Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
1:10 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Thỉnh thoảng có người nói: “Có vài điều mới!” Nhưng thật ra nó đã có; không có gì thật sự mới.
  • 新标点和合本 - 岂有一件事人能指着说这是新的? 哪知,在我们以前的世代早已有了。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 有一件事人指着说:“看,这是新的!” 它在我们以前的世代早已有了。
  • 和合本2010(神版-简体) - 有一件事人指着说:“看,这是新的!” 它在我们以前的世代早已有了。
  • 当代译本 - 人可以指着哪件事说 “看啊,这是新事”? 所谓的新事在我们以前早就有了。
  • 圣经新译本 - 有什么事人可以说: “看啊!这是新的”? 其实,很久之前已经有了, 在我们之前早就有了。
  • 中文标准译本 - 难道有什么事人可以说 “看哪,这是新的”? 其实,它在我们之前的世代早就有了。
  • 现代标点和合本 - 岂有一件事人能指着说“这是新的”? 哪知,在我们以前的世代早已有了。
  • 和合本(拼音版) - 岂有一件事人能指着说这是新的? 哪知,在我们以前的世代,早已有了。
  • New International Version - Is there anything of which one can say, “Look! This is something new”? It was here already, long ago; it was here before our time.
  • New International Reader's Version - There isn’t anything about which someone can say, “Look! Here’s something new.” It was already here long ago. It was here before we were.
  • English Standard Version - Is there a thing of which it is said, “See, this is new”? It has been already in the ages before us.
  • New Living Translation - Sometimes people say, “Here is something new!” But actually it is old; nothing is ever truly new.
  • Christian Standard Bible - Can one say about anything, “Look, this is new”? It has already existed in the ages before us.
  • New American Standard Bible - Is there anything of which one might say, “See this, it is new”? It has already existed for ages Which were before us.
  • New King James Version - Is there anything of which it may be said, “See, this is new”? It has already been in ancient times before us.
  • Amplified Bible - Is there anything of which it can be said, “See this, it is new”? It has already existed for [the vast] ages [of time recorded or unrecorded] Which were before us.
  • American Standard Version - Is there a thing whereof it may be said, See, this is new? it hath been long ago, in the ages which were before us.
  • King James Version - Is there any thing whereof it may be said, See, this is new? it hath been already of old time, which was before us.
  • New English Translation - Is there anything about which someone can say, “Look at this! It is new!”? It was already done long ago, before our time.
  • World English Bible - Is there a thing of which it may be said, “Behold, this is new?” It has been long ago, in the ages which were before us.
  • 新標點和合本 - 豈有一件事人能指着說這是新的? 哪知,在我們以前的世代早已有了。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 有一件事人指着說:「看,這是新的!」 它在我們以前的世代早已有了。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 有一件事人指着說:「看,這是新的!」 它在我們以前的世代早已有了。
  • 當代譯本 - 人可以指著哪件事說 「看啊,這是新事」? 所謂的新事在我們以前早就有了。
  • 聖經新譯本 - 有甚麼事人可以說: “看啊!這是新的”? 其實,很久之前已經有了, 在我們之前早就有了。
  • 呂振中譯本 - 哪裏有一件事人能指着說: 『看哪,這是新的』? 哪知 在我們以前的世代 早已有了。
  • 中文標準譯本 - 難道有什麼事人可以說 「看哪,這是新的」? 其實,它在我們之前的世代早就有了。
  • 現代標點和合本 - 豈有一件事人能指著說「這是新的」? 哪知,在我們以前的世代早已有了。
  • 文理和合譯本 - 人豈能指一事曰、試觀此乃新事、我儕以前之世、已有之矣、
  • 文理委辦譯本 - 如言新創、何諦視之、則自昔已然。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 若有事、人指之曰、斯乃新事、不知在我儕以先之世已有矣、
  • Nueva Versión Internacional - Hay quien llega a decir: «¡Mira que esto sí es una novedad!» Pero eso ya existía desde siempre, entre aquellos que nos precedieron.
  • 현대인의 성경 - “보라, 이것은 새 것이다” 하고 말할 수 있는 게 무엇인가? 그것은 우리가 태어나기 전에 오래 전부터 있었던 것이다.
  • Новый Русский Перевод - Бывает такое, о чем говорят: «Смотри, вот что-то новое!» Но и это уже бывало в прежние времена, еще задолго до нас.
