Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
4:2 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Đức tính thiết yếu của quản gia là trung thành.
  • 新标点和合本 - 所求于管家的,是要他有忠心。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 所求于管家的,是要他忠心。
  • 和合本2010(神版-简体) - 所求于管家的,是要他忠心。
  • 当代译本 - 对管家的要求是忠心。
  • 圣经新译本 - 对于管家的要求,就是要他忠心。
  • 中文标准译本 - 在这里,进一步要求管家们的是,各人都要被看做是忠心的。
  • 现代标点和合本 - 所求于管家的,是要他有忠心。
  • 和合本(拼音版) - 所求于管家的,是要他有忠心。
  • New International Version - Now it is required that those who have been given a trust must prove faithful.
  • New International Reader's Version - Those who have been given a trust must prove that they are faithful.
  • English Standard Version - Moreover, it is required of stewards that they be found faithful.
  • New Living Translation - Now, a person who is put in charge as a manager must be faithful.
  • Christian Standard Bible - In this regard, it is required that managers be found faithful.
  • New American Standard Bible - In this case, moreover, it is required of stewards that one be found trustworthy.
  • New King James Version - Moreover it is required in stewards that one be found faithful.
  • Amplified Bible - In this case, moreover, it is required [as essential and demanded] of stewards that one be found faithful and trustworthy.
  • American Standard Version - Here, moreover, it is required in stewards, that a man be found faithful.
  • King James Version - Moreover it is required in stewards, that a man be found faithful.
  • New English Translation - Now what is sought in stewards is that one be found faithful.
  • World English Bible - Here, moreover, it is required of stewards that they be found faithful.
  • 新標點和合本 - 所求於管家的,是要他有忠心。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 所求於管家的,是要他忠心。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 所求於管家的,是要他忠心。
  • 當代譯本 - 對管家的要求是忠心。
  • 聖經新譯本 - 對於管家的要求,就是要他忠心。
  • 呂振中譯本 - 不但如此,這裏所求於管家的,就是要他顯為可信靠。
  • 中文標準譯本 - 在這裡,進一步要求管家們的是,各人都要被看做是忠心的。
  • 現代標點和合本 - 所求於管家的,是要他有忠心。
  • 文理和合譯本 - 夫所求於宰者忠也、
  • 文理委辦譯本 - 所求於司者忠也、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 所求於家宰者、惟欲其忠也、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 夫世之所求於司庫者、亦惟忠信而已矣。
  • Nueva Versión Internacional - Ahora bien, a los que reciben un encargo se les exige que demuestren ser dignos de confianza.
  • 현대인의 성경 - 이런 것을 맡은 사람에게 요구되는 것은 충성된 자로 인정을 받는 것입니다.
  • Новый Русский Перевод - От тех, кому оказано такое доверие, требуется верность.
  • Восточный перевод - От тех, кому оказано такое доверие, требуется верность.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - От тех, кому оказано такое доверие, требуется верность.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - От тех, кому оказано такое доверие, требуется верность.
  • La Bible du Semeur 2015 - Or, en fin de compte, que demande-t-on à des intendants ? Qu’ils accomplissent fidèlement la tâche qui leur a été confiée.
  • リビングバイブル - 家臣にとって一番大切なのは、主人の命令に従うことです。
  • Nestle Aland 28 - ὧδε λοιπὸν ζητεῖται ἐν τοῖς οἰκονόμοις, ἵνα πιστός τις εὑρεθῇ.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ὧδε λοιπὸν ζητεῖται ἐν τοῖς οἰκονόμοις, ἵνα πιστός τις εὑρεθῇ.
  • Nova Versão Internacional - O que se requer desses encarregados é que sejam fiéis.
  • Hoffnung für alle - Von solchen Boten verlangt man vor allem Zuverlässigkeit.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ผู้ได้รับมอบหมายนั้นต้องเป็นคนที่พิสูจน์แล้วว่าสัตย์ซื่อ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ผู้​อารักขา​จะ​ต้อง​เป็น​คน​ที่​ไว้​วางใจ​ได้
交叉引用
  • 2 Cô-rinh-tô 4:2 - Chúng tôi không dùng thủ đoạn ám muội, không lừa gạt dối trá, không xuyên tạc lời Đức Chúa Trời. Trái lại, trước mặt Đức Chúa Trời, chúng tôi công khai giảng giải chân lý cho mọi người có lương tâm nhận xét.
  • 1 Cô-rinh-tô 4:17 - Vì thế, tôi đã cử Ti-mô-thê, con yêu dấu và trung tín của tôi trong Chúa. Người sẽ nhắc nhở anh chị em nếp sống của tôi trong Chúa Cứu Thế, đúng theo lời tôi giảng dạy trong các Hội Thánh khắp nơi.
  • 1 Cô-rinh-tô 7:25 - Về vấn đề độc thân, tôi không được mệnh lệnh Chúa truyền dạy, nhưng với tư cách người được tín nhiệm trong thương xót của Chúa, tôi xin trình bày ý kiến.
