Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
31:8 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúa Hằng Hữu sẽ hướng dẫn đường đi. Chính Ngài sẽ ở cùng anh, không quên, không bỏ anh đâu, đừng sợ!”
  • 新标点和合本 - 耶和华必在你前面行;他必与你同在,必不撇下你,也不丢弃你。不要惧怕,也不要惊惶。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 耶和华必在你前面行,他必亲自与你同在,必不撇下你,也不丢弃你。你不要惧怕,也不要惊惶。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 耶和华必在你前面行,他必亲自与你同在,必不撇下你,也不丢弃你。你不要惧怕,也不要惊惶。”
  • 当代译本 - 耶和华必带领你,与你同在。祂不会撇下你,也不会离弃你。不要惊慌害怕。”
  • 圣经新译本 - 耶和华亲自在你前头行,与你同在;他决不撇下你,也不离弃你;你不要害怕,也不要惊慌。”
  • 中文标准译本 - 耶和华是走在你前面的那一位,他将与你同在;他必不撇下你,也不离弃你。你不要害怕,不要丧胆。”
  • 现代标点和合本 - 耶和华必在你前面行,他必与你同在,必不撇下你,也不丢弃你;不要惧怕,也不要惊惶。”
  • 和合本(拼音版) - 耶和华必在你前面行,他必与你同在,必不撇下你,也不丢弃你。不要惧怕,也不要惊惶。”
  • New International Version - The Lord himself goes before you and will be with you; he will never leave you nor forsake you. Do not be afraid; do not be discouraged.”
  • New International Reader's Version - The Lord himself will go ahead of you. He will be with you. He will never leave you. He’ll never desert you. So don’t be afraid. Don’t lose hope.”
  • English Standard Version - It is the Lord who goes before you. He will be with you; he will not leave you or forsake you. Do not fear or be dismayed.”
  • New Living Translation - Do not be afraid or discouraged, for the Lord will personally go ahead of you. He will be with you; he will neither fail you nor abandon you.”
  • Christian Standard Bible - The Lord is the one who will go before you. He will be with you; he will not leave you or abandon you. Do not be afraid or discouraged.”
  • New American Standard Bible - And the Lord is the one who is going ahead of you; He will be with you. He will not desert you or abandon you. Do not fear and do not be dismayed.”
  • New King James Version - And the Lord, He is the One who goes before you. He will be with you, He will not leave you nor forsake you; do not fear nor be dismayed.”
  • Amplified Bible - It is the Lord who goes before you; He will be with you. He will not fail you or abandon you. Do not fear or be dismayed.”
  • American Standard Version - And Jehovah, he it is that doth go before thee; he will be with thee, he will not fail thee, neither forsake thee: fear not, neither be dismayed.
  • King James Version - And the Lord, he it is that doth go before thee; he will be with thee, he will not fail thee, neither forsake thee: fear not, neither be dismayed.
  • New English Translation - The Lord is indeed going before you – he will be with you; he will not fail you or abandon you. Do not be afraid or discouraged!”
  • World English Bible - Yahweh himself is who goes before you. He will be with you. He will not fail you nor forsake you. Don’t be afraid. Don’t be discouraged.”
  • 新標點和合本 - 耶和華必在你前面行;他必與你同在,必不撇下你,也不丟棄你。不要懼怕,也不要驚惶。」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 耶和華必在你前面行,他必親自與你同在,必不撇下你,也不丟棄你。你不要懼怕,也不要驚惶。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 耶和華必在你前面行,他必親自與你同在,必不撇下你,也不丟棄你。你不要懼怕,也不要驚惶。」
  • 當代譯本 - 耶和華必帶領你,與你同在。祂不會撇下你,也不會離棄你。不要驚慌害怕。」
  • 聖經新譯本 - 耶和華親自在你前頭行,與你同在;他決不撇下你,也不離棄你;你不要害怕,也不要驚慌。”
  • 呂振中譯本 - 是永恆主他在你前面領路,他與你同在;他必不放開你,不丟棄你;你不要懼怕,不要驚慌。』
  • 中文標準譯本 - 耶和華是走在你前面的那一位,他將與你同在;他必不撇下你,也不離棄你。你不要害怕,不要喪膽。」
  • 現代標點和合本 - 耶和華必在你前面行,他必與你同在,必不撇下你,也不丟棄你;不要懼怕,也不要驚惶。」
  • 文理和合譯本 - 耶和華為爾先導、與爾同在、不棄爾、不遺爾、勿畏懼、勿驚惶、○
  • 文理委辦譯本 - 耶和華為爾先導、左右爾、不遺棄爾、毋恐懼、毋畏葸。○
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主必導於爾前、庇祐爾、不棄爾、勿恐懼、勿畏葸、○
  • Nueva Versión Internacional - El Señor mismo marchará al frente de ti y estará contigo; nunca te dejará ni te abandonará. No temas ni te desanimes».
