Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
28:30 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Vợ hứa của anh em sẽ bị người khác lấy. Anh em cất nhà mới nhưng không được ở. Trồng nho nhưng không được ăn trái.
  • 新标点和合本 - 你聘定了妻,别人必与她同房;你建造房屋,不得住在其内;你栽种葡萄园,也不得用其中的果子。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你聘了妻子,别人必与她同寝;你建了房屋,却不得住在其内;你栽植了葡萄园,却不得享用所结的果子。
  • 和合本2010(神版-简体) - 你聘了妻子,别人必与她同寝;你建了房屋,却不得住在其内;你栽植了葡萄园,却不得享用所结的果子。
  • 当代译本 - “你们聘了妻子,别人必占有她们;你们盖了房屋,必不能住在里面;你们栽种葡萄园,必吃不到园中的出产。
  • 圣经新译本 - 你和女子订了婚,别人必和她同寝;你建造房屋,必不得住在里面;你栽种葡萄园,必不得享用它的果子。
  • 中文标准译本 - 你与一个女人订了婚,却会有别的男人与她同睡;你建造了房屋,却不能住在其中;你栽种了葡萄园,却不能享用。
  • 现代标点和合本 - 你聘定了妻,别人必与她同房。你建造房屋,不得住在其内。你栽种葡萄园,也不得用其中的果子。
  • 和合本(拼音版) - 你聘定了妻,别人必与她同房;你建造房屋,不得住在其内;你栽种葡萄园,也不得用其中的果子。
  • New International Version - You will be pledged to be married to a woman, but another will take her and rape her. You will build a house, but you will not live in it. You will plant a vineyard, but you will not even begin to enjoy its fruit.
  • New International Reader's Version - You and a woman will promise to marry each other. But another man will take her and rape her. You will build a house. But you won’t live in it. You will plant a vineyard. But you won’t eat a single grape from it.
  • English Standard Version - You shall betroth a wife, but another man shall ravish her. You shall build a house, but you shall not dwell in it. You shall plant a vineyard, but you shall not enjoy its fruit.
  • New Living Translation - “You will be engaged to a woman, but another man will sleep with her. You will build a house, but someone else will live in it. You will plant a vineyard, but you will never enjoy its fruit.
  • The Message - You’ll get engaged to a woman and another man will take her for his mistress; you’ll build a house and never live in it; you’ll plant a garden and never eat so much as a carrot; you’ll watch your ox get butchered and not get a single steak from it; your donkey will be stolen from in front of you and you’ll never see it again; your sheep will be sent off to your enemies and no one will lift a hand to help you.
  • Christian Standard Bible - You will become engaged to a woman, but another man will rape her. You will build a house but not live in it. You will plant a vineyard but not enjoy its fruit.
  • New American Standard Bible - You will betroth a woman, but another man will violate her; you will build a house, but you will not live in it; you will plant a vineyard, but you will not make use of its fruit.
  • New King James Version - “You shall betroth a wife, but another man shall lie with her; you shall build a house, but you shall not dwell in it; you shall plant a vineyard, but shall not gather its grapes.
  • Amplified Bible - You will be pledged to marry a wife, but another man will be intimate with her [before you]; you will build a house, but you will not live in it; you will plant a vineyard, but you will not use its fruit.
  • American Standard Version - Thou shalt betroth a wife, and another man shall lie with her: thou shalt build a house, and thou shalt not dwell therein: thou shalt plant a vineyard, and shalt not use the fruit thereof.
  • King James Version - Thou shalt betroth a wife, and another man shall lie with her: thou shalt build an house, and thou shalt not dwell therein: thou shalt plant a vineyard, and shalt not gather the grapes thereof.
  • New English Translation - You will be engaged to a woman and another man will rape her. You will build a house but not live in it. You will plant a vineyard but not even begin to use it.
  • World English Bible - You will betroth a wife, and another man shall lie with her. You will build a house, and you won’t dwell in it. You will plant a vineyard, and not use its fruit.
