Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
4:15 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nhờ có cậu, mong rằng bà được phục hồi sinh lực trong hiện tại, và trong tương lai, cậu sẽ phụng dưỡng bà. Vì cậu là con của dâu bà, người yêu kính bà vô cùng và có nàng còn tốt hơn có bảy con trai!”
  • 新标点和合本 - 他必提起你的精神,奉养你的老,因为是爱慕你的那儿妇所生的。有这儿妇比有七个儿子还好!”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 他必振奋你的精神,奉养你的晚年,因为他是爱慕你的媳妇所生的。有这样的媳妇,比有七个儿子更好!”
  • 和合本2010(神版-简体) - 他必振奋你的精神,奉养你的晚年,因为他是爱慕你的媳妇所生的。有这样的媳妇,比有七个儿子更好!”
  • 当代译本 - 他必让你的生命重新得力,奉养你,使你安度晚年,因为他是爱你的儿媳妇所生的。有这儿媳妇比有七个儿子还要好!”
  • 圣经新译本 - 他必甦醒你的生命,养你的老,因为他是爱你的媳妇所生的;有她比有七个儿子更好。”
  • 中文标准译本 - 他必使你的灵魂苏醒,在你年老时供养你,因为他是爱你的儿媳所生的;对你来说,有她比有七个儿子更好。”
  • 现代标点和合本 - 他必提起你的精神,奉养你的老,因为是爱慕你的那儿妇所生的。有这儿妇比有七个儿子还好。”
  • 和合本(拼音版) - 他必提起你的精神,奉养你的老,因为是爱慕你的那儿妇所生的,有这儿妇比有七个儿子还好。”
  • New International Version - He will renew your life and sustain you in your old age. For your daughter-in-law, who loves you and who is better to you than seven sons, has given him birth.”
  • New International Reader's Version - He will make your life new again. He’ll take care of you when you are old. He’s the son of your very own daughter-in-law. She loves you. She is better to you than seven sons.”
  • English Standard Version - He shall be to you a restorer of life and a nourisher of your old age, for your daughter-in-law who loves you, who is more to you than seven sons, has given birth to him.”
  • New Living Translation - May he restore your youth and care for you in your old age. For he is the son of your daughter-in-law who loves you and has been better to you than seven sons!”
  • Christian Standard Bible - He will renew your life and sustain you in your old age. Indeed, your daughter-in-law, who loves you and is better to you than seven sons, has given birth to him.”
  • New American Standard Bible - May he also be to you one who restores life and sustains your old age; for your daughter-in-law, who loves you and is better to you than seven sons, has given birth to him.”
  • New King James Version - And may he be to you a restorer of life and a nourisher of your old age; for your daughter-in-law, who loves you, who is better to you than seven sons, has borne him.”
  • Amplified Bible - May he also be to you one who restores life and sustains your old age; for your daughter-in-law, who loves you and is better to you than seven sons, has given birth to him.”
  • American Standard Version - And he shall be unto thee a restorer of life, and a nourisher of thine old age, for thy daughter-in-law, who loveth thee, who is better to thee than seven sons, hath borne him.
  • King James Version - And he shall be unto thee a restorer of thy life, and a nourisher of thine old age: for thy daughter in law, which loveth thee, which is better to thee than seven sons, hath born him.
  • New English Translation - He will encourage you and provide for you when you are old, for your daughter-in-law, who loves you, has given him birth. She is better to you than seven sons!”
  • World English Bible - He shall be to you a restorer of life and sustain you in your old age; for your daughter-in-law, who loves you, who is better to you than seven sons, has given birth to him.”