  • 현대인의 성경 - 여호와께서 직접 너를 인도하시고 너와 함께하실 것이며 너를 버리거나 떠나지 않으실 것이다. 그러므로 너는 두려워하거나 낙심하지 말아라.”
  • Новый Русский Перевод - Господь Сам пойдет перед тобой и будет с тобой; Он никогда тебя не оставит и не покинет. Не бойся и не будь малодушным.
  • Восточный перевод - Вечный Сам пойдёт перед тобой и будет с тобой; Он никогда тебя не оставит и не покинет. Не бойся, не будь малодушным.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Вечный Сам пойдёт перед тобой и будет с тобой; Он никогда тебя не оставит и не покинет. Не бойся, не будь малодушным.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Вечный Сам пойдёт перед тобой и будет с тобой; Он никогда тебя не оставит и не покинет. Не бойся, не будь малодушным.
  • La Bible du Semeur 2015 - L’Eternel lui-même marchera devant toi, il sera avec toi, il ne te délaissera pas et il ne t’abandonnera pas. Ne crains rien et ne te laisse pas effrayer !
  • リビングバイブル - 主が味方だから、恐れてはならない。主はいつも先頭に立ち、途中で見放すことも見捨てることもなさらないのだ。」
  • Nova Versão Internacional - O próprio Senhor irá à sua frente e estará com você; ele nunca o deixará, nunca o abandonará. Não tenha medo! Não desanime!”
  • Hoffnung für alle - Der Herr selbst geht vor dir her. Er steht dir bei und verlässt dich nicht. Immer hält er zu dir. Hab keine Angst und lass dich von niemandem einschüchtern!«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - อย่ากลัว อย่าท้อแท้เลย องค์พระผู้เป็นเจ้าเองจะทรงนำหน้าท่านและสถิตอยู่กับท่าน พระองค์จะไม่ทรงทอดทิ้งหรือละทิ้งท่านเลย”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ผู้​ที่​นำ​หน้า​ท่าน​ไป​คือ​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า พระ​องค์​จะ​สถิต​กับ​ท่าน พระ​องค์​จะ​ไม่​ทำ​ให้​ท่าน​ผิดหวัง​หรือ​ทอดทิ้ง​ท่าน​ไป อย่า​กลัว​หรือ​หวั่น​ใจ​เลย”
交叉引用
  • Y-sai 8:9 - Hãy tụ họp lại, hỡi các dân, hãy kinh sợ. Hãy lắng nghe, hỡi những vùng đất xa xôi. Hãy chuẩn bị chiến đấu, nhưng các ngươi sẽ bị đập tan! Phải, hãy chuẩn bị chiến đấu, nhưng các ngươi sẽ bị đập tan!
  • Y-sai 8:10 - Hãy triệu tập tham mưu, nhưng chúng sẽ không ra gì. Hãy thảo luận chiến lược, nhưng sẽ không thành công. Vì Đức Chúa Trời ở cùng chúng ta!”
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 31:3 - Nhưng chính Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của anh em, sẽ dẫn anh em qua sông. Ngài sẽ tiêu diệt các dân tộc sống bên ấy để anh em chiếm đất. Theo lệnh của Chúa Hằng Hữu, Giô-suê sẽ lãnh đạo anh em qua sông.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 9:3 - Tuy nhiên, Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của anh em, sẽ đi trước anh em. Như một ngọn lửa thiêu hủy, Ngài sẽ trấn áp, tiêu diệt họ, để anh em chinh phục và đuổi họ đi nhanh chóng như Chúa Hằng Hữu đã hứa.
  • 1 Sử Ký 28:20 - Rồi Đa-vít tiếp: “Hãy mạnh dạn và can đảm thực hiện chương trình. Đừng sợ hãi hay sờn lòng, vì Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của cha ở với con. Ngài chẳng lìa con, chẳng bỏ con cho đến khi hoàn tất việc xây cất Đền Thờ.
