Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
3:14 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ta mong sớm đến thăm con, nhưng cứ viết thư này gửi trước,
  • 新标点和合本 - 我指望快到你那里去,所以先将这些事写给你。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我希望尽快到你那里去,所以先把这些事写给你;
  • 和合本2010(神版-简体) - 我希望尽快到你那里去,所以先把这些事写给你;
  • 当代译本 - 我希望能尽快去你那里,但还是先写信告诉你这些事。
  • 圣经新译本 - 我把这些事写给你,希望不久可以到你那里去;
  • 中文标准译本 - 我把这些事写给你,希望很快到你那里去。
  • 现代标点和合本 - 我指望快到你那里去,所以先将这些事写给你;
  • 和合本(拼音版) - 我指望快到你那里去,所以先将这些事写给你。
  • New International Version - Although I hope to come to you soon, I am writing you these instructions so that,
  • New International Reader's Version - I hope I can come to you soon. But now I am writing these instructions to you.
  • English Standard Version - I hope to come to you soon, but I am writing these things to you so that,
  • New Living Translation - I am writing these things to you now, even though I hope to be with you soon,
  • The Message - I hope to visit you soon, but just in case I’m delayed, I’m writing this letter so you’ll know how things ought to go in God’s household, this God-alive church, bastion of truth. This Christian life is a great mystery, far exceeding our understanding, but some things are clear enough: He appeared in a human body, was proved right by the invisible Spirit, was seen by angels. He was proclaimed among all kinds of peoples, believed in all over the world, taken up into heavenly glory.
  • Christian Standard Bible - I write these things to you, hoping to come to you soon.
  • New American Standard Bible - I am writing these things to you, hoping to come to you before long;
  • New King James Version - These things I write to you, though I hope to come to you shortly;
  • Amplified Bible - I hope to come to you before long, but I am writing these instructions to you
  • American Standard Version - These things write I unto thee, hoping to come unto thee shortly;
  • King James Version - These things write I unto thee, hoping to come unto thee shortly:
  • New English Translation - I hope to come to you soon, but I am writing these instructions to you
  • World English Bible - These things I write to you, hoping to come to you shortly;
  • 新標點和合本 - 我指望快到你那裏去,所以先將這些事寫給你。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我希望盡快到你那裏去,所以先把這些事寫給你;
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我希望盡快到你那裏去,所以先把這些事寫給你;
  • 當代譯本 - 我希望能儘快去你那裡,但還是先寫信告訴你這些事。
  • 聖經新譯本 - 我把這些事寫給你,希望不久可以到你那裡去;
  • 呂振中譯本 - 我將這些事寫給你,指望着快點兒到你那裏去。
  • 中文標準譯本 - 我把這些事寫給你,希望很快到你那裡去。
  • 現代標點和合本 - 我指望快到你那裡去,所以先將這些事寫給你;
  • 文理和合譯本 - 我冀速就爾、
  • 文理委辦譯本 - 我望速至爾、恐或濡滯、故遺爾以書、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我望速至爾所、先書此以達爾、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 予盼不久即能來汝處、又恐濡滯、故先以此書寄汝、
  • Nueva Versión Internacional - Aunque espero ir pronto a verte, escribo estas instrucciones para que,
