Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
4:13 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Vậy, Bô-ô đem Ru-tơ về nhà mình, cưới nàng làm vợ. Khi họ sống với nhau, Chúa Hằng Hữu cho nàng có thai và sinh được một trai.
  • 新标点和合本 - 于是,波阿斯娶了路得为妻,与她同房。耶和华使她怀孕生了一个儿子。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 于是,波阿斯娶了路得为妻,与她同房。耶和华使她怀孕生了一个儿子。
  • 和合本2010(神版-简体) - 于是,波阿斯娶了路得为妻,与她同房。耶和华使她怀孕生了一个儿子。
  • 当代译本 - 这样,波阿斯便娶了路得为妻,与她同房。耶和华使她怀孕生了一个儿子。
  • 圣经新译本 - 于是波阿斯娶了路得作妻子,与她亲近。耶和华使她怀孕生了一个儿子。
  • 中文标准译本 - 于是波阿斯娶了路得,路得就成为他的妻子;波阿斯与她同房,耶和华使她怀胎,她就生了一个儿子。
  • 现代标点和合本 - 于是,波阿斯娶了路得为妻,与她同房。耶和华使她怀孕生了一个儿子。
  • 和合本(拼音版) - 于是波阿斯娶了路得为妻,与她同房。耶和华使她怀孕生了一个儿子。
  • New International Version - So Boaz took Ruth and she became his wife. When he made love to her, the Lord enabled her to conceive, and she gave birth to a son.
  • New International Reader's Version - So Boaz married Ruth. Then he slept with her. The Lord blessed her so that she became pregnant. And she had a son.
  • English Standard Version - So Boaz took Ruth, and she became his wife. And he went in to her, and the Lord gave her conception, and she bore a son.
  • New Living Translation - So Boaz took Ruth into his home, and she became his wife. When he slept with her, the Lord enabled her to become pregnant, and she gave birth to a son.
  • The Message - Boaz married Ruth. She became his wife. Boaz slept with her. By God’s gracious gift she conceived and had a son.
  • Christian Standard Bible - Boaz took Ruth and she became his wife. He slept with her, and the Lord granted conception to her, and she gave birth to a son.
  • New American Standard Bible - So Boaz took Ruth, and she became his wife, and he had relations with her. And the Lord enabled her to conceive, and she gave birth to a son.
  • New King James Version - So Boaz took Ruth and she became his wife; and when he went in to her, the Lord gave her conception, and she bore a son.
  • Amplified Bible - So Boaz took Ruth, and she became his wife. And he went in to her, and the Lord enabled her to conceive, and she gave birth to a son.
  • American Standard Version - So Boaz took Ruth, and she became his wife; and he went in unto her, and Jehovah gave her conception, and she bare a son.
  • King James Version - So Boaz took Ruth, and she was his wife: and when he went in unto her, the Lord gave her conception, and she bare a son.
  • New English Translation - So Boaz married Ruth and had sexual relations with her. The Lord enabled her to conceive and she gave birth to a son.
  • World English Bible - So Boaz took Ruth and she became his wife; and he went in to her, and Yahweh enabled her to conceive, and she bore a son.
  • 新標點和合本 - 於是,波阿斯娶了路得為妻,與她同房。耶和華使她懷孕生了一個兒子。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 於是,波阿斯娶了路得為妻,與她同房。耶和華使她懷孕生了一個兒子。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 於是,波阿斯娶了路得為妻,與她同房。耶和華使她懷孕生了一個兒子。
  • 當代譯本 - 這樣,波阿斯便娶了路得為妻,與她同房。耶和華使她懷孕生了一個兒子。
  • 聖經新譯本 - 於是波阿斯娶了路得作妻子,與她親近。耶和華使她懷孕生了一個兒子。
  • 呂振中譯本 - 於是 波阿斯 娶了 路得 , 路得 就做 波阿斯 的妻子; 波阿斯 和她同床,永恆主使她懷孕、生了一個兒子。
  • 中文標準譯本 - 於是波阿斯娶了路得,路得就成為他的妻子;波阿斯與她同房,耶和華使她懷胎,她就生了一個兒子。
  • 現代標點和合本 - 於是,波阿斯娶了路得為妻,與她同房。耶和華使她懷孕生了一個兒子。
  • 文理和合譯本 - 波阿斯遂娶路得、與之同室、耶和華賜之懷妊生子、
  • 文理委辦譯本 - 波士娶路得、遂成伉儷、耶和華賜之懷妊生子。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 於是、 波阿斯 娶 路得 為妻、與之同室、主賜之懷孕生子、
  • Nueva Versión Internacional - Así que Booz tomó a Rut y se casó con ella. Cuando se unieron, el Señor le concedió quedar embarazada, de modo que tuvo un hijo.
