Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
36:17 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - “Hỡi con người, khi dân tộc Ít-ra-ên còn ở trong đất nước mình, chúng đã làm nhơ bẩn đất bởi những việc gian ác. Đường lối của chúng ô uế như phụ nữ trong thời kỳ kinh nguyệt.
  • 新标点和合本 - “人子啊,以色列家住在本地的时候,在行动作为上玷污那地。他们的行为在我面前,好像正在经期的妇人那样污秽。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - “人子啊,以色列家住本地的时候,所作所为使那地玷污。他们的行为在我面前,好像妇人在经期中那样污秽。
  • 和合本2010(神版-简体) - “人子啊,以色列家住本地的时候,所作所为使那地玷污。他们的行为在我面前,好像妇人在经期中那样污秽。
  • 当代译本 - “人子啊,当以色列人住在本土时,他们的恶行玷污了那里,他们的行为在我眼中就像经期的妇女一样污秽。
  • 圣经新译本 - “人子啊!以色列家住在他们本土的时候,他们的所作所为玷污了那地。他们所行的在我面前,就像在经期中的妇人那样污秽。
  • 现代标点和合本 - “人子啊,以色列家住在本地的时候,在行动作为上玷污那地。他们的行为在我面前,好像正在经期的妇人那样污秽。
  • 和合本(拼音版) - “人子啊,以色列家住在本地的时候,在行动作为上玷污那地。他们的行为在我面前,好像正在经期的妇人那样污秽。
  • New International Version - “Son of man, when the people of Israel were living in their own land, they defiled it by their conduct and their actions. Their conduct was like a woman’s monthly uncleanness in my sight.
  • New International Reader's Version - “Son of man, the people of Israel used to live in their own land. But they made it ‘unclean’ because of how they acted and the way they lived. To me they were ‘unclean’ like a woman having her monthly period.
  • English Standard Version - “Son of man, when the house of Israel lived in their own land, they defiled it by their ways and their deeds. Their ways before me were like the uncleanness of a woman in her menstrual impurity.
  • New Living Translation - “Son of man, when the people of Israel were living in their own land, they defiled it by the evil way they lived. To me their conduct was as unclean as a woman’s menstrual cloth.
  • Christian Standard Bible - “Son of man, while the house of Israel lived in their land, they defiled it with their conduct and actions. Their behavior before me was like menstrual impurity.
  • New American Standard Bible - “Son of man, when the house of Israel was living on their own land, they defiled it by their ways and their deeds; their way before Me was like the uncleanness of a woman in her impurity.
  • New King James Version - “Son of man, when the house of Israel dwelt in their own land, they defiled it by their own ways and deeds; to Me their way was like the uncleanness of a woman in her customary impurity.
  • Amplified Bible - “Son of man, when the house of Israel was living in their own land, they defiled it by their [own] behavior and by their [idolatrous] actions. Their conduct before Me was like the uncleanness of a woman during her [physical] impurity.
  • American Standard Version - Son of man, when the house of Israel dwelt in their own land, they defiled it by their way and by their doings: their way before me was as the uncleanness of a woman in her impurity.
  • King James Version - Son of man, when the house of Israel dwelt in their own land, they defiled it by their own way and by their doings: their way was before me as the uncleanness of a removed woman.
  • New English Translation - “Son of man, when the house of Israel was living on their own land, they defiled it by their behavior and their deeds. In my sight their behavior was like the uncleanness of a woman having her monthly period.
  • World English Bible - “Son of man, when the house of Israel lived in their own land, they defiled it by their ways and by their deeds. Their way before me was as the uncleanness of a woman in her impurity.
