Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
4:4 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Tôi hỏi: “Ý nghĩa của điềm này là gì, thưa ông?”
  • 新标点和合本 - 我问与我说话的天使说:“主啊,这是什么意思?”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我问与我说话的天使说:“主啊,这是什么意思?”
  • 和合本2010(神版-简体) - 我问与我说话的天使说:“主啊,这是什么意思?”
  • 当代译本 - 我问与我说话的天使:“主啊,这是什么意思?”
  • 圣经新译本 - 我问那与我说话的天使,说:“我主啊,这些是什么?”
  • 中文标准译本 - 接着我回应,问那与我说话的天使说:“主啊,这些是什么意思呢?”
  • 现代标点和合本 - 我问与我说话的天使说:“主啊,这是什么意思?”
  • 和合本(拼音版) - 我问与我说话的天使说:“主啊,这是什么意思?”
  • New International Version - I asked the angel who talked with me, “What are these, my lord?”
  • New International Reader's Version - I asked the angel who was talking with me, “Sir, what are these?”
  • English Standard Version - And I said to the angel who talked with me, “What are these, my lord?”
  • New Living Translation - Then I asked the angel, “What are these, my lord? What do they mean?”
  • The Message - Then I asked the Messenger-Angel, “What does this mean, sir?”
  • Christian Standard Bible - Then I asked the angel who was speaking with me, “What are these, my lord?”
  • New American Standard Bible - Then I said to the angel who was speaking with me, saying, “What are these, my lord?”
  • New King James Version - So I answered and spoke to the angel who talked with me, saying, “What are these, my lord?”
  • Amplified Bible - So I asked the angel who was speaking with me, “What are these, my lord?”
  • American Standard Version - And I answered and spake to the angel that talked with me, saying, What are these, my lord?
  • King James Version - So I answered and spake to the angel that talked with me, saying, What are these, my lord?
  • New English Translation - Then I asked the messenger who spoke with me, “What are these, sir?”
  • World English Bible - I answered and spoke to the angel who talked with me, saying, “What are these, my lord?”
  • 新標點和合本 - 我問與我說話的天使說:「主啊,這是甚麼意思?」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我問與我說話的天使說:「主啊,這是甚麼意思?」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我問與我說話的天使說:「主啊,這是甚麼意思?」
  • 當代譯本 - 我問與我說話的天使:「主啊,這是什麼意思?」
  • 聖經新譯本 - 我問那與我說話的天使,說:“我主啊,這些是甚麼?”
  • 呂振中譯本 - 我應聲 問 那跟我說話的天使說:『主啊,這一些是甚麼?』
  • 中文標準譯本 - 接著我回應,問那與我說話的天使說:「主啊,這些是什麼意思呢?」
  • 現代標點和合本 - 我問與我說話的天使說:「主啊,這是什麼意思?」
  • 文理和合譯本 - 我謂與我言之使曰、我主、此維何、
  • 文理委辦譯本 - 我問與我言之天使曰、我主、斯何意與、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我問與我言之天使曰、我主、此何意、
  • Nueva Versión Internacional - Le pregunté entonces al ángel que hablaba conmigo: «¿Qué significa todo esto, mi señor?»
  • 현대인의 성경 - 그런데 내 주여, 이것이 무엇입니까?”
  • Новый Русский Перевод - Я спросил Ангела, Который говорил со мной: – Что это значит, мой Господин?
  • Восточный перевод - Я спросил Ангела, Который говорил со мной: – Что это значит, мой Господин?
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Я спросил Ангела, Который говорил со мной: – Что это значит, мой Господин?
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Я спросил Ангела, Который говорил со мной: – Что это значит, мой Господин?
  • La Bible du Semeur 2015 - Reprenant la parole, je questionnai l’ange qui s’entretenait avec moi : Que signifient ces choses, mon Seigneur ?
  • リビングバイブル - 何でしょう。意味がわかりません。」
  • Nova Versão Internacional - Perguntei ao anjo que falava comigo: O que significa isso, meu senhor?
  • Hoffnung für alle - Aber was soll dies alles bedeuten, mein Herr?«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าพเจ้าถามทูตที่สนทนากับข้าพเจ้าว่า “ท่านเจ้าข้า สิ่งเหล่านั้นคืออะไร?”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - และ​ข้าพเจ้า​ถาม​ทูต​สวรรค์​ที่​พูด​กับ​ข้าพเจ้า​ว่า “นาย​ท่าน นี่​คือ​อะไร”
交叉引用
  • Ma-thi-ơ 13:36 - Rời đám đông bên ngoài, Chúa Giê-xu đi vào nhà. Các môn đệ Ngài thưa: “Xin Chúa giải thích cho chúng con câu chuyện cỏ dại ngoài đồng.”
  • Khải Huyền 7:13 - Một trong hai mươi bốn trưởng lão hỏi tôi: “Những người mặc áo dài trắng đó là ai? Họ từ đâu đến?”
  • Khải Huyền 7:14 - Tôi thưa: “Thưa ông, ông là người biết điều đó.” Rồi trưởng lão nói với tôi: “Đó là những người đã qua khỏi cơn đại nạn, đã giặt và phiếu trắng áo mình trong máu Chiên Con.
