Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
3:1 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Một hôm Na-ô-mi nói với Ru-tơ: “Mẹ phải lo việc lập gia thất cho con, để con được hạnh phúc.
  • 新标点和合本 - 路得的婆婆拿俄米对她说:“女儿啊,我不当为你找个安身之处,使你享福吗?
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 路得的婆婆拿娥米对她说:“女儿啊,我不该为你找个归宿,使你享福吗?
  • 和合本2010(神版-简体) - 路得的婆婆拿娥米对她说:“女儿啊,我不该为你找个归宿,使你享福吗?
  • 当代译本 - 一天,路得的婆婆拿俄米对她说:“我的女儿啊,我实在应该为你找个好归宿,使你生活幸福。
  • 圣经新译本 - 路得的婆婆拿俄米对她说:“女儿啊,我不是应当为你找个归宿,使你得到幸福吗?
  • 中文标准译本 - 路得的婆婆娜娥米对路得说:“我的女儿啊,难道我不应该为你找一个安身之处,让你幸福吗?
  • 现代标点和合本 - 路得的婆婆拿俄米对她说:“女儿啊,我不当为你找个安身之处,使你享福吗?
  • 和合本(拼音版) - 路得的婆婆拿俄米对她说:“女儿啊,我不当为你找个安身之处,使你享福吗?
  • New International Version - One day Ruth’s mother-in-law Naomi said to her, “My daughter, I must find a home for you, where you will be well provided for.
  • New International Reader's Version - One day Ruth’s mother-in-law Naomi spoke to her. She said, “My daughter, I must find a home for you. It should be a place where you will be provided for.
  • English Standard Version - Then Naomi her mother-in-law said to her, “My daughter, should I not seek rest for you, that it may be well with you?
  • New Living Translation - One day Naomi said to Ruth, “My daughter, it’s time that I found a permanent home for you, so that you will be provided for.
  • The Message - One day her mother-in-law Naomi said to Ruth, “My dear daughter, isn’t it about time I arranged a good home for you so you can have a happy life? And isn’t Boaz our close relative, the one with whose young women you’ve been working? Maybe it’s time to make our move. Tonight is the night of Boaz’s barley harvest at the threshing floor.
  • Christian Standard Bible - Ruth’s mother-in-law Naomi said to her, “My daughter, shouldn’t I find rest for you, so that you will be taken care of?
  • New American Standard Bible - Then her mother-in-law Naomi said to her, “My daughter, shall I not seek security for you, that it may go well for you?
  • New King James Version - Then Naomi her mother-in-law said to her, “My daughter, shall I not seek security for you, that it may be well with you?
  • Amplified Bible - Then Naomi her mother-in-law said to Ruth, “My daughter, shall I not look for security and a home for you, so that it may be well with you?
  • American Standard Version - And Naomi her mother-in-law said unto her, My daughter, shall I not seek rest for thee, that it may be well with thee?
  • King James Version - Then Naomi her mother in law said unto her, My daughter, shall I not seek rest for thee, that it may be well with thee?
  • New English Translation - At that time, Naomi, her mother-in-law, said to her, “My daughter, I must find a home for you so you will be secure.
  • World English Bible - Naomi her mother-in-law said to her, “My daughter, shall I not seek rest for you, that it may be well with you?
  • 新標點和合本 - 路得的婆婆拿俄米對她說:「女兒啊,我不當為你找個安身之處,使你享福嗎?
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 路得的婆婆拿娥米對她說:「女兒啊,我不該為你找個歸宿,使你享福嗎?
  • 和合本2010(神版-繁體) - 路得的婆婆拿娥米對她說:「女兒啊,我不該為你找個歸宿,使你享福嗎?
  • 當代譯本 - 一天,路得的婆婆拿俄米對她說:「我的女兒啊,我實在應該為你找個好歸宿,使你生活幸福。
  • 聖經新譯本 - 路得的婆婆拿俄米對她說:“女兒啊,我不是應當為你找個歸宿,使你得到幸福嗎?
  • 呂振中譯本 - 路得 的婆婆 拿俄米 對 路得 說:『女兒啊,我豈不應當給你找個安身之處,讓你好過日子麼?
  • 中文標準譯本 - 路得的婆婆娜娥米對路得說:「我的女兒啊,難道我不應該為你找一個安身之處,讓你幸福嗎?
  • 現代標點和合本 - 路得的婆婆拿俄米對她說:「女兒啊,我不當為你找個安身之處,使你享福嗎?
