Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
4:20 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúa Hằng Hữu đã cứu anh em ra khỏi cảnh dầu sôi lửa bỏng ở Ai Cập, cho anh em được làm dân của Ngài như ngày nay.
  • 新标点和合本 - 耶和华将你们从埃及领出来,脱离铁炉,要特作自己产业的子民,像今日一样。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 耶和华将你们从埃及带领出来,脱离铁炉,是要你们成为他产业的子民,像今日一样。
  • 和合本2010(神版-简体) - 耶和华将你们从埃及带领出来,脱离铁炉,是要你们成为他产业的子民,像今日一样。
  • 当代译本 - 耶和华拯救你们脱离埃及那座铁熔炉,让你们做祂自己的子民,正如今日的情形。
  • 圣经新译本 - 耶和华却把你们从埃及,从铁炉那里领出来,作他自己的产业,自己的人民,像今日一样。
  • 中文标准译本 - 耶和华却拣选你们,把你们从埃及从铁熔炉中领出来,作他的继业、他的子民,就像今日这样。
  • 现代标点和合本 - 耶和华将你们从埃及领出来,脱离铁炉,要特做自己产业的子民,像今日一样。
  • 和合本(拼音版) - 耶和华将你们从埃及领出来脱离铁炉,要特作自己产业的子民,像今日一样。
  • New International Version - But as for you, the Lord took you and brought you out of the iron-smelting furnace, out of Egypt, to be the people of his inheritance, as you now are.
  • New International Reader's Version - Egypt was like a furnace that melts iron down and makes it pure. But the Lord took you and brought you out of Egypt. He wanted you to be his very own people. And that’s exactly what you are.
  • English Standard Version - But the Lord has taken you and brought you out of the iron furnace, out of Egypt, to be a people of his own inheritance, as you are this day.
  • New Living Translation - Remember that the Lord rescued you from the iron-smelting furnace of Egypt in order to make you his very own people and his special possession, which is what you are today.
  • Christian Standard Bible - But the Lord selected you and brought you out of Egypt’s iron furnace to be a people for his inheritance, as you are today.
  • New American Standard Bible - But the Lord has taken you and brought you out of the iron furnace, from Egypt, to be a people of His own possession, as today.
  • New King James Version - But the Lord has taken you and brought you out of the iron furnace, out of Egypt, to be His people, an inheritance, as you are this day.
  • Amplified Bible - But the Lord has taken you and brought you out of the iron [smelting] furnace, out of Egypt, to be a people for His own possession, as [you are] this day.
  • American Standard Version - But Jehovah hath taken you, and brought you forth out of the iron furnace, out of Egypt, to be unto him a people of inheritance, as at this day.
  • King James Version - But the Lord hath taken you, and brought you forth out of the iron furnace, even out of Egypt, to be unto him a people of inheritance, as ye are this day.
  • New English Translation - You, however, the Lord has selected and brought from Egypt, that iron-smelting furnace, to be his special people as you are today.
  • World English Bible - But Yahweh has taken you, and brought you out of the iron furnace, out of Egypt, to be to him a people of inheritance, as it is today.
  • 新標點和合本 - 耶和華將你們從埃及領出來,脫離鐵爐,要特作自己產業的子民,像今日一樣。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 耶和華將你們從埃及帶領出來,脫離鐵爐,是要你們成為他產業的子民,像今日一樣。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 耶和華將你們從埃及帶領出來,脫離鐵爐,是要你們成為他產業的子民,像今日一樣。
  • 當代譯本 - 耶和華拯救你們脫離埃及那座鐵熔爐,讓你們做祂自己的子民,正如今日的情形。
  • 聖經新譯本 - 耶和華卻把你們從埃及,從鐵爐那裡領出來,作他自己的產業,自己的人民,像今日一樣。
  • 呂振中譯本 - 而你們呢、永恆主卻把你們從 埃及 、從 鑄 鐵爐子那裏領出來,要做他自己擁有的人民,像今日一樣。
  • 中文標準譯本 - 耶和華卻揀選你們,把你們從埃及從鐵熔爐中領出來,作他的繼業、他的子民,就像今日這樣。
  • 現代標點和合本 - 耶和華將你們從埃及領出來,脫離鐵爐,要特做自己產業的子民,像今日一樣。
  • 文理和合譯本 - 耶和華導爾出埃及、脫於冶爐、以為其業之民、有如今日、
  • 文理委辦譯本 - 耶和華導爾出埃及、如脫冶爐、以爾為所得之民、即以今日之事為證。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主曾選爾、導爾出自冶爐、即 伊及 地、俾爾為其子民、有如今日之事、
  • Nueva Versión Internacional - Pero a ustedes el Señor los tomó y los sacó de Egipto, de ese horno donde se funde el hierro, para que fueran el pueblo de su propiedad, como lo son ahora.