  • Cô-lô-se 1:7 - Anh chị em đã học hỏi lời Chúa với anh Ê-pháp-ra, bạn đồng sự thân yêu của chúng tôi và đầy tớ trung thành của Chúa Cứu Thế. Ê-pháp-ra đã thay anh chị em phục vụ tôi
  • 2 Cô-rinh-tô 2:17 - Được Đức Chúa Trời ủy thác, chúng tôi chân thành truyền giảng Đạo Chúa trước mặt Ngài, không như nhiều người “thương mại hóa” Đạo Chúa để trục lợi.
  • Cô-lô-se 4:17 - Xin nhắc giúp anh A-chíp: “Hãy cố gắng chu toàn nhiệm vụ Chúa đã ủy thác.”
  • Cô-lô-se 4:7 - Ty-chi-cơ sẽ tường thuật cho anh chị em mọi việc về tôi. Anh ấy là người anh em yêu dấu, đầy tớ trung thành của Chúa và là bạn đồng sự với tôi trong Chúa.
  • Châm Ngôn 13:17 - Sứ giả gian ác ngã vào tội ác, khâm sai trung tín đem lại chữa lành.
  • Dân Số Ký 12:7 - Nhưng với Môi-se, đầy tớ của Ta. Trong nhà Ta, chỉ có người là trung tín.
  • Ma-thi-ơ 25:23 - Chủ khen: ‘Tốt lắm, đầy tớ ngay thật và trung tín. Con đã trung tín trong việc nhỏ, nên sẽ được ủy thác nhiều việc lớn. Hãy cùng chung vui với ta!’
  • Lu-ca 16:10 - Ai trung thành trong việc nhỏ cũng sẽ trung thành trong việc lớn. Ai bất chính trong việc nhỏ cũng sẽ bất chính trong việc lớn.
  • Lu-ca 16:11 - Nếu các con không trung tín về của cải trần gian, còn ai đem của cải đời đời giao cho các con?
  • Lu-ca 16:12 - Nếu các con gian lận của cải người khác, còn ai cho các con bảo vật làm của riêng?
  • Lu-ca 12:42 - Chúa đáp: “Người quản gia trung thành khôn ngoan là người được chủ ủy thác coi sóc người nhà và phân phát thực phẩm cho họ đúng giờ.
  • Ma-thi-ơ 25:21 - Chủ khen: ‘Tốt lắm, đầy tớ ngay thật và trung tín. Con đã trung tín trong việc nhỏ, nên sẽ được ủy thác nhiều việc lớn. Hãy cùng chung vui với Ta!’
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Đức tính thiết yếu của quản gia là trung thành.
  • 新标点和合本 - 所求于管家的,是要他有忠心。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 所求于管家的,是要他忠心。
  • 和合本2010(神版-简体) - 所求于管家的,是要他忠心。
  • 当代译本 - 对管家的要求是忠心。
  • 圣经新译本 - 对于管家的要求,就是要他忠心。
  • 中文标准译本 - 在这里,进一步要求管家们的是,各人都要被看做是忠心的。
  • 现代标点和合本 - 所求于管家的,是要他有忠心。
  • 和合本(拼音版) - 所求于管家的,是要他有忠心。
  • New International Version - Now it is required that those who have been given a trust must prove faithful.
  • New International Reader's Version - Those who have been given a trust must prove that they are faithful.
  • English Standard Version - Moreover, it is required of stewards that they be found faithful.
  • New Living Translation - Now, a person who is put in charge as a manager must be faithful.
  • Christian Standard Bible - In this regard, it is required that managers be found faithful.
  • New American Standard Bible - In this case, moreover, it is required of stewards that one be found trustworthy.
  • New King James Version - Moreover it is required in stewards that one be found faithful.
  • Amplified Bible - In this case, moreover, it is required [as essential and demanded] of stewards that one be found faithful and trustworthy.
  • American Standard Version - Here, moreover, it is required in stewards, that a man be found faithful.
  • King James Version - Moreover it is required in stewards, that a man be found faithful.
  • New English Translation - Now what is sought in stewards is that one be found faithful.
  • World English Bible - Here, moreover, it is required of stewards that they be found faithful.
  • 新標點和合本 - 所求於管家的,是要他有忠心。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 所求於管家的,是要他忠心。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 所求於管家的,是要他忠心。
  • 當代譯本 - 對管家的要求是忠心。
  • 聖經新譯本 - 對於管家的要求,就是要他忠心。
  • 呂振中譯本 - 不但如此,這裏所求於管家的,就是要他顯為可信靠。
  • 中文標準譯本 - 在這裡,進一步要求管家們的是,各人都要被看做是忠心的。
  • 現代標點和合本 - 所求於管家的,是要他有忠心。
  • 文理和合譯本 - 夫所求於宰者忠也、
  • 文理委辦譯本 - 所求於司者忠也、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 所求於家宰者、惟欲其忠也、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 夫世之所求於司庫者、亦惟忠信而已矣。
  • Nueva Versión Internacional - Ahora bien, a los que reciben un encargo se les exige que demuestren ser dignos de confianza.