  • 新標點和合本 - 「人子啊,以色列家住在本地的時候,在行動作為上玷污那地。他們的行為在我面前,好像正在經期的婦人那樣污穢。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 「人子啊,以色列家住本地的時候,所作所為使那地玷污。他們的行為在我面前,好像婦人在經期中那樣污穢。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 「人子啊,以色列家住本地的時候,所作所為使那地玷污。他們的行為在我面前,好像婦人在經期中那樣污穢。
  • 當代譯本 - 「人子啊,當以色列人住在本土時,他們的惡行玷污了那裡,他們的行為在我眼中就像經期的婦女一樣污穢。
  • 聖經新譯本 - “人子啊!以色列家住在他們本土的時候,他們的所作所為玷污了那地。他們所行的在我面前,就像在經期中的婦人那樣污穢。
  • 呂振中譯本 - 『人子啊, 以色列 家住在他們本地的時候,以他們所行所作的去玷污那地;他們所行的在我面前就像 婦人 經期中那樣的污穢。
  • 現代標點和合本 - 「人子啊,以色列家住在本地的時候,在行動作為上玷汙那地。他們的行為在我面前,好像正在經期的婦人那樣汙穢。
  • 文理和合譯本 - 人子歟、以色列家居故土時、以其所行所為玷污之、其行之污、我視若行癸不潔之婦、
  • 文理委辦譯本 - 人子、昔以色列族在故土、其素行有玷斯邦、我視之若不潔之婦、異室以居、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 人子、昔 以色列 族居故土、行止作為、污穢斯地、我視其行止不潔、如行經之婦然、
  • Nueva Versión Internacional - «Hijo de hombre, cuando los israelitas habitaban en su propia tierra, ellos mismos la contaminaron con su conducta y sus acciones. Su conducta ante mí era semejante a la impureza de una mujer en sus días de menstruación.
  • 현대인의 성경 - “사람의 아들아, 이스라엘 백성이 그들의 땅에 살고 있을 때 그들이 자기들의 행위로 그 땅을 더럽혔으니 내가 보기에는 그들의 행위가 월경중에 있는 여자의 부정함과도 같았다.
  • Новый Русский Перевод - – Сын человеческий, когда народ Израиля жил на своей земле, он осквернил ее своим поведением и делами. Поведение народа было для Меня подобно нечистоте женщины во время месячных.
  • Восточный перевод - – Смертный, когда народ Исраила жил на своей земле, он осквернил её своим поведением и делами. Поведение народа было для Меня подобно нечистоте женщины во время месячных.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - – Смертный, когда народ Исраила жил на своей земле, он осквернил её своим поведением и делами. Поведение народа было для Меня подобно нечистоте женщины во время месячных.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - – Смертный, когда народ Исроила жил на своей земле, он осквернил её своим поведением и делами. Поведение народа было для Меня подобно нечистоте женщины во время месячных.
  • La Bible du Semeur 2015 - Fils d’homme, lorsque les gens de la communauté d’Israël habitaient dans leur propre pays, ils l’ont rendu impur par leur manière de vivre et leurs actes ; leur conduite était en effet aussi impure à mes yeux que l’impureté menstruelle.
  • リビングバイブル - 「人の子よ。イスラエルの民は、自分の国に住んでいた時、悪い行いで国を汚した。彼らの礼拝は、わたしから見ると、まるで汚いぼろ切れのように不潔だった。
  • Nova Versão Internacional - “Filho do homem, quando os israelitas moravam em sua própria terra, eles a contaminaram com sua conduta e com suas ações. Sua conduta era à minha vista como a impureza menstrual de uma mulher.
  • Hoffnung für alle - »Du Mensch, als mein Volk noch in Israel lebte, hat ihre große Schuld das ganze Land besudelt. Durch ihre Taten waren sie in meinen Augen so unrein wie eine Frau, die gerade ihre Tage hat .
