Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
27:36 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Được khích lệ, mọi người đều ăn bánh.
  • 新标点和合本 - 于是他们都放下心,也就吃了。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 于是他们都放心,就吃了。
  • 和合本2010(神版-简体) - 于是他们都放心,就吃了。
  • 当代译本 - 于是大家都振作起来,吃了些东西。
  • 圣经新译本 - 于是大家都安心吃饭了。
  • 中文标准译本 - 于是大家受到鼓励,也吃了饭。
  • 现代标点和合本 - 于是他们都放下心,也就吃了。
  • 和合本(拼音版) - 于是他们都放下心,也就吃了。
  • New International Version - They were all encouraged and ate some food themselves.
  • New International Reader's Version - All of them were filled with hope. So they ate some food.
  • English Standard Version - Then they all were encouraged and ate some food themselves.
  • New Living Translation - Then everyone was encouraged and began to eat—
  • Christian Standard Bible - They all were encouraged and took food themselves.
  • New American Standard Bible - All of them were encouraged and they themselves also took food.
  • New King James Version - Then they were all encouraged, and also took food themselves.
  • Amplified Bible - Then all of them were encouraged and their spirits improved, and they also ate some food.
  • American Standard Version - Then were they all of good cheer, and themselves also took food.
  • King James Version - Then were they all of good cheer, and they also took some meat.
  • New English Translation - So all of them were encouraged and took food themselves.
  • World English Bible - Then they all cheered up, and they also took food.
  • 新標點和合本 - 於是他們都放下心,也就吃了。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 於是他們都放心,就吃了。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 於是他們都放心,就吃了。
  • 當代譯本 - 於是大家都振作起來,吃了些東西。
  • 聖經新譯本 - 於是大家都安心吃飯了。
  • 呂振中譯本 - 於是眾人都振作精神,都自己取用飯食了。
  • 中文標準譯本 - 於是大家受到鼓勵,也吃了飯。
  • 現代標點和合本 - 於是他們都放下心,也就吃了。
  • 文理和合譯本 - 眾心乃安、亦食焉、
  • 文理委辦譯本 - 眾心安、乃食、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 眾安心亦食、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 於是眾皆安心、亦即進食。
  • Nueva Versión Internacional - Todos se animaron y también comieron.
  • 현대인의 성경 - 그러자 모두 용기를 얻어 음식을 먹었는데
  • Новый Русский Перевод - Людей это ободрило, и все принялись за еду.
  • Восточный перевод - Людей это ободрило, и все принялись за еду.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Людей это ободрило, и все принялись за еду.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Людей это ободрило, и все принялись за еду.
  • La Bible du Semeur 2015 - Alors tous les autres ont repris courage et se sont aussi mis à manger.
  • リビングバイブル - それでだれもが元気づけられ、いっしょに食べ始めました。
  • Nestle Aland 28 - εὔθυμοι δὲ γενόμενοι πάντες καὶ αὐτοὶ προσελάβοντο τροφῆς.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - εὔθυμοι δὲ γενόμενοι πάντες, καὶ αὐτοὶ προσελάβοντο τροφῆς.
  • Nova Versão Internacional - Todos se reanimaram e também comeram algo.
  • Hoffnung für alle - Da fassten alle neuen Mut und aßen ebenfalls.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ผู้คนได้รับกำลังใจและเริ่มรับประทานอาหาร
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ทุก​คน​ก็​มี​กำลัง​ใจ​ดี​ขึ้น​และ​เริ่ม​รับ​ประทาน​กัน
交叉引用
  • 2 Cô-rinh-tô 1:4 - Ngài đã an ủi chúng tôi trong mọi cảnh gian nan, khốn khổ. Nhờ niềm an ủi của Chúa, chúng tôi có thể an ủi anh chị em đang gặp gian khổ.
  • 2 Cô-rinh-tô 1:5 - Chúng ta càng chịu khổ đau vì Chúa Cứu Thế bao nhiêu, Ngài càng an ủi, giúp chúng ta phấn khởi bấy nhiêu.
  • 2 Cô-rinh-tô 1:6 - Chúng tôi chịu gian khổ để anh chị em được an ủi và cứu rỗi. Còn khi chúng tôi được an ủi, anh chị em lại thêm phấn khởi để nhẫn nại chịu đựng gian khổ như chúng tôi.
  • Thi Thiên 27:14 - Cứ trông đợi Chúa Hằng Hữu. Hãy vững tâm và can đảm. Phải, kiên nhẫn đợi trông Chúa Hằng Hữu.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 27:25 - Vậy, anh em hãy can đảm! Tôi tin chắc Đức Chúa Trời sẽ thực hiện mọi điều Ngài hứa,
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 27:22 - Bây giờ anh em hãy can đảm lên! Không một ai trong chúng ta sẽ bị thiệt mạng, chỉ phải mất chiếc tàu này thôi.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Được khích lệ, mọi người đều ăn bánh.
