Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
25:30 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - được vua cấp dưỡng thức ăn đầy đủ hằng ngày cho đến khi qua đời.
  • 新标点和合本 - 王赐他所需用的食物,日日赐他一份,终身都是这样。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 王赐给他日常需用的食物,每日一份,终身都是这样。
  • 和合本2010(神版-简体) - 王赐给他日常需用的食物,每日一份,终身都是这样。
  • 当代译本 - 在他有生之年,巴比伦王供应他每天的需用。
  • 圣经新译本 - 他的生活费用,在他一生的年日中,每日不断由王供应。
  • 中文标准译本 - 至于他的饮食,从巴比伦王那里不间断地有饮食供应给他,每天一份,终生都是如此。
  • 现代标点和合本 - 王赐他所需用的食物,日日赐他一份,终身都是这样。
  • 和合本(拼音版) - 王赐他所需用的食物,日日赐他一份,终身都是这样。
  • New International Version - Day by day the king gave Jehoiachin a regular allowance as long as he lived.
  • New International Reader's Version - The king did that for Jehoiachin day by day as long as he lived.
  • English Standard Version - and for his allowance, a regular allowance was given him by the king, according to his daily needs, as long as he lived.
  • New Living Translation - So the king gave him a regular food allowance as long as he lived.
  • Christian Standard Bible - As for his allowance, a regular allowance was given to him by the king, a portion for each day, for the rest of his life.
  • New American Standard Bible - and as his allowance, a regular allowance was given to him by the king, a portion for each day, all the days of his life.
  • New King James Version - And as for his provisions, there was a regular ration given him by the king, a portion for each day, all the days of his life.
  • Amplified Bible - and his allowance, a continual one, was given to him by the king (Evil-meridach), a portion every day, for the rest of his life.
  • American Standard Version - and for his allowance, there was a continual allowance given him of the king, every day a portion, all the days of his life.
  • King James Version - And his allowance was a continual allowance given him of the king, a daily rate for every day, all the days of his life.
  • New English Translation - He was given daily provisions by the king for the rest of his life until the day he died.
  • World English Bible - and for his allowance, there was a continual allowance given him from the king, every day a portion, all the days of his life.
  • 新標點和合本 - 王賜他所需用的食物,日日賜他一分,終身都是這樣。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 王賜給他日常需用的食物,每日一份,終身都是這樣。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 王賜給他日常需用的食物,每日一份,終身都是這樣。
  • 當代譯本 - 在他有生之年,巴比倫王供應他每天的需用。
  • 聖經新譯本 - 他的生活費用,在他一生的年日中,每日不斷由王供應。
  • 呂振中譯本 - 從王那裏有經常不斷的食物分兒給他、做他日食的分兒;儘他活着的日子都日日一分。
  • 中文標準譯本 - 至於他的飲食,從巴比倫王那裡不間斷地有飲食供應給他,每天一份,終生都是如此。
  • 現代標點和合本 - 王賜他所需用的食物,日日賜他一份,終身都是這樣。
  • 文理和合譯本 - 王日賜其所需、終身不匱、
  • 文理委辦譯本 - 王日賜以糈糧、至終身不匱。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 所需之糧、王日賜之、至於終身、
  • Nueva Versión Internacional - Además, durante toda su vida Joaquín gozó de una pensión diaria que le proveía el rey de Babilonia.
  • Новый Русский Перевод - Изо дня в день он получал от царя постоянное содержание всю свою жизнь.
  • Восточный перевод - Изо дня в день Иехония получал от царя постоянное содержание всю свою жизнь.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Изо дня в день Иехония получал от царя постоянное содержание всю свою жизнь.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Изо дня в день Иехония получал от царя постоянное содержание всю свою жизнь.
  • La Bible du Semeur 2015 - Le roi pourvut chaque jour à son entretien, tant qu’il vécut.
  • リビングバイブル - エホヤキンは生きている間、王から日々の生活費を支給されました。
  • Nova Versão Internacional - E diariamente, enquanto viveu, Joaquim recebeu uma pensão do rei.