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “บุตรมนุษย์เอ๋ย เมื่อประชากรอิสราเอลอาศัยอยู่ในดินแดนของตน พวกเขาก็ทำให้แผ่นดินเป็นมลทินโดยความประพฤติและการกระทำของพวกเขา ความประพฤติของพวกเขาเป็นเหมือนมลทินของประจำเดือนผู้หญิงในสายตาของเรา
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - “บุตร​มนุษย์​เอ๋ย เมื่อ​พงศ์​พันธุ์​อิสราเอล​อาศัย​อยู่​ใน​แผ่นดิน​ของ​พวก​เขา​เอง พวก​เขา​ได้​ทำ​ให้​แผ่นดิน​มี​มลทิน​ด้วย​วิถี​ทาง​และ​การ​กระทำ​ของ​พวก​เขา ใน​สายตา​ของ​เรา​วิถี​ทาง​ของ​พวก​เขา​เป็น​เหมือน​มลทิน​ของ​ผู้​หญิง​ที่​เป็น​ใน​รอบ​เดือน
交叉引用
  • Giê-rê-mi 16:18 - Ta sẽ báo trả gấp đôi các tội ác chúng phạm, vì chúng đã dựng thần tượng ghê tởm đầy khắp xứ, làm nhơ bẩn đất Ta, tức là cơ nghiệp Ta.”
  • Giê-rê-mi 3:1 - “Nếu một người nam ly dị một người nữ rồi người ấy đi và lấy chồng khác, thì người nam không thể lấy nàng trở lại, vì điều đó chắc chắn sẽ làm ô uế xứ. Nhưng ngươi đã thông dâm với nhiều người tình, vậy tại sao ngươi còn định trở lại với Ta?” Chúa Hằng Hữu hỏi.
  • Giê-rê-mi 3:2 - “Hãy xem các miếu thờ trên các đỉnh đồi. Có nơi nào ngươi chưa làm vẩn đục bởi sự thông dâm của ngươi với các thần đó không? Ngươi ngồi như gái mãi dâm bên vệ đường chờ khách. Ngươi ngồi đơn độc như dân du cư trong hoang mạc. Ngươi đã làm nhơ bẩn cả xứ với những trò dâm dục của ngươi và những trò đồi bại của ngươi.
  • Mi-ca 2:10 - Hãy vùng dậy! Ra đi! Đây không còn là đất và nhà của các ngươi, vì đất này bị tiêu diệt vì băng hoại và nhơ bẩn.
  • Dân Số Ký 35:33 - Đừng gây đổ máu khiến đất bị ô uế. Một khi đất đã ô uế, chỉ có máu của kẻ sát nhân mới chuộc tội cho đất được mà thôi.
  • Dân Số Ký 35:34 - Đừng làm ô uế đất mình, vì Ta, Chúa Hằng Hữu, ngự giữa các ngươi.”
  • Y-sai 64:6 - Chúng con tất cả đều gian ác và xấu xa. Khi chúng con bày tỏ công chính mình, chúng chẳng khác gì miếng giẻ, bẩn thỉu. Chúng con tất cả đều héo rụng như lá vàng mùa thu, tội ác chúng con như gió đùa mình đi.
  • Thi Thiên 106:37 - Nhẫn tâm sát hại chính con mình làm lễ vật dâng cho các quỷ.
  • Thi Thiên 106:38 - Máu vô tội tràn lan khắp đất, giết con mình, cả gái lẫn trai. Đem dâng cho tượng thần người Ca-na-an, làm cho cả xứ bị ô uế.
  • Y-sai 24:5 - Đất chịu khổ bởi tội lỗi của loài người, vì họ đã uốn cong điều luật Đức Chúa Trời, vi phạm luật pháp Ngài, và hủy bỏ giao ước đời đời của Ngài.
  • Lê-vi Ký 18:24 - Vậy, không ai được phạm một trong các điều cấm đoán nói trên, làm ô uế mình. Đó là những điều các dân tộc khác phạm, họ làm ô uế mình, ô uế đất. Vì thế, Ta trừng phạt họ, đuổi họ ra khỏi đất mà họ đã làm ô uế trước mặt các ngươi.
  • Lê-vi Ký 18:25 - Ngay cả đất cũng bị ô uế, nên Ta trừng phạt đất, và nó sẽ mửa mọi cư dân nó ra.