  • Восточный перевод - Бывает такое, о чём говорят: «Смотри, вот что-то новое!» Но и это уже бывало в прежние времена, ещё задолго до нас.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Бывает такое, о чём говорят: «Смотри, вот что-то новое!» Но и это уже бывало в прежние времена, ещё задолго до нас.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Бывает такое, о чём говорят: «Смотри, вот что-то новое!» Но и это уже бывало в прежние времена, ещё задолго до нас.
  • La Bible du Semeur 2015 - Si l’on dit : « Tenez ! Voilà quelque chose de nouveau », en fait, cela a déjà existé dans les temps qui nous ont précédés depuis longtemps.
  • Nova Versão Internacional - Haverá algo de que se possa dizer: “Veja! Isto é novo!”? Não! Já existiu há muito tempo, bem antes da nossa época.
  • Hoffnung für alle - Zwar sagt man ab und zu: »So etwas ist noch nie da gewesen!«, aber auch dies hat es schon einmal gegeben, in längst vergangenen Zeiten!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - อะไรบ้างที่เราจะบอกได้ว่า “ดูเถิด นี่เป็นสิ่งใหม่” เพราะมันมีมาตั้งนานแล้ว มีมาตั้งแต่ก่อนยุคสมัยของเรา
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - มี​สิ่ง​ใด​บ้าง​ที่​คน​จะ​อ้าง​ได้​ว่า “ดู​สิ นี่​เป็น​สิ่ง​แปลก​ใหม่” เพราะ​มัน​มี​อยู่​นาน​แล้ว ตั้งแต่​ยุค​ก่อน​หน้า​เรา​เสีย​อีก
交叉引用
  • 1 Tê-sa-lô-ni-ca 2:14 - Anh chị em đã theo gương các Hội Thánh của Đức Chúa Trời, trong xứ Giu-đê, chịu đựng thống khổ do đồng hương mình vì tin vào Chúa Cứu Thế, cũng như các Hội Thánh ấy chịu khổ dưới tay người Do Thái.
  • 1 Tê-sa-lô-ni-ca 2:15 - Người Do Thái đã giết Chúa Giê-xu và sát hại các nhà tiên tri. Họ xua đuổi chúng tôi, làm buồn lòng Đức Chúa Trời và chống nghịch mọi người.
  • 1 Tê-sa-lô-ni-ca 2:16 - Người Do Thái đã cố ngăn chúng tôi truyền bá Phúc Âm cứu rỗi cho Dân Ngoại, không muốn ai được cứu rỗi. Họ luôn luôn phạm tội quá mức, nhưng cuối cùng Đức Chúa Trời cũng hình phạt họ.
  • 2 Ti-mô-thê 3:8 - Như Gian-ne và Giam-bết chống nghịch Môi-se ngày xưa, họ cứ chống đối chân lý—tâm trí họ hư hỏng, đức tin bị chìm đắm.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 7:51 - Các ông là những người ngoan cố! Các ông có lòng chai tai nặng! Các ông mãi luôn chống đối Chúa Thánh Linh sao? Các ông hành động giống hệt tổ tiên mình!
  • Lu-ca 17:26 - Ngày Con Người trở lại, thế giới vẫn giống như thời Nô-ê.
  • Lu-ca 17:27 - Trong những ngày đó, người ta vẫn hưởng thụ—cưới gả, tiệc tùng cho đến khi Nô-ê vào tàu, rồi nước lụt tràn ngập tiêu diệt mọi người.
  • Lu-ca 17:28 - Và thế gian sẽ giống như thời của Lót. Người ta vẫn làm những việc thường ngày của họ—ăn uống, mua bán, trồng tỉa, và xây cất—
  • Lu-ca 17:29 - cho đến ngày Lót ra khỏi thành Sô-đôm. Lửa và diêm sinh từ trời trút xuống hủy diệt tất cả dân thành ấy.
  • Lu-ca 17:30 - Phải, ngày Con Người trở lại cũng sẽ như thế.
  • Ma-thi-ơ 5:12 - Các con nên hân hoan, mừng rỡ vì sẽ được giải thưởng lớn dành sẵn trên trời. Ngày xưa, các nhà tiên tri cũng từng bị bức hại như thế.”
  • Ma-thi-ơ 23:30 - rồi tuyên bố: ‘Nếu sống vào thời ấy, chúng tôi đã không về chung phần với tổ phụ mà sát hại các nhà tiên tri.’
  • Ma-thi-ơ 23:31 - Các ông tự nhận mình là con cháu kẻ giết các tiên tri!
