Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
15:13 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Với lòng thương xót Ngài dắt dẫn và cứu chuộc dân Ngài. Trong quyền năng, Ngài đưa họ về nơi ở thánh của Ngài.
  • 新标点和合本 - 你凭慈爱领了你所赎的百姓; 你凭能力引他们到了你的圣所。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - “你以慈爱引领你所救赎的百姓; 你以能力引导他们到你的圣所。
  • 和合本2010(神版-简体) - “你以慈爱引领你所救赎的百姓; 你以能力引导他们到你的圣所。
  • 当代译本 - 你以不变的爱引领你所救赎的子民, 以大能带他们进入你的圣所。
  • 圣经新译本 - 你凭着慈爱,带领了你买赎的人民;你凭着能力,引导了他们到你的圣所。
  • 中文标准译本 - 你以你的慈爱, 引导你所赎回的子民; 你以你的力量, 带领他们到你神圣的居所。
  • 现代标点和合本 - 你凭慈爱领了你所赎的百姓, 你凭能力引他们到了你的圣所。
  • 和合本(拼音版) - 你凭慈爱领了你所赎的百姓; 你凭能力引他们到了你的圣所。
  • New International Version - In your unfailing love you will lead the people you have redeemed. In your strength you will guide them to your holy dwelling.
  • New International Reader's Version - “Because your love is faithful, you will lead the people you have set free. Because you are so strong, you will guide them to the holy place where you live.
  • English Standard Version - “You have led in your steadfast love the people whom you have redeemed; you have guided them by your strength to your holy abode.
  • New Living Translation - “With your unfailing love you lead the people you have redeemed. In your might, you guide them to your sacred home.
  • Christian Standard Bible - With your faithful love, you will lead the people you have redeemed; you will guide them to your holy dwelling with your strength.
  • New American Standard Bible - In Your faithfulness You have led the people whom You have redeemed; In Your strength You have guided them to Your holy habitation.
  • New King James Version - You in Your mercy have led forth The people whom You have redeemed; You have guided them in Your strength To Your holy habitation.
  • Amplified Bible - You in Your lovingkindness and goodness have led the people whom You have redeemed; In Your strength You have guided them with care to Your holy habitation.
  • American Standard Version - Thou in thy lovingkindness hast led the people that thou hast redeemed: Thou hast guided them in thy strength to thy holy habitation.
  • King James Version - Thou in thy mercy hast led forth the people which thou hast redeemed: thou hast guided them in thy strength unto thy holy habitation.
  • New English Translation - By your loyal love you will lead the people whom you have redeemed; you will guide them by your strength to your holy dwelling place.
  • World English Bible - “You, in your loving kindness, have led the people that you have redeemed. You have guided them in your strength to your holy habitation.
  • 新標點和合本 - 你憑慈愛領了你所贖的百姓; 你憑能力引他們到了你的聖所。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 「你以慈愛引領你所救贖的百姓; 你以能力引導他們到你的聖所。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 「你以慈愛引領你所救贖的百姓; 你以能力引導他們到你的聖所。
  • 當代譯本 - 你以不變的愛引領你所救贖的子民, 以大能帶他們進入你的聖所。
  • 聖經新譯本 - 你憑著慈愛,帶領了你買贖的人民;你憑著能力,引導了他們到你的聖所。
  • 呂振中譯本 - 你憑你堅固的愛 領導你所贖回的人民, 你用你的力量 引領他們到你的聖居所。
  • 中文標準譯本 - 你以你的慈愛, 引導你所贖回的子民; 你以你的力量, 帶領他們到你神聖的居所。
  • 現代標點和合本 - 你憑慈愛領了你所贖的百姓, 你憑能力引他們到了你的聖所。
  • 文理和合譯本 - 所贖之民、以慈導之、施厥大能、引入聖所、
  • 文理委辦譯本 - 爾拯兆民、恩以導之、自施其能、引至聖室。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主贖斯民、以恩引之、施展大能、導入聖居、
  • Nueva Versión Internacional - Por tu gran amor guías al pueblo que has rescatado; por tu fuerza los llevas a tu santa morada.
  • 현대인의 성경 - “주께서는 구원하신 백성을 주의 자비로 인도하시고 주의 힘으로 그들을 주의 거룩한 땅으로 들어가게 하실 것입니다.
  • Новый Русский Перевод - Своей нетленной любовью поведешь Ты народ, который спас. Своей силой Ты его направишь к Своему святому жилищу.
  • Восточный перевод - Своей нетленной любовью поведёшь Ты народ, который спас. Своей силой Ты его направишь к Своему святому жилищу.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Своей нетленной любовью поведёшь Ты народ, который спас. Своей силой Ты его направишь к Своему святому жилищу.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Своей нетленной любовью поведёшь Ты народ, который спас. Своей силой Ты его направишь к Своему святому жилищу.