  • Lê-vi Ký 18:26 - Các ngươi phải tuân giữ luật lệ Ta, không được làm một điều đáng tởm nào trong các điều trên. Luật này áp dụng cho cả người bản xứ lẫn ngoại kiều.
  • Lê-vi Ký 18:27 - Vì các dân tộc ở trên lãnh thổ này trước đây đã từng làm những điều ghê tởm đó.
  • Lê-vi Ký 18:28 - Nếu không, Ta sẽ trục xuất các ngươi ra khỏi lãnh thổ, như Ta đã trục xuất những dân tộc cư ngụ trong lãnh thổ trước các ngươi.
  • Lê-vi Ký 15:19 - Một người đàn bà có kinh sẽ bị ô uế trong bảy ngày, ai đụng đến người ấy sẽ bị ô uế cho đến tối.
  • Lê-vi Ký 15:20 - Bất kỳ vật gì người ấy nằm hoặc ngồi lên đều không sạch.
  • Lê-vi Ký 15:21 - Ai đụng đến giường người ấy nằm thì phải giặt quần áo mình, phải tắm, và bị ô uế đến tối.
  • Lê-vi Ký 15:22 - Ai đụng đến vật gì người ấy ngồi lên cũng vậy.
  • Lê-vi Ký 15:23 - Bất kỳ là giường người ấy nằm hay vật gì người ấy ngồi lên, hễ ai đụng vào, đều bị ô uế đến tối.
  • Lê-vi Ký 15:24 - Nếu một người đàn ông giao hợp với người đàn bà trong thời gian bị ô uế, sẽ bị ô uế trong bảy ngày, giường nào người đàn ông này nằm cũng sẽ ô uế.
  • Lê-vi Ký 15:25 - Nếu một người đàn bà ra máu nhiều ngày ngoài thời gian có kinh, hoặc ra máu lâu quá thời kỳ có kinh thông thường, thì người ấy sẽ không sạch suốt thời gian ra máu, cũng như lúc có kinh.
  • Lê-vi Ký 15:26 - Giường nào người ấy nằm, vật gì người ấy ngồi lên sẽ không sạch, cũng như lúc có kinh.
  • Lê-vi Ký 15:27 - Ai đụng đến các vật ấy sẽ bị ô uế, phải giặt quần áo mình, tắm rửa, và bị ô uế cho đến tối.
  • Lê-vi Ký 15:28 - Bảy ngày sau khi chứng ra máu chấm dứt, người ấy sẽ được sạch.
  • Lê-vi Ký 15:29 - Ngày thứ tám, người ấy sẽ đem đến cho thầy tế lễ tại cửa Đền Tạm hai chim cu hoặc hai bồ câu con.
  • Lê-vi Ký 15:30 - Thầy tế lễ sẽ dâng một con làm tế lễ chuộc tội, một con làm tế lễ thiêu. Vậy thầy tế lễ làm lễ chuộc tội cho người ấy trước mặt Chúa Hằng Hữu.
  • Lê-vi Ký 15:31 - Như vậy, các ngươi sẽ tẩy sạch người Ít-ra-ên khi họ bị ô uế, nếu không, họ phải chết, vì làm ô uế Đền Tạm của Ta ở giữa họ.
  • Lê-vi Ký 15:32 - Đó là luật liên hệ đến đàn ông vì chứng di tinh và xuất tinh trở nên ô uế;
  • Lê-vi Ký 15:33 - liên hệ đến đàn bà có kinh, hoặc ra máu, và trường hợp đàn ông giao hợp với đàn bà đang bị ô uế.”
  • Giê-rê-mi 3:9 - Ít-ra-ên coi thường sự gian dâm, nó đã làm nhơ bẩn đất nước và hành dâm cả với đá, với gỗ.
  • Giê-rê-mi 2:7 - Khi Ta đưa các ngươi vào vùng đất phì nhiêu đầy hoa quả, các ngươi ăn trái, hưởng lộc thỏa thuê, nhưng các ngươi đã làm ô uế đất Ta và phá hủy sản nghiệp mà Ta đã hứa cho các ngươi.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - “Hỡi con người, khi dân tộc Ít-ra-ên còn ở trong đất nước mình, chúng đã làm nhơ bẩn đất bởi những việc gian ác. Đường lối của chúng ô uế như phụ nữ trong thời kỳ kinh nguyệt.