  • Ma-thi-ơ 23:32 - Các ông theo gót người xưa, làm cho tội ác của họ thêm đầy tràn.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Thỉnh thoảng có người nói: “Có vài điều mới!” Nhưng thật ra nó đã có; không có gì thật sự mới.
  • 新标点和合本 - 岂有一件事人能指着说这是新的? 哪知,在我们以前的世代早已有了。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 有一件事人指着说:“看,这是新的!” 它在我们以前的世代早已有了。
  • 和合本2010(神版-简体) - 有一件事人指着说:“看,这是新的!” 它在我们以前的世代早已有了。
  • 当代译本 - 人可以指着哪件事说 “看啊,这是新事”? 所谓的新事在我们以前早就有了。
  • 圣经新译本 - 有什么事人可以说: “看啊!这是新的”? 其实,很久之前已经有了, 在我们之前早就有了。
  • 中文标准译本 - 难道有什么事人可以说 “看哪,这是新的”? 其实,它在我们之前的世代早就有了。
  • 现代标点和合本 - 岂有一件事人能指着说“这是新的”? 哪知,在我们以前的世代早已有了。
  • 和合本(拼音版) - 岂有一件事人能指着说这是新的? 哪知,在我们以前的世代,早已有了。
  • New International Version - Is there anything of which one can say, “Look! This is something new”? It was here already, long ago; it was here before our time.
  • New International Reader's Version - There isn’t anything about which someone can say, “Look! Here’s something new.” It was already here long ago. It was here before we were.
  • English Standard Version - Is there a thing of which it is said, “See, this is new”? It has been already in the ages before us.
  • New Living Translation - Sometimes people say, “Here is something new!” But actually it is old; nothing is ever truly new.
  • Christian Standard Bible - Can one say about anything, “Look, this is new”? It has already existed in the ages before us.
  • New American Standard Bible - Is there anything of which one might say, “See this, it is new”? It has already existed for ages Which were before us.
  • New King James Version - Is there anything of which it may be said, “See, this is new”? It has already been in ancient times before us.
  • Amplified Bible - Is there anything of which it can be said, “See this, it is new”? It has already existed for [the vast] ages [of time recorded or unrecorded] Which were before us.
  • American Standard Version - Is there a thing whereof it may be said, See, this is new? it hath been long ago, in the ages which were before us.
  • King James Version - Is there any thing whereof it may be said, See, this is new? it hath been already of old time, which was before us.
  • New English Translation - Is there anything about which someone can say, “Look at this! It is new!”? It was already done long ago, before our time.
  • World English Bible - Is there a thing of which it may be said, “Behold, this is new?” It has been long ago, in the ages which were before us.
  • 新標點和合本 - 豈有一件事人能指着說這是新的? 哪知,在我們以前的世代早已有了。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 有一件事人指着說:「看,這是新的!」 它在我們以前的世代早已有了。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 有一件事人指着說:「看,這是新的!」 它在我們以前的世代早已有了。
  • 當代譯本 - 人可以指著哪件事說 「看啊,這是新事」? 所謂的新事在我們以前早就有了。
  • 聖經新譯本 - 有甚麼事人可以說: “看啊!這是新的”? 其實,很久之前已經有了, 在我們之前早就有了。
  • 呂振中譯本 - 哪裏有一件事人能指着說: 『看哪,這是新的』? 哪知 在我們以前的世代 早已有了。
  • 中文標準譯本 - 難道有什麼事人可以說 「看哪,這是新的」? 其實,它在我們之前的世代早就有了。
  • 現代標點和合本 - 豈有一件事人能指著說「這是新的」? 哪知,在我們以前的世代早已有了。
  • 文理和合譯本 - 人豈能指一事曰、試觀此乃新事、我儕以前之世、已有之矣、
  • 文理委辦譯本 - 如言新創、何諦視之、則自昔已然。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 若有事、人指之曰、斯乃新事、不知在我儕以先之世已有矣、
  • Nueva Versión Internacional - Hay quien llega a decir: «¡Mira que esto sí es una novedad!» Pero eso ya existía desde siempre, entre aquellos que nos precedieron.
  • 현대인의 성경 - “보라, 이것은 새 것이다” 하고 말할 수 있는 게 무엇인가? 그것은 우리가 태어나기 전에 오래 전부터 있었던 것이다.
  • Новый Русский Перевод - Бывает такое, о чем говорят: «Смотри, вот что-то новое!» Но и это уже бывало в прежние времена, еще задолго до нас.