  • Xuất Ai Cập 13:21 - Ban ngày Chúa Hằng Hữu dẫn lối họ bằng một trụ mây và ban đêm bằng một trụ lửa. Như vậy, họ có thể ra đi bất kể đêm ngày.
  • Xuất Ai Cập 13:22 - Trụ mây và trụ lửa chẳng bao giờ cách xa họ.
  • Y-sai 43:1 - Nhưng bây giờ, hỡi Gia-cốp, hãy lắng nghe Chúa Hằng Hữu, Đấng tạo dựng con. Hỡi Ít-ra-ên, Đấng đã tạo thành con phán: “Đừng sợ, vì Ta đã chuộc con. Ta gọi đích danh con; con thuộc về Ta.
  • Y-sai 43:2 - Khi con vượt qua dòng nước sâu, Ta sẽ ở cùng con. Khi con lội qua những khúc sông nguy hiểm, con sẽ chẳng bị chìm đắm. Khi con bước qua đám lửa cháy dữ dội, con sẽ không bị phỏng; ngọn lửa sẽ không thiêu đốt được con.
  • Rô-ma 8:31 - Trước chương trình kỳ diệu ấy, chúng ta còn biết nói gì? Một khi Đức Chúa Trời ở với chúng ta, còn ai dám chống lại chúng ta?
  • Giô-suê 1:5 - Suốt đời con, quân thù đều phải khuất phục. Như Ta đã từng ở với Môi-se, Ta cũng sẽ ở với con luôn, Ta sẽ không quên, và không lìa bỏ con đâu.
  • Giô-suê 1:9 - Ta đã dạy con phải can đảm và bền chí, đừng sợ gì cả, vì Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của con luôn luôn ở với con bất cứ nơi nào con đi.”
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 31:6 - Phải mạnh bạo và can đảm lên! Đừng sợ gì cả! Có Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của anh em, đi với anh em. Ngài không lìa bỏ anh em đâu.”
  • Xuất Ai Cập 33:14 - Chúa Hằng Hữu đáp: “Chính Ta sẽ đi với con, và cho con được nghỉ ngơi thanh thản nhẹ nhàng.”
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chúa Hằng Hữu sẽ hướng dẫn đường đi. Chính Ngài sẽ ở cùng anh, không quên, không bỏ anh đâu, đừng sợ!”
  • 新标点和合本 - 耶和华必在你前面行;他必与你同在,必不撇下你,也不丢弃你。不要惧怕,也不要惊惶。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 耶和华必在你前面行,他必亲自与你同在,必不撇下你,也不丢弃你。你不要惧怕,也不要惊惶。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 耶和华必在你前面行,他必亲自与你同在,必不撇下你,也不丢弃你。你不要惧怕,也不要惊惶。”
  • 当代译本 - 耶和华必带领你,与你同在。祂不会撇下你,也不会离弃你。不要惊慌害怕。”
  • 圣经新译本 - 耶和华亲自在你前头行,与你同在;他决不撇下你,也不离弃你;你不要害怕,也不要惊慌。”
  • 中文标准译本 - 耶和华是走在你前面的那一位,他将与你同在;他必不撇下你,也不离弃你。你不要害怕,不要丧胆。”
  • 现代标点和合本 - 耶和华必在你前面行,他必与你同在,必不撇下你,也不丢弃你;不要惧怕,也不要惊惶。”
  • 和合本(拼音版) - 耶和华必在你前面行,他必与你同在,必不撇下你,也不丢弃你。不要惧怕,也不要惊惶。”
  • New International Version - The Lord himself goes before you and will be with you; he will never leave you nor forsake you. Do not be afraid; do not be discouraged.”
  • New International Reader's Version - The Lord himself will go ahead of you. He will be with you. He will never leave you. He’ll never desert you. So don’t be afraid. Don’t lose hope.”
  • English Standard Version - It is the Lord who goes before you. He will be with you; he will not leave you or forsake you. Do not fear or be dismayed.”
  • New Living Translation - Do not be afraid or discouraged, for the Lord will personally go ahead of you. He will be with you; he will neither fail you nor abandon you.”
  • Christian Standard Bible - The Lord is the one who will go before you. He will be with you; he will not leave you or abandon you. Do not be afraid or discouraged.”
  • New American Standard Bible - And the Lord is the one who is going ahead of you; He will be with you. He will not desert you or abandon you. Do not fear and do not be dismayed.”