  • 현대인의 성경 - 여호와께서는 여러분을 쓰라린 이집트의 노예 생활에서 구출하여 오늘날과 같이 자기 백성으로 삼으셨습니다.
  • Новый Русский Перевод - Но что до вас – Господь взял вас и вынес из плавильной печи, из Египта, чтобы вы были народом Его наследия, как сейчас.
  • Восточный перевод - Но что до вас – Вечный взял вас и вынес из плавильной печи, из Египта, чтобы вы были народом Его наследия, как сейчас.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Но что до вас – Вечный взял вас и вынес из плавильной печи, из Египта, чтобы вы были народом Его наследия, как сейчас.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Но что до вас – Вечный взял вас и вынес из плавильной печи, из Египта, чтобы вы были народом Его наследия, как сейчас.
  • La Bible du Semeur 2015 - Mais vous, l’Eternel est allé vous chercher, il vous a arrachés à cette fournaise de fer qu’était l’Egypte pour faire de vous son peuple, celui qui lui appartient, comme vous l’êtes à présent .
  • リビングバイブル - あの牢獄のようなエジプトから救い出し、ご自分の民として宝物のように大切に守ってくださったのは主だからです。
  • Nova Versão Internacional - A vocês, porém, o Senhor tomou e tirou da fornalha de fundir ferro, do Egito, para serem o povo de sua herança, como hoje se pode ver.
  • Hoffnung für alle - Euch aber hat der Herr aus Ägypten gerettet wie aus einem glühenden Schmelzofen, damit ihr sein eigenes Volk werdet, wie ihr es ja heute seid.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แต่ส่วนท่าน องค์พระผู้เป็นเจ้าทรงนำออกมาจากเตาหลอมเหล็ก คือออกจากอียิปต์เพื่อเป็นประชากรในกรรมสิทธิ์ของพระองค์อย่างที่เป็นอยู่เดี๋ยวนี้
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - แต่​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​ได้​พา​ท่าน​ไป และ​นำ​ท่าน​ออก​จาก​ประเทศ​อียิปต์​ที่​เป็น​เสมือน​เตา​ผิง​เหล็ก เพื่อ​ให้​เป็น​ชน​ชาติ​ซึ่ง​เป็น​มรดก​สำหรับ​พระ​องค์​เอง อย่าง​ที่​ท่าน​เป็น​อยู่​ทุก​วัน​นี้
交叉引用
  • Thi Thiên 135:4 - Chúa Hằng Hữu đã chọn Gia-cốp, Ngài tuyển Ít-ra-ên làm cơ nghiệp.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 9:26 - Tôi thưa: ‘Lạy Chúa Hằng Hữu, xin đừng tiêu diệt dân này, là dân thuộc về Chúa. Chúa đã chuộc họ, đem họ ra khỏi Ai Cập bằng một quyền lực cao cả, một sức mạnh phi thường.
  • Thi Thiên 28:9 - Xin Chúa cứu dân Ngài! Ban phước lành cho cơ nghiệp của Ngài, Xin chăn dắt và bồng bế họ mãi mãi.
  • Thi Thiên 33:12 - Phước cho nước nào tôn Đức Chúa Trời là Chúa Hằng Hữu, và dân tộc được Ngài chọn làm cơ nghiệp Ngài.
  • Y-sai 63:17 - Lạy Chúa Hằng Hữu, sao Chúa nỡ để chúng con tách xa đường lối Ngài? Tại sao Chúa để lòng chúng con chai lì đến nỗi mất lòng kính sợ Ngài? Xin Chúa trở lại và giúp chúng con, vì chúng con là đầy tớ Ngài, là những đại tộc thuộc quyền sở hữu của Ngài
  • Y-sai 63:18 - Dân thánh của Ngài mới sở nơi đền thánh này chưa bao lâu, mà quân thù đã dày xéo lên đền thánh rồi.
  • Ê-phê-sô 1:18 - Cũng xin Đức Chúa Trời cho tâm trí anh chị em sáng suốt để hiểu biết niềm hy vọng của người Chúa đã lựa chọn và cơ nghiệp vinh quang phong phú Ngài dành cho con cái Ngài.
