Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
8:26 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Lạy Đức Chúa Trời của Ít-ra-ên, xin Chúa cho lời hứa này cũng được thực hiện.
  • 新标点和合本 - 以色列的 神啊,求你成就向你仆人我父大卫所应许的话。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 以色列的上帝啊,现在求你成就向你仆人我父大卫所应许的话。
  • 和合本2010(神版-简体) - 以色列的 神啊,现在求你成就向你仆人我父大卫所应许的话。
  • 当代译本 - 以色列的上帝耶和华啊,求你实现你对你仆人——我父大卫的应许。
  • 圣经新译本 - 以色列的 神啊,现在求你成就你应许你仆人我父大卫的话吧!
  • 中文标准译本 - 现在,以色列的神哪, 求你成就你对你仆人我父亲大卫所说的话。
  • 现代标点和合本 - 以色列的神啊,求你成就向你仆人我父大卫所应许的话!
  • 和合本(拼音版) - 以色列的上帝啊,求你成就向你仆人我父大卫所应许的话。
  • New International Version - And now, God of Israel, let your word that you promised your servant David my father come true.
  • New International Reader's Version - God of Israel, let your promise to my father David come true.
  • English Standard Version - Now therefore, O God of Israel, let your word be confirmed, which you have spoken to your servant David my father.
  • New Living Translation - Now, O God of Israel, fulfill this promise to your servant David, my father.
  • The Message - O God of Israel, let this all happen; confirm and establish it!
  • Christian Standard Bible - Now Lord God of Israel, please confirm what you promised to your servant, my father David.
  • New American Standard Bible - Now then, God of Israel, let Your words, please, be confirmed, which You have spoken to Your servant, my father David.
  • New King James Version - And now I pray, O God of Israel, let Your word come true, which You have spoken to Your servant David my father.
  • Amplified Bible - Now, O God of Israel, please let Your word which You have spoken to Your servant David my father be confirmed.
  • American Standard Version - Now therefore, O God of Israel, let thy word, I pray thee, be verified, which thou spakest unto thy servant David my father.
  • King James Version - And now, O God of Israel, let thy word, I pray thee, be verified, which thou spakest unto thy servant David my father.
  • New English Translation - Now, O God of Israel, may the promise you made to your servant, my father David, be realized.
  • World English Bible - “Now therefore, God of Israel, please let your word be verified, which you spoke to your servant David my father.
  • 新標點和合本 - 以色列的神啊,求你成就向你僕人-我父大衛所應許的話。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 以色列的上帝啊,現在求你成就向你僕人我父大衛所應許的話。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 以色列的 神啊,現在求你成就向你僕人我父大衛所應許的話。
  • 當代譯本 - 以色列的上帝耶和華啊,求你實現你對你僕人——我父大衛的應許。
  • 聖經新譯本 - 以色列的 神啊,現在求你成就你應許你僕人我父大衛的話吧!
  • 呂振中譯本 - 以色列 的上帝啊,現在求你使你的話、就是你對你僕人我父親 大衛 所說過的、得證實吧。
  • 中文標準譯本 - 現在,以色列的神哪, 求你成就你對你僕人我父親大衛所說的話。
  • 現代標點和合本 - 以色列的神啊,求你成就向你僕人我父大衛所應許的話!
  • 文理和合譯本 - 以色列之上帝歟、爾與爾僕我父大衛所言者、願爾成之、
  • 文理委辦譯本 - 今求以色列族之上帝耶和華、所許爾僕我父大闢之言、俾有效驗。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 求主 以色列 之天主、所許主之僕 大衛 之言、俾有效驗、
  • Nueva Versión Internacional - Dios de Israel, ¡confirma ahora la promesa que le hiciste a mi padre David, tu siervo!
  • 현대인의 성경 - 이스라엘의 하나님이시여, 주의 종 내 아버지에게 말씀하신 이 모든 약속이 이제 이루어지게 하소서.
  • Новый Русский Перевод - И теперь, Бог Израиля, пусть исполнится слово, которое Ты дал Твоему слуге Давиду!