  • New King James Version - And the Lord, He is the One who goes before you. He will be with you, He will not leave you nor forsake you; do not fear nor be dismayed.”
  • Amplified Bible - It is the Lord who goes before you; He will be with you. He will not fail you or abandon you. Do not fear or be dismayed.”
  • American Standard Version - And Jehovah, he it is that doth go before thee; he will be with thee, he will not fail thee, neither forsake thee: fear not, neither be dismayed.
  • King James Version - And the Lord, he it is that doth go before thee; he will be with thee, he will not fail thee, neither forsake thee: fear not, neither be dismayed.
  • New English Translation - The Lord is indeed going before you – he will be with you; he will not fail you or abandon you. Do not be afraid or discouraged!”
  • World English Bible - Yahweh himself is who goes before you. He will be with you. He will not fail you nor forsake you. Don’t be afraid. Don’t be discouraged.”
  • 新標點和合本 - 耶和華必在你前面行;他必與你同在,必不撇下你,也不丟棄你。不要懼怕,也不要驚惶。」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 耶和華必在你前面行,他必親自與你同在,必不撇下你,也不丟棄你。你不要懼怕,也不要驚惶。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 耶和華必在你前面行,他必親自與你同在,必不撇下你,也不丟棄你。你不要懼怕,也不要驚惶。」
  • 當代譯本 - 耶和華必帶領你,與你同在。祂不會撇下你,也不會離棄你。不要驚慌害怕。」
  • 聖經新譯本 - 耶和華親自在你前頭行,與你同在;他決不撇下你,也不離棄你;你不要害怕,也不要驚慌。”
  • 呂振中譯本 - 是永恆主他在你前面領路,他與你同在;他必不放開你,不丟棄你;你不要懼怕,不要驚慌。』
  • 中文標準譯本 - 耶和華是走在你前面的那一位,他將與你同在;他必不撇下你,也不離棄你。你不要害怕,不要喪膽。」
  • 現代標點和合本 - 耶和華必在你前面行,他必與你同在,必不撇下你,也不丟棄你;不要懼怕,也不要驚惶。」
  • 文理和合譯本 - 耶和華為爾先導、與爾同在、不棄爾、不遺爾、勿畏懼、勿驚惶、○
  • 文理委辦譯本 - 耶和華為爾先導、左右爾、不遺棄爾、毋恐懼、毋畏葸。○
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主必導於爾前、庇祐爾、不棄爾、勿恐懼、勿畏葸、○
  • Nueva Versión Internacional - El Señor mismo marchará al frente de ti y estará contigo; nunca te dejará ni te abandonará. No temas ni te desanimes».
  • 현대인의 성경 - 여호와께서 직접 너를 인도하시고 너와 함께하실 것이며 너를 버리거나 떠나지 않으실 것이다. 그러므로 너는 두려워하거나 낙심하지 말아라.”
  • Новый Русский Перевод - Господь Сам пойдет перед тобой и будет с тобой; Он никогда тебя не оставит и не покинет. Не бойся и не будь малодушным.
  • Восточный перевод - Вечный Сам пойдёт перед тобой и будет с тобой; Он никогда тебя не оставит и не покинет. Не бойся, не будь малодушным.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Вечный Сам пойдёт перед тобой и будет с тобой; Он никогда тебя не оставит и не покинет. Не бойся, не будь малодушным.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Вечный Сам пойдёт перед тобой и будет с тобой; Он никогда тебя не оставит и не покинет. Не бойся, не будь малодушным.
  • La Bible du Semeur 2015 - L’Eternel lui-même marchera devant toi, il sera avec toi, il ne te délaissera pas et il ne t’abandonnera pas. Ne crains rien et ne te laisse pas effrayer !
  • リビングバイブル - 主が味方だから、恐れてはならない。主はいつも先頭に立ち、途中で見放すことも見捨てることもなさらないのだ。」
  • Nova Versão Internacional - O próprio Senhor irá à sua frente e estará com você; ele nunca o deixará, nunca o abandonará. Não tenha medo! Não desanime!”
