Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
1:2 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Các cận thần vua tâu: “Xin cho phép chúng tôi đi tìm một trinh nữ để hầu hạ, săn sóc vua. Nàng sẽ nằm trong lòng vua làm cho vua ấm.”
  • 新标点和合本 - 所以臣仆对他说:“不如为我主我王寻找一个处女,使她伺候王,奉养王,睡在王的怀中,好叫我主我王得暖。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 臣仆对他说:“不如为我主我王找一个年轻的少女,侍立在王面前,照顾王,睡在王的怀中,好使我主我王得暖。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 臣仆对他说:“不如为我主我王找一个年轻的少女,侍立在王面前,照顾王,睡在王的怀中,好使我主我王得暖。”
  • 当代译本 - 他的臣仆建议:“不如选一位少女进宫伺候、照顾我主我王,让她睡在王怀中给王取暖。”
  • 圣经新译本 - 所以他的臣仆对他说:“不如为我主我王寻找一个年轻的处女,使她侍候在王面前,照顾王,睡在王的怀中,好使我主我王得到暖和。”
  • 中文标准译本 - 臣仆们对他说:“请让人为我主我王寻找一个年轻处女,她可以在王面前侍候,照顾王,睡在王的怀中,使我主我王暖和。”
  • 现代标点和合本 - 所以臣仆对他说:“不如为我主我王寻找一个处女,使她伺候王,奉养王,睡在王的怀中,好叫我主我王得暖。”
  • 和合本(拼音版) - 所以臣仆对他说:“不如为我主我王寻找一个处女,使她伺候王,奉养王,睡在王的怀中,好叫我主我王得暖。”
  • New International Version - So his attendants said to him, “Let us look for a young virgin to serve the king and take care of him. She can lie beside him so that our lord the king may keep warm.”
  • New International Reader's Version - So his attendants spoke to him. They said, “You are our king and master. Please let us try to find a young virgin to serve you. She can take care of you. She can lie down beside you to keep you warm.”
  • English Standard Version - Therefore his servants said to him, “Let a young woman be sought for my lord the king, and let her wait on the king and be in his service. Let her lie in your arms, that my lord the king may be warm.”
  • New Living Translation - So his advisers told him, “Let us find a young virgin to wait on you and look after you, my lord. She will lie in your arms and keep you warm.”
  • Christian Standard Bible - So his servants said to him, “Let us search for a young virgin for my lord the king. She is to attend the king and be his caregiver. She is to lie by your side so that my lord the king will get warm.”
  • New American Standard Bible - So his servants said to him, “Have them search for a young virgin for my lord the king, and have her attend the king and become his nurse; and have her lie on your chest, so that my lord the king may keep warm.”
  • New King James Version - Therefore his servants said to him, “Let a young woman, a virgin, be sought for our lord the king, and let her stand before the king, and let her care for him; and let her lie in your bosom, that our lord the king may be warm.”
  • Amplified Bible - So his servants said to him, “Let a young virgin be found for my lord the king and let her attend him and become his nurse; let her lie against your chest, so that my lord the king may feel warm.”
  • American Standard Version - Wherefore his servants said unto him, Let there be sought for my lord the king a young virgin: and let her stand before the king, and cherish him; and let her lie in thy bosom, that my lord the king may get heat.
  • King James Version - Wherefore his servants said unto him, Let there be sought for my lord the king a young virgin: and let her stand before the king, and let her cherish him, and let her lie in thy bosom, that my lord the king may get heat.
  • New English Translation - His servants advised him, “A young virgin must be found for our master, the king, to take care of the king’s needs and serve as his nurse. She can also sleep with you and keep our master, the king, warm.”
  • World English Bible - Therefore his servants said to him, “Let a young virgin be sought for my lord the king. Let her stand before the king, and cherish him; and let her lie in your bosom, that my lord the king may keep warm.”