  • 현대인의 성경 - 내가 그대에게 속히 가기를 바라면서도 이 편지를 쓰는 것은
  • Новый Русский Перевод - Я надеюсь скоро прийти к тебе, но пишу тебе это для того,
  • Восточный перевод - Я надеюсь скоро прийти к тебе, но пишу это для того,
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Я надеюсь скоро прийти к тебе, но пишу это для того,
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Я надеюсь скоро прийти к тебе, но пишу это для того,
  • La Bible du Semeur 2015 - J’ai bon espoir de venir te rejoindre très bientôt ; je t’écris cependant tout cela
  • リビングバイブル - 私は、近いうちに、そちらを訪問したいと思いながらこの手紙を書いています。
  • Nestle Aland 28 - Ταῦτά σοι γράφω ἐλπίζων ἐλθεῖν πρὸς σὲ ἐν τάχει·
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ταῦτά σοι γράφω, ἐλπίζων ἐλθεῖν πρὸς σὲ ἐν τάχει;
  • Nova Versão Internacional - Escrevo estas coisas, embora espere ir vê-lo em breve;
  • Hoffnung für alle - Ich habe dir, lieber Timotheus, das alles geschrieben, obwohl ich hoffe, bald selbst zu dir zu kommen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แม้ว่าข้าพเจ้าหวังจะมาหาท่านในไม่ช้า แต่ข้าพเจ้าก็เขียนคำสั่งสอนเหล่านี้มา เพื่อว่า
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ข้าพเจ้า​หวัง​ว่า​จะ​มา​หา​ท่าน​ใน​ไม่​ช้า​นี้ แต่​ที่​เขียน​สิ่ง​เหล่า​นี้​ถึง​ท่าน​ก็​เพื่อ​ว่า
交叉引用
  • 1 Tê-sa-lô-ni-ca 2:18 - Vì thế đã nhiều lần, chúng tôi—nhất là Phao-lô—muốn đến thăm anh chị em, nhưng quỷ Sa-tan đã ngăn cản chúng tôi.
  • Hê-bơ-rơ 13:23 - Tôi xin báo tin mừng: Anh em chúng ta, anh Ti-mô-thê đã được trả tự do. Nếu đến đây kịp, anh sẽ cùng tôi đi thăm anh chị em.
  • 1 Ti-mô-thê 4:13 - Con hãy chuyên đọc và giảng Thánh Kinh, khích lệ và dạy dỗ tín hữu cho đến khi ta trở lại.
  • 1 Cô-rinh-tô 16:5 - Tôi sẽ đến thăm anh chị em sau khi ghé qua Ma-xê-đoan, vì tôi phải đi ngang qua xứ ấy.
  • 1 Cô-rinh-tô 16:6 - Có lẽ tôi sẽ ở lại ít lâu với anh chị em—có thể cả mùa đông—và nhờ anh chị em đưa tôi đến những nơi tôi muốn viếng thăm.
  • 1 Cô-rinh-tô 16:7 - Tôi không có ý định chỉ ghé qua thăm anh chị em, nhưng nếu Chúa cho phép, tôi muốn lưu lại khá lâu với anh chị em.
  • 2 Cô-rinh-tô 1:15 - Vì tín nhiệm anh chị em, tôi dự định ghé thăm anh chị em để anh chị em nhận được phước hạnh gấp đôi—
  • 2 Cô-rinh-tô 1:16 - trên đường qua Ma-xê-đoan lần đầu và từ Ma-xê-đoan trở về, tôi sẽ dừng lại thăm anh chị em lần nữa. Rồi anh chị em sẽ tiễn tôi lên đường sang xứ Giu-đê.
  • 2 Cô-rinh-tô 1:17 - Nhưng chương trình này chưa thực hiện được. Vậy có phải tôi là người mâu thuẫn hoặc xử sự theo lối người thế gian, nghĩ có nói không, nghĩ không nói có?
  • 3 Giăng 1:14 - Mong sớm gặp anh để trực tiếp nói chuyện thì tốt hơn.
  • 1 Cô-rinh-tô 11:34 - Nếu ai đói, hãy ăn trước tại nhà riêng để khỏi phạm tội khi hội họp rồi bị hình phạt. Mọi việc khác tôi sẽ giải quyết khi đến thăm anh chị em.