  • 新标点和合本 - 于是他们都放下心,也就吃了。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 于是他们都放心,就吃了。
  • 和合本2010(神版-简体) - 于是他们都放心,就吃了。
  • 当代译本 - 于是大家都振作起来,吃了些东西。
  • 圣经新译本 - 于是大家都安心吃饭了。
  • 中文标准译本 - 于是大家受到鼓励,也吃了饭。
  • 现代标点和合本 - 于是他们都放下心,也就吃了。
  • 和合本(拼音版) - 于是他们都放下心,也就吃了。
  • New International Version - They were all encouraged and ate some food themselves.
  • New International Reader's Version - All of them were filled with hope. So they ate some food.
  • English Standard Version - Then they all were encouraged and ate some food themselves.
  • New Living Translation - Then everyone was encouraged and began to eat—
  • Christian Standard Bible - They all were encouraged and took food themselves.
  • New American Standard Bible - All of them were encouraged and they themselves also took food.
  • New King James Version - Then they were all encouraged, and also took food themselves.
  • Amplified Bible - Then all of them were encouraged and their spirits improved, and they also ate some food.
  • American Standard Version - Then were they all of good cheer, and themselves also took food.
  • King James Version - Then were they all of good cheer, and they also took some meat.
  • New English Translation - So all of them were encouraged and took food themselves.
  • World English Bible - Then they all cheered up, and they also took food.
  • 新標點和合本 - 於是他們都放下心,也就吃了。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 於是他們都放心,就吃了。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 於是他們都放心,就吃了。
  • 當代譯本 - 於是大家都振作起來,吃了些東西。
  • 聖經新譯本 - 於是大家都安心吃飯了。
  • 呂振中譯本 - 於是眾人都振作精神,都自己取用飯食了。
  • 中文標準譯本 - 於是大家受到鼓勵,也吃了飯。
  • 現代標點和合本 - 於是他們都放下心,也就吃了。
  • 文理和合譯本 - 眾心乃安、亦食焉、
  • 文理委辦譯本 - 眾心安、乃食、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 眾安心亦食、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 於是眾皆安心、亦即進食。
  • Nueva Versión Internacional - Todos se animaron y también comieron.
  • 현대인의 성경 - 그러자 모두 용기를 얻어 음식을 먹었는데
  • Новый Русский Перевод - Людей это ободрило, и все принялись за еду.
  • Восточный перевод - Людей это ободрило, и все принялись за еду.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Людей это ободрило, и все принялись за еду.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Людей это ободрило, и все принялись за еду.
  • La Bible du Semeur 2015 - Alors tous les autres ont repris courage et se sont aussi mis à manger.
  • リビングバイブル - それでだれもが元気づけられ、いっしょに食べ始めました。
  • Nestle Aland 28 - εὔθυμοι δὲ γενόμενοι πάντες καὶ αὐτοὶ προσελάβοντο τροφῆς.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - εὔθυμοι δὲ γενόμενοι πάντες, καὶ αὐτοὶ προσελάβοντο τροφῆς.
  • Nova Versão Internacional - Todos se reanimaram e também comeram algo.
  • Hoffnung für alle - Da fassten alle neuen Mut und aßen ebenfalls.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ผู้คนได้รับกำลังใจและเริ่มรับประทานอาหาร
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ทุก​คน​ก็​มี​กำลัง​ใจ​ดี​ขึ้น​และ​เริ่ม​รับ​ประทาน​กัน
  • 2 Cô-rinh-tô 1:4 - Ngài đã an ủi chúng tôi trong mọi cảnh gian nan, khốn khổ. Nhờ niềm an ủi của Chúa, chúng tôi có thể an ủi anh chị em đang gặp gian khổ.
  • 2 Cô-rinh-tô 1:5 - Chúng ta càng chịu khổ đau vì Chúa Cứu Thế bao nhiêu, Ngài càng an ủi, giúp chúng ta phấn khởi bấy nhiêu.
  • 2 Cô-rinh-tô 1:6 - Chúng tôi chịu gian khổ để anh chị em được an ủi và cứu rỗi. Còn khi chúng tôi được an ủi, anh chị em lại thêm phấn khởi để nhẫn nại chịu đựng gian khổ như chúng tôi.
  • Thi Thiên 27:14 - Cứ trông đợi Chúa Hằng Hữu. Hãy vững tâm và can đảm. Phải, kiên nhẫn đợi trông Chúa Hằng Hữu.
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 27:25 - Vậy, anh em hãy can đảm! Tôi tin chắc Đức Chúa Trời sẽ thực hiện mọi điều Ngài hứa,
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 27:22 - Bây giờ anh em hãy can đảm lên! Không một ai trong chúng ta sẽ bị thiệt mạng, chỉ phải mất chiếc tàu này thôi.
圣经
资源
计划
奉献