  • 新標點和合本 - 所以臣僕對他說:「不如為我主我王尋找一個處女,使她伺候王,奉養王,睡在王的懷中,好叫我主我王得暖。」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 臣僕對他說:「不如為我主我王找一個年輕的少女,侍立在王面前,照顧王,睡在王的懷中,好使我主我王得暖。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 臣僕對他說:「不如為我主我王找一個年輕的少女,侍立在王面前,照顧王,睡在王的懷中,好使我主我王得暖。」
  • 當代譯本 - 他的臣僕建議:「不如選一位少女進宮伺候、照顧我主我王,讓她睡在王懷中給王取暖。」
  • 聖經新譯本 - 所以他的臣僕對他說:“不如為我主我王尋找一個年輕的處女,使她侍候在王面前,照顧王,睡在王的懷中,好使我主我王得到暖和。”
  • 呂振中譯本 - 於是臣僕對他說:『請讓人為我主 我 王尋找個年少的處女,使她侍立在王面前,做王的護士,睡在王懷中,好使我主 我 王得暖和。』
  • 中文標準譯本 - 臣僕們對他說:「請讓人為我主我王尋找一個年輕處女,她可以在王面前侍候,照顧王,睡在王的懷中,使我主我王暖和。」
  • 現代標點和合本 - 所以臣僕對他說:「不如為我主我王尋找一個處女,使她伺候王,奉養王,睡在王的懷中,好叫我主我王得暖。」
  • 文理和合譯本 - 臣僕告曰、當為我主我王、求一處女、侍於王前、以奉養王、臥於王懷、使我主我王得溫暖焉、
  • 文理委辦譯本 - 臣僕告曰、緣我主我王之故、必求處女、侍於王側、為王左右、卧於王懷、使我主我王得溫焉。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 臣僕謂之曰、不如為我主我王、尋一處女、可侍於王前、奉養王、臥於王之懷、庶我主我王得暖焉、
  • Nueva Versión Internacional - Por eso sus servidores le dijeron: «Busquemos a una joven soltera para que atienda a Su Majestad y lo cuide, y se acueste a su lado para darle calor».
  • 현대인의 성경 - 그래서 그의 신하들은 왕에게 이렇게 말하였다. “우리가 젊은 처녀 하나를 구해서 왕의 시중을 들게 하고 왕의 품에 눕도록 하겠습니다. 그러면 왕의 몸이 따뜻해질 것입니다.”
  • Новый Русский Перевод - Тогда слуги сказали ему: – Пусть господину нашему царю подыщут молодую девушку, чтобы она прислуживала царю и заботилась о нем. Она будет ложиться рядом с ним, и господину нашему царю будет тепло.
  • Восточный перевод - Тогда слуги сказали ему: – Пусть господину нашему царю подыщут молодую девушку, чтобы она прислуживала царю и заботилась о нём. Она будет ложиться рядом с тобой, и господину нашему царю будет тепло.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Тогда слуги сказали ему: – Пусть господину нашему царю подыщут молодую девушку, чтобы она прислуживала царю и заботилась о нём. Она будет ложиться рядом с тобой, и господину нашему царю будет тепло.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Тогда слуги сказали ему: – Пусть господину нашему царю подыщут молодую девушку, чтобы она прислуживала царю и заботилась о нём. Она будет ложиться рядом с тобой, и господину нашему царю будет тепло.
  • La Bible du Semeur 2015 - Ses familiers lui proposèrent de lui rechercher une jeune fille vierge qui soit à son service et le soigne : Elle dormira dans tes bras, lui dirent-ils, ainsi mon seigneur le roi se réchauffera.
  • リビングバイブル - そこで、側近の者が提案しました。「若い娘を、お世話役のそばめとしてはいかがでしょう。添い寝させて、お体を暖めさせるのです。」
  • Nova Versão Internacional - Por isso os seus servos lhe propuseram: “Vamos procurar uma jovem virgem que sirva o rei e cuide dele. Ela se deitará ao seu lado, a fim de aquecê-lo”.
  • Hoffnung für alle - Da schlugen sie ihm vor: »Gestatte uns, dass wir für unseren Herrn, den König, eine junge, unberührte Frau suchen. Sie soll immer bei ihm sein und ihn liebevoll pflegen. Bestimmt wird dem König wieder warm, wenn sie in seinen Armen liegt.«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าราชบริพารจึงกราบทูลว่า “ควรหาสาวพรหมจารีมาอยู่งานถวายการปรนนิบัติให้ นอนแนบเคียงพระวรกายเพื่อฝ่าพระบาทจะทรงอบอุ่น”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ฉะนั้น​บรรดา​ผู้​รับใช้​ของ​ท่าน​จึง​ทูล​ว่า “ให้​เสาะหา​หญิง​สาว​สักคน​หนึ่ง​มา​ให้​เจ้านาย​ผู้​เป็น​กษัตริย์​เถิด และ​ให้​เธอ​อยู่​ปรนนิบัติ​กษัตริย์ และ​คอย​รับใช้​ท่าน ให้​เธอ​อยู่​ใน​อ้อม​กอด​ของ​ท่าน เพื่อ​เจ้านาย​ผู้​เป็น​กษัตริย์​จะ​ได้​อุ่น​ขึ้น”
交叉引用
  • Sáng Thế Ký 16:5 - Sa-rai bực tức và trách cứ Áp-ram: “Điều hổ nhục tôi phải chịu là tại ông cả! Tôi đưa vào vòng tay ông đứa nữ tì của tôi. Thế mà khi có thai, nó lại lên mặt. Cầu Chúa Hằng Hữu phân xử giữa tôi với ông.”