  • Восточный перевод - И теперь, Бог Исраила, пусть исполнится слово, которое Ты дал Твоему рабу Давуду!
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - И теперь, Бог Исраила, пусть исполнится слово, которое Ты дал Твоему рабу Давуду!
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - И теперь, Бог Исроила, пусть исполнится слово, которое Ты дал Твоему рабу Довуду!
  • La Bible du Semeur 2015 - Oui, maintenant, Dieu d’Israël, daigne réaliser cette promesse que tu as faite à ton serviteur, mon père David.
  • リビングバイブル - イスラエルの神よ! どうか、この約束もまた果たしてください。
  • Nova Versão Internacional - Agora, ó Deus de Israel, que se confirme a palavra que falaste a teu servo Davi, meu pai.
  • Hoffnung für alle - Ja, du Gott Israels, bitte erfülle alles, was du meinem Vater David, deinem Diener, versprochen hast!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าแต่พระเจ้าแห่งอิสราเอล บัดนี้ขอทรงโปรดให้เป็นไปตามคำมั่นสัญญาที่ทรงให้ไว้แก่ดาวิดผู้รับใช้ของพระองค์ ผู้เป็นราชบิดาของข้าพระองค์ด้วยเถิด
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ฉะนั้น โอ พระ​เจ้า​ของ​อิสราเอล ขอ​พระ​องค์​ยืนยัน​คำ​ที่​พระ​องค์​ได้​กล่าว​กับ​ดาวิด​ผู้​รับใช้​ของ​พระ​องค์ ผู้​เป็น​บิดา​ของ​ข้าพเจ้า​ด้วย​เถิด
交叉引用
  • Y-sai 45:3 - Ta sẽ cho con các kho tàng châu báu giấu trong hang sâu bí mật. Ta sẽ làm điều này để con biết Ta là Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của Ít-ra-ên, Đấng đã gọi đích danh con.”
  • Ê-xê-chi-ên 36:36 - Rồi các nước và các dân sót lại quanh các ngươi sẽ biết rằng Ta, Chúa Hằng Hữu, đã xây lại các thành đổ nát và đã trồng tỉa các vùng đất bỏ hoang. Vì Ta, Chúa Hằng Hữu, đã phán, và Ta sẽ thực hiện điều Ta phán.
  • Ê-xê-chi-ên 36:37 - Đây là điều Chúa Hằng Hữu Chí Cao phán: Ta sẵn sàng nghe lời cầu xin của dân tộc Ít-ra-ên và gia tăng dân số thành một đoàn dân đông đảo.
  • 2 Sử Ký 1:9 - Thưa Chúa, xin hoàn thành lời hứa với Đa-vít, cha con, vì Chúa đã lập con làm vua dân tộc đông như bụi đất.
  • Xuất Ai Cập 24:10 - Họ được chiêm ngưỡng Đức Chúa Trời của Ít-ra-ên. Dưới chân Ngài như có cái bệ bằng ngọc xa-phia, trong như trời xanh.
  • Y-sai 41:17 - “Khi người nghèo khổ và túng thiếu tìm nước uống không được, lưỡi họ sẽ bị khô vì khát, rồi Ta, Chúa Hằng Hữu, sẽ đáp lời họ. Ta, Đức Chúa Trời của Ít-ra-ên sẽ không bao giờ từ bỏ họ.
  • Giê-rê-mi 11:5 - Ta đã phán vậy để thực hiện lời Ta thề hứa với tổ phụ các ngươi, và ban cho họ một đất nước tràn sữa và mật như đã có ngày nay.’” Tôi thưa: “A-men, Lạy Chúa Hằng Hữu! Xin điều ấy được nên.”
  • 2 Sa-mu-ên 7:25 - Và bây giờ, lạy Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời, con xin nhận lời Chúa hứa cho con và dòng dõi con. Chứng thực lời Chúa hứa được dài lâu mãi mãi.