  • Hoffnung für alle - Der Herr selbst geht vor dir her. Er steht dir bei und verlässt dich nicht. Immer hält er zu dir. Hab keine Angst und lass dich von niemandem einschüchtern!«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - อย่ากลัว อย่าท้อแท้เลย องค์พระผู้เป็นเจ้าเองจะทรงนำหน้าท่านและสถิตอยู่กับท่าน พระองค์จะไม่ทรงทอดทิ้งหรือละทิ้งท่านเลย”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ผู้​ที่​นำ​หน้า​ท่าน​ไป​คือ​พระ​ผู้​เป็น​เจ้า พระ​องค์​จะ​สถิต​กับ​ท่าน พระ​องค์​จะ​ไม่​ทำ​ให้​ท่าน​ผิดหวัง​หรือ​ทอดทิ้ง​ท่าน​ไป อย่า​กลัว​หรือ​หวั่น​ใจ​เลย”
  • Y-sai 8:9 - Hãy tụ họp lại, hỡi các dân, hãy kinh sợ. Hãy lắng nghe, hỡi những vùng đất xa xôi. Hãy chuẩn bị chiến đấu, nhưng các ngươi sẽ bị đập tan! Phải, hãy chuẩn bị chiến đấu, nhưng các ngươi sẽ bị đập tan!
  • Y-sai 8:10 - Hãy triệu tập tham mưu, nhưng chúng sẽ không ra gì. Hãy thảo luận chiến lược, nhưng sẽ không thành công. Vì Đức Chúa Trời ở cùng chúng ta!”
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 31:3 - Nhưng chính Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của anh em, sẽ dẫn anh em qua sông. Ngài sẽ tiêu diệt các dân tộc sống bên ấy để anh em chiếm đất. Theo lệnh của Chúa Hằng Hữu, Giô-suê sẽ lãnh đạo anh em qua sông.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 9:3 - Tuy nhiên, Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của anh em, sẽ đi trước anh em. Như một ngọn lửa thiêu hủy, Ngài sẽ trấn áp, tiêu diệt họ, để anh em chinh phục và đuổi họ đi nhanh chóng như Chúa Hằng Hữu đã hứa.
  • 1 Sử Ký 28:20 - Rồi Đa-vít tiếp: “Hãy mạnh dạn và can đảm thực hiện chương trình. Đừng sợ hãi hay sờn lòng, vì Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của cha ở với con. Ngài chẳng lìa con, chẳng bỏ con cho đến khi hoàn tất việc xây cất Đền Thờ.
  • Xuất Ai Cập 13:21 - Ban ngày Chúa Hằng Hữu dẫn lối họ bằng một trụ mây và ban đêm bằng một trụ lửa. Như vậy, họ có thể ra đi bất kể đêm ngày.
  • Xuất Ai Cập 13:22 - Trụ mây và trụ lửa chẳng bao giờ cách xa họ.
  • Y-sai 43:1 - Nhưng bây giờ, hỡi Gia-cốp, hãy lắng nghe Chúa Hằng Hữu, Đấng tạo dựng con. Hỡi Ít-ra-ên, Đấng đã tạo thành con phán: “Đừng sợ, vì Ta đã chuộc con. Ta gọi đích danh con; con thuộc về Ta.
  • Y-sai 43:2 - Khi con vượt qua dòng nước sâu, Ta sẽ ở cùng con. Khi con lội qua những khúc sông nguy hiểm, con sẽ chẳng bị chìm đắm. Khi con bước qua đám lửa cháy dữ dội, con sẽ không bị phỏng; ngọn lửa sẽ không thiêu đốt được con.
  • Rô-ma 8:31 - Trước chương trình kỳ diệu ấy, chúng ta còn biết nói gì? Một khi Đức Chúa Trời ở với chúng ta, còn ai dám chống lại chúng ta?
  • Giô-suê 1:5 - Suốt đời con, quân thù đều phải khuất phục. Như Ta đã từng ở với Môi-se, Ta cũng sẽ ở với con luôn, Ta sẽ không quên, và không lìa bỏ con đâu.
  • Giô-suê 1:9 - Ta đã dạy con phải can đảm và bền chí, đừng sợ gì cả, vì Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của con luôn luôn ở với con bất cứ nơi nào con đi.”
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 31:6 - Phải mạnh bạo và can đảm lên! Đừng sợ gì cả! Có Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của anh em, đi với anh em. Ngài không lìa bỏ anh em đâu.”
  • Xuất Ai Cập 33:14 - Chúa Hằng Hữu đáp: “Chính Ta sẽ đi với con, và cho con được nghỉ ngơi thanh thản nhẹ nhàng.”
圣经
资源
计划
奉献