  • 현대인의 성경 - 이렇게 해서 보아스는 룻과 결혼하게 되었다. 여호와께서 룻을 축복하셔서 마침내 룻이 아들을 낳자
  • Новый Русский Перевод - Так Боаз взял Руфь, и она стала его женой. Он лег с ней, и Господь дал ей забеременеть, и она родила сына.
  • Восточный перевод - Так Боаз взял Руфь, и она стала его женой. Он лёг с ней, и Вечный дал ей зачать, и она родила сына.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Так Боаз взял Руфь, и она стала его женой. Он лёг с ней, и Вечный дал ей зачать, и она родила сына.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Так Боаз взял Рут, и она стала его женой. Он лёг с ней, и Вечный дал ей зачать, и она родила сына.
  • La Bible du Semeur 2015 - C’est ainsi que Booz prit Ruth pour femme. Lorsqu’il se fut uni à elle, l’Eternel accorda à Ruth de devenir enceinte, et elle donna naissance à un fils.
  • リビングバイブル - こうしてボアズはルツと結婚し、まもなく彼女は男の子を授かりました。
  • Nova Versão Internacional - Boaz casou-se com Rute, e ela se tornou sua mulher. Boaz a possuiu e o Senhor concedeu que ela engravidasse dele e desse à luz um filho.
  • Hoffnung für alle - So wurde Ruth Boas’ Frau, er schlief mit ihr, und der Herr ließ sie schwanger werden. Als sie einen Sohn zur Welt brachte,
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ดังนั้นโบอาสจึงรับรูธมาเป็นภรรยาและอยู่กินกับนาง องค์พระผู้เป็นเจ้าทรงโปรดให้นางตั้งครรภ์ และคลอดบุตรชายคนหนึ่ง
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - โบอาส​จึง​รับ​ตัว​รูธ​มา​อยู่​ร่วม​กัน​ฉัน​สามี​ภรรยา พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​ให้​นาง​ตั้ง​ครรภ์ และ​คลอด​บุตร​ชาย
交叉引用
  • 1 Sa-mu-ên 2:5 - Người vốn no đủ nay đi làm mướn kiếm ăn, còn người đói khổ nay được có thức ăn dư dật. Người son sẻ nay có bảy con, nhưng người đông con trở nên cô đơn, hiu quạnh.
  • Sáng Thế Ký 30:2 - Gia-cốp nổi giận và quát: “Anh có thay quyền Đức Chúa Trời được đâu. Chỉ một mình Ngài có quyền cho em có con.”
  • Thi Thiên 113:9 - Chúa ban con cái cho người hiếm muộn, cho họ làm người mẹ hạnh phúc. Chúc tôn Chúa Hằng Hữu!
  • Ru-tơ 4:12 - Và xin Chúa Hằng Hữu cho ông có nhiều con với người này để nhà ông được như nhà tổ Phê-rết, con Ta-ma và Giu-đa.”
  • 1 Sa-mu-ên 1:27 - Tôi đã cầu xin Chúa Hằng Hữu cho tôi một đứa con, và Ngài đã chấp nhận lời tôi cầu xin.
  • Sáng Thế Ký 30:22 - Đức Chúa Trời nhớ lại Ra-chên, nhậm lời cầu nguyện của nàng, và cho nàng sinh nở.
  • Sáng Thế Ký 30:23 - Nàng thụ thai và sinh một con trai, nên nàng ca ngợi Chúa: “Đức Chúa Trời đã dẹp điều sỉ nhục của tôi rồi.”
  • Sáng Thế Ký 25:21 - Y-sác cầu thay cho vợ mình đang son sẻ, xin Chúa Hằng Hữu cho nàng sinh con. Chúa Hằng Hữu nhậm lời nên Rê-bê-ca thụ thai.
  • Thi Thiên 127:3 - Con cái là phần cơ nghiệp Chúa Hằng Hữu cho; bông trái của lòng mẹ là phần thưởng.
  • Ru-tơ 3:11 - Vậy, con đừng lo, ta sẽ thu xếp mọi việc theo lời con, vì mọi người ở đây đều biết đức hạnh của con.
  • Sáng Thế Ký 33:5 - Thấy vợ con Gia-cốp tiến đến, Ê-sau hỏi: “Những người đi theo em đó là ai?” Gia-cốp đáp: “Đó là con cái Chúa đã cho em.”
  • Sáng Thế Ký 29:31 - Chúa Hằng Hữu thấy Lê-a bị ghét, Ngài bèn cho nàng sinh sản; còn Ra-chên phải son sẻ.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Vậy, Bô-ô đem Ru-tơ về nhà mình, cưới nàng làm vợ. Khi họ sống với nhau, Chúa Hằng Hữu cho nàng có thai và sinh được một trai.