  • 新標點和合本 - 你聘定了妻,別人必與她同房;你建造房屋,不得住在其內;你栽種葡萄園,也不得用其中的果子。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你聘了妻子,別人必與她同寢;你建了房屋,卻不得住在其內;你栽植了葡萄園,卻不得享用所結的果子。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你聘了妻子,別人必與她同寢;你建了房屋,卻不得住在其內;你栽植了葡萄園,卻不得享用所結的果子。
  • 當代譯本 - 「你們聘了妻子,別人必佔有她們;你們蓋了房屋,必不能住在裡面;你們栽種葡萄園,必吃不到園中的出產。
  • 聖經新譯本 - 你和女子訂了婚,別人必和她同寢;你建造房屋,必不得住在裡面;你栽種葡萄園,必不得享用它的果子。
  • 呂振中譯本 - 你聘定了妻,別人必強姦她;你建造房屋,也不得住在裏面;你栽種葡萄園,也不能開始享用它 的果子 。
  • 中文標準譯本 - 你與一個女人訂了婚,卻會有別的男人與她同睡;你建造了房屋,卻不能住在其中;你栽種了葡萄園,卻不能享用。
  • 現代標點和合本 - 你聘定了妻,別人必與她同房。你建造房屋,不得住在其內。你栽種葡萄園,也不得用其中的果子。
  • 文理和合譯本 - 聘妻而人與之寢、築室而己不得居、植葡萄園而不得食其果、
  • 文理委辦譯本 - 爾將聘妻、而他人與寢、爾將建宅、而不遑居處、栽植園圃、不摘其果。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾將聘妻而他人與之寢、爾將建室而不得居之、植葡萄園、不得食其果、
  • Nueva Versión Internacional - Estarás comprometido para casarte, pero otro tomará a tu prometida y la violará. Construirás una casa, y no podrás habitarla. Plantarás una viña, pero no podrás gozar de sus frutos.
  • 현대인의 성경 - “여러분이 약혼을 해도 다른 사람이 여러분의 약혼녀와 결혼할 것이며 여러분이 집을 지어도 그 집에 살지 못하고 여러분이 포도원을 가꾸어도 포도는 다른 사람이 따먹을 것입니다.
  • Новый Русский Перевод - Ты обручишься с женщиной, но другой возьмет ее и будет спать с ней. Ты построишь дом, но не будешь в нем жить. Ты посадишь виноградник, но не успеешь собрать даже первый урожай.
  • Восточный перевод - Ты обручишься с женщиной, но другой возьмёт её и будет спать с ней. Ты построишь дом, но не будешь в нём жить. Ты посадишь виноградник, но не успеешь собрать даже первый урожай.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Ты обручишься с женщиной, но другой возьмёт её и будет спать с ней. Ты построишь дом, но не будешь в нём жить. Ты посадишь виноградник, но не успеешь собрать даже первый урожай.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Ты обручишься с женщиной, но другой возьмёт её и будет спать с ней. Ты построишь дом, но не будешь в нём жить. Ты посадишь виноградник, но не успеешь собрать даже первый урожай.
  • La Bible du Semeur 2015 - Si un homme se fiance, un autre homme épousera sa fiancée ; si quelqu’un bâtit une maison, il ne s’y installera pas ; s’il plante une vigne, il n’en recueillera pas les fruits.
  • リビングバイブル - 婚約者を奪われ、自分が建てた家には他人が住み、自分が育てたぶどう園の実を他人が食べるようになります。
  • Nova Versão Internacional - “Você ficará noivo de uma mulher, mas outro homem a possuirá. Construirá uma casa, mas não morará nela. Plantará uma vinha, mas não provará dos seus frutos.