  • 2 Sa-mu-ên 7:26 - Xin Danh Chúa được ca tụng muôn đời: ‘Chúa Hằng Hữu Vạn Quân là Đức Chúa Trời của Ít-ra-ên!’ Xin cho nhà Đa-vít, là đầy tớ Chúa được vững bền mãi mãi.
  • 2 Sa-mu-ên 7:27 - Vì Chúa đã tiết lộ cho đầy tớ Ngài hay rằng, Ngài sẽ xây dựng cho con một triều đại, nên lạy Chúa Toàn Năng, Đức Chúa Trời của Ít-ra-ên, con mới dám dâng lên những lời cầu nguyện này.
  • 2 Sa-mu-ên 7:28 - Lạy Chúa, Ngài là Đức Chúa Trời, Chúa Hằng Hữu Chí Cao. Lời Ngài là chân lý, và Chúa đã hứa cho đầy tớ Ngài những điều tốt lành.
  • 2 Sa-mu-ên 7:29 - Xin Chúa ban phước lành trên triều đại của đầy tớ Ngài, cho được tồn tại trước mặt Ngài mãi mãi. Lạy Chúa Hằng Hữu Chí Cao, Ngài đã hứa như thế, được Chúa ban phước, triều đại đầy tớ Ngài chắc chắn sẽ hưởng phước lành mãi mãi!”
  • 1 Sa-mu-ên 1:17 - Hê-li nói: “Chúc chị bình an! Cầu Đức Chúa Trời của Ít-ra-ên ban cho chị những điều chị thỉnh cầu.”
  • 1 Các Vua 8:23 - và cầu nguyện: “Lạy Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của Ít-ra-ên, không có thần nào trên trời hay dưới đất giống như Đức Chúa Trời. Chúa giữ giao ước và tỏ lòng nhân từ với người hết lòng theo đường lối Chúa.
  • Thi Thiên 119:49 - Xin Chúa nhớ lời hứa cùng đầy tớ Chúa, vì Chúa đã cho con hy vọng.
  • Thi Thiên 41:13 - Chúc tụng Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của Ít-ra-ên, từ muôn đời trước đến muôn đời sau. A-men! A-men!
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Lạy Đức Chúa Trời của Ít-ra-ên, xin Chúa cho lời hứa này cũng được thực hiện.
  • 新标点和合本 - 以色列的 神啊,求你成就向你仆人我父大卫所应许的话。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 以色列的上帝啊,现在求你成就向你仆人我父大卫所应许的话。
  • 和合本2010(神版-简体) - 以色列的 神啊,现在求你成就向你仆人我父大卫所应许的话。
  • 当代译本 - 以色列的上帝耶和华啊,求你实现你对你仆人——我父大卫的应许。
  • 圣经新译本 - 以色列的 神啊,现在求你成就你应许你仆人我父大卫的话吧!
  • 中文标准译本 - 现在,以色列的神哪, 求你成就你对你仆人我父亲大卫所说的话。
  • 现代标点和合本 - 以色列的神啊,求你成就向你仆人我父大卫所应许的话!
  • 和合本(拼音版) - 以色列的上帝啊,求你成就向你仆人我父大卫所应许的话。
  • New International Version - And now, God of Israel, let your word that you promised your servant David my father come true.
  • New International Reader's Version - God of Israel, let your promise to my father David come true.
  • English Standard Version - Now therefore, O God of Israel, let your word be confirmed, which you have spoken to your servant David my father.
  • New Living Translation - Now, O God of Israel, fulfill this promise to your servant David, my father.
  • The Message - O God of Israel, let this all happen; confirm and establish it!
  • Christian Standard Bible - Now Lord God of Israel, please confirm what you promised to your servant, my father David.
  • New American Standard Bible - Now then, God of Israel, let Your words, please, be confirmed, which You have spoken to Your servant, my father David.
  • New King James Version - And now I pray, O God of Israel, let Your word come true, which You have spoken to Your servant David my father.
  • Amplified Bible - Now, O God of Israel, please let Your word which You have spoken to Your servant David my father be confirmed.
  • American Standard Version - Now therefore, O God of Israel, let thy word, I pray thee, be verified, which thou spakest unto thy servant David my father.