  • Tích 2:14 - Chúa đã hy sinh cứu chúng ta khỏi mọi tội lỗi, luyện lọc chúng ta thành dân tộc riêng của Ngài để sốt sắng làm việc thiện.
  • 1 Phi-e-rơ 2:9 - Nhưng anh chị em không vấp ngã vì đã được chính Đức Chúa Trời tuyển chọn. Anh chị em là thầy tế lễ của Vua Thiên Đàng. Anh chị em là một dân tộc thánh thiện, thuộc về Đức Chúa Trời. Anh chị em được chọn để làm chứng cho mọi người biết Chúa đã đem anh chị em ra khỏi cảnh tối tăm tuyệt vọng đưa vào trong ánh sáng phước hạnh kỳ diệu của Ngài.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 32:9 - Nhưng Chúa là phần của Ít-ra-ên, vì Gia-cốp thuộc về Ngài.
  • Xuất Ai Cập 19:5 - Vậy, nếu các ngươi vâng lời Ta và giữ lời giao ước Ta, các ngươi sẽ là dân riêng của Ta giữa vòng muôn dân trên thế giới, vì cả thế giới đều thuộc về Ta.
  • Xuất Ai Cập 19:6 - Các ngươi sẽ là người thánh, phụ trách việc tế lễ cho Ta. Đó là lời con phải nói lại cho người Ít-ra-ên.”
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 9:29 - Họ là dân Ngài, thuộc về Chúa, là dân được Chúa giải thoát khỏi Ai Cập bằng quyền lực cao cả, bằng sức mạnh phi thường của Chúa.’ ”
  • Giê-rê-mi 11:4 - Khi Ta đã lập giao ước với tổ phụ các ngươi trong ngày Ta đem họ ra khỏi lò đúc sắt của Ai Cập, Ta đã phán: “Nếu các ngươi vâng theo tiếng Ta và thực hành tất cả mệnh lệnh Ta, thì các ngươi sẽ làm dân Ta, và Ta sẽ làm Đức Chúa Trời các ngươi.”
  • 1 Các Vua 8:51 - vì họ là dân, là cơ nghiệp của Ngài và được Ngài giải thoát khỏi lò lửa hực của Ai Cập.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúa Hằng Hữu đã cứu anh em ra khỏi cảnh dầu sôi lửa bỏng ở Ai Cập, cho anh em được làm dân của Ngài như ngày nay.
  • 新标点和合本 - 耶和华将你们从埃及领出来,脱离铁炉,要特作自己产业的子民,像今日一样。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 耶和华将你们从埃及带领出来,脱离铁炉,是要你们成为他产业的子民,像今日一样。
  • 和合本2010(神版-简体) - 耶和华将你们从埃及带领出来,脱离铁炉,是要你们成为他产业的子民,像今日一样。
  • 当代译本 - 耶和华拯救你们脱离埃及那座铁熔炉,让你们做祂自己的子民,正如今日的情形。
  • 圣经新译本 - 耶和华却把你们从埃及,从铁炉那里领出来,作他自己的产业,自己的人民,像今日一样。
  • 中文标准译本 - 耶和华却拣选你们,把你们从埃及从铁熔炉中领出来,作他的继业、他的子民,就像今日这样。
  • 现代标点和合本 - 耶和华将你们从埃及领出来,脱离铁炉,要特做自己产业的子民,像今日一样。
  • 和合本(拼音版) - 耶和华将你们从埃及领出来脱离铁炉,要特作自己产业的子民,像今日一样。
  • New International Version - But as for you, the Lord took you and brought you out of the iron-smelting furnace, out of Egypt, to be the people of his inheritance, as you now are.
  • New International Reader's Version - Egypt was like a furnace that melts iron down and makes it pure. But the Lord took you and brought you out of Egypt. He wanted you to be his very own people. And that’s exactly what you are.
  • English Standard Version - But the Lord has taken you and brought you out of the iron furnace, out of Egypt, to be a people of his own inheritance, as you are this day.
  • New Living Translation - Remember that the Lord rescued you from the iron-smelting furnace of Egypt in order to make you his very own people and his special possession, which is what you are today.
  • Christian Standard Bible - But the Lord selected you and brought you out of Egypt’s iron furnace to be a people for his inheritance, as you are today.
  • New American Standard Bible - But the Lord has taken you and brought you out of the iron furnace, from Egypt, to be a people of His own possession, as today.