  • 新標點和合本 - 他必提起你的精神,奉養你的老,因為是愛慕你的那兒婦所生的。有這兒婦比有七個兒子還好!」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 他必振奮你的精神,奉養你的晚年,因為他是愛慕你的媳婦所生的。有這樣的媳婦,比有七個兒子更好!」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 他必振奮你的精神,奉養你的晚年,因為他是愛慕你的媳婦所生的。有這樣的媳婦,比有七個兒子更好!」
  • 當代譯本 - 他必讓你的生命重新得力,奉養你,使你安度晚年,因為他是愛你的兒媳婦所生的。有這兒媳婦比有七個兒子還要好!」
  • 聖經新譯本 - 他必甦醒你的生命,養你的老,因為他是愛你的媳婦所生的;有她比有七個兒子更好。”
  • 呂振中譯本 - 他必恢復你的精神,供養你的年老,因為是你的兒媳婦生了他;這愛你的兒媳婦,這對於你比有七個兒子還好的 兒媳婦 。』
  • 中文標準譯本 - 他必使你的靈魂甦醒,在你年老時供養你,因為他是愛你的兒媳所生的;對你來說,有她比有七個兒子更好。」
  • 現代標點和合本 - 他必提起你的精神,奉養你的老,因為是愛慕你的那兒婦所生的。有這兒婦比有七個兒子還好。」
  • 文理和合譯本 - 彼必使爾振興、供養爾於老年、彼為愛爾之媳所生、此媳於爾、較七子尤善、
  • 文理委辦譯本 - 爾媳愛爾、較七子尤善、今已生子、爾皓然白首、為其供養、使爾精神強健。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 其子將慰爾心、養爾老、蓋為愛爾之媳所生、有如斯之媳、較有七子更美、
  • Nueva Versión Internacional - Este niño renovará tu vida y te sustentará en la vejez, porque lo ha dado a luz tu nuera, que te ama y es para ti mejor que siete hijos».
  • 현대인의 성경 - 당신의 며느리는 당신을 사랑하여 일곱 아들보다 더 많은 정성을 당신에게 쏟았습니다. 이제 이런 며느리가 당신에게 손자를 낳아 주었으므로 이 아이는 당신에게 새로운 삶을 안겨다 줄 것이며 나이 많은 당신을 잘 보살펴 줄 것입니다.”
  • Новый Русский Перевод - Он обновит твою жизнь и обеспечит тебя в старости. Ведь его родила твоя сноха, которая любит тебя, и которая для тебя лучше семи сыновей.
  • Восточный перевод - Он обновит твою жизнь и обеспечит тебя в старости. Ведь его родила твоя сноха, которая любит тебя, и которая для тебя лучше семи сыновей.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Он обновит твою жизнь и обеспечит тебя в старости. Ведь его родила твоя сноха, которая любит тебя, и которая для тебя лучше семи сыновей.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Он обновит твою жизнь и обеспечит тебя в старости. Ведь его родила твоя сноха, которая любит тебя, и которая для тебя лучше семи сыновей.
  • La Bible du Semeur 2015 - Il te rendra une raison de vivre et prendra soin de toi dans tes vieux jours, puisque c’est ta belle-fille qui t’aime qui t’a donné ce petit-fils. Elle vaut mieux pour toi que sept fils.
  • リビングバイブル - おかげで、あなたは若返り、老後の心配もありませんね。何しろ、あんなに母親思いで、七人の息子にもまさるあなたのお嫁さんから生まれた子どもなんだもの。」
  • Nova Versão Internacional - O menino dará a você nova vida e a sustentará na velhice, pois é filho da sua nora, que a ama e que é melhor do que sete filhos para você!”
  • Hoffnung für alle - Er wird dir neue Lebensfreude schenken und sich um dich kümmern, wenn du alt geworden bist. Deine Schwiegertochter, die dich liebt, hat ihn geboren; sie ist mehr wert für dich als sieben Söhne!«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เขาจะฟื้นฟูชีวิตของเธอและเลี้ยงดูเธอยามเธอแก่ชรา เพราะเขาเกิดจากลูกสะใภ้ซึ่งรักเธอ และดีกับเธอยิ่งกว่าลูกชายตั้งเจ็ดคน”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เขา​จะ​เป็น​ผู้​นำ​ชีวิต​ใหม่​มา​ให้​เธอ และ​ดูแล​เธอ​ใน​วัย​ชรา ด้วย​ว่า​บุตร​สะใภ้​ของ​เธอ​รัก​เธอ นาง​ปฏิบัติ​ต่อ​เธอ​ดี​ยิ่งกว่า​บุตร​ชาย 7 คน และ​ยัง​ให้​กำเนิด​เด็ก​คน​นี้​อีก​ด้วย”
交叉引用
  • Châm Ngôn 18:24 - Nhiều bè bạn có thể là điều tai hại, nhưng có một bạn chí thân hơn cả anh em ruột.
  • Sáng Thế Ký 47:12 - Tùy theo số khẩu phần, Giô-sép cung cấp lương thực cho cha và các anh em.
