Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
16:21 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chính tay tôi, Phao-lô, viết dòng chữ này.
  • 新标点和合本 - 我保罗亲笔问安。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我—保罗亲笔问安。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我—保罗亲笔问安。
  • 当代译本 - 我保罗亲笔问候你们。
  • 圣经新译本 - 我保罗亲笔问候你们。
  • 中文标准译本 - 我保罗亲笔问候。
  • 现代标点和合本 - 我保罗亲笔问安。
  • 和合本(拼音版) - 我保罗亲笔问安。
  • New International Version - I, Paul, write this greeting in my own hand.
  • New International Reader's Version - I, Paul, am writing this greeting with my own hand.
  • English Standard Version - I, Paul, write this greeting with my own hand.
  • New Living Translation - Here is my greeting in my own handwriting—Paul.
  • The Message - And I, Paul—in my own handwriting!—send you my regards.
  • Christian Standard Bible - This greeting is in my own hand  — Paul.
  • New American Standard Bible - The greeting is in my own hand—that of Paul.
  • New King James Version - The salutation with my own hand—Paul’s.
  • Amplified Bible - This greeting is in my own hand—Paul.
  • American Standard Version - The salutation of me Paul with mine own hand.
  • King James Version - The salutation of me Paul with mine own hand.
  • New English Translation - I, Paul, send this greeting with my own hand.
  • World English Bible - This greeting is by me, Paul, with my own hand.
  • 新標點和合本 - 我-保羅親筆問安。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我-保羅親筆問安。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我—保羅親筆問安。
  • 當代譯本 - 我保羅親筆問候你們。
  • 聖經新譯本 - 我保羅親筆問候你們。
  • 呂振中譯本 - 我 保羅 親手 寫 的問安。
  • 中文標準譯本 - 我保羅親筆問候。
  • 現代標點和合本 - 我保羅親筆問安。
  • 文理和合譯本 - 我保羅手書問爾安、
  • 文理委辦譯本 - 余保羅手書問爾安、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我 保羅 親筆問爾安、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 我葆樂親筆祝爾平安。
  • Nueva Versión Internacional - Yo, Pablo, escribo este saludo de mi puño y letra.
  • 현대인의 성경 - 나 바울은 손수 이 문안의 글을 씁니다.
  • Новый Русский Перевод - Я, Павел, дописываю это приветствие своей рукой:
  • Восточный перевод - Я, Паул, дописываю это приветствие своей рукой:
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Я, Паул, дописываю это приветствие своей рукой:
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Я, Павлус, дописываю это приветствие своей рукой:
  • La Bible du Semeur 2015 - C’est moi, Paul, qui écris cette salutation de ma propre main.
  • リビングバイブル - この手紙の最後のことばは、私が自分で書きます。
  • Nestle Aland 28 - Ὁ ἀσπασμὸς τῇ ἐμῇ χειρὶ Παύλου.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ὁ ἀσπασμὸς τῇ ἐμῇ χειρὶ, Παύλου.
  • Nova Versão Internacional - Eu, Paulo, escrevi esta saudação de próprio punho.
  • Hoffnung für alle - Und hier noch mein Gruß an euch, den ich, Paulus, mit eigener Hand schreibe.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - คำลงท้ายนี้ข้าพเจ้าเปาโลเขียนด้วยมือของข้าพเจ้าเอง
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ข้าพเจ้า​เปาโล​เขียน​ส่ง​ความ​คิดถึง​นี้​มา​ด้วย​ลายมือ​ของ​ข้าพเจ้า​เอง
交叉引用
  • Rô-ma 16:22 - Tôi là Tẹt-tiu, người chép bức thư này xin kính chào anh chị em trong Chúa.
  • Phi-lê-môn 1:19 - Tôi, Phao-lô, chính tay tôi viết câu này: Tôi sẽ trả lại cho anh đủ số. Còn chuyện anh nợ tôi về chính bản thân mình thì không nhắc nhở.
  • 2 Tê-sa-lô-ni-ca 3:17 - Chính tay tôi—Phao-lô—viết lời này chào thăm anh chị em. Đây chính là chữ ký, bút tích của tôi trong mọi bức thư.
  • Cô-lô-se 4:18 - Chính tay tôi—Phao-lô—viết mấy lời này chào thăm anh chị em. Hãy nhớ cảnh lao tù xiềng xích của tôi. Cầu xin Đức Chúa Trời ban ơn phước cho anh chị em.
  • Ga-la-ti 6:11 - Chính tay tôi viết những dòng cuối thư này cho anh chị em, chữ nào cũng lớn.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Chính tay tôi, Phao-lô, viết dòng chữ này.