  • Mi-ca 7:5 - Đừng tin bất cứ ai— đừng tin cậy bạn bè hay ngay cả vợ ngươi.
  • Truyền Đạo 4:11 - Cũng vậy, hai người nằm chung sẽ giữ ấm lẫn nhau. Còn một người nằm thì làm sao ấm được?
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 13:6 - Nếu có một người thân, dù là anh em ruột, con trai, con gái, vợ yêu quý hay bạn chí thân, thầm dụ anh em đi thờ thần lạ,
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 10:8 - Lúc ấy, Chúa bắt đầu biệt riêng người Lê-vi vào việc khiêng Hòm Giao Ước của Chúa Hằng Hữu, đứng trước mặt Chúa Hằng Hữu để phục vụ Ngài, và để nhân danh Ngài chúc phước, như họ đang làm ngày nay.
  • 2 Sa-mu-ên 12:3 - còn người nghèo chẳng có gì ngoài một con chiên cái người ấy mua được và nuôi nó lớn lên trong nhà cùng với con cái mình. Người cho nó ăn thứ gì mình ăn, uống thứ gì mình uống, và cho ngủ trong lòng mình, như con gái nhỏ của mình vậy.
  • 1 Sa-mu-ên 16:21 - Vậy Đa-vít đến với Sau-lơ và phục vụ người. Sau-lơ rất thương mến Đa-vít, và Đa-vít trở thành người vác khí giới của Sau-lơ.
  • 1 Sa-mu-ên 16:22 - Sau-lơ nhắn với Gie-sê: “Hãy để Đa-vít ở lại đây giúp việc ta, vì ta rất hài lòng về nó.”
  • 2 Sử Ký 29:11 - Các con ơi, đừng khinh xuất! Vì Chúa Hằng Hữu đã chọn các con để đứng chầu trước mặt Ngài, phụng sự Ngài, hướng dẫn toàn dân thờ phượng và dâng hương cho Ngài.”
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Các cận thần vua tâu: “Xin cho phép chúng tôi đi tìm một trinh nữ để hầu hạ, săn sóc vua. Nàng sẽ nằm trong lòng vua làm cho vua ấm.”
  • 新标点和合本 - 所以臣仆对他说:“不如为我主我王寻找一个处女,使她伺候王,奉养王,睡在王的怀中,好叫我主我王得暖。”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 臣仆对他说:“不如为我主我王找一个年轻的少女,侍立在王面前,照顾王,睡在王的怀中,好使我主我王得暖。”
  • 和合本2010(神版-简体) - 臣仆对他说:“不如为我主我王找一个年轻的少女,侍立在王面前,照顾王,睡在王的怀中,好使我主我王得暖。”
  • 当代译本 - 他的臣仆建议:“不如选一位少女进宫伺候、照顾我主我王,让她睡在王怀中给王取暖。”
  • 圣经新译本 - 所以他的臣仆对他说:“不如为我主我王寻找一个年轻的处女,使她侍候在王面前,照顾王,睡在王的怀中,好使我主我王得到暖和。”
  • 中文标准译本 - 臣仆们对他说:“请让人为我主我王寻找一个年轻处女,她可以在王面前侍候,照顾王,睡在王的怀中,使我主我王暖和。”
  • 现代标点和合本 - 所以臣仆对他说:“不如为我主我王寻找一个处女,使她伺候王,奉养王,睡在王的怀中,好叫我主我王得暖。”
  • 和合本(拼音版) - 所以臣仆对他说:“不如为我主我王寻找一个处女,使她伺候王,奉养王,睡在王的怀中,好叫我主我王得暖。”
  • New International Version - So his attendants said to him, “Let us look for a young virgin to serve the king and take care of him. She can lie beside him so that our lord the king may keep warm.”
  • New International Reader's Version - So his attendants spoke to him. They said, “You are our king and master. Please let us try to find a young virgin to serve you. She can take care of you. She can lie down beside you to keep you warm.”
  • English Standard Version - Therefore his servants said to him, “Let a young woman be sought for my lord the king, and let her wait on the king and be in his service. Let her lie in your arms, that my lord the king may be warm.”
  • New Living Translation - So his advisers told him, “Let us find a young virgin to wait on you and look after you, my lord. She will lie in your arms and keep you warm.”