  • Xa-cha-ri 5:6 - Tôi hỏi: “Vật gì thế?” Thiên sứ đáp: “Một cái thúng chứa đầy tội lỗi dân trên đất.”
  • Đa-ni-ên 12:8 - Tôi nghe hết những lời ấy nhưng không hiểu, nên hỏi lại: “Thưa Ngài, bao giờ mới đến ngày kết cuộc?”
  • Xa-cha-ri 1:19 - Tôi hỏi thiên sứ đang nói chuyện với tôi: “Những sừng ấy là gì?” Thiên sứ đáp: “Đó là những sừng đã làm cho Giu-đa, Ít-ra-ên, và Giê-ru-sa-lem tan tác.”
  • Đa-ni-ên 7:16 - Nên tôi đến hỏi một người đứng gần bên ngôi. Người ấy giải thích cho tôi ý nghĩa của khải tượng:
  • Đa-ni-ên 7:17 - Bốn con thú lớn là bốn vua trên thế giới; họ sẽ nổi lên giành quyền bá chủ.
  • Đa-ni-ên 7:18 - Nhưng các thánh của Đấng Chí Cao sẽ được trao quyền cai trị và nắm chủ quyền trên vương quốc đến đời đời vô tận.”
  • Đa-ni-ên 7:19 - Tôi tìm hiểu sự thật về con thú thứ tư với hình thù dễ sợ hơn hẳn các con thú kia, có răng bằng sắt và vuốt bằng đồng, hay cắn xé, đập tan và chà đạp những gì còn lại dưới chân.
  • Xa-cha-ri 4:12 - và về hai cành ô-liu đổ dầu vào bình vàng qua hai ống dẫn bằng vàng có ý nghĩa gì?”
  • Xa-cha-ri 4:13 - Thiên sứ hỏi lại tôi: “Ông không hiểu sao?” Tôi đáp: “Thưa không.”
  • Xa-cha-ri 4:14 - Thiên sứ nói với tôi: “Đó là hai người được xức dầu, phục vụ Chúa Hằng Hữu dưới đất.”
  • Xa-cha-ri 6:4 - Tôi hỏi thiên sứ: “Xin Ngài cho biết ý nghĩa.”
  • Xa-cha-ri 1:9 - Tôi hỏi thiên sứ đang nói chuyện với tôi: “Thưa ngài, những cảnh này có nghĩa gì?” Thiên sứ đáp: “Tôi sẽ cho ông biết.”
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Tôi hỏi: “Ý nghĩa của điềm này là gì, thưa ông?”
  • 新标点和合本 - 我问与我说话的天使说:“主啊,这是什么意思?”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 我问与我说话的天使说:“主啊,这是什么意思?”
  • 和合本2010(神版-简体) - 我问与我说话的天使说:“主啊,这是什么意思?”
  • 当代译本 - 我问与我说话的天使:“主啊,这是什么意思?”
  • 圣经新译本 - 我问那与我说话的天使,说:“我主啊,这些是什么?”
  • 中文标准译本 - 接着我回应,问那与我说话的天使说:“主啊,这些是什么意思呢?”
  • 现代标点和合本 - 我问与我说话的天使说:“主啊,这是什么意思?”
  • 和合本(拼音版) - 我问与我说话的天使说:“主啊,这是什么意思?”
  • New International Version - I asked the angel who talked with me, “What are these, my lord?”
  • New International Reader's Version - I asked the angel who was talking with me, “Sir, what are these?”
  • English Standard Version - And I said to the angel who talked with me, “What are these, my lord?”
  • New Living Translation - Then I asked the angel, “What are these, my lord? What do they mean?”
  • The Message - Then I asked the Messenger-Angel, “What does this mean, sir?”
  • Christian Standard Bible - Then I asked the angel who was speaking with me, “What are these, my lord?”
  • New American Standard Bible - Then I said to the angel who was speaking with me, saying, “What are these, my lord?”
  • New King James Version - So I answered and spoke to the angel who talked with me, saying, “What are these, my lord?”
  • Amplified Bible - So I asked the angel who was speaking with me, “What are these, my lord?”
  • American Standard Version - And I answered and spake to the angel that talked with me, saying, What are these, my lord?
  • King James Version - So I answered and spake to the angel that talked with me, saying, What are these, my lord?
  • New English Translation - Then I asked the messenger who spoke with me, “What are these, sir?”
  • World English Bible - I answered and spoke to the angel who talked with me, saying, “What are these, my lord?”
  • 新標點和合本 - 我問與我說話的天使說:「主啊,這是甚麼意思?」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 我問與我說話的天使說:「主啊,這是甚麼意思?」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 我問與我說話的天使說:「主啊,這是甚麼意思?」
  • 當代譯本 - 我問與我說話的天使:「主啊,這是什麼意思?」
  • 聖經新譯本 - 我問那與我說話的天使,說:“我主啊,這些是甚麼?”