  • Phi-lê-môn 1:22 - Đồng thời, xin anh dọn sẵn phòng trọ cho tôi vì tôi hy vọng Đức Chúa Trời sẽ nhậm lời cầu nguyện của tất cả các tín hữu và cho tôi sớm được tự do trở về với anh chị em.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ta mong sớm đến thăm con, nhưng cứ viết thư này gửi trước,
  • 新标点和合本 - 我指望快到你那里去,所以先将这些事写给你。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我希望尽快到你那里去,所以先把这些事写给你;
  • 和合本2010(神版-简体) - 我希望尽快到你那里去,所以先把这些事写给你;
  • 当代译本 - 我希望能尽快去你那里,但还是先写信告诉你这些事。
  • 圣经新译本 - 我把这些事写给你,希望不久可以到你那里去;
  • 中文标准译本 - 我把这些事写给你,希望很快到你那里去。
  • 现代标点和合本 - 我指望快到你那里去,所以先将这些事写给你;
  • 和合本(拼音版) - 我指望快到你那里去,所以先将这些事写给你。
  • New International Version - Although I hope to come to you soon, I am writing you these instructions so that,
  • New International Reader's Version - I hope I can come to you soon. But now I am writing these instructions to you.
  • English Standard Version - I hope to come to you soon, but I am writing these things to you so that,
  • New Living Translation - I am writing these things to you now, even though I hope to be with you soon,
  • The Message - I hope to visit you soon, but just in case I’m delayed, I’m writing this letter so you’ll know how things ought to go in God’s household, this God-alive church, bastion of truth. This Christian life is a great mystery, far exceeding our understanding, but some things are clear enough: He appeared in a human body, was proved right by the invisible Spirit, was seen by angels. He was proclaimed among all kinds of peoples, believed in all over the world, taken up into heavenly glory.
  • Christian Standard Bible - I write these things to you, hoping to come to you soon.
  • New American Standard Bible - I am writing these things to you, hoping to come to you before long;
  • New King James Version - These things I write to you, though I hope to come to you shortly;
  • Amplified Bible - I hope to come to you before long, but I am writing these instructions to you
  • American Standard Version - These things write I unto thee, hoping to come unto thee shortly;
  • King James Version - These things write I unto thee, hoping to come unto thee shortly:
  • New English Translation - I hope to come to you soon, but I am writing these instructions to you
  • World English Bible - These things I write to you, hoping to come to you shortly;
  • 新標點和合本 - 我指望快到你那裏去,所以先將這些事寫給你。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我希望盡快到你那裏去,所以先把這些事寫給你;
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我希望盡快到你那裏去,所以先把這些事寫給你;
  • 當代譯本 - 我希望能儘快去你那裡,但還是先寫信告訴你這些事。
  • 聖經新譯本 - 我把這些事寫給你,希望不久可以到你那裡去;
  • 呂振中譯本 - 我將這些事寫給你,指望着快點兒到你那裏去。
  • 中文標準譯本 - 我把這些事寫給你,希望很快到你那裡去。
  • 現代標點和合本 - 我指望快到你那裡去,所以先將這些事寫給你;
  • 文理和合譯本 - 我冀速就爾、
  • 文理委辦譯本 - 我望速至爾、恐或濡滯、故遺爾以書、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我望速至爾所、先書此以達爾、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 予盼不久即能來汝處、又恐濡滯、故先以此書寄汝、
  • Nueva Versión Internacional - Aunque espero ir pronto a verte, escribo estas instrucciones para que,