  • 현대인의 성경 - 이런 것을 맡은 사람에게 요구되는 것은 충성된 자로 인정을 받는 것입니다.
  • Новый Русский Перевод - От тех, кому оказано такое доверие, требуется верность.
  • Восточный перевод - От тех, кому оказано такое доверие, требуется верность.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - От тех, кому оказано такое доверие, требуется верность.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - От тех, кому оказано такое доверие, требуется верность.
  • La Bible du Semeur 2015 - Or, en fin de compte, que demande-t-on à des intendants ? Qu’ils accomplissent fidèlement la tâche qui leur a été confiée.
  • リビングバイブル - 家臣にとって一番大切なのは、主人の命令に従うことです。
  • Nestle Aland 28 - ὧδε λοιπὸν ζητεῖται ἐν τοῖς οἰκονόμοις, ἵνα πιστός τις εὑρεθῇ.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ὧδε λοιπὸν ζητεῖται ἐν τοῖς οἰκονόμοις, ἵνα πιστός τις εὑρεθῇ.
  • Nova Versão Internacional - O que se requer desses encarregados é que sejam fiéis.
  • Hoffnung für alle - Von solchen Boten verlangt man vor allem Zuverlässigkeit.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ผู้ได้รับมอบหมายนั้นต้องเป็นคนที่พิสูจน์แล้วว่าสัตย์ซื่อ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ผู้​อารักขา​จะ​ต้อง​เป็น​คน​ที่​ไว้​วางใจ​ได้
  • 2 Cô-rinh-tô 4:2 - Chúng tôi không dùng thủ đoạn ám muội, không lừa gạt dối trá, không xuyên tạc lời Đức Chúa Trời. Trái lại, trước mặt Đức Chúa Trời, chúng tôi công khai giảng giải chân lý cho mọi người có lương tâm nhận xét.
  • 1 Cô-rinh-tô 4:17 - Vì thế, tôi đã cử Ti-mô-thê, con yêu dấu và trung tín của tôi trong Chúa. Người sẽ nhắc nhở anh chị em nếp sống của tôi trong Chúa Cứu Thế, đúng theo lời tôi giảng dạy trong các Hội Thánh khắp nơi.
  • 1 Cô-rinh-tô 7:25 - Về vấn đề độc thân, tôi không được mệnh lệnh Chúa truyền dạy, nhưng với tư cách người được tín nhiệm trong thương xót của Chúa, tôi xin trình bày ý kiến.
  • Cô-lô-se 1:7 - Anh chị em đã học hỏi lời Chúa với anh Ê-pháp-ra, bạn đồng sự thân yêu của chúng tôi và đầy tớ trung thành của Chúa Cứu Thế. Ê-pháp-ra đã thay anh chị em phục vụ tôi
  • 2 Cô-rinh-tô 2:17 - Được Đức Chúa Trời ủy thác, chúng tôi chân thành truyền giảng Đạo Chúa trước mặt Ngài, không như nhiều người “thương mại hóa” Đạo Chúa để trục lợi.
  • Cô-lô-se 4:17 - Xin nhắc giúp anh A-chíp: “Hãy cố gắng chu toàn nhiệm vụ Chúa đã ủy thác.”
  • Cô-lô-se 4:7 - Ty-chi-cơ sẽ tường thuật cho anh chị em mọi việc về tôi. Anh ấy là người anh em yêu dấu, đầy tớ trung thành của Chúa và là bạn đồng sự với tôi trong Chúa.
  • Châm Ngôn 13:17 - Sứ giả gian ác ngã vào tội ác, khâm sai trung tín đem lại chữa lành.
  • Dân Số Ký 12:7 - Nhưng với Môi-se, đầy tớ của Ta. Trong nhà Ta, chỉ có người là trung tín.
  • Ma-thi-ơ 25:23 - Chủ khen: ‘Tốt lắm, đầy tớ ngay thật và trung tín. Con đã trung tín trong việc nhỏ, nên sẽ được ủy thác nhiều việc lớn. Hãy cùng chung vui với ta!’
  • Lu-ca 16:10 - Ai trung thành trong việc nhỏ cũng sẽ trung thành trong việc lớn. Ai bất chính trong việc nhỏ cũng sẽ bất chính trong việc lớn.
  • Lu-ca 16:11 - Nếu các con không trung tín về của cải trần gian, còn ai đem của cải đời đời giao cho các con?
  • Lu-ca 16:12 - Nếu các con gian lận của cải người khác, còn ai cho các con bảo vật làm của riêng?
  • Lu-ca 12:42 - Chúa đáp: “Người quản gia trung thành khôn ngoan là người được chủ ủy thác coi sóc người nhà và phân phát thực phẩm cho họ đúng giờ.
  • Ma-thi-ơ 25:21 - Chủ khen: ‘Tốt lắm, đầy tớ ngay thật và trung tín. Con đã trung tín trong việc nhỏ, nên sẽ được ủy thác nhiều việc lớn. Hãy cùng chung vui với Ta!’
圣经
资源
计划
奉献