  • 新标点和合本 - “人子啊,以色列家住在本地的时候,在行动作为上玷污那地。他们的行为在我面前,好像正在经期的妇人那样污秽。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - “人子啊,以色列家住本地的时候,所作所为使那地玷污。他们的行为在我面前,好像妇人在经期中那样污秽。
  • 和合本2010(神版-简体) - “人子啊,以色列家住本地的时候,所作所为使那地玷污。他们的行为在我面前,好像妇人在经期中那样污秽。
  • 当代译本 - “人子啊,当以色列人住在本土时,他们的恶行玷污了那里,他们的行为在我眼中就像经期的妇女一样污秽。
  • 圣经新译本 - “人子啊!以色列家住在他们本土的时候,他们的所作所为玷污了那地。他们所行的在我面前,就像在经期中的妇人那样污秽。
  • 现代标点和合本 - “人子啊,以色列家住在本地的时候,在行动作为上玷污那地。他们的行为在我面前,好像正在经期的妇人那样污秽。
  • 和合本(拼音版) - “人子啊,以色列家住在本地的时候,在行动作为上玷污那地。他们的行为在我面前,好像正在经期的妇人那样污秽。
  • New International Version - “Son of man, when the people of Israel were living in their own land, they defiled it by their conduct and their actions. Their conduct was like a woman’s monthly uncleanness in my sight.
  • New International Reader's Version - “Son of man, the people of Israel used to live in their own land. But they made it ‘unclean’ because of how they acted and the way they lived. To me they were ‘unclean’ like a woman having her monthly period.
  • English Standard Version - “Son of man, when the house of Israel lived in their own land, they defiled it by their ways and their deeds. Their ways before me were like the uncleanness of a woman in her menstrual impurity.
  • New Living Translation - “Son of man, when the people of Israel were living in their own land, they defiled it by the evil way they lived. To me their conduct was as unclean as a woman’s menstrual cloth.
  • Christian Standard Bible - “Son of man, while the house of Israel lived in their land, they defiled it with their conduct and actions. Their behavior before me was like menstrual impurity.
  • New American Standard Bible - “Son of man, when the house of Israel was living on their own land, they defiled it by their ways and their deeds; their way before Me was like the uncleanness of a woman in her impurity.
  • New King James Version - “Son of man, when the house of Israel dwelt in their own land, they defiled it by their own ways and deeds; to Me their way was like the uncleanness of a woman in her customary impurity.
  • Amplified Bible - “Son of man, when the house of Israel was living in their own land, they defiled it by their [own] behavior and by their [idolatrous] actions. Their conduct before Me was like the uncleanness of a woman during her [physical] impurity.
  • American Standard Version - Son of man, when the house of Israel dwelt in their own land, they defiled it by their way and by their doings: their way before me was as the uncleanness of a woman in her impurity.
  • King James Version - Son of man, when the house of Israel dwelt in their own land, they defiled it by their own way and by their doings: their way was before me as the uncleanness of a removed woman.
  • New English Translation - “Son of man, when the house of Israel was living on their own land, they defiled it by their behavior and their deeds. In my sight their behavior was like the uncleanness of a woman having her monthly period.
  • World English Bible - “Son of man, when the house of Israel lived in their own land, they defiled it by their ways and by their deeds. Their way before me was as the uncleanness of a woman in her impurity.