  • New King James Version - But the Lord has taken you and brought you out of the iron furnace, out of Egypt, to be His people, an inheritance, as you are this day.
  • Amplified Bible - But the Lord has taken you and brought you out of the iron [smelting] furnace, out of Egypt, to be a people for His own possession, as [you are] this day.
  • American Standard Version - But Jehovah hath taken you, and brought you forth out of the iron furnace, out of Egypt, to be unto him a people of inheritance, as at this day.
  • King James Version - But the Lord hath taken you, and brought you forth out of the iron furnace, even out of Egypt, to be unto him a people of inheritance, as ye are this day.
  • New English Translation - You, however, the Lord has selected and brought from Egypt, that iron-smelting furnace, to be his special people as you are today.
  • World English Bible - But Yahweh has taken you, and brought you out of the iron furnace, out of Egypt, to be to him a people of inheritance, as it is today.
  • 新標點和合本 - 耶和華將你們從埃及領出來,脫離鐵爐,要特作自己產業的子民,像今日一樣。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 耶和華將你們從埃及帶領出來,脫離鐵爐,是要你們成為他產業的子民,像今日一樣。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 耶和華將你們從埃及帶領出來,脫離鐵爐,是要你們成為他產業的子民,像今日一樣。
  • 當代譯本 - 耶和華拯救你們脫離埃及那座鐵熔爐,讓你們做祂自己的子民,正如今日的情形。
  • 聖經新譯本 - 耶和華卻把你們從埃及,從鐵爐那裡領出來,作他自己的產業,自己的人民,像今日一樣。
  • 呂振中譯本 - 而你們呢、永恆主卻把你們從 埃及 、從 鑄 鐵爐子那裏領出來,要做他自己擁有的人民,像今日一樣。
  • 中文標準譯本 - 耶和華卻揀選你們,把你們從埃及從鐵熔爐中領出來,作他的繼業、他的子民,就像今日這樣。
  • 現代標點和合本 - 耶和華將你們從埃及領出來,脫離鐵爐,要特做自己產業的子民,像今日一樣。
  • 文理和合譯本 - 耶和華導爾出埃及、脫於冶爐、以為其業之民、有如今日、
  • 文理委辦譯本 - 耶和華導爾出埃及、如脫冶爐、以爾為所得之民、即以今日之事為證。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主曾選爾、導爾出自冶爐、即 伊及 地、俾爾為其子民、有如今日之事、
  • Nueva Versión Internacional - Pero a ustedes el Señor los tomó y los sacó de Egipto, de ese horno donde se funde el hierro, para que fueran el pueblo de su propiedad, como lo son ahora.
  • 현대인의 성경 - 여호와께서는 여러분을 쓰라린 이집트의 노예 생활에서 구출하여 오늘날과 같이 자기 백성으로 삼으셨습니다.
  • Новый Русский Перевод - Но что до вас – Господь взял вас и вынес из плавильной печи, из Египта, чтобы вы были народом Его наследия, как сейчас.
  • Восточный перевод - Но что до вас – Вечный взял вас и вынес из плавильной печи, из Египта, чтобы вы были народом Его наследия, как сейчас.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Но что до вас – Вечный взял вас и вынес из плавильной печи, из Египта, чтобы вы были народом Его наследия, как сейчас.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Но что до вас – Вечный взял вас и вынес из плавильной печи, из Египта, чтобы вы были народом Его наследия, как сейчас.
  • La Bible du Semeur 2015 - Mais vous, l’Eternel est allé vous chercher, il vous a arrachés à cette fournaise de fer qu’était l’Egypte pour faire de vous son peuple, celui qui lui appartient, comme vous l’êtes à présent .
  • リビングバイブル - あの牢獄のようなエジプトから救い出し、ご自分の民として宝物のように大切に守ってくださったのは主だからです。
  • Nova Versão Internacional - A vocês, porém, o Senhor tomou e tirou da fornalha de fundir ferro, do Egito, para serem o povo de sua herança, como hoje se pode ver.