  • Ru-tơ 1:16 - Nhưng Ru-tơ đáp: “Xin đừng ép con lìa mẹ, vì mẹ đi đâu, con đi đó; mẹ ở nơi nào, con sẽ ở nơi đó; dân tộc của mẹ là dân tộc của con; Đức Chúa Trời của mẹ là Đức Chúa Trời của con;
  • Ru-tơ 1:17 - nơi nào mẹ qua đời, con muốn được qua đời và chôn nơi ấy. Trừ cái chết ra, nếu con lìa bỏ mẹ vì bất cứ lý do nào, xin Chúa Hằng Hữu phạt con nặng nề.”
  • Ru-tơ 1:18 - Thấy Ru-tơ quyết tâm, Na-ô-mi thôi không ép nữa.
  • 1 Sa-mu-ên 1:8 - Ên-ca-na tìm lời an ủi vợ: “Tại sao em khóc, An-ne? Tại sao em không ăn? Có phải em buồn bực vì không có con? Em đã có anh đây này—anh không đáng giá hơn mười đứa con trai sao?”
  • Sáng Thế Ký 45:11 - Con sẽ cung cấp lương thực để cha và mọi người trong nhà ta khỏi phải đói khổ, vì còn đến năm năm đói kém nữa.’
  • Thi Thiên 55:22 - Hãy trao gánh nặng mình cho Chúa Hằng Hữu, và Ngài sẽ đỡ nâng, Ngài không để người tin kính bị vấp ngã.
  • Ru-tơ 2:11 - Bô-ô đáp: “Ta có nghe từ ngày chồng con chết đi, con đã tận tình phụng sự bà gia. Ta biết con đã từ bỏ cha mẹ, quê hương để đến đây sống giữa những người xa lạ.
  • Ru-tơ 2:12 - Cầu Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của Ít-ra-ên ban thưởng cho con dồi dào vì con đã tìm đến nấp dưới cánh Ngài.”
  • Y-sai 46:4 - Ta sẽ là Đức Chúa Trời trọn đời các con— cho đến khi tuổi già tóc bạc. Ta đã sinh thành các con, và Ta cũng sẽ gìn giữ các con. Ta sẽ bồng ẵm và giải cứu các con.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Nhờ có cậu, mong rằng bà được phục hồi sinh lực trong hiện tại, và trong tương lai, cậu sẽ phụng dưỡng bà. Vì cậu là con của dâu bà, người yêu kính bà vô cùng và có nàng còn tốt hơn có bảy con trai!”
  • 新标点和合本 - 他必提起你的精神,奉养你的老,因为是爱慕你的那儿妇所生的。有这儿妇比有七个儿子还好!”
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 他必振奋你的精神,奉养你的晚年,因为他是爱慕你的媳妇所生的。有这样的媳妇,比有七个儿子更好!”
  • 和合本2010(神版-简体) - 他必振奋你的精神,奉养你的晚年,因为他是爱慕你的媳妇所生的。有这样的媳妇,比有七个儿子更好!”
  • 当代译本 - 他必让你的生命重新得力,奉养你,使你安度晚年,因为他是爱你的儿媳妇所生的。有这儿媳妇比有七个儿子还要好!”
  • 圣经新译本 - 他必甦醒你的生命,养你的老,因为他是爱你的媳妇所生的;有她比有七个儿子更好。”
  • 中文标准译本 - 他必使你的灵魂苏醒,在你年老时供养你,因为他是爱你的儿媳所生的;对你来说,有她比有七个儿子更好。”
  • 现代标点和合本 - 他必提起你的精神,奉养你的老,因为是爱慕你的那儿妇所生的。有这儿妇比有七个儿子还好。”
  • 和合本(拼音版) - 他必提起你的精神,奉养你的老,因为是爱慕你的那儿妇所生的,有这儿妇比有七个儿子还好。”
  • New International Version - He will renew your life and sustain you in your old age. For your daughter-in-law, who loves you and who is better to you than seven sons, has given him birth.”
  • New International Reader's Version - He will make your life new again. He’ll take care of you when you are old. He’s the son of your very own daughter-in-law. She loves you. She is better to you than seven sons.”
  • English Standard Version - He shall be to you a restorer of life and a nourisher of your old age, for your daughter-in-law who loves you, who is more to you than seven sons, has given birth to him.”
  • New Living Translation - May he restore your youth and care for you in your old age. For he is the son of your daughter-in-law who loves you and has been better to you than seven sons!”