  • 新标点和合本 - 于是,波阿斯娶了路得为妻,与她同房。耶和华使她怀孕生了一个儿子。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 于是,波阿斯娶了路得为妻,与她同房。耶和华使她怀孕生了一个儿子。
  • 和合本2010(神版-简体) - 于是,波阿斯娶了路得为妻,与她同房。耶和华使她怀孕生了一个儿子。
  • 当代译本 - 这样,波阿斯便娶了路得为妻,与她同房。耶和华使她怀孕生了一个儿子。
  • 圣经新译本 - 于是波阿斯娶了路得作妻子,与她亲近。耶和华使她怀孕生了一个儿子。
  • 中文标准译本 - 于是波阿斯娶了路得,路得就成为他的妻子;波阿斯与她同房,耶和华使她怀胎,她就生了一个儿子。
  • 现代标点和合本 - 于是,波阿斯娶了路得为妻,与她同房。耶和华使她怀孕生了一个儿子。
  • 和合本(拼音版) - 于是波阿斯娶了路得为妻,与她同房。耶和华使她怀孕生了一个儿子。
  • New International Version - So Boaz took Ruth and she became his wife. When he made love to her, the Lord enabled her to conceive, and she gave birth to a son.
  • New International Reader's Version - So Boaz married Ruth. Then he slept with her. The Lord blessed her so that she became pregnant. And she had a son.
  • English Standard Version - So Boaz took Ruth, and she became his wife. And he went in to her, and the Lord gave her conception, and she bore a son.
  • New Living Translation - So Boaz took Ruth into his home, and she became his wife. When he slept with her, the Lord enabled her to become pregnant, and she gave birth to a son.
  • The Message - Boaz married Ruth. She became his wife. Boaz slept with her. By God’s gracious gift she conceived and had a son.
  • Christian Standard Bible - Boaz took Ruth and she became his wife. He slept with her, and the Lord granted conception to her, and she gave birth to a son.
  • New American Standard Bible - So Boaz took Ruth, and she became his wife, and he had relations with her. And the Lord enabled her to conceive, and she gave birth to a son.
  • New King James Version - So Boaz took Ruth and she became his wife; and when he went in to her, the Lord gave her conception, and she bore a son.
  • Amplified Bible - So Boaz took Ruth, and she became his wife. And he went in to her, and the Lord enabled her to conceive, and she gave birth to a son.
  • American Standard Version - So Boaz took Ruth, and she became his wife; and he went in unto her, and Jehovah gave her conception, and she bare a son.
  • King James Version - So Boaz took Ruth, and she was his wife: and when he went in unto her, the Lord gave her conception, and she bare a son.
  • New English Translation - So Boaz married Ruth and had sexual relations with her. The Lord enabled her to conceive and she gave birth to a son.
  • World English Bible - So Boaz took Ruth and she became his wife; and he went in to her, and Yahweh enabled her to conceive, and she bore a son.
  • 新標點和合本 - 於是,波阿斯娶了路得為妻,與她同房。耶和華使她懷孕生了一個兒子。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 於是,波阿斯娶了路得為妻,與她同房。耶和華使她懷孕生了一個兒子。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 於是,波阿斯娶了路得為妻,與她同房。耶和華使她懷孕生了一個兒子。
  • 當代譯本 - 這樣,波阿斯便娶了路得為妻,與她同房。耶和華使她懷孕生了一個兒子。
  • 聖經新譯本 - 於是波阿斯娶了路得作妻子,與她親近。耶和華使她懷孕生了一個兒子。
  • 呂振中譯本 - 於是 波阿斯 娶了 路得 , 路得 就做 波阿斯 的妻子; 波阿斯 和她同床,永恆主使她懷孕、生了一個兒子。
  • 中文標準譯本 - 於是波阿斯娶了路得,路得就成為他的妻子;波阿斯與她同房,耶和華使她懷胎,她就生了一個兒子。
  • 現代標點和合本 - 於是,波阿斯娶了路得為妻,與她同房。耶和華使她懷孕生了一個兒子。
  • 文理和合譯本 - 波阿斯遂娶路得、與之同室、耶和華賜之懷妊生子、
  • 文理委辦譯本 - 波士娶路得、遂成伉儷、耶和華賜之懷妊生子。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 於是、 波阿斯 娶 路得 為妻、與之同室、主賜之懷孕生子、
  • Nueva Versión Internacional - Así que Booz tomó a Rut y se casó con ella. Cuando se unieron, el Señor le concedió quedar embarazada, de modo que tuvo un hijo.