  • Christian Standard Bible - So his servants said to him, “Let us search for a young virgin for my lord the king. She is to attend the king and be his caregiver. She is to lie by your side so that my lord the king will get warm.”
  • New American Standard Bible - So his servants said to him, “Have them search for a young virgin for my lord the king, and have her attend the king and become his nurse; and have her lie on your chest, so that my lord the king may keep warm.”
  • New King James Version - Therefore his servants said to him, “Let a young woman, a virgin, be sought for our lord the king, and let her stand before the king, and let her care for him; and let her lie in your bosom, that our lord the king may be warm.”
  • Amplified Bible - So his servants said to him, “Let a young virgin be found for my lord the king and let her attend him and become his nurse; let her lie against your chest, so that my lord the king may feel warm.”
  • American Standard Version - Wherefore his servants said unto him, Let there be sought for my lord the king a young virgin: and let her stand before the king, and cherish him; and let her lie in thy bosom, that my lord the king may get heat.
  • King James Version - Wherefore his servants said unto him, Let there be sought for my lord the king a young virgin: and let her stand before the king, and let her cherish him, and let her lie in thy bosom, that my lord the king may get heat.
  • New English Translation - His servants advised him, “A young virgin must be found for our master, the king, to take care of the king’s needs and serve as his nurse. She can also sleep with you and keep our master, the king, warm.”
  • World English Bible - Therefore his servants said to him, “Let a young virgin be sought for my lord the king. Let her stand before the king, and cherish him; and let her lie in your bosom, that my lord the king may keep warm.”
  • 新標點和合本 - 所以臣僕對他說:「不如為我主我王尋找一個處女,使她伺候王,奉養王,睡在王的懷中,好叫我主我王得暖。」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 臣僕對他說:「不如為我主我王找一個年輕的少女,侍立在王面前,照顧王,睡在王的懷中,好使我主我王得暖。」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 臣僕對他說:「不如為我主我王找一個年輕的少女,侍立在王面前,照顧王,睡在王的懷中,好使我主我王得暖。」
  • 當代譯本 - 他的臣僕建議:「不如選一位少女進宮伺候、照顧我主我王,讓她睡在王懷中給王取暖。」
  • 聖經新譯本 - 所以他的臣僕對他說:“不如為我主我王尋找一個年輕的處女,使她侍候在王面前,照顧王,睡在王的懷中,好使我主我王得到暖和。”
  • 呂振中譯本 - 於是臣僕對他說:『請讓人為我主 我 王尋找個年少的處女,使她侍立在王面前,做王的護士,睡在王懷中,好使我主 我 王得暖和。』
  • 中文標準譯本 - 臣僕們對他說:「請讓人為我主我王尋找一個年輕處女,她可以在王面前侍候,照顧王,睡在王的懷中,使我主我王暖和。」
  • 現代標點和合本 - 所以臣僕對他說:「不如為我主我王尋找一個處女,使她伺候王,奉養王,睡在王的懷中,好叫我主我王得暖。」
  • 文理和合譯本 - 臣僕告曰、當為我主我王、求一處女、侍於王前、以奉養王、臥於王懷、使我主我王得溫暖焉、
  • 文理委辦譯本 - 臣僕告曰、緣我主我王之故、必求處女、侍於王側、為王左右、卧於王懷、使我主我王得溫焉。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 臣僕謂之曰、不如為我主我王、尋一處女、可侍於王前、奉養王、臥於王之懷、庶我主我王得暖焉、
  • Nueva Versión Internacional - Por eso sus servidores le dijeron: «Busquemos a una joven soltera para que atienda a Su Majestad y lo cuide, y se acueste a su lado para darle calor».
  • 현대인의 성경 - 그래서 그의 신하들은 왕에게 이렇게 말하였다. “우리가 젊은 처녀 하나를 구해서 왕의 시중을 들게 하고 왕의 품에 눕도록 하겠습니다. 그러면 왕의 몸이 따뜻해질 것입니다.”
  • Новый Русский Перевод - Тогда слуги сказали ему: – Пусть господину нашему царю подыщут молодую девушку, чтобы она прислуживала царю и заботилась о нем. Она будет ложиться рядом с ним, и господину нашему царю будет тепло.
  • Восточный перевод - Тогда слуги сказали ему: – Пусть господину нашему царю подыщут молодую девушку, чтобы она прислуживала царю и заботилась о нём. Она будет ложиться рядом с тобой, и господину нашему царю будет тепло.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Тогда слуги сказали ему: – Пусть господину нашему царю подыщут молодую девушку, чтобы она прислуживала царю и заботилась о нём. Она будет ложиться рядом с тобой, и господину нашему царю будет тепло.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Тогда слуги сказали ему: – Пусть господину нашему царю подыщут молодую девушку, чтобы она прислуживала царю и заботилась о нём. Она будет ложиться рядом с тобой, и господину нашему царю будет тепло.