  • La Bible du Semeur 2015 - Dans ton amour, ╵tu as conduit ce peuple que tu as libéré et tu l’as dirigé ╵par ta grande puissance vers ta demeure sainte .
  • リビングバイブル - 自ら買い取った国民を、主は導いてくださった。聖なる地に優しく導いてくださった。
  • Nova Versão Internacional - Com o teu amor conduzes o povo que resgataste; com a tua força tu o levas à tua santa habitação.
  • Hoffnung für alle - Voller Liebe führst du uns, dein Volk, das du gerettet hast! Mit großer Macht leitest du uns bis zu dem heiligen Ort, an dem du wohnst.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “โดยความรักมั่นคงของพระองค์ พระองค์จะทรงนำประชากรที่ทรงไถ่ไว้ พระองค์จะทรงนำพวกเขาด้วยเดชานุภาพ เข้าสู่ที่ประทับอันบริสุทธิ์ของพระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ด้วย​ความ​รัก​อัน​มั่นคง​ของ​พระ​องค์ พระ​องค์​ได้​นำ​คน​ที่​พระ​องค์​ไถ่​ให้​รอด​จาก​ศัตรู พระ​องค์​นำ​ทาง​พวก​เขา​ไป​ยัง​ที่​พำนัก​อัน​บริสุทธิ์​ของ​พระ​องค์ ด้วย​พละ​กำลัง​ของ​พระ​องค์
交叉引用
  • Ê-phê-sô 2:4 - Nhưng Đức Chúa Trời vô cùng nhân từ, vì tình yêu thương của Ngài đối với chúng ta quá bao la;
  • Y-sai 63:12 - Đấng đã thể hiện quyền năng của Ngài khi Môi-se đưa tay lên— tức Đấng đã rẽ nước trước mặt họ, tạo cho Ngài một Danh đời đời ở đâu?
  • Y-sai 63:13 - Đấng đã dìu dắt họ đi qua đáy biển ở đâu? Họ như ngựa phi trên hoang mạc không bao giờ vấp ngã.
  • Thi Thiên 80:1 - Xin lắng nghe, lạy Đấng chăn giữ Ít-ra-ên, Đấng đã chăm sóc Giô-sép như bầy chiên. Lạy Đức Chúa Trời, Đấng ngự trị trên chê-ru-bim, xin tỏa sáng
  • Thi Thiên 77:14 - Chúa là Đức Chúa Trời vĩ đại diệu kỳ! Chúa bày tỏ năng lực Ngài giữa các dân.
  • Thi Thiên 77:15 - Với cánh tay mạnh mẽ, Chúa cứu chuộc dân Ngài, là con cháu của Gia-cốp và Giô-sép.
  • Nê-hê-mi 9:12 - Chúa dùng trụ mây dẫn họ ban ngày; trụ lửa soi đường trong đêm tối.
  • Thi Thiên 106:9 - Chúa ra lệnh, Biển Đỏ liền khai lối, Ngài dẫn Ít-ra-ên qua đại dương như đất khô.
  • Sáng Thế Ký 19:16 - Thấy Lót chần chờ, hai thiên sứ nắm tay Lót và vợ con ông, kéo ngay ra khỏi thành, đưa đến chỗ an toàn, vì Chúa Hằng Hữu thương xót họ.
  • Giê-rê-mi 2:6 - Chúng không hỏi: ‘Chúa Hằng Hữu ở đâu, Đấng đã đem chúng ta ra khỏi Ai Cập và dẫn chúng ta vượt qua hoang mạc cằn cỗi— vùng đất hoang mạc và đầy hầm hố, vùng đất hạn hán và chết chóc, nơi không một bóng người sinh sống hay lai vãng?’
  • 1 Phi-e-rơ 1:5 - Đức Chúa Trời sẽ dùng quyền năng Ngài bảo vệ anh chị em cho tới khi anh chị em nhận cơ nghiệp đó, vì anh chị em đã tin cậy Ngài. Đến ngày cuối cùng, anh chị em sẽ được “cơ nghiệp cứu rỗi” trước mắt mọi người.
  • Thi Thiên 78:52 - Nhưng Chúa hướng dẫn dân Ngài như đàn chiên, dìu dắt họ an toàn giữa hoang mạc.
  • Thi Thiên 78:53 - Chúa phù trì, bảo vệ nên họ không sợ gì; còn nước biển vùi dập quân thù nghịch.
  • Thi Thiên 78:54 - Chúa đưa họ vào bờ cõi thánh, đến vùng đồi núi Ngài dành cho họ.