  • Hoffnung für alle - Wenn einer von euch sich mit einer Frau verlobt, wird ein anderer mit ihr schlafen. Wenn ihr ein Haus baut, werdet ihr nicht darin wohnen; und wenn ihr einen Weinberg pflanzt, könnt ihr keine Trauben ernten.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ท่านจะหมั้นหมายหญิงสาวไว้เป็นภรรยาแต่ชายอื่นจะข่มขืนนาง ท่านจะสร้างบ้านแต่ไม่ได้อาศัยในบ้านนั้น ท่านจะลงแรงปลูกสวนองุ่นแต่ไม่มีวันได้กินผลของมัน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - แม้​ท่าน​จะ​หมั้น​หญิง​ไว้​คน​หนึ่ง แต่​ชาย​อื่น​จะ​เป็น​ผู้​แต่ง​กับ​เธอ ท่าน​จะ​สร้าง​บ้าน แต่​ก็​จะ​ไม่​ได้​อาศัย​อยู่ ท่าน​ปลูก​สวน​องุ่น แต่​ท่าน​ก็​จะ​ไม่​ได้​กิน​ผล​ของ​มัน
交叉引用
  • Ô-sê 4:2 - Các ngươi thề hứa rồi thất hứa; ngươi giết người, trộm cắp, và ngoại tình. Bạo lực gia tăng khắp nơi— gây cảnh đổ máu này đến cảnh đổ máu khác.
  • Gióp 3:18 - Ngay cả tù nhân cũng được thảnh thơi trong cõi chết, không còn gì tai ương áp bức.
  • Y-sai 65:21 - Trong những ngày đó, dân cư sẽ sống trong nhà họ xây và ăn trái trong chính vườn nho của họ.
  • Y-sai 65:22 - Những kẻ xâm lược sẽ không chiếm nhà của họ, không tịch thu các vườn nho của họ như ngày xưa. Vì tuổi thọ dân Ta sẽ như tuổi của cây, và những người Ta lựa chọn sẽ được hưởng công việc của tay mình.
  • Y-sai 5:9 - Nhưng tôi nghe Chúa Hằng Hữu Vạn Quân thề phán: “Nhiều ngôi nhà sẽ bị hoang vắng; nhiều dinh thự chẳng còn ai ở.
  • Y-sai 5:10 - Mười mẫu vườn nho sẽ không sản xuất dù chỉ một thùng rượu. Gieo mười thùng lúa giống chỉ gặt được một thùng thóc.”
  • Giê-rê-mi 12:13 - Dân Ta gieo giống lúa mì nhưng chỉ gặt gai gốc. Chúng làm việc đầu tắt mặt tối, nhưng chẳng thu hoạch được gì. Chúng sẽ gặt hái mùa màng của tủi hổ vì cơn thịnh nộ phừng phừng của Chúa Hằng Hữu.”
  • Mi-ca 6:15 - Ngươi sẽ gieo nhưng không được gặt. Ngươi sẽ ép dầu nhưng không được hưởng. Ngươi sẽ ép rượu nho nhưng không được uống.
  • Sô-phô-ni 1:13 - Tài sản chúng sẽ bị cướp phá, nhà cửa chúng bị bỏ hoang. Chúng xây nhà nhưng không được ở, trồng nho mà không được uống rượu.”
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 20:6 - Có ai trồng vườn nho nhưng chưa ăn trái? Người ấy được về, nếu ngại mình hy sinh, người khác sẽ hưởng hoa quả.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 20:7 - Có ai hỏi vợ chưa kịp cưới? Người ấy có thể về, nếu lo ngại người khác cưới vợ hứa mình khi mình bỏ mạng trong chiến trận.
  • Ai Ca 5:2 - Cơ nghiệp chúng con đã bị giao cho người lạ, nhà của chúng con đã bị người nước ngoài chiếm đóng.
  • Gióp 31:10 - thì nguyện vợ tôi thuộc về người khác; và người khác ngủ với nàng.
  • Giê-rê-mi 8:10 - Ta sẽ giao vợ của chúng cho người khác và ruộng vườn của chúng cho người lạ. Từ thường dân cho đến người cao trọng, chúng đều trục lợi cách gian lận. Phải, ngay cả tiên tri và thầy tế lễ cũng vậy. Tất cả chúng đều lừa gạt, dối trá.
  • A-mốt 5:11 - Vì các ngươi chà đạp người nghèo, ăn cắp thóc lúa bằng cách bắt họ nộp thuế. Cho nên, dù các ngươi xây dinh thự bằng đá đẽo xinh đẹp, các ngươi cũng không bao giờ được ở. Dù các ngươi lập vườn nho xanh tốt, các ngươi cũng không được uống rượu nho mình.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Vợ hứa của anh em sẽ bị người khác lấy. Anh em cất nhà mới nhưng không được ở. Trồng nho nhưng không được ăn trái.