  • Hoffnung für alle - Der König sorgte auch sonst für seinen Unterhalt. Jojachin bekam täglich, was er zum Leben brauchte, bis er schließlich in Babylonien starb.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - กษัตริย์ยังได้ประทานเบี้ยเลี้ยงประจำวันแก่เยโฮยาคีนตลอดพระชนม์ชีพ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - กษัตริย์​กำหนด​เงิน​ให้​เป็น​ค่า​ใช้​จ่าย​แก่​ท่าน ตาม​ความ​จำเป็น​ใน​แต่​ละ​วัน​ไป​จน​ตลอด​ชีวิต​ของ​ท่าน
交叉引用
  • Lu-ca 11:3 - Xin cho chúng con đủ ăn hằng ngày,
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 6:1 - Lúc ấy, số tín hữu càng gia tăng nhanh chóng. Các tín hữu nói tiếng Hy Lạp than phiền những tín hữu nói tiếng Hê-bơ-rơ vì các quả phụ trong nhóm họ không được cấp phát thực phẩm đầy đủ.
  • Ma-thi-ơ 6:11 - Xin cho chúng con đủ ăn hằng ngày,
  • Sáng Thế Ký 48:15 - Ông chúc phước lành cho Giô-sép: “Cầu xin Đức Chúa Trời của Áp-ra-ham và Y-sác, mà tổ phụ con đã tôn thờ, là Đức Chúa Trời đã chăn dắt con từ khi ra đời cho đến nay,
  • Sáng Thế Ký 48:16 - là thiên sứ đã giải cứu con khỏi mọi tai họa, xin ban phước lành cho hai đứa trẻ này, nguyện chúng nó nối danh con, cũng như danh Áp-ra-ham và Y-sác là các tổ phụ con, nguyện dòng dõi chúng nó gia tăng đông đảo trên mặt đất.”
  • Đa-ni-ên 1:5 - Nhà vua ấn định khẩu phần, cho họ mỗi ngày được ăn cao lương mỹ vị vua ăn, được uống rượu ngon vua uống liên tiếp trong ba năm. Sau đó, họ sẽ được vào phục vụ vua.
  • Nê-hê-mi 12:47 - Như vậy, vào thời Xô-rô-ba-bên và Nê-hê-mi, mọi người Ít-ra-ên đều đóng góp để cung cấp nhu yếu hằng ngày cho các ca sĩ và người gác cổng. Họ cũng đóng góp cho người Lê-vi và người Lê-vi chia phần cho các thầy tế lễ, là con cháu A-rôn.
  • Nê-hê-mi 11:23 - Vua Đa-vít có ấn định quy chế về việc cung lương hướng và chi phí hằng ngày cho các ca sĩ người Lê-vi này.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - được vua cấp dưỡng thức ăn đầy đủ hằng ngày cho đến khi qua đời.
  • 新标点和合本 - 王赐他所需用的食物,日日赐他一份,终身都是这样。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 王赐给他日常需用的食物,每日一份,终身都是这样。
  • 和合本2010(神版-简体) - 王赐给他日常需用的食物,每日一份,终身都是这样。
  • 当代译本 - 在他有生之年,巴比伦王供应他每天的需用。
  • 圣经新译本 - 他的生活费用,在他一生的年日中,每日不断由王供应。
  • 中文标准译本 - 至于他的饮食,从巴比伦王那里不间断地有饮食供应给他,每天一份,终生都是如此。
  • 现代标点和合本 - 王赐他所需用的食物,日日赐他一份,终身都是这样。
  • 和合本(拼音版) - 王赐他所需用的食物,日日赐他一份,终身都是这样。
  • New International Version - Day by day the king gave Jehoiachin a regular allowance as long as he lived.
  • New International Reader's Version - The king did that for Jehoiachin day by day as long as he lived.
  • English Standard Version - and for his allowance, a regular allowance was given him by the king, according to his daily needs, as long as he lived.
  • New Living Translation - So the king gave him a regular food allowance as long as he lived.
  • Christian Standard Bible - As for his allowance, a regular allowance was given to him by the king, a portion for each day, for the rest of his life.
  • New American Standard Bible - and as his allowance, a regular allowance was given to him by the king, a portion for each day, all the days of his life.
  • New King James Version - And as for his provisions, there was a regular ration given him by the king, a portion for each day, all the days of his life.
  • Amplified Bible - and his allowance, a continual one, was given to him by the king (Evil-meridach), a portion every day, for the rest of his life.
  • American Standard Version - and for his allowance, there was a continual allowance given him of the king, every day a portion, all the days of his life.
  • King James Version - And his allowance was a continual allowance given him of the king, a daily rate for every day, all the days of his life.
  • New English Translation - He was given daily provisions by the king for the rest of his life until the day he died.
  • World English Bible - and for his allowance, there was a continual allowance given him from the king, every day a portion, all the days of his life.
