逐节对照
- Kinh Thánh Hiện Đại - Mọi bàn tay đều trở nên yếu đuối, đầu gối lỏng lẻo như nước.
- 新标点和合本 - 手都发软,膝弱如水。
- 和合本2010(上帝版-简体) - 双手发软,膝盖软弱如水,
- 和合本2010(神版-简体) - 双手发软,膝盖软弱如水,
- 当代译本 - 他们必吓得两手发软,双腿颤抖。
- 圣经新译本 - 他们的手都发软,他们的膝像水一般软弱。
- 现代标点和合本 - 手都发软,膝弱如水。
- 和合本(拼音版) - 手都发软,膝弱如水。
- New International Version - Every hand will go limp; every leg will be wet with urine.
- New International Reader's Version - “ ‘Their hands will be powerless to help them. They will wet themselves.
- English Standard Version - All hands are feeble, and all knees turn to water.
- New Living Translation - Their hands will hang limp, their knees will be weak as water.
- The Message - “‘Every hand hangs limp, every knee turns to rubber. They dress in rough burlap— sorry scarecrows, Shifty and shamefaced, with their heads shaved bald.
- Christian Standard Bible - All their hands will become weak, and all their knees will run with urine.
- New American Standard Bible - All hands will hang limp, and all knees will drip with water.
- New King James Version - Every hand will be feeble, And every knee will be as weak as water.
- Amplified Bible - All hands will hang limp and all knees will be as weak as water.
- American Standard Version - All hands shall be feeble, and all knees shall be weak as water.
- King James Version - All hands shall be feeble, and all knees shall be weak as water.
- New English Translation - All of their hands will hang limp; their knees will be wet with urine.
- World English Bible - All hands will be feeble, and all knees will be weak as water.
- 新標點和合本 - 手都發軟,膝弱如水。
- 和合本2010(上帝版-繁體) - 雙手發軟,膝蓋軟弱如水,
- 和合本2010(神版-繁體) - 雙手發軟,膝蓋軟弱如水,
- 當代譯本 - 他們必嚇得兩手發軟,雙腿顫抖。
- 聖經新譯本 - 他們的手都發軟,他們的膝像水一般軟弱。
- 呂振中譯本 - 他們的 手都發軟, 他們的 膝蓋都柔弱如水。
- 現代標點和合本 - 手都發軟,膝弱如水。
- 文理和合譯本 - 眾手疲憊、眾膝荏弱如水、
- 文理委辦譯本 - 手疲膝倦、懦弱若水、
- 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 手俱疲倦、膝弱如水、
- Nueva Versión Internacional - Desfallecerá todo brazo y temblará toda rodilla.
- 현대인의 성경 - 모든 사람의 손이 힘이 없어 축 늘어지고 모든 사람의 무릎이 물처럼 약해질 것이다.
- Новый Русский Перевод - У всех руки опустятся, и у всех колени ослабнут, как вода.
- Восточный перевод - У всех руки опустятся, и у всех колени ослабнут, как вода.
- Восточный перевод, версия с «Аллахом» - У всех руки опустятся, и у всех колени ослабнут, как вода.
- Восточный перевод, версия для Таджикистана - У всех руки опустятся, и у всех колени ослабнут, как вода.
- La Bible du Semeur 2015 - Leurs mains pendront sans force et leurs genoux flageoleront.
- リビングバイブル - 手も弱くなり、ひざもがくがく震えるようになる。
- Nova Versão Internacional - Toda mão ficará pendendo, frouxa, e todo joelho ficará como água, de tão fraco.
- Hoffnung für alle - Wie gelähmt lassen alle die Hände sinken, und ihre Knie schlottern.
- พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - มือทุกมือจะอ่อนเปลี้ย และเข่าทุกเข่าจะอ่อนปวกเปียกเหมือนน้ำ
- พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ทุกๆ มือจะอ่อนเปลี้ย และเข่าจะอ่อนปวกเปียกราวกับน้ำ
交叉引用
- Ê-xê-chi-ên 22:14 - Ngày Ta xử đoán, ngươi còn làm ra vẻ mạnh dạn, can đảm nữa hay không? Ta, Chúa Hằng Hữu, đã phán vậy, và Ta sẽ thực hiện điều Ta đã phán.
- Y-sai 13:7 - Vì thế, mọi tay đều yếu đuối. Mọi lòng đều tan chảy,
- Y-sai 13:8 - và người ta đều kinh hoàng. Đau đớn quặn thắt cầm giữ họ, như người đàn bà trong cơn chuyển dạ. Họ sửng sốt nhìn nhau, mặt họ đỏ như ngọn lửa.
- Hê-bơ-rơ 12:12 - Vậy anh chị em hãy dưới thẳng bàn tay mỏi mệt và đầu gối tê liệt.
- Giê-rê-mi 6:24 - Vừa nghe tin báo về đội quân ấy, tay chân chúng tôi rã rời. Buồn rầu thảm thiết, lòng quặn thắt như đàn bà đang khi sinh nở.
- Ê-xê-chi-ên 21:7 - Khi chúng hỏi tại sao con than thở, hãy đáp: ‘Tôi than thở vì tôi nghe nhiều tin tức kinh hoàng. Khi nó trở thành sự thật, mọi lòng cứng cỏi sẽ tan chảy; tất cả sức mạnh sẽ tan biến. Mọi thần đều rũ rượi; mọi đầu gối mạnh mẽ sẽ yếu như nước. Và Chúa Hằng Hữu Chí Cao phán: Việc ấy đang đến! Việc ấy sắp thành sự thật.’”