  • 新标点和合本 - 你聘定了妻,别人必与她同房;你建造房屋,不得住在其内;你栽种葡萄园,也不得用其中的果子。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你聘了妻子,别人必与她同寝;你建了房屋,却不得住在其内;你栽植了葡萄园,却不得享用所结的果子。
  • 和合本2010(神版-简体) - 你聘了妻子,别人必与她同寝;你建了房屋,却不得住在其内;你栽植了葡萄园,却不得享用所结的果子。
  • 当代译本 - “你们聘了妻子,别人必占有她们;你们盖了房屋,必不能住在里面;你们栽种葡萄园,必吃不到园中的出产。
  • 圣经新译本 - 你和女子订了婚,别人必和她同寝;你建造房屋,必不得住在里面;你栽种葡萄园,必不得享用它的果子。
  • 中文标准译本 - 你与一个女人订了婚,却会有别的男人与她同睡;你建造了房屋,却不能住在其中;你栽种了葡萄园,却不能享用。
  • 现代标点和合本 - 你聘定了妻,别人必与她同房。你建造房屋,不得住在其内。你栽种葡萄园,也不得用其中的果子。
  • 和合本(拼音版) - 你聘定了妻,别人必与她同房;你建造房屋,不得住在其内;你栽种葡萄园,也不得用其中的果子。
  • New International Version - You will be pledged to be married to a woman, but another will take her and rape her. You will build a house, but you will not live in it. You will plant a vineyard, but you will not even begin to enjoy its fruit.
  • New International Reader's Version - You and a woman will promise to marry each other. But another man will take her and rape her. You will build a house. But you won’t live in it. You will plant a vineyard. But you won’t eat a single grape from it.
  • English Standard Version - You shall betroth a wife, but another man shall ravish her. You shall build a house, but you shall not dwell in it. You shall plant a vineyard, but you shall not enjoy its fruit.
  • New Living Translation - “You will be engaged to a woman, but another man will sleep with her. You will build a house, but someone else will live in it. You will plant a vineyard, but you will never enjoy its fruit.
  • The Message - You’ll get engaged to a woman and another man will take her for his mistress; you’ll build a house and never live in it; you’ll plant a garden and never eat so much as a carrot; you’ll watch your ox get butchered and not get a single steak from it; your donkey will be stolen from in front of you and you’ll never see it again; your sheep will be sent off to your enemies and no one will lift a hand to help you.
  • Christian Standard Bible - You will become engaged to a woman, but another man will rape her. You will build a house but not live in it. You will plant a vineyard but not enjoy its fruit.
  • New American Standard Bible - You will betroth a woman, but another man will violate her; you will build a house, but you will not live in it; you will plant a vineyard, but you will not make use of its fruit.
  • New King James Version - “You shall betroth a wife, but another man shall lie with her; you shall build a house, but you shall not dwell in it; you shall plant a vineyard, but shall not gather its grapes.
  • Amplified Bible - You will be pledged to marry a wife, but another man will be intimate with her [before you]; you will build a house, but you will not live in it; you will plant a vineyard, but you will not use its fruit.
  • American Standard Version - Thou shalt betroth a wife, and another man shall lie with her: thou shalt build a house, and thou shalt not dwell therein: thou shalt plant a vineyard, and shalt not use the fruit thereof.
  • King James Version - Thou shalt betroth a wife, and another man shall lie with her: thou shalt build an house, and thou shalt not dwell therein: thou shalt plant a vineyard, and shalt not gather the grapes thereof.
  • New English Translation - You will be engaged to a woman and another man will rape her. You will build a house but not live in it. You will plant a vineyard but not even begin to use it.
  • World English Bible - You will betroth a wife, and another man shall lie with her. You will build a house, and you won’t dwell in it. You will plant a vineyard, and not use its fruit.