  • 新標點和合本 - 王賜他所需用的食物,日日賜他一分,終身都是這樣。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 王賜給他日常需用的食物,每日一份,終身都是這樣。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 王賜給他日常需用的食物,每日一份,終身都是這樣。
  • 當代譯本 - 在他有生之年,巴比倫王供應他每天的需用。
  • 聖經新譯本 - 他的生活費用,在他一生的年日中,每日不斷由王供應。
  • 呂振中譯本 - 從王那裏有經常不斷的食物分兒給他、做他日食的分兒;儘他活着的日子都日日一分。
  • 中文標準譯本 - 至於他的飲食,從巴比倫王那裡不間斷地有飲食供應給他,每天一份,終生都是如此。
  • 現代標點和合本 - 王賜他所需用的食物,日日賜他一份,終身都是這樣。
  • 文理和合譯本 - 王日賜其所需、終身不匱、
  • 文理委辦譯本 - 王日賜以糈糧、至終身不匱。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 所需之糧、王日賜之、至於終身、
  • Nueva Versión Internacional - Además, durante toda su vida Joaquín gozó de una pensión diaria que le proveía el rey de Babilonia.
  • Новый Русский Перевод - Изо дня в день он получал от царя постоянное содержание всю свою жизнь.
  • Восточный перевод - Изо дня в день Иехония получал от царя постоянное содержание всю свою жизнь.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Изо дня в день Иехония получал от царя постоянное содержание всю свою жизнь.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Изо дня в день Иехония получал от царя постоянное содержание всю свою жизнь.
  • La Bible du Semeur 2015 - Le roi pourvut chaque jour à son entretien, tant qu’il vécut.
  • リビングバイブル - エホヤキンは生きている間、王から日々の生活費を支給されました。
  • Nova Versão Internacional - E diariamente, enquanto viveu, Joaquim recebeu uma pensão do rei.
  • Hoffnung für alle - Der König sorgte auch sonst für seinen Unterhalt. Jojachin bekam täglich, was er zum Leben brauchte, bis er schließlich in Babylonien starb.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - กษัตริย์ยังได้ประทานเบี้ยเลี้ยงประจำวันแก่เยโฮยาคีนตลอดพระชนม์ชีพ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - กษัตริย์​กำหนด​เงิน​ให้​เป็น​ค่า​ใช้​จ่าย​แก่​ท่าน ตาม​ความ​จำเป็น​ใน​แต่​ละ​วัน​ไป​จน​ตลอด​ชีวิต​ของ​ท่าน
  • Lu-ca 11:3 - Xin cho chúng con đủ ăn hằng ngày,
  • Công Vụ Các Sứ Đồ 6:1 - Lúc ấy, số tín hữu càng gia tăng nhanh chóng. Các tín hữu nói tiếng Hy Lạp than phiền những tín hữu nói tiếng Hê-bơ-rơ vì các quả phụ trong nhóm họ không được cấp phát thực phẩm đầy đủ.
  • Ma-thi-ơ 6:11 - Xin cho chúng con đủ ăn hằng ngày,
  • Sáng Thế Ký 48:15 - Ông chúc phước lành cho Giô-sép: “Cầu xin Đức Chúa Trời của Áp-ra-ham và Y-sác, mà tổ phụ con đã tôn thờ, là Đức Chúa Trời đã chăn dắt con từ khi ra đời cho đến nay,
  • Sáng Thế Ký 48:16 - là thiên sứ đã giải cứu con khỏi mọi tai họa, xin ban phước lành cho hai đứa trẻ này, nguyện chúng nó nối danh con, cũng như danh Áp-ra-ham và Y-sác là các tổ phụ con, nguyện dòng dõi chúng nó gia tăng đông đảo trên mặt đất.”
  • Đa-ni-ên 1:5 - Nhà vua ấn định khẩu phần, cho họ mỗi ngày được ăn cao lương mỹ vị vua ăn, được uống rượu ngon vua uống liên tiếp trong ba năm. Sau đó, họ sẽ được vào phục vụ vua.
  • Nê-hê-mi 12:47 - Như vậy, vào thời Xô-rô-ba-bên và Nê-hê-mi, mọi người Ít-ra-ên đều đóng góp để cung cấp nhu yếu hằng ngày cho các ca sĩ và người gác cổng. Họ cũng đóng góp cho người Lê-vi và người Lê-vi chia phần cho các thầy tế lễ, là con cháu A-rôn.
  • Nê-hê-mi 11:23 - Vua Đa-vít có ấn định quy chế về việc cung lương hướng và chi phí hằng ngày cho các ca sĩ người Lê-vi này.
圣经
资源
计划
奉献