  • 현대인의 성경 - 내가 그대에게 속히 가기를 바라면서도 이 편지를 쓰는 것은
  • Новый Русский Перевод - Я надеюсь скоро прийти к тебе, но пишу тебе это для того,
  • Восточный перевод - Я надеюсь скоро прийти к тебе, но пишу это для того,
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Я надеюсь скоро прийти к тебе, но пишу это для того,
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Я надеюсь скоро прийти к тебе, но пишу это для того,
  • La Bible du Semeur 2015 - J’ai bon espoir de venir te rejoindre très bientôt ; je t’écris cependant tout cela
  • リビングバイブル - 私は、近いうちに、そちらを訪問したいと思いながらこの手紙を書いています。
  • Nestle Aland 28 - Ταῦτά σοι γράφω ἐλπίζων ἐλθεῖν πρὸς σὲ ἐν τάχει·
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ταῦτά σοι γράφω, ἐλπίζων ἐλθεῖν πρὸς σὲ ἐν τάχει;
  • Nova Versão Internacional - Escrevo estas coisas, embora espere ir vê-lo em breve;
  • Hoffnung für alle - Ich habe dir, lieber Timotheus, das alles geschrieben, obwohl ich hoffe, bald selbst zu dir zu kommen.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - แม้ว่าข้าพเจ้าหวังจะมาหาท่านในไม่ช้า แต่ข้าพเจ้าก็เขียนคำสั่งสอนเหล่านี้มา เพื่อว่า
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ข้าพเจ้า​หวัง​ว่า​จะ​มา​หา​ท่าน​ใน​ไม่​ช้า​นี้ แต่​ที่​เขียน​สิ่ง​เหล่า​นี้​ถึง​ท่าน​ก็​เพื่อ​ว่า
  • 1 Tê-sa-lô-ni-ca 2:18 - Vì thế đã nhiều lần, chúng tôi—nhất là Phao-lô—muốn đến thăm anh chị em, nhưng quỷ Sa-tan đã ngăn cản chúng tôi.
  • Hê-bơ-rơ 13:23 - Tôi xin báo tin mừng: Anh em chúng ta, anh Ti-mô-thê đã được trả tự do. Nếu đến đây kịp, anh sẽ cùng tôi đi thăm anh chị em.
  • 1 Ti-mô-thê 4:13 - Con hãy chuyên đọc và giảng Thánh Kinh, khích lệ và dạy dỗ tín hữu cho đến khi ta trở lại.
  • 1 Cô-rinh-tô 16:5 - Tôi sẽ đến thăm anh chị em sau khi ghé qua Ma-xê-đoan, vì tôi phải đi ngang qua xứ ấy.
  • 1 Cô-rinh-tô 16:6 - Có lẽ tôi sẽ ở lại ít lâu với anh chị em—có thể cả mùa đông—và nhờ anh chị em đưa tôi đến những nơi tôi muốn viếng thăm.
  • 1 Cô-rinh-tô 16:7 - Tôi không có ý định chỉ ghé qua thăm anh chị em, nhưng nếu Chúa cho phép, tôi muốn lưu lại khá lâu với anh chị em.
  • 2 Cô-rinh-tô 1:15 - Vì tín nhiệm anh chị em, tôi dự định ghé thăm anh chị em để anh chị em nhận được phước hạnh gấp đôi—
  • 2 Cô-rinh-tô 1:16 - trên đường qua Ma-xê-đoan lần đầu và từ Ma-xê-đoan trở về, tôi sẽ dừng lại thăm anh chị em lần nữa. Rồi anh chị em sẽ tiễn tôi lên đường sang xứ Giu-đê.
  • 2 Cô-rinh-tô 1:17 - Nhưng chương trình này chưa thực hiện được. Vậy có phải tôi là người mâu thuẫn hoặc xử sự theo lối người thế gian, nghĩ có nói không, nghĩ không nói có?
  • 3 Giăng 1:14 - Mong sớm gặp anh để trực tiếp nói chuyện thì tốt hơn.
  • 1 Cô-rinh-tô 11:34 - Nếu ai đói, hãy ăn trước tại nhà riêng để khỏi phạm tội khi hội họp rồi bị hình phạt. Mọi việc khác tôi sẽ giải quyết khi đến thăm anh chị em.
  • Phi-lê-môn 1:22 - Đồng thời, xin anh dọn sẵn phòng trọ cho tôi vì tôi hy vọng Đức Chúa Trời sẽ nhậm lời cầu nguyện của tất cả các tín hữu và cho tôi sớm được tự do trở về với anh chị em.
圣经
资源
计划
奉献