  • 新標點和合本 - 你聘定了妻,別人必與她同房;你建造房屋,不得住在其內;你栽種葡萄園,也不得用其中的果子。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你聘了妻子,別人必與她同寢;你建了房屋,卻不得住在其內;你栽植了葡萄園,卻不得享用所結的果子。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你聘了妻子,別人必與她同寢;你建了房屋,卻不得住在其內;你栽植了葡萄園,卻不得享用所結的果子。
  • 當代譯本 - 「你們聘了妻子,別人必佔有她們;你們蓋了房屋,必不能住在裡面;你們栽種葡萄園,必吃不到園中的出產。
  • 聖經新譯本 - 你和女子訂了婚,別人必和她同寢;你建造房屋,必不得住在裡面;你栽種葡萄園,必不得享用它的果子。
  • 呂振中譯本 - 你聘定了妻,別人必強姦她;你建造房屋,也不得住在裏面;你栽種葡萄園,也不能開始享用它 的果子 。
  • 中文標準譯本 - 你與一個女人訂了婚,卻會有別的男人與她同睡;你建造了房屋,卻不能住在其中;你栽種了葡萄園,卻不能享用。
  • 現代標點和合本 - 你聘定了妻,別人必與她同房。你建造房屋,不得住在其內。你栽種葡萄園,也不得用其中的果子。
  • 文理和合譯本 - 聘妻而人與之寢、築室而己不得居、植葡萄園而不得食其果、
  • 文理委辦譯本 - 爾將聘妻、而他人與寢、爾將建宅、而不遑居處、栽植園圃、不摘其果。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾將聘妻而他人與之寢、爾將建室而不得居之、植葡萄園、不得食其果、
  • Nueva Versión Internacional - Estarás comprometido para casarte, pero otro tomará a tu prometida y la violará. Construirás una casa, y no podrás habitarla. Plantarás una viña, pero no podrás gozar de sus frutos.
  • 현대인의 성경 - “여러분이 약혼을 해도 다른 사람이 여러분의 약혼녀와 결혼할 것이며 여러분이 집을 지어도 그 집에 살지 못하고 여러분이 포도원을 가꾸어도 포도는 다른 사람이 따먹을 것입니다.
  • Новый Русский Перевод - Ты обручишься с женщиной, но другой возьмет ее и будет спать с ней. Ты построишь дом, но не будешь в нем жить. Ты посадишь виноградник, но не успеешь собрать даже первый урожай.
  • Восточный перевод - Ты обручишься с женщиной, но другой возьмёт её и будет спать с ней. Ты построишь дом, но не будешь в нём жить. Ты посадишь виноградник, но не успеешь собрать даже первый урожай.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Ты обручишься с женщиной, но другой возьмёт её и будет спать с ней. Ты построишь дом, но не будешь в нём жить. Ты посадишь виноградник, но не успеешь собрать даже первый урожай.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Ты обручишься с женщиной, но другой возьмёт её и будет спать с ней. Ты построишь дом, но не будешь в нём жить. Ты посадишь виноградник, но не успеешь собрать даже первый урожай.
  • La Bible du Semeur 2015 - Si un homme se fiance, un autre homme épousera sa fiancée ; si quelqu’un bâtit une maison, il ne s’y installera pas ; s’il plante une vigne, il n’en recueillera pas les fruits.
  • リビングバイブル - 婚約者を奪われ、自分が建てた家には他人が住み、自分が育てたぶどう園の実を他人が食べるようになります。
  • Nova Versão Internacional - “Você ficará noivo de uma mulher, mas outro homem a possuirá. Construirá uma casa, mas não morará nela. Plantará uma vinha, mas não provará dos seus frutos.