  • Hoffnung für alle - Euch aber hat der Herr aus Ägypten gerettet wie aus einem glühenden Schmelzofen, damit ihr sein eigenes Volk werdet, wie ihr es ja heute seid.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แต่ส่วนท่าน องค์พระผู้เป็นเจ้าทรงนำออกมาจากเตาหลอมเหล็ก คือออกจากอียิปต์เพื่อเป็นประชากรในกรรมสิทธิ์ของพระองค์อย่างที่เป็นอยู่เดี๋ยวนี้
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - แต่​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​ได้​พา​ท่าน​ไป และ​นำ​ท่าน​ออก​จาก​ประเทศ​อียิปต์​ที่​เป็น​เสมือน​เตา​ผิง​เหล็ก เพื่อ​ให้​เป็น​ชน​ชาติ​ซึ่ง​เป็น​มรดก​สำหรับ​พระ​องค์​เอง อย่าง​ที่​ท่าน​เป็น​อยู่​ทุก​วัน​นี้
  • Thi Thiên 135:4 - Chúa Hằng Hữu đã chọn Gia-cốp, Ngài tuyển Ít-ra-ên làm cơ nghiệp.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 9:26 - Tôi thưa: ‘Lạy Chúa Hằng Hữu, xin đừng tiêu diệt dân này, là dân thuộc về Chúa. Chúa đã chuộc họ, đem họ ra khỏi Ai Cập bằng một quyền lực cao cả, một sức mạnh phi thường.
  • Thi Thiên 28:9 - Xin Chúa cứu dân Ngài! Ban phước lành cho cơ nghiệp của Ngài, Xin chăn dắt và bồng bế họ mãi mãi.
  • Thi Thiên 33:12 - Phước cho nước nào tôn Đức Chúa Trời là Chúa Hằng Hữu, và dân tộc được Ngài chọn làm cơ nghiệp Ngài.
  • Y-sai 63:17 - Lạy Chúa Hằng Hữu, sao Chúa nỡ để chúng con tách xa đường lối Ngài? Tại sao Chúa để lòng chúng con chai lì đến nỗi mất lòng kính sợ Ngài? Xin Chúa trở lại và giúp chúng con, vì chúng con là đầy tớ Ngài, là những đại tộc thuộc quyền sở hữu của Ngài
  • Y-sai 63:18 - Dân thánh của Ngài mới sở nơi đền thánh này chưa bao lâu, mà quân thù đã dày xéo lên đền thánh rồi.
  • Ê-phê-sô 1:18 - Cũng xin Đức Chúa Trời cho tâm trí anh chị em sáng suốt để hiểu biết niềm hy vọng của người Chúa đã lựa chọn và cơ nghiệp vinh quang phong phú Ngài dành cho con cái Ngài.
  • Tích 2:14 - Chúa đã hy sinh cứu chúng ta khỏi mọi tội lỗi, luyện lọc chúng ta thành dân tộc riêng của Ngài để sốt sắng làm việc thiện.
  • 1 Phi-e-rơ 2:9 - Nhưng anh chị em không vấp ngã vì đã được chính Đức Chúa Trời tuyển chọn. Anh chị em là thầy tế lễ của Vua Thiên Đàng. Anh chị em là một dân tộc thánh thiện, thuộc về Đức Chúa Trời. Anh chị em được chọn để làm chứng cho mọi người biết Chúa đã đem anh chị em ra khỏi cảnh tối tăm tuyệt vọng đưa vào trong ánh sáng phước hạnh kỳ diệu của Ngài.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 32:9 - Nhưng Chúa là phần của Ít-ra-ên, vì Gia-cốp thuộc về Ngài.
  • Xuất Ai Cập 19:5 - Vậy, nếu các ngươi vâng lời Ta và giữ lời giao ước Ta, các ngươi sẽ là dân riêng của Ta giữa vòng muôn dân trên thế giới, vì cả thế giới đều thuộc về Ta.
  • Xuất Ai Cập 19:6 - Các ngươi sẽ là người thánh, phụ trách việc tế lễ cho Ta. Đó là lời con phải nói lại cho người Ít-ra-ên.”
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 9:29 - Họ là dân Ngài, thuộc về Chúa, là dân được Chúa giải thoát khỏi Ai Cập bằng quyền lực cao cả, bằng sức mạnh phi thường của Chúa.’ ”
  • Giê-rê-mi 11:4 - Khi Ta đã lập giao ước với tổ phụ các ngươi trong ngày Ta đem họ ra khỏi lò đúc sắt của Ai Cập, Ta đã phán: “Nếu các ngươi vâng theo tiếng Ta và thực hành tất cả mệnh lệnh Ta, thì các ngươi sẽ làm dân Ta, và Ta sẽ làm Đức Chúa Trời các ngươi.”
  • 1 Các Vua 8:51 - vì họ là dân, là cơ nghiệp của Ngài và được Ngài giải thoát khỏi lò lửa hực của Ai Cập.
圣经
资源
计划
奉献