  • Восточный перевод - Бывает такое, о чём говорят: «Смотри, вот что-то новое!» Но и это уже бывало в прежние времена, ещё задолго до нас.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Бывает такое, о чём говорят: «Смотри, вот что-то новое!» Но и это уже бывало в прежние времена, ещё задолго до нас.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Бывает такое, о чём говорят: «Смотри, вот что-то новое!» Но и это уже бывало в прежние времена, ещё задолго до нас.
  • La Bible du Semeur 2015 - Si l’on dit : « Tenez ! Voilà quelque chose de nouveau », en fait, cela a déjà existé dans les temps qui nous ont précédés depuis longtemps.
  • Nova Versão Internacional - Haverá algo de que se possa dizer: “Veja! Isto é novo!”? Não! Já existiu há muito tempo, bem antes da nossa época.
  • Hoffnung für alle - Zwar sagt man ab und zu: »So etwas ist noch nie da gewesen!«, aber auch dies hat es schon einmal gegeben, in längst vergangenen Zeiten!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - อะไรบ้างที่เราจะบอกได้ว่า “ดูเถิด นี่เป็นสิ่งใหม่” เพราะมันมีมาตั้งนานแล้ว มีมาตั้งแต่ก่อนยุคสมัยของเรา
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - มี​สิ่ง​ใด​บ้าง​ที่​คน​จะ​อ้าง​ได้​ว่า “ดู​สิ นี่​เป็น​สิ่ง​แปลก​ใหม่” เพราะ​มัน​มี​อยู่​นาน​แล้ว ตั้งแต่​ยุค​ก่อน​หน้า​เรา​เสีย​อีก
  • 1 Tê-sa-lô-ni-ca 2:14 - Anh chị em đã theo gương các Hội Thánh của Đức Chúa Trời, trong xứ Giu-đê, chịu đựng thống khổ do đồng hương mình vì tin vào Chúa Cứu Thế, cũng như các Hội Thánh ấy chịu khổ dưới tay người Do Thái.
  • 1 Tê-sa-lô-ni-ca 2:15 - Người Do Thái đã giết Chúa Giê-xu và sát hại các nhà tiên tri. Họ xua đuổi chúng tôi, làm buồn lòng Đức Chúa Trời và chống nghịch mọi người.
  • 1 Tê-sa-lô-ni-ca 2:16 - Người Do Thái đã cố ngăn chúng tôi truyền bá Phúc Âm cứu rỗi cho Dân Ngoại, không muốn ai được cứu rỗi. Họ luôn luôn phạm tội quá mức, nhưng cuối cùng Đức Chúa Trời cũng hình phạt họ.
  • 2 Ti-mô-thê 3:8 - Như Gian-ne và Giam-bết chống nghịch Môi-se ngày xưa, họ cứ chống đối chân lý—tâm trí họ hư hỏng, đức tin bị chìm đắm.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 7:51 - Các ông là những người ngoan cố! Các ông có lòng chai tai nặng! Các ông mãi luôn chống đối Chúa Thánh Linh sao? Các ông hành động giống hệt tổ tiên mình!
  • Lu-ca 17:26 - Ngày Con Người trở lại, thế giới vẫn giống như thời Nô-ê.
  • Lu-ca 17:27 - Trong những ngày đó, người ta vẫn hưởng thụ—cưới gả, tiệc tùng cho đến khi Nô-ê vào tàu, rồi nước lụt tràn ngập tiêu diệt mọi người.
  • Lu-ca 17:28 - Và thế gian sẽ giống như thời của Lót. Người ta vẫn làm những việc thường ngày của họ—ăn uống, mua bán, trồng tỉa, và xây cất—
  • Lu-ca 17:29 - cho đến ngày Lót ra khỏi thành Sô-đôm. Lửa và diêm sinh từ trời trút xuống hủy diệt tất cả dân thành ấy.
  • Lu-ca 17:30 - Phải, ngày Con Người trở lại cũng sẽ như thế.
  • Ma-thi-ơ 5:12 - Các con nên hân hoan, mừng rỡ vì sẽ được giải thưởng lớn dành sẵn trên trời. Ngày xưa, các nhà tiên tri cũng từng bị bức hại như thế.”
  • Ma-thi-ơ 23:30 - rồi tuyên bố: ‘Nếu sống vào thời ấy, chúng tôi đã không về chung phần với tổ phụ mà sát hại các nhà tiên tri.’
  • Ma-thi-ơ 23:31 - Các ông tự nhận mình là con cháu kẻ giết các tiên tri!
  • Ma-thi-ơ 23:32 - Các ông theo gót người xưa, làm cho tội ác của họ thêm đầy tràn.
圣经
资源
计划
奉献