  • Christian Standard Bible - He will renew your life and sustain you in your old age. Indeed, your daughter-in-law, who loves you and is better to you than seven sons, has given birth to him.”
  • New American Standard Bible - May he also be to you one who restores life and sustains your old age; for your daughter-in-law, who loves you and is better to you than seven sons, has given birth to him.”
  • New King James Version - And may he be to you a restorer of life and a nourisher of your old age; for your daughter-in-law, who loves you, who is better to you than seven sons, has borne him.”
  • Amplified Bible - May he also be to you one who restores life and sustains your old age; for your daughter-in-law, who loves you and is better to you than seven sons, has given birth to him.”
  • American Standard Version - And he shall be unto thee a restorer of life, and a nourisher of thine old age, for thy daughter-in-law, who loveth thee, who is better to thee than seven sons, hath borne him.
  • King James Version - And he shall be unto thee a restorer of thy life, and a nourisher of thine old age: for thy daughter in law, which loveth thee, which is better to thee than seven sons, hath born him.
  • New English Translation - He will encourage you and provide for you when you are old, for your daughter-in-law, who loves you, has given him birth. She is better to you than seven sons!”
  • World English Bible - He shall be to you a restorer of life and sustain you in your old age; for your daughter-in-law, who loves you, who is better to you than seven sons, has given birth to him.”
  • 新標點和合本 - 他必提起你的精神,奉養你的老,因為是愛慕你的那兒婦所生的。有這兒婦比有七個兒子還好!」
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 他必振奮你的精神,奉養你的晚年,因為他是愛慕你的媳婦所生的。有這樣的媳婦,比有七個兒子更好!」
  • 和合本2010(神版-繁體) - 他必振奮你的精神,奉養你的晚年,因為他是愛慕你的媳婦所生的。有這樣的媳婦,比有七個兒子更好!」
  • 當代譯本 - 他必讓你的生命重新得力,奉養你,使你安度晚年,因為他是愛你的兒媳婦所生的。有這兒媳婦比有七個兒子還要好!」
  • 聖經新譯本 - 他必甦醒你的生命,養你的老,因為他是愛你的媳婦所生的;有她比有七個兒子更好。”
  • 呂振中譯本 - 他必恢復你的精神,供養你的年老,因為是你的兒媳婦生了他;這愛你的兒媳婦,這對於你比有七個兒子還好的 兒媳婦 。』
  • 中文標準譯本 - 他必使你的靈魂甦醒,在你年老時供養你,因為他是愛你的兒媳所生的;對你來說,有她比有七個兒子更好。」
  • 現代標點和合本 - 他必提起你的精神,奉養你的老,因為是愛慕你的那兒婦所生的。有這兒婦比有七個兒子還好。」
  • 文理和合譯本 - 彼必使爾振興、供養爾於老年、彼為愛爾之媳所生、此媳於爾、較七子尤善、
  • 文理委辦譯本 - 爾媳愛爾、較七子尤善、今已生子、爾皓然白首、為其供養、使爾精神強健。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 其子將慰爾心、養爾老、蓋為愛爾之媳所生、有如斯之媳、較有七子更美、
  • Nueva Versión Internacional - Este niño renovará tu vida y te sustentará en la vejez, porque lo ha dado a luz tu nuera, que te ama y es para ti mejor que siete hijos».
  • 현대인의 성경 - 당신의 며느리는 당신을 사랑하여 일곱 아들보다 더 많은 정성을 당신에게 쏟았습니다. 이제 이런 며느리가 당신에게 손자를 낳아 주었으므로 이 아이는 당신에게 새로운 삶을 안겨다 줄 것이며 나이 많은 당신을 잘 보살펴 줄 것입니다.”
  • Новый Русский Перевод - Он обновит твою жизнь и обеспечит тебя в старости. Ведь его родила твоя сноха, которая любит тебя, и которая для тебя лучше семи сыновей.
  • Восточный перевод - Он обновит твою жизнь и обеспечит тебя в старости. Ведь его родила твоя сноха, которая любит тебя, и которая для тебя лучше семи сыновей.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Он обновит твою жизнь и обеспечит тебя в старости. Ведь его родила твоя сноха, которая любит тебя, и которая для тебя лучше семи сыновей.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Он обновит твою жизнь и обеспечит тебя в старости. Ведь его родила твоя сноха, которая любит тебя, и которая для тебя лучше семи сыновей.