  • La Bible du Semeur 2015 - Ses familiers lui proposèrent de lui rechercher une jeune fille vierge qui soit à son service et le soigne : Elle dormira dans tes bras, lui dirent-ils, ainsi mon seigneur le roi se réchauffera.
  • リビングバイブル - そこで、側近の者が提案しました。「若い娘を、お世話役のそばめとしてはいかがでしょう。添い寝させて、お体を暖めさせるのです。」
  • Nova Versão Internacional - Por isso os seus servos lhe propuseram: “Vamos procurar uma jovem virgem que sirva o rei e cuide dele. Ela se deitará ao seu lado, a fim de aquecê-lo”.
  • Hoffnung für alle - Da schlugen sie ihm vor: »Gestatte uns, dass wir für unseren Herrn, den König, eine junge, unberührte Frau suchen. Sie soll immer bei ihm sein und ihn liebevoll pflegen. Bestimmt wird dem König wieder warm, wenn sie in seinen Armen liegt.«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าราชบริพารจึงกราบทูลว่า “ควรหาสาวพรหมจารีมาอยู่งานถวายการปรนนิบัติให้ นอนแนบเคียงพระวรกายเพื่อฝ่าพระบาทจะทรงอบอุ่น”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ฉะนั้น​บรรดา​ผู้​รับใช้​ของ​ท่าน​จึง​ทูล​ว่า “ให้​เสาะหา​หญิง​สาว​สักคน​หนึ่ง​มา​ให้​เจ้านาย​ผู้​เป็น​กษัตริย์​เถิด และ​ให้​เธอ​อยู่​ปรนนิบัติ​กษัตริย์ และ​คอย​รับใช้​ท่าน ให้​เธอ​อยู่​ใน​อ้อม​กอด​ของ​ท่าน เพื่อ​เจ้านาย​ผู้​เป็น​กษัตริย์​จะ​ได้​อุ่น​ขึ้น”
  • Sáng Thế Ký 16:5 - Sa-rai bực tức và trách cứ Áp-ram: “Điều hổ nhục tôi phải chịu là tại ông cả! Tôi đưa vào vòng tay ông đứa nữ tì của tôi. Thế mà khi có thai, nó lại lên mặt. Cầu Chúa Hằng Hữu phân xử giữa tôi với ông.”
  • Mi-ca 7:5 - Đừng tin bất cứ ai— đừng tin cậy bạn bè hay ngay cả vợ ngươi.
  • Truyền Đạo 4:11 - Cũng vậy, hai người nằm chung sẽ giữ ấm lẫn nhau. Còn một người nằm thì làm sao ấm được?
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 13:6 - Nếu có một người thân, dù là anh em ruột, con trai, con gái, vợ yêu quý hay bạn chí thân, thầm dụ anh em đi thờ thần lạ,
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 10:8 - Lúc ấy, Chúa bắt đầu biệt riêng người Lê-vi vào việc khiêng Hòm Giao Ước của Chúa Hằng Hữu, đứng trước mặt Chúa Hằng Hữu để phục vụ Ngài, và để nhân danh Ngài chúc phước, như họ đang làm ngày nay.
  • 2 Sa-mu-ên 12:3 - còn người nghèo chẳng có gì ngoài một con chiên cái người ấy mua được và nuôi nó lớn lên trong nhà cùng với con cái mình. Người cho nó ăn thứ gì mình ăn, uống thứ gì mình uống, và cho ngủ trong lòng mình, như con gái nhỏ của mình vậy.
  • 1 Sa-mu-ên 16:21 - Vậy Đa-vít đến với Sau-lơ và phục vụ người. Sau-lơ rất thương mến Đa-vít, và Đa-vít trở thành người vác khí giới của Sau-lơ.
  • 1 Sa-mu-ên 16:22 - Sau-lơ nhắn với Gie-sê: “Hãy để Đa-vít ở lại đây giúp việc ta, vì ta rất hài lòng về nó.”
  • 2 Sử Ký 29:11 - Các con ơi, đừng khinh xuất! Vì Chúa Hằng Hữu đã chọn các con để đứng chầu trước mặt Ngài, phụng sự Ngài, hướng dẫn toàn dân thờ phượng và dâng hương cho Ngài.”
圣经
资源
计划
奉献