  • 新標點和合本 - 「人子啊,以色列家住在本地的時候,在行動作為上玷污那地。他們的行為在我面前,好像正在經期的婦人那樣污穢。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 「人子啊,以色列家住本地的時候,所作所為使那地玷污。他們的行為在我面前,好像婦人在經期中那樣污穢。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 「人子啊,以色列家住本地的時候,所作所為使那地玷污。他們的行為在我面前,好像婦人在經期中那樣污穢。
  • 當代譯本 - 「人子啊,當以色列人住在本土時,他們的惡行玷污了那裡,他們的行為在我眼中就像經期的婦女一樣污穢。
  • 聖經新譯本 - “人子啊!以色列家住在他們本土的時候,他們的所作所為玷污了那地。他們所行的在我面前,就像在經期中的婦人那樣污穢。
  • 呂振中譯本 - 『人子啊, 以色列 家住在他們本地的時候,以他們所行所作的去玷污那地;他們所行的在我面前就像 婦人 經期中那樣的污穢。
  • 現代標點和合本 - 「人子啊,以色列家住在本地的時候,在行動作為上玷汙那地。他們的行為在我面前,好像正在經期的婦人那樣汙穢。
  • 文理和合譯本 - 人子歟、以色列家居故土時、以其所行所為玷污之、其行之污、我視若行癸不潔之婦、
  • 文理委辦譯本 - 人子、昔以色列族在故土、其素行有玷斯邦、我視之若不潔之婦、異室以居、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 人子、昔 以色列 族居故土、行止作為、污穢斯地、我視其行止不潔、如行經之婦然、
  • Nueva Versión Internacional - «Hijo de hombre, cuando los israelitas habitaban en su propia tierra, ellos mismos la contaminaron con su conducta y sus acciones. Su conducta ante mí era semejante a la impureza de una mujer en sus días de menstruación.
  • 현대인의 성경 - “사람의 아들아, 이스라엘 백성이 그들의 땅에 살고 있을 때 그들이 자기들의 행위로 그 땅을 더럽혔으니 내가 보기에는 그들의 행위가 월경중에 있는 여자의 부정함과도 같았다.
  • Новый Русский Перевод - – Сын человеческий, когда народ Израиля жил на своей земле, он осквернил ее своим поведением и делами. Поведение народа было для Меня подобно нечистоте женщины во время месячных.
  • Восточный перевод - – Смертный, когда народ Исраила жил на своей земле, он осквернил её своим поведением и делами. Поведение народа было для Меня подобно нечистоте женщины во время месячных.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - – Смертный, когда народ Исраила жил на своей земле, он осквернил её своим поведением и делами. Поведение народа было для Меня подобно нечистоте женщины во время месячных.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - – Смертный, когда народ Исроила жил на своей земле, он осквернил её своим поведением и делами. Поведение народа было для Меня подобно нечистоте женщины во время месячных.
  • La Bible du Semeur 2015 - Fils d’homme, lorsque les gens de la communauté d’Israël habitaient dans leur propre pays, ils l’ont rendu impur par leur manière de vivre et leurs actes ; leur conduite était en effet aussi impure à mes yeux que l’impureté menstruelle.
  • リビングバイブル - 「人の子よ。イスラエルの民は、自分の国に住んでいた時、悪い行いで国を汚した。彼らの礼拝は、わたしから見ると、まるで汚いぼろ切れのように不潔だった。
  • Nova Versão Internacional - “Filho do homem, quando os israelitas moravam em sua própria terra, eles a contaminaram com sua conduta e com suas ações. Sua conduta era à minha vista como a impureza menstrual de uma mulher.
  • Hoffnung für alle - »Du Mensch, als mein Volk noch in Israel lebte, hat ihre große Schuld das ganze Land besudelt. Durch ihre Taten waren sie in meinen Augen so unrein wie eine Frau, die gerade ihre Tage hat .