  • La Bible du Semeur 2015 - Il te rendra une raison de vivre et prendra soin de toi dans tes vieux jours, puisque c’est ta belle-fille qui t’aime qui t’a donné ce petit-fils. Elle vaut mieux pour toi que sept fils.
  • リビングバイブル - おかげで、あなたは若返り、老後の心配もありませんね。何しろ、あんなに母親思いで、七人の息子にもまさるあなたのお嫁さんから生まれた子どもなんだもの。」
  • Nova Versão Internacional - O menino dará a você nova vida e a sustentará na velhice, pois é filho da sua nora, que a ama e que é melhor do que sete filhos para você!”
  • Hoffnung für alle - Er wird dir neue Lebensfreude schenken und sich um dich kümmern, wenn du alt geworden bist. Deine Schwiegertochter, die dich liebt, hat ihn geboren; sie ist mehr wert für dich als sieben Söhne!«
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เขาจะฟื้นฟูชีวิตของเธอและเลี้ยงดูเธอยามเธอแก่ชรา เพราะเขาเกิดจากลูกสะใภ้ซึ่งรักเธอ และดีกับเธอยิ่งกว่าลูกชายตั้งเจ็ดคน”
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เขา​จะ​เป็น​ผู้​นำ​ชีวิต​ใหม่​มา​ให้​เธอ และ​ดูแล​เธอ​ใน​วัย​ชรา ด้วย​ว่า​บุตร​สะใภ้​ของ​เธอ​รัก​เธอ นาง​ปฏิบัติ​ต่อ​เธอ​ดี​ยิ่งกว่า​บุตร​ชาย 7 คน และ​ยัง​ให้​กำเนิด​เด็ก​คน​นี้​อีก​ด้วย”
  • Châm Ngôn 18:24 - Nhiều bè bạn có thể là điều tai hại, nhưng có một bạn chí thân hơn cả anh em ruột.
  • Sáng Thế Ký 47:12 - Tùy theo số khẩu phần, Giô-sép cung cấp lương thực cho cha và các anh em.
  • Ru-tơ 1:16 - Nhưng Ru-tơ đáp: “Xin đừng ép con lìa mẹ, vì mẹ đi đâu, con đi đó; mẹ ở nơi nào, con sẽ ở nơi đó; dân tộc của mẹ là dân tộc của con; Đức Chúa Trời của mẹ là Đức Chúa Trời của con;
  • Ru-tơ 1:17 - nơi nào mẹ qua đời, con muốn được qua đời và chôn nơi ấy. Trừ cái chết ra, nếu con lìa bỏ mẹ vì bất cứ lý do nào, xin Chúa Hằng Hữu phạt con nặng nề.”
  • Ru-tơ 1:18 - Thấy Ru-tơ quyết tâm, Na-ô-mi thôi không ép nữa.
  • 1 Sa-mu-ên 1:8 - Ên-ca-na tìm lời an ủi vợ: “Tại sao em khóc, An-ne? Tại sao em không ăn? Có phải em buồn bực vì không có con? Em đã có anh đây này—anh không đáng giá hơn mười đứa con trai sao?”
  • Sáng Thế Ký 45:11 - Con sẽ cung cấp lương thực để cha và mọi người trong nhà ta khỏi phải đói khổ, vì còn đến năm năm đói kém nữa.’
  • Thi Thiên 55:22 - Hãy trao gánh nặng mình cho Chúa Hằng Hữu, và Ngài sẽ đỡ nâng, Ngài không để người tin kính bị vấp ngã.
  • Ru-tơ 2:11 - Bô-ô đáp: “Ta có nghe từ ngày chồng con chết đi, con đã tận tình phụng sự bà gia. Ta biết con đã từ bỏ cha mẹ, quê hương để đến đây sống giữa những người xa lạ.
  • Ru-tơ 2:12 - Cầu Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của Ít-ra-ên ban thưởng cho con dồi dào vì con đã tìm đến nấp dưới cánh Ngài.”
  • Y-sai 46:4 - Ta sẽ là Đức Chúa Trời trọn đời các con— cho đến khi tuổi già tóc bạc. Ta đã sinh thành các con, và Ta cũng sẽ gìn giữ các con. Ta sẽ bồng ẵm và giải cứu các con.
圣经
资源
计划
奉献