  • King James Version - And now, O God of Israel, let thy word, I pray thee, be verified, which thou spakest unto thy servant David my father.
  • New English Translation - Now, O God of Israel, may the promise you made to your servant, my father David, be realized.
  • World English Bible - “Now therefore, God of Israel, please let your word be verified, which you spoke to your servant David my father.
  • 新標點和合本 - 以色列的神啊,求你成就向你僕人-我父大衛所應許的話。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 以色列的上帝啊,現在求你成就向你僕人我父大衛所應許的話。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 以色列的 神啊,現在求你成就向你僕人我父大衛所應許的話。
  • 當代譯本 - 以色列的上帝耶和華啊,求你實現你對你僕人——我父大衛的應許。
  • 聖經新譯本 - 以色列的 神啊,現在求你成就你應許你僕人我父大衛的話吧!
  • 呂振中譯本 - 以色列 的上帝啊,現在求你使你的話、就是你對你僕人我父親 大衛 所說過的、得證實吧。
  • 中文標準譯本 - 現在,以色列的神哪, 求你成就你對你僕人我父親大衛所說的話。
  • 現代標點和合本 - 以色列的神啊,求你成就向你僕人我父大衛所應許的話!
  • 文理和合譯本 - 以色列之上帝歟、爾與爾僕我父大衛所言者、願爾成之、
  • 文理委辦譯本 - 今求以色列族之上帝耶和華、所許爾僕我父大闢之言、俾有效驗。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 求主 以色列 之天主、所許主之僕 大衛 之言、俾有效驗、
  • Nueva Versión Internacional - Dios de Israel, ¡confirma ahora la promesa que le hiciste a mi padre David, tu siervo!
  • 현대인의 성경 - 이스라엘의 하나님이시여, 주의 종 내 아버지에게 말씀하신 이 모든 약속이 이제 이루어지게 하소서.
  • Новый Русский Перевод - И теперь, Бог Израиля, пусть исполнится слово, которое Ты дал Твоему слуге Давиду!
  • Восточный перевод - И теперь, Бог Исраила, пусть исполнится слово, которое Ты дал Твоему рабу Давуду!
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - И теперь, Бог Исраила, пусть исполнится слово, которое Ты дал Твоему рабу Давуду!
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - И теперь, Бог Исроила, пусть исполнится слово, которое Ты дал Твоему рабу Довуду!
  • La Bible du Semeur 2015 - Oui, maintenant, Dieu d’Israël, daigne réaliser cette promesse que tu as faite à ton serviteur, mon père David.
  • リビングバイブル - イスラエルの神よ! どうか、この約束もまた果たしてください。
  • Nova Versão Internacional - Agora, ó Deus de Israel, que se confirme a palavra que falaste a teu servo Davi, meu pai.
  • Hoffnung für alle - Ja, du Gott Israels, bitte erfülle alles, was du meinem Vater David, deinem Diener, versprochen hast!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าแต่พระเจ้าแห่งอิสราเอล บัดนี้ขอทรงโปรดให้เป็นไปตามคำมั่นสัญญาที่ทรงให้ไว้แก่ดาวิดผู้รับใช้ของพระองค์ ผู้เป็นราชบิดาของข้าพระองค์ด้วยเถิด
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ฉะนั้น โอ พระ​เจ้า​ของ​อิสราเอล ขอ​พระ​องค์​ยืนยัน​คำ​ที่​พระ​องค์​ได้​กล่าว​กับ​ดาวิด​ผู้​รับใช้​ของ​พระ​องค์ ผู้​เป็น​บิดา​ของ​ข้าพเจ้า​ด้วย​เถิด
  • Y-sai 45:3 - Ta sẽ cho con các kho tàng châu báu giấu trong hang sâu bí mật. Ta sẽ làm điều này để con biết Ta là Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của Ít-ra-ên, Đấng đã gọi đích danh con.”
