逐节对照
- Kinh Thánh Hiện Đại - Kéo cắt tàn tim đèn và đĩa đựng tàn cũng làm bằng vàng ròng.
- 新标点和合本 - 灯台的蜡剪和蜡花盘也是要精金的。
- 和合本2010(上帝版-简体) - 要用纯金做灯剪和灯盘。
- 和合本2010(神版-简体) - 要用纯金做灯剪和灯盘。
- 当代译本 - 灯台用的灯剪和灯花盘都要用纯金造。
- 圣经新译本 - 灯台上的灯剪和灯花盆,也是要纯金做的。
- 中文标准译本 - 灯台的灯剪和灯盘都要用纯金做;
- 现代标点和合本 - 灯台的蜡剪和蜡花盘也是要精金的。
- 和合本(拼音版) - 灯台的蜡剪和蜡花盘也是要精金的。
- New International Version - Its wick trimmers and trays are to be of pure gold.
- New International Reader's Version - The trays and wick cutters must be made out of pure gold.
- English Standard Version - Its tongs and their trays shall be of pure gold.
- New Living Translation - The lamp snuffers and trays must also be made of pure gold.
- Christian Standard Bible - Its snuffers and firepans must be of pure gold.
- New American Standard Bible - Its tongs and its trays shall be of pure gold.
- New King James Version - And its wick-trimmers and their trays shall be of pure gold.
- Amplified Bible - Its snuffers and their trays shall be of pure gold.
- American Standard Version - And the snuffers thereof, and the snuffdishes thereof, shall be of pure gold.
- King James Version - And the tongs thereof, and the snuffdishes thereof, shall be of pure gold.
- New English Translation - Its trimmers and its trays are to be of pure gold.
- World English Bible - Its snuffers and its snuff dishes shall be of pure gold.
- 新標點和合本 - 燈臺的蠟剪和蠟花盤也是要精金的。
- 和合本2010(上帝版-繁體) - 要用純金做燈剪和燈盤。
- 和合本2010(神版-繁體) - 要用純金做燈剪和燈盤。
- 當代譯本 - 燈臺用的燈剪和燈花盤都要用純金造。
- 聖經新譯本 - 燈臺上的燈剪和燈花盆,也是要純金做的。
- 呂振中譯本 - 燈臺的蠟剪和蠟花盤是要淨金的。
- 中文標準譯本 - 燈檯的燈剪和燈盤都要用純金做;
- 現代標點和合本 - 燈臺的蠟剪和蠟花盤也是要精金的。
- 文理和合譯本 - 其剪與盤、造以精金、
- 文理委辦譯本 - 剪與盤、亦以兼金。
- 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 其翦與盤亦以精金作之、
- Nueva Versión Internacional - Sus cortapabilos y braseros deben ser de oro puro.
- 현대인의 성경 - 그리고 순금으로 심지 자르는 가위와 불똥 그릇도 만들어야 한다.
- Новый Русский Перевод - Щипцы для фитилей и лотки пусть будут из чистого золота.
- Восточный перевод - Щипцы для фитилей и лотки пусть будут из чистого золота.
- Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Щипцы для фитилей и лотки пусть будут из чистого золота.
- Восточный перевод, версия для Таджикистана - Щипцы для фитилей и лотки пусть будут из чистого золота.
- La Bible du Semeur 2015 - Tu feras ses pincettes et ses mouchettes en or pur.
- リビングバイブル - 芯切りばさみと芯取り皿も純金で作る。
- Nova Versão Internacional - Seus cortadores de pavio e seus apagadores serão de ouro puro.
- Hoffnung für alle - Die dazugehörigen Dochtscheren und Schalen sollen ebenfalls aus reinem Gold sein.
- พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - กรรไกรตัดไส้ตะเกียงและถาดรองทำด้วยทองคำบริสุทธิ์
- พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - กรรไกรตัดไส้ดวงประทีปและถาดที่ใช้เก็บถ่านร้อนควรตีด้วยทองคำบริสุทธิ์
交叉引用
- Xuất Ai Cập 37:23 - Ông cũng làm bảy cái đèn, kéo cắt tim đèn, và đĩa đựng tàn bằng vàng ròng.
- 2 Các Vua 12:13 - Tiền này không dùng vào việc sắm sửa các dụng cụ bằng vàng, bằng bạc như bát, kéo cắt tim đèn, chậu, kèn hay dụng cụ nào khác dùng trong Đền Thờ Chúa Hằng Hữu.
- Y-sai 6:6 - Lúc ấy, một trong các sê-ra-phim bay đến, tay cầm than lửa hồng vừa dùng kềm gắp ở bàn thờ.
- 2 Sử Ký 4:21 - các hoa, đèn và nĩa—tất cả đều bằng vàng ròng;
- 2 Các Vua 25:14 - Họ lấy nồi, xuổng, kéo cắt tim đèn, muỗng và tất cả những dụng cụ bằng đồng khác trong Đền Thờ,
- Giê-rê-mi 52:18 - Chúng cũng khuân đi các thùng, xẻng, kéo cắt tim đèn, bồn, đĩa, và những khí cụ bằng đồng dùng trong việc dâng tế lễ trong Đền Thờ.
- Dân Số Ký 4:9 - Họ phải lấy một tấm khăn xanh phủ lên giá đèn để thắp sáng và các cây đèn, kéo cắt tim đèn và khay, và các bình đựng dầu để thắp đèn;
- 1 Các Vua 7:50 - tách, kéo cắt tàn tim đèn, chậu, đĩa đựng tro, đĩa đựng than hồng đều bằng vàng; bản lề cửa vào Nơi Chí Thánh và cửa Đền Thờ cũng làm bằng vàng.