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “บุตรมนุษย์เอ๋ย เมื่อประชากรอิสราเอลอาศัยอยู่ในดินแดนของตน พวกเขาก็ทำให้แผ่นดินเป็นมลทินโดยความประพฤติและการกระทำของพวกเขา ความประพฤติของพวกเขาเป็นเหมือนมลทินของประจำเดือนผู้หญิงในสายตาของเรา
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - “บุตร​มนุษย์​เอ๋ย เมื่อ​พงศ์​พันธุ์​อิสราเอล​อาศัย​อยู่​ใน​แผ่นดิน​ของ​พวก​เขา​เอง พวก​เขา​ได้​ทำ​ให้​แผ่นดิน​มี​มลทิน​ด้วย​วิถี​ทาง​และ​การ​กระทำ​ของ​พวก​เขา ใน​สายตา​ของ​เรา​วิถี​ทาง​ของ​พวก​เขา​เป็น​เหมือน​มลทิน​ของ​ผู้​หญิง​ที่​เป็น​ใน​รอบ​เดือน
  • Giê-rê-mi 16:18 - Ta sẽ báo trả gấp đôi các tội ác chúng phạm, vì chúng đã dựng thần tượng ghê tởm đầy khắp xứ, làm nhơ bẩn đất Ta, tức là cơ nghiệp Ta.”
  • Giê-rê-mi 3:1 - “Nếu một người nam ly dị một người nữ rồi người ấy đi và lấy chồng khác, thì người nam không thể lấy nàng trở lại, vì điều đó chắc chắn sẽ làm ô uế xứ. Nhưng ngươi đã thông dâm với nhiều người tình, vậy tại sao ngươi còn định trở lại với Ta?” Chúa Hằng Hữu hỏi.
  • Giê-rê-mi 3:2 - “Hãy xem các miếu thờ trên các đỉnh đồi. Có nơi nào ngươi chưa làm vẩn đục bởi sự thông dâm của ngươi với các thần đó không? Ngươi ngồi như gái mãi dâm bên vệ đường chờ khách. Ngươi ngồi đơn độc như dân du cư trong hoang mạc. Ngươi đã làm nhơ bẩn cả xứ với những trò dâm dục của ngươi và những trò đồi bại của ngươi.
  • Mi-ca 2:10 - Hãy vùng dậy! Ra đi! Đây không còn là đất và nhà của các ngươi, vì đất này bị tiêu diệt vì băng hoại và nhơ bẩn.
  • Dân Số Ký 35:33 - Đừng gây đổ máu khiến đất bị ô uế. Một khi đất đã ô uế, chỉ có máu của kẻ sát nhân mới chuộc tội cho đất được mà thôi.
  • Dân Số Ký 35:34 - Đừng làm ô uế đất mình, vì Ta, Chúa Hằng Hữu, ngự giữa các ngươi.”
  • Y-sai 64:6 - Chúng con tất cả đều gian ác và xấu xa. Khi chúng con bày tỏ công chính mình, chúng chẳng khác gì miếng giẻ, bẩn thỉu. Chúng con tất cả đều héo rụng như lá vàng mùa thu, tội ác chúng con như gió đùa mình đi.
  • Thi Thiên 106:37 - Nhẫn tâm sát hại chính con mình làm lễ vật dâng cho các quỷ.
  • Thi Thiên 106:38 - Máu vô tội tràn lan khắp đất, giết con mình, cả gái lẫn trai. Đem dâng cho tượng thần người Ca-na-an, làm cho cả xứ bị ô uế.
  • Y-sai 24:5 - Đất chịu khổ bởi tội lỗi của loài người, vì họ đã uốn cong điều luật Đức Chúa Trời, vi phạm luật pháp Ngài, và hủy bỏ giao ước đời đời của Ngài.
  • Lê-vi Ký 18:24 - Vậy, không ai được phạm một trong các điều cấm đoán nói trên, làm ô uế mình. Đó là những điều các dân tộc khác phạm, họ làm ô uế mình, ô uế đất. Vì thế, Ta trừng phạt họ, đuổi họ ra khỏi đất mà họ đã làm ô uế trước mặt các ngươi.
  • Lê-vi Ký 18:25 - Ngay cả đất cũng bị ô uế, nên Ta trừng phạt đất, và nó sẽ mửa mọi cư dân nó ra.
  • Lê-vi Ký 18:26 - Các ngươi phải tuân giữ luật lệ Ta, không được làm một điều đáng tởm nào trong các điều trên. Luật này áp dụng cho cả người bản xứ lẫn ngoại kiều.