  • Ê-xê-chi-ên 36:36 - Rồi các nước và các dân sót lại quanh các ngươi sẽ biết rằng Ta, Chúa Hằng Hữu, đã xây lại các thành đổ nát và đã trồng tỉa các vùng đất bỏ hoang. Vì Ta, Chúa Hằng Hữu, đã phán, và Ta sẽ thực hiện điều Ta phán.
  • Ê-xê-chi-ên 36:37 - Đây là điều Chúa Hằng Hữu Chí Cao phán: Ta sẵn sàng nghe lời cầu xin của dân tộc Ít-ra-ên và gia tăng dân số thành một đoàn dân đông đảo.
  • 2 Sử Ký 1:9 - Thưa Chúa, xin hoàn thành lời hứa với Đa-vít, cha con, vì Chúa đã lập con làm vua dân tộc đông như bụi đất.
  • Xuất Ai Cập 24:10 - Họ được chiêm ngưỡng Đức Chúa Trời của Ít-ra-ên. Dưới chân Ngài như có cái bệ bằng ngọc xa-phia, trong như trời xanh.
  • Y-sai 41:17 - “Khi người nghèo khổ và túng thiếu tìm nước uống không được, lưỡi họ sẽ bị khô vì khát, rồi Ta, Chúa Hằng Hữu, sẽ đáp lời họ. Ta, Đức Chúa Trời của Ít-ra-ên sẽ không bao giờ từ bỏ họ.
  • Giê-rê-mi 11:5 - Ta đã phán vậy để thực hiện lời Ta thề hứa với tổ phụ các ngươi, và ban cho họ một đất nước tràn sữa và mật như đã có ngày nay.’” Tôi thưa: “A-men, Lạy Chúa Hằng Hữu! Xin điều ấy được nên.”
  • 2 Sa-mu-ên 7:25 - Và bây giờ, lạy Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời, con xin nhận lời Chúa hứa cho con và dòng dõi con. Chứng thực lời Chúa hứa được dài lâu mãi mãi.
  • 2 Sa-mu-ên 7:26 - Xin Danh Chúa được ca tụng muôn đời: ‘Chúa Hằng Hữu Vạn Quân là Đức Chúa Trời của Ít-ra-ên!’ Xin cho nhà Đa-vít, là đầy tớ Chúa được vững bền mãi mãi.
  • 2 Sa-mu-ên 7:27 - Vì Chúa đã tiết lộ cho đầy tớ Ngài hay rằng, Ngài sẽ xây dựng cho con một triều đại, nên lạy Chúa Toàn Năng, Đức Chúa Trời của Ít-ra-ên, con mới dám dâng lên những lời cầu nguyện này.
  • 2 Sa-mu-ên 7:28 - Lạy Chúa, Ngài là Đức Chúa Trời, Chúa Hằng Hữu Chí Cao. Lời Ngài là chân lý, và Chúa đã hứa cho đầy tớ Ngài những điều tốt lành.
  • 2 Sa-mu-ên 7:29 - Xin Chúa ban phước lành trên triều đại của đầy tớ Ngài, cho được tồn tại trước mặt Ngài mãi mãi. Lạy Chúa Hằng Hữu Chí Cao, Ngài đã hứa như thế, được Chúa ban phước, triều đại đầy tớ Ngài chắc chắn sẽ hưởng phước lành mãi mãi!”
  • 1 Sa-mu-ên 1:17 - Hê-li nói: “Chúc chị bình an! Cầu Đức Chúa Trời của Ít-ra-ên ban cho chị những điều chị thỉnh cầu.”
  • 1 Các Vua 8:23 - và cầu nguyện: “Lạy Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của Ít-ra-ên, không có thần nào trên trời hay dưới đất giống như Đức Chúa Trời. Chúa giữ giao ước và tỏ lòng nhân từ với người hết lòng theo đường lối Chúa.
  • Thi Thiên 119:49 - Xin Chúa nhớ lời hứa cùng đầy tớ Chúa, vì Chúa đã cho con hy vọng.
  • Thi Thiên 41:13 - Chúc tụng Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của Ít-ra-ên, từ muôn đời trước đến muôn đời sau. A-men! A-men!
圣经
资源
计划
奉献