  • Thi Thiên 77:20 - Chúa dẫn dắt dân Ngài như đàn chiên, qua bàn tay của Môi-se và A-rôn.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Với lòng thương xót Ngài dắt dẫn và cứu chuộc dân Ngài. Trong quyền năng, Ngài đưa họ về nơi ở thánh của Ngài.
  • 新标点和合本 - 你凭慈爱领了你所赎的百姓; 你凭能力引他们到了你的圣所。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - “你以慈爱引领你所救赎的百姓; 你以能力引导他们到你的圣所。
  • 和合本2010(神版-简体) - “你以慈爱引领你所救赎的百姓; 你以能力引导他们到你的圣所。
  • 当代译本 - 你以不变的爱引领你所救赎的子民, 以大能带他们进入你的圣所。
  • 圣经新译本 - 你凭着慈爱,带领了你买赎的人民;你凭着能力,引导了他们到你的圣所。
  • 中文标准译本 - 你以你的慈爱, 引导你所赎回的子民; 你以你的力量, 带领他们到你神圣的居所。
  • 现代标点和合本 - 你凭慈爱领了你所赎的百姓, 你凭能力引他们到了你的圣所。
  • 和合本(拼音版) - 你凭慈爱领了你所赎的百姓; 你凭能力引他们到了你的圣所。
  • New International Version - In your unfailing love you will lead the people you have redeemed. In your strength you will guide them to your holy dwelling.
  • New International Reader's Version - “Because your love is faithful, you will lead the people you have set free. Because you are so strong, you will guide them to the holy place where you live.
  • English Standard Version - “You have led in your steadfast love the people whom you have redeemed; you have guided them by your strength to your holy abode.
  • New Living Translation - “With your unfailing love you lead the people you have redeemed. In your might, you guide them to your sacred home.
  • Christian Standard Bible - With your faithful love, you will lead the people you have redeemed; you will guide them to your holy dwelling with your strength.
  • New American Standard Bible - In Your faithfulness You have led the people whom You have redeemed; In Your strength You have guided them to Your holy habitation.
  • New King James Version - You in Your mercy have led forth The people whom You have redeemed; You have guided them in Your strength To Your holy habitation.
  • Amplified Bible - You in Your lovingkindness and goodness have led the people whom You have redeemed; In Your strength You have guided them with care to Your holy habitation.
  • American Standard Version - Thou in thy lovingkindness hast led the people that thou hast redeemed: Thou hast guided them in thy strength to thy holy habitation.
  • King James Version - Thou in thy mercy hast led forth the people which thou hast redeemed: thou hast guided them in thy strength unto thy holy habitation.
  • New English Translation - By your loyal love you will lead the people whom you have redeemed; you will guide them by your strength to your holy dwelling place.
  • World English Bible - “You, in your loving kindness, have led the people that you have redeemed. You have guided them in your strength to your holy habitation.
  • 新標點和合本 - 你憑慈愛領了你所贖的百姓; 你憑能力引他們到了你的聖所。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 「你以慈愛引領你所救贖的百姓; 你以能力引導他們到你的聖所。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 「你以慈愛引領你所救贖的百姓; 你以能力引導他們到你的聖所。
  • 當代譯本 - 你以不變的愛引領你所救贖的子民, 以大能帶他們進入你的聖所。
  • 聖經新譯本 - 你憑著慈愛,帶領了你買贖的人民;你憑著能力,引導了他們到你的聖所。
  • 呂振中譯本 - 你憑你堅固的愛 領導你所贖回的人民, 你用你的力量 引領他們到你的聖居所。
  • 中文標準譯本 - 你以你的慈愛, 引導你所贖回的子民; 你以你的力量, 帶領他們到你神聖的居所。
  • 現代標點和合本 - 你憑慈愛領了你所贖的百姓, 你憑能力引他們到了你的聖所。
  • 文理和合譯本 - 所贖之民、以慈導之、施厥大能、引入聖所、
  • 文理委辦譯本 - 爾拯兆民、恩以導之、自施其能、引至聖室。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主贖斯民、以恩引之、施展大能、導入聖居、
  • Nueva Versión Internacional - Por tu gran amor guías al pueblo que has rescatado; por tu fuerza los llevas a tu santa morada.
  • 현대인의 성경 - “주께서는 구원하신 백성을 주의 자비로 인도하시고 주의 힘으로 그들을 주의 거룩한 땅으로 들어가게 하실 것입니다.
  • Новый Русский Перевод - Своей нетленной любовью поведешь Ты народ, который спас. Своей силой Ты его направишь к Своему святому жилищу.
  • Восточный перевод - Своей нетленной любовью поведёшь Ты народ, который спас. Своей силой Ты его направишь к Своему святому жилищу.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Своей нетленной любовью поведёшь Ты народ, который спас. Своей силой Ты его направишь к Своему святому жилищу.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Своей нетленной любовью поведёшь Ты народ, который спас. Своей силой Ты его направишь к Своему святому жилищу.