  • Hoffnung für alle - Wenn einer von euch sich mit einer Frau verlobt, wird ein anderer mit ihr schlafen. Wenn ihr ein Haus baut, werdet ihr nicht darin wohnen; und wenn ihr einen Weinberg pflanzt, könnt ihr keine Trauben ernten.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ท่านจะหมั้นหมายหญิงสาวไว้เป็นภรรยาแต่ชายอื่นจะข่มขืนนาง ท่านจะสร้างบ้านแต่ไม่ได้อาศัยในบ้านนั้น ท่านจะลงแรงปลูกสวนองุ่นแต่ไม่มีวันได้กินผลของมัน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - แม้​ท่าน​จะ​หมั้น​หญิง​ไว้​คน​หนึ่ง แต่​ชาย​อื่น​จะ​เป็น​ผู้​แต่ง​กับ​เธอ ท่าน​จะ​สร้าง​บ้าน แต่​ก็​จะ​ไม่​ได้​อาศัย​อยู่ ท่าน​ปลูก​สวน​องุ่น แต่​ท่าน​ก็​จะ​ไม่​ได้​กิน​ผล​ของ​มัน
  • Ô-sê 4:2 - Các ngươi thề hứa rồi thất hứa; ngươi giết người, trộm cắp, và ngoại tình. Bạo lực gia tăng khắp nơi— gây cảnh đổ máu này đến cảnh đổ máu khác.
  • Gióp 3:18 - Ngay cả tù nhân cũng được thảnh thơi trong cõi chết, không còn gì tai ương áp bức.
  • Y-sai 65:21 - Trong những ngày đó, dân cư sẽ sống trong nhà họ xây và ăn trái trong chính vườn nho của họ.
  • Y-sai 65:22 - Những kẻ xâm lược sẽ không chiếm nhà của họ, không tịch thu các vườn nho của họ như ngày xưa. Vì tuổi thọ dân Ta sẽ như tuổi của cây, và những người Ta lựa chọn sẽ được hưởng công việc của tay mình.
  • Y-sai 5:9 - Nhưng tôi nghe Chúa Hằng Hữu Vạn Quân thề phán: “Nhiều ngôi nhà sẽ bị hoang vắng; nhiều dinh thự chẳng còn ai ở.
  • Y-sai 5:10 - Mười mẫu vườn nho sẽ không sản xuất dù chỉ một thùng rượu. Gieo mười thùng lúa giống chỉ gặt được một thùng thóc.”
  • Giê-rê-mi 12:13 - Dân Ta gieo giống lúa mì nhưng chỉ gặt gai gốc. Chúng làm việc đầu tắt mặt tối, nhưng chẳng thu hoạch được gì. Chúng sẽ gặt hái mùa màng của tủi hổ vì cơn thịnh nộ phừng phừng của Chúa Hằng Hữu.”
  • Mi-ca 6:15 - Ngươi sẽ gieo nhưng không được gặt. Ngươi sẽ ép dầu nhưng không được hưởng. Ngươi sẽ ép rượu nho nhưng không được uống.
  • Sô-phô-ni 1:13 - Tài sản chúng sẽ bị cướp phá, nhà cửa chúng bị bỏ hoang. Chúng xây nhà nhưng không được ở, trồng nho mà không được uống rượu.”
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 20:6 - Có ai trồng vườn nho nhưng chưa ăn trái? Người ấy được về, nếu ngại mình hy sinh, người khác sẽ hưởng hoa quả.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 20:7 - Có ai hỏi vợ chưa kịp cưới? Người ấy có thể về, nếu lo ngại người khác cưới vợ hứa mình khi mình bỏ mạng trong chiến trận.
  • Ai Ca 5:2 - Cơ nghiệp chúng con đã bị giao cho người lạ, nhà của chúng con đã bị người nước ngoài chiếm đóng.
  • Gióp 31:10 - thì nguyện vợ tôi thuộc về người khác; và người khác ngủ với nàng.
  • Giê-rê-mi 8:10 - Ta sẽ giao vợ của chúng cho người khác và ruộng vườn của chúng cho người lạ. Từ thường dân cho đến người cao trọng, chúng đều trục lợi cách gian lận. Phải, ngay cả tiên tri và thầy tế lễ cũng vậy. Tất cả chúng đều lừa gạt, dối trá.
  • A-mốt 5:11 - Vì các ngươi chà đạp người nghèo, ăn cắp thóc lúa bằng cách bắt họ nộp thuế. Cho nên, dù các ngươi xây dinh thự bằng đá đẽo xinh đẹp, các ngươi cũng không bao giờ được ở. Dù các ngươi lập vườn nho xanh tốt, các ngươi cũng không được uống rượu nho mình.
圣经
资源
计划
奉献