  • 현대인의 성경 - 이렇게 해서 보아스는 룻과 결혼하게 되었다. 여호와께서 룻을 축복하셔서 마침내 룻이 아들을 낳자
  • Новый Русский Перевод - Так Боаз взял Руфь, и она стала его женой. Он лег с ней, и Господь дал ей забеременеть, и она родила сына.
  • Восточный перевод - Так Боаз взял Руфь, и она стала его женой. Он лёг с ней, и Вечный дал ей зачать, и она родила сына.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Так Боаз взял Руфь, и она стала его женой. Он лёг с ней, и Вечный дал ей зачать, и она родила сына.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Так Боаз взял Рут, и она стала его женой. Он лёг с ней, и Вечный дал ей зачать, и она родила сына.
  • La Bible du Semeur 2015 - C’est ainsi que Booz prit Ruth pour femme. Lorsqu’il se fut uni à elle, l’Eternel accorda à Ruth de devenir enceinte, et elle donna naissance à un fils.
  • リビングバイブル - こうしてボアズはルツと結婚し、まもなく彼女は男の子を授かりました。
  • Nova Versão Internacional - Boaz casou-se com Rute, e ela se tornou sua mulher. Boaz a possuiu e o Senhor concedeu que ela engravidasse dele e desse à luz um filho.
  • Hoffnung für alle - So wurde Ruth Boas’ Frau, er schlief mit ihr, und der Herr ließ sie schwanger werden. Als sie einen Sohn zur Welt brachte,
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ดังนั้นโบอาสจึงรับรูธมาเป็นภรรยาและอยู่กินกับนาง องค์พระผู้เป็นเจ้าทรงโปรดให้นางตั้งครรภ์ และคลอดบุตรชายคนหนึ่ง
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - โบอาส​จึง​รับ​ตัว​รูธ​มา​อยู่​ร่วม​กัน​ฉัน​สามี​ภรรยา พระ​ผู้​เป็น​เจ้า​ให้​นาง​ตั้ง​ครรภ์ และ​คลอด​บุตร​ชาย
  • 1 Sa-mu-ên 2:5 - Người vốn no đủ nay đi làm mướn kiếm ăn, còn người đói khổ nay được có thức ăn dư dật. Người son sẻ nay có bảy con, nhưng người đông con trở nên cô đơn, hiu quạnh.
  • Sáng Thế Ký 30:2 - Gia-cốp nổi giận và quát: “Anh có thay quyền Đức Chúa Trời được đâu. Chỉ một mình Ngài có quyền cho em có con.”
  • Thi Thiên 113:9 - Chúa ban con cái cho người hiếm muộn, cho họ làm người mẹ hạnh phúc. Chúc tôn Chúa Hằng Hữu!
  • Ru-tơ 4:12 - Và xin Chúa Hằng Hữu cho ông có nhiều con với người này để nhà ông được như nhà tổ Phê-rết, con Ta-ma và Giu-đa.”
  • 1 Sa-mu-ên 1:27 - Tôi đã cầu xin Chúa Hằng Hữu cho tôi một đứa con, và Ngài đã chấp nhận lời tôi cầu xin.
  • Sáng Thế Ký 30:22 - Đức Chúa Trời nhớ lại Ra-chên, nhậm lời cầu nguyện của nàng, và cho nàng sinh nở.
  • Sáng Thế Ký 30:23 - Nàng thụ thai và sinh một con trai, nên nàng ca ngợi Chúa: “Đức Chúa Trời đã dẹp điều sỉ nhục của tôi rồi.”
  • Sáng Thế Ký 25:21 - Y-sác cầu thay cho vợ mình đang son sẻ, xin Chúa Hằng Hữu cho nàng sinh con. Chúa Hằng Hữu nhậm lời nên Rê-bê-ca thụ thai.
  • Thi Thiên 127:3 - Con cái là phần cơ nghiệp Chúa Hằng Hữu cho; bông trái của lòng mẹ là phần thưởng.
  • Ru-tơ 3:11 - Vậy, con đừng lo, ta sẽ thu xếp mọi việc theo lời con, vì mọi người ở đây đều biết đức hạnh của con.
  • Sáng Thế Ký 33:5 - Thấy vợ con Gia-cốp tiến đến, Ê-sau hỏi: “Những người đi theo em đó là ai?” Gia-cốp đáp: “Đó là con cái Chúa đã cho em.”
  • Sáng Thế Ký 29:31 - Chúa Hằng Hữu thấy Lê-a bị ghét, Ngài bèn cho nàng sinh sản; còn Ra-chên phải son sẻ.
圣经
资源
计划
奉献