  • La Bible du Semeur 2015 - Dans ton amour, ╵tu as conduit ce peuple que tu as libéré et tu l’as dirigé ╵par ta grande puissance vers ta demeure sainte .
  • リビングバイブル - 自ら買い取った国民を、主は導いてくださった。聖なる地に優しく導いてくださった。
  • Nova Versão Internacional - Com o teu amor conduzes o povo que resgataste; com a tua força tu o levas à tua santa habitação.
  • Hoffnung für alle - Voller Liebe führst du uns, dein Volk, das du gerettet hast! Mit großer Macht leitest du uns bis zu dem heiligen Ort, an dem du wohnst.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - “โดยความรักมั่นคงของพระองค์ พระองค์จะทรงนำประชากรที่ทรงไถ่ไว้ พระองค์จะทรงนำพวกเขาด้วยเดชานุภาพ เข้าสู่ที่ประทับอันบริสุทธิ์ของพระองค์
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ด้วย​ความ​รัก​อัน​มั่นคง​ของ​พระ​องค์ พระ​องค์​ได้​นำ​คน​ที่​พระ​องค์​ไถ่​ให้​รอด​จาก​ศัตรู พระ​องค์​นำ​ทาง​พวก​เขา​ไป​ยัง​ที่​พำนัก​อัน​บริสุทธิ์​ของ​พระ​องค์ ด้วย​พละ​กำลัง​ของ​พระ​องค์
  • Ê-phê-sô 2:4 - Nhưng Đức Chúa Trời vô cùng nhân từ, vì tình yêu thương của Ngài đối với chúng ta quá bao la;
  • Y-sai 63:12 - Đấng đã thể hiện quyền năng của Ngài khi Môi-se đưa tay lên— tức Đấng đã rẽ nước trước mặt họ, tạo cho Ngài một Danh đời đời ở đâu?
  • Y-sai 63:13 - Đấng đã dìu dắt họ đi qua đáy biển ở đâu? Họ như ngựa phi trên hoang mạc không bao giờ vấp ngã.
  • Thi Thiên 80:1 - Xin lắng nghe, lạy Đấng chăn giữ Ít-ra-ên, Đấng đã chăm sóc Giô-sép như bầy chiên. Lạy Đức Chúa Trời, Đấng ngự trị trên chê-ru-bim, xin tỏa sáng
  • Thi Thiên 77:14 - Chúa là Đức Chúa Trời vĩ đại diệu kỳ! Chúa bày tỏ năng lực Ngài giữa các dân.
  • Thi Thiên 77:15 - Với cánh tay mạnh mẽ, Chúa cứu chuộc dân Ngài, là con cháu của Gia-cốp và Giô-sép.
  • Nê-hê-mi 9:12 - Chúa dùng trụ mây dẫn họ ban ngày; trụ lửa soi đường trong đêm tối.
  • Thi Thiên 106:9 - Chúa ra lệnh, Biển Đỏ liền khai lối, Ngài dẫn Ít-ra-ên qua đại dương như đất khô.
  • Sáng Thế Ký 19:16 - Thấy Lót chần chờ, hai thiên sứ nắm tay Lót và vợ con ông, kéo ngay ra khỏi thành, đưa đến chỗ an toàn, vì Chúa Hằng Hữu thương xót họ.
  • Giê-rê-mi 2:6 - Chúng không hỏi: ‘Chúa Hằng Hữu ở đâu, Đấng đã đem chúng ta ra khỏi Ai Cập và dẫn chúng ta vượt qua hoang mạc cằn cỗi— vùng đất hoang mạc và đầy hầm hố, vùng đất hạn hán và chết chóc, nơi không một bóng người sinh sống hay lai vãng?’
  • 1 Phi-e-rơ 1:5 - Đức Chúa Trời sẽ dùng quyền năng Ngài bảo vệ anh chị em cho tới khi anh chị em nhận cơ nghiệp đó, vì anh chị em đã tin cậy Ngài. Đến ngày cuối cùng, anh chị em sẽ được “cơ nghiệp cứu rỗi” trước mắt mọi người.
  • Thi Thiên 78:52 - Nhưng Chúa hướng dẫn dân Ngài như đàn chiên, dìu dắt họ an toàn giữa hoang mạc.
  • Thi Thiên 78:53 - Chúa phù trì, bảo vệ nên họ không sợ gì; còn nước biển vùi dập quân thù nghịch.
  • Thi Thiên 78:54 - Chúa đưa họ vào bờ cõi thánh, đến vùng đồi núi Ngài dành cho họ.
  • Thi Thiên 77:20 - Chúa dẫn dắt dân Ngài như đàn chiên, qua bàn tay của Môi-se và A-rôn.
圣经
资源
计划
奉献