  • 新标点和合本 - 我保罗亲笔问安。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我—保罗亲笔问安。
  • 和合本2010(神版-简体) - 我—保罗亲笔问安。
  • 当代译本 - 我保罗亲笔问候你们。
  • 圣经新译本 - 我保罗亲笔问候你们。
  • 中文标准译本 - 我保罗亲笔问候。
  • 现代标点和合本 - 我保罗亲笔问安。
  • 和合本(拼音版) - 我保罗亲笔问安。
  • New International Version - I, Paul, write this greeting in my own hand.
  • New International Reader's Version - I, Paul, am writing this greeting with my own hand.
  • English Standard Version - I, Paul, write this greeting with my own hand.
  • New Living Translation - Here is my greeting in my own handwriting—Paul.
  • The Message - And I, Paul—in my own handwriting!—send you my regards.
  • Christian Standard Bible - This greeting is in my own hand  — Paul.
  • New American Standard Bible - The greeting is in my own hand—that of Paul.
  • New King James Version - The salutation with my own hand—Paul’s.
  • Amplified Bible - This greeting is in my own hand—Paul.
  • American Standard Version - The salutation of me Paul with mine own hand.
  • King James Version - The salutation of me Paul with mine own hand.
  • New English Translation - I, Paul, send this greeting with my own hand.
  • World English Bible - This greeting is by me, Paul, with my own hand.
  • 新標點和合本 - 我-保羅親筆問安。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我-保羅親筆問安。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我—保羅親筆問安。
  • 當代譯本 - 我保羅親筆問候你們。
  • 聖經新譯本 - 我保羅親筆問候你們。
  • 呂振中譯本 - 我 保羅 親手 寫 的問安。
  • 中文標準譯本 - 我保羅親筆問候。
  • 現代標點和合本 - 我保羅親筆問安。
  • 文理和合譯本 - 我保羅手書問爾安、
  • 文理委辦譯本 - 余保羅手書問爾安、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我 保羅 親筆問爾安、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 我葆樂親筆祝爾平安。
  • Nueva Versión Internacional - Yo, Pablo, escribo este saludo de mi puño y letra.
  • 현대인의 성경 - 나 바울은 손수 이 문안의 글을 씁니다.
  • Новый Русский Перевод - Я, Павел, дописываю это приветствие своей рукой:
  • Восточный перевод - Я, Паул, дописываю это приветствие своей рукой:
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Я, Паул, дописываю это приветствие своей рукой:
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Я, Павлус, дописываю это приветствие своей рукой:
  • La Bible du Semeur 2015 - C’est moi, Paul, qui écris cette salutation de ma propre main.
  • リビングバイブル - この手紙の最後のことばは、私が自分で書きます。
  • Nestle Aland 28 - Ὁ ἀσπασμὸς τῇ ἐμῇ χειρὶ Παύλου.
  • unfoldingWord® Greek New Testament - ὁ ἀσπασμὸς τῇ ἐμῇ χειρὶ, Παύλου.
  • Nova Versão Internacional - Eu, Paulo, escrevi esta saudação de próprio punho.
  • Hoffnung für alle - Und hier noch mein Gruß an euch, den ich, Paulus, mit eigener Hand schreibe.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - คำลงท้ายนี้ข้าพเจ้าเปาโลเขียนด้วยมือของข้าพเจ้าเอง
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ข้าพเจ้า​เปาโล​เขียน​ส่ง​ความ​คิดถึง​นี้​มา​ด้วย​ลายมือ​ของ​ข้าพเจ้า​เอง
  • Rô-ma 16:22 - Tôi là Tẹt-tiu, người chép bức thư này xin kính chào anh chị em trong Chúa.
  • Phi-lê-môn 1:19 - Tôi, Phao-lô, chính tay tôi viết câu này: Tôi sẽ trả lại cho anh đủ số. Còn chuyện anh nợ tôi về chính bản thân mình thì không nhắc nhở.
  • 2 Tê-sa-lô-ni-ca 3:17 - Chính tay tôi—Phao-lô—viết lời này chào thăm anh chị em. Đây chính là chữ ký, bút tích của tôi trong mọi bức thư.
  • Cô-lô-se 4:18 - Chính tay tôi—Phao-lô—viết mấy lời này chào thăm anh chị em. Hãy nhớ cảnh lao tù xiềng xích của tôi. Cầu xin Đức Chúa Trời ban ơn phước cho anh chị em.
  • Ga-la-ti 6:11 - Chính tay tôi viết những dòng cuối thư này cho anh chị em, chữ nào cũng lớn.
圣经
资源
计划
奉献