  • Lê-vi Ký 18:27 - Vì các dân tộc ở trên lãnh thổ này trước đây đã từng làm những điều ghê tởm đó.
  • Lê-vi Ký 18:28 - Nếu không, Ta sẽ trục xuất các ngươi ra khỏi lãnh thổ, như Ta đã trục xuất những dân tộc cư ngụ trong lãnh thổ trước các ngươi.
  • Lê-vi Ký 15:19 - Một người đàn bà có kinh sẽ bị ô uế trong bảy ngày, ai đụng đến người ấy sẽ bị ô uế cho đến tối.
  • Lê-vi Ký 15:20 - Bất kỳ vật gì người ấy nằm hoặc ngồi lên đều không sạch.
  • Lê-vi Ký 15:21 - Ai đụng đến giường người ấy nằm thì phải giặt quần áo mình, phải tắm, và bị ô uế đến tối.
  • Lê-vi Ký 15:22 - Ai đụng đến vật gì người ấy ngồi lên cũng vậy.
  • Lê-vi Ký 15:23 - Bất kỳ là giường người ấy nằm hay vật gì người ấy ngồi lên, hễ ai đụng vào, đều bị ô uế đến tối.
  • Lê-vi Ký 15:24 - Nếu một người đàn ông giao hợp với người đàn bà trong thời gian bị ô uế, sẽ bị ô uế trong bảy ngày, giường nào người đàn ông này nằm cũng sẽ ô uế.
  • Lê-vi Ký 15:25 - Nếu một người đàn bà ra máu nhiều ngày ngoài thời gian có kinh, hoặc ra máu lâu quá thời kỳ có kinh thông thường, thì người ấy sẽ không sạch suốt thời gian ra máu, cũng như lúc có kinh.
  • Lê-vi Ký 15:26 - Giường nào người ấy nằm, vật gì người ấy ngồi lên sẽ không sạch, cũng như lúc có kinh.
  • Lê-vi Ký 15:27 - Ai đụng đến các vật ấy sẽ bị ô uế, phải giặt quần áo mình, tắm rửa, và bị ô uế cho đến tối.
  • Lê-vi Ký 15:28 - Bảy ngày sau khi chứng ra máu chấm dứt, người ấy sẽ được sạch.
  • Lê-vi Ký 15:29 - Ngày thứ tám, người ấy sẽ đem đến cho thầy tế lễ tại cửa Đền Tạm hai chim cu hoặc hai bồ câu con.
  • Lê-vi Ký 15:30 - Thầy tế lễ sẽ dâng một con làm tế lễ chuộc tội, một con làm tế lễ thiêu. Vậy thầy tế lễ làm lễ chuộc tội cho người ấy trước mặt Chúa Hằng Hữu.
  • Lê-vi Ký 15:31 - Như vậy, các ngươi sẽ tẩy sạch người Ít-ra-ên khi họ bị ô uế, nếu không, họ phải chết, vì làm ô uế Đền Tạm của Ta ở giữa họ.
  • Lê-vi Ký 15:32 - Đó là luật liên hệ đến đàn ông vì chứng di tinh và xuất tinh trở nên ô uế;
  • Lê-vi Ký 15:33 - liên hệ đến đàn bà có kinh, hoặc ra máu, và trường hợp đàn ông giao hợp với đàn bà đang bị ô uế.”
  • Giê-rê-mi 3:9 - Ít-ra-ên coi thường sự gian dâm, nó đã làm nhơ bẩn đất nước và hành dâm cả với đá, với gỗ.
  • Giê-rê-mi 2:7 - Khi Ta đưa các ngươi vào vùng đất phì nhiêu đầy hoa quả, các ngươi ăn trái, hưởng lộc thỏa thuê, nhưng các ngươi đã làm ô uế đất Ta và phá hủy sản nghiệp mà Ta đã hứa cho các ngươi.
圣经
资源
计划
奉献