  • 呂振中譯本 - 我應聲 問 那跟我說話的天使說:『主啊,這一些是甚麼?』
  • 中文標準譯本 - 接著我回應,問那與我說話的天使說:「主啊,這些是什麼意思呢?」
  • 現代標點和合本 - 我問與我說話的天使說:「主啊,這是什麼意思?」
  • 文理和合譯本 - 我謂與我言之使曰、我主、此維何、
  • 文理委辦譯本 - 我問與我言之天使曰、我主、斯何意與、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 我問與我言之天使曰、我主、此何意、
  • Nueva Versión Internacional - Le pregunté entonces al ángel que hablaba conmigo: «¿Qué significa todo esto, mi señor?»
  • 현대인의 성경 - 그런데 내 주여, 이것이 무엇입니까?”
  • Новый Русский Перевод - Я спросил Ангела, Который говорил со мной: – Что это значит, мой Господин?
  • Восточный перевод - Я спросил Ангела, Который говорил со мной: – Что это значит, мой Господин?
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Я спросил Ангела, Который говорил со мной: – Что это значит, мой Господин?
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Я спросил Ангела, Который говорил со мной: – Что это значит, мой Господин?
  • La Bible du Semeur 2015 - Reprenant la parole, je questionnai l’ange qui s’entretenait avec moi : Que signifient ces choses, mon Seigneur ?
  • リビングバイブル - 何でしょう。意味がわかりません。」
  • Nova Versão Internacional - Perguntei ao anjo que falava comigo: O que significa isso, meu senhor?
  • Hoffnung für alle - Aber was soll dies alles bedeuten, mein Herr?«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าพเจ้าถามทูตที่สนทนากับข้าพเจ้าว่า “ท่านเจ้าข้า สิ่งเหล่านั้นคืออะไร?”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - และ​ข้าพเจ้า​ถาม​ทูต​สวรรค์​ที่​พูด​กับ​ข้าพเจ้า​ว่า “นาย​ท่าน นี่​คือ​อะไร”
  • Ma-thi-ơ 13:36 - Rời đám đông bên ngoài, Chúa Giê-xu đi vào nhà. Các môn đệ Ngài thưa: “Xin Chúa giải thích cho chúng con câu chuyện cỏ dại ngoài đồng.”
  • Khải Huyền 7:13 - Một trong hai mươi bốn trưởng lão hỏi tôi: “Những người mặc áo dài trắng đó là ai? Họ từ đâu đến?”
  • Khải Huyền 7:14 - Tôi thưa: “Thưa ông, ông là người biết điều đó.” Rồi trưởng lão nói với tôi: “Đó là những người đã qua khỏi cơn đại nạn, đã giặt và phiếu trắng áo mình trong máu Chiên Con.
  • Xa-cha-ri 5:6 - Tôi hỏi: “Vật gì thế?” Thiên sứ đáp: “Một cái thúng chứa đầy tội lỗi dân trên đất.”
  • Đa-ni-ên 12:8 - Tôi nghe hết những lời ấy nhưng không hiểu, nên hỏi lại: “Thưa Ngài, bao giờ mới đến ngày kết cuộc?”
  • Xa-cha-ri 1:19 - Tôi hỏi thiên sứ đang nói chuyện với tôi: “Những sừng ấy là gì?” Thiên sứ đáp: “Đó là những sừng đã làm cho Giu-đa, Ít-ra-ên, và Giê-ru-sa-lem tan tác.”
  • Đa-ni-ên 7:16 - Nên tôi đến hỏi một người đứng gần bên ngôi. Người ấy giải thích cho tôi ý nghĩa của khải tượng:
  • Đa-ni-ên 7:17 - Bốn con thú lớn là bốn vua trên thế giới; họ sẽ nổi lên giành quyền bá chủ.
  • Đa-ni-ên 7:18 - Nhưng các thánh của Đấng Chí Cao sẽ được trao quyền cai trị và nắm chủ quyền trên vương quốc đến đời đời vô tận.”
  • Đa-ni-ên 7:19 - Tôi tìm hiểu sự thật về con thú thứ tư với hình thù dễ sợ hơn hẳn các con thú kia, có răng bằng sắt và vuốt bằng đồng, hay cắn xé, đập tan và chà đạp những gì còn lại dưới chân.
  • Xa-cha-ri 4:12 - và về hai cành ô-liu đổ dầu vào bình vàng qua hai ống dẫn bằng vàng có ý nghĩa gì?”
  • Xa-cha-ri 4:13 - Thiên sứ hỏi lại tôi: “Ông không hiểu sao?” Tôi đáp: “Thưa không.”
  • Xa-cha-ri 4:14 - Thiên sứ nói với tôi: “Đó là hai người được xức dầu, phục vụ Chúa Hằng Hữu dưới đất.”
  • Xa-cha-ri 6:4 - Tôi hỏi thiên sứ: “Xin Ngài cho biết ý nghĩa.”
  • Xa-cha-ri 1:9 - Tôi hỏi thiên sứ đang nói chuyện với tôi: “Thưa ngài, những cảnh này có nghĩa gì?” Thiên sứ đáp: “Tôi sẽ cho ông biết.”
圣经
资源
计划
奉献