほんの一握りだ。 その時、人を見いだすことは 金鉱を掘り当てることより難しく、 オフィルの金より価値あるものとなる。
  • Nova Versão Internacional - Tornarei o homem mais escasso do que o ouro puro, mais raro do que o ouro de Ofir.
  • Hoffnung für alle - Nur wenige Menschen werden überleben. Sie werden schwerer zu finden sein als reines Gold, seltener noch als das edelste Gold aus Ofir.«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เราจะทำให้มนุษย์หายากยิ่งกว่าทองคำบริสุทธิ์ หายากยิ่งกว่าทองคำของเมืองโอฟีร์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เรา​จะ​ทำให้​คน​ที่​เหลือ​อยู่​นั้น​หา​ได้​น้อย​ยิ่ง​กว่า​ทอง​นพคุณ และ​มนุษย์​จะ​หา​ได้​ยาก​ยิ่ง​กว่า​ทองคำ​ของ​โอฟีร์
交叉引用
  • Y-sai 13:15 - Ai bị quân thù bắt được sẽ bị đâm, tất cả tù binh sẽ bị ngã dưới lưỡi gươm.
  • Y-sai 13:16 - Con cái họ sẽ bị đánh chết trước mắt họ. Nhà cửa bị cướp, vợ họ bị hãm hiếp.
  • Y-sai 13:17 - “Này, Ta sẽ khiến người Mê-đi chống lại Ba-by-lôn. Chúng không bị quyến dụ bởi bạc cũng không thiết đến vàng.
  • Y-sai 13:18 - Cung tên chúng sẽ đập nát người trai trẻ. Chúng sẽ không xót thương hài nhi, và cũng không dung mạng trẻ con.”
  • Gióp 28:16 - Giá trị nó hơn cả vàng ô-phia, ngọc mã não, ngọc lam cũng không mua được.
  • Thi Thiên 137:9 - Phước cho người bắt hài nhi ngươi và đập chúng vào núi đá.
  • Y-sai 24:6 - Do đó, đất bị nguyền rủa. Loài người phải trả giá cho tội ác mình. Họ sẽ bị tiêu diệt bởi lửa, chỉ còn lại vài người sống sót.
  • Y-sai 4:1 - Trong ngày ấy, có rất ít người nam sót lại nên bảy người nữ tranh giành một người nam, và nói: “Hãy cưới tất cả chúng tôi! Chúng tôi sẽ tự lo thực phẩm và quần áo. Chỉ xin cho chúng tôi mang tên họ chàng, để chúng tôi khỏi bị hổ nhục.”
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ta sẽ khiến số người sống sót hiếm hơn vàng— ít hơn vàng ròng Ô-phia.
  • 新标点和合本 - 我必使人比精金还少, 使人比俄斐纯金更少。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我要使人比纯金更少, 比俄斐的赤金还少。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我要使人比纯金更少, 比俄斐的赤金还少。
  • 当代译本 - 我必使人比精炼的金子还稀少, 比俄斐的纯金更罕见。
  • 圣经新译本 - 我必使人比精金还少, 使人比俄斐的金更稀罕。
  • 中文标准译本 - 我要使世人比纯金还稀少, 使人类比俄斐的黄金还稀有。
  • 现代标点和合本 - 我必使人比精金还少, 使人比俄斐纯金更少。
  • 和合本(拼音版) - 我必使人比精金还少, 使人比俄斐纯金更少。
  • New International Version - I will make people scarcer than pure gold, more rare than the gold of Ophir.
  • New International Reader's Version - He’ll make people harder to find than pure gold. They will be harder to find than gold from Ophir.
  • English Standard Version - I will make people more rare than fine gold, and mankind than the gold of Ophir.
  • New Living Translation - I will make people scarcer than gold— more rare than the fine gold of Ophir.
  • Christian Standard Bible - I will make a human more scarce than fine gold, and mankind more rare than the gold of Ophir.
  • New American Standard Bible - I will make mortal man scarcer than pure gold And mankind than the gold of Ophir.
  • New King James Version - I will make a mortal more rare than fine gold, A man more than the golden wedge of Ophir.
  • Amplified Bible - I will make mortal man more rare than fine gold, And mankind [scarcer] than the pure gold of Ophir.
  • American Standard Version - I will make a man more rare than fine gold, even a man than the pure gold of Ophir.
  • King James Version - I will make a man more precious than fine gold; even a man than the golden wedge of Ophir.
  • New English Translation - I will make human beings more scarce than pure gold, and people more scarce than gold from Ophir.
  • World English Bible - I will make people more rare than fine gold, even a person than the pure gold of Ophir.
  • 新標點和合本 - 我必使人比精金還少, 使人比俄斐純金更少。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我要使人比純金更少, 比俄斐的赤金還少。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我要使人比純金更少, 比俄斐的赤金還少。
  • 當代譯本 - 我必使人比精煉的金子還稀少, 比俄斐的純金更罕見。
  • 聖經新譯本 - 我必使人比精金還少, 使人比俄斐的金更稀罕。
  • 呂振中譯本 - 我必使人比鍊淨的金還少, 使人比 俄斐 的金更稀罕。
  • 中文標準譯本 - 我要使世人比純金還稀少, 使人類比俄斐的黃金還稀有。
  • 現代標點和合本 - 我必使人比精金還少, 使人比俄斐純金更少。
  • 文理和合譯本 - 使人寡於兼金、較俄斐之精金尤少、
  • 文理委辦譯本 - 使民數凋零、少於阿妃之兼金。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我必使人少於精金、較 俄斐 之寶尤稀、
  • Nueva Versión Internacional - Voy a hacer que haya menos gente que oro fino, menos mortales que oro de Ofir.
  • 현대인의 성경 - 살아 남는 자들은 극소수에 불과하여 오빌의 순금보다 더 희귀할 것이다.
  • Новый Русский Перевод - Я сделаю так, что люди станут реже чистого золота, реже золота из Офира.
  • Восточный перевод - Я сделаю так, что люди будут встречаться реже чистого золота, реже золота из Офира.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Я сделаю так, что люди будут встречаться реже чистого золота, реже золота из Офира.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Я сделаю так, что люди будут встречаться реже чистого золота, реже золота из Офира.
  • La Bible du Semeur 2015 - Je rendrai les humains plus rares ╵que de l’or fin, plus rares que de l’or d’Ophir.
  • リビングバイブル - わたしがそれを終えた時、 生き残っている者はほんの一握りだ。 その時、人を見いだすことは 金鉱を掘り当てることより難しく、 オフィルの金より価値あるものとなる。
  • Nova Versão Internacional - Tornarei o homem mais escasso do que o ouro puro, mais raro do que o ouro de Ofir.
  • Hoffnung für alle - Nur wenige Menschen werden überleben. Sie werden schwerer zu finden sein als reines Gold, seltener noch als das edelste Gold aus Ofir.«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เราจะทำให้มนุษย์หายากยิ่งกว่าทองคำบริสุทธิ์ หายากยิ่งกว่าทองคำของเมืองโอฟีร์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เรา​จะ​ทำให้​คน​ที่​เหลือ​อยู่​นั้น​หา​ได้​น้อย​ยิ่ง​กว่า​ทอง​นพคุณ และ​มนุษย์​จะ​หา​ได้​ยาก​ยิ่ง​กว่า​ทองคำ​ของ​โอฟีร์
  • Y-sai 13:15 - Ai bị quân thù bắt được sẽ bị đâm, tất cả tù binh sẽ bị ngã dưới lưỡi gươm.
  • Y-sai 13:16 - Con cái họ sẽ bị đánh chết trước mắt họ. Nhà cửa bị cướp, vợ họ bị hãm hiếp.
  • Y-sai 13:17 - “Này, Ta sẽ khiến người Mê-đi chống lại Ba-by-lôn. Chúng không bị quyến dụ bởi bạc cũng không thiết đến vàng.
  • Y-sai 13:18 - Cung tên chúng sẽ đập nát người trai trẻ. Chúng sẽ không xót thương hài nhi, và cũng không dung mạng trẻ con.”
  • Gióp 28:16 - Giá trị nó hơn cả vàng ô-phia, ngọc mã não, ngọc lam cũng không mua được.
  • Thi Thiên 137:9 - Phước cho người bắt hài nhi ngươi và đập chúng vào núi đá.
  • Y-sai 24:6 - Do đó, đất bị nguyền rủa. Loài người phải trả giá cho tội ác mình. Họ sẽ bị tiêu diệt bởi lửa, chỉ còn lại vài người sống sót.
  • Y-sai 4:1 - Trong ngày ấy, có rất ít người nam sót lại nên bảy người nữ tranh giành một người nam, và nói: “Hãy cưới tất cả chúng tôi! Chúng tôi sẽ tự lo thực phẩm và quần áo. Chỉ xin cho chúng tôi mang tên họ chàng, để chúng tôi khỏi bị hổ nhục.”
圣经
资源
计划
奉献