  • 文理和合譯本 - 拿俄米謂媳曰、我女歟、我不當為爾求安處之所、俾爾獲福乎、
  • 文理委辦譯本 - 拿阿米謂其媳曰、我女與、我當為爾求安處之所、使爾納福。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 路得 姑 拿俄米 謂 路得 曰、我女歟、我當為爾求安處之所、使爾享福、
  • Nueva Versión Internacional - Un día su suegra Noemí le dijo: —Hija mía, ¿no debiera yo buscarte un hogar seguro donde no te falte nada?
  • 현대인의 성경 - 어느 날 나오미는 며느리 룻에게 이렇게 말하였다. “얘야, 내가 너에게 남편 을 구해 주어야겠다. 너도 이제 재혼하여 다시 행복한 가정을 이루고 살아야 하지 않겠느냐?
  • Новый Русский Перевод - Однажды ее свекровь Ноеминь сказала ей: – Моя дочь, не должна ли я постараться найти тебе пристанище , чтобы тебе было хорошо?
  • Восточный перевод - Однажды Наоми, свекровь Руфи, сказала ей: – Моя дочь, не должна ли я постараться найти тебе пристанище, чтобы тебе было хорошо?
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Однажды Наоми, свекровь Руфи, сказала ей: – Моя дочь, не должна ли я постараться найти тебе пристанище, чтобы тебе было хорошо?
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Однажды Наоми, свекровь Рут, сказала ей: – Моя дочь, не должна ли я постараться найти тебе пристанище, чтобы тебе было хорошо?
  • La Bible du Semeur 2015 - Noémi, la belle-mère de Ruth, lui dit un jour : Ma fille, je ne veux pas négliger de te chercher une situation qui te rende heureuse.
  • リビングバイブル - ある日、ナオミはルツに話しかけました。「ねえ、ルツや。そろそろあなたも良いお婿さんを見つけて幸せにならなければね。
  • Nova Versão Internacional - Certo dia, Noemi, sua sogra, lhe disse: “Minha filha, tenho que procurar um lar seguro , para a sua felicidade.
  • Hoffnung für alle - Eines Tages sagte Noomi zu Ruth: »Ich möchte dir helfen, einen Mann und ein neues Zuhause zu finden, damit du gut versorgt bist.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - วันหนึ่งนาโอมีกล่าวกับรูธว่า “ลูกเอ๋ย ไม่ควรหรือที่แม่จะหาเหย้าเรือนให้ลูกได้อยู่ดีมีสุข?
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - นาโอมี​แม่​สามี​ของ​นาง​พูด​กับ​นาง​ว่า “ลูก​เอ๋ย เรา​ควร​จะ​หา​เหย้าเรือน​ให้​เจ้า​อยู่​อย่าง​มั่นคง เจ้า​จะ​ได้​สบาย
交叉引用
  • Sáng Thế Ký 40:14 - Khi sung sướng, xin ông đừng quên tôi; ông làm ơn tâu với vua Pha-ra-ôn và xin cho tôi ra khỏi ngục.
  • Thi Thiên 128:2 - Họ sẽ hưởng kết quả công lao mình. Được hạnh phúc, an lành biết bao!
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 4:40 - Anh em nhớ tuân theo các luật lệ tôi ban bố hôm nay, nhờ đó mà anh em và con cháu mai sau sẽ được thịnh vượng, vui hưởng tuổi thọ trong lãnh thổ Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của anh em, ban cho vĩnh viễn.”
  • Giê-rê-mi 22:15 - Nhưng cung điện bằng bá hương xinh đẹp không làm nên vị vua giỏi! Cha nó, Giô-si-a, từng ăn và uống đầy đủ. Người luôn công minh và chính trực trong mọi việc làm. Nên được Đức Chúa Trời ban phước.
  • Giê-rê-mi 22:16 - Người xét xử công bằng và giúp đỡ người nghèo khổ, túng thiếu, nên mọi việc đều hanh thông. Như thế không phải là biết Ta sao?” Chúa Hằng Hữu phán.
  • 1 Cô-rinh-tô 7:36 - Nếu có người đến tuổi trưởng thành tự cảm thấy không thể cứ sống độc thân, muốn lập gia đình, đó là điều phải, không tội lỗi gì, người ấy hãy lập gia đình theo lòng mong muốn.
  • 1 Ti-mô-thê 5:14 - Vì thế, ta khuyên những quả phụ còn trẻ nên lấy chồng, sinh con cái, lo tề gia nội trợ, để người thù nghịch không thể nào chê trách được.
  • 1 Ti-mô-thê 5:8 - Ai không săn sóc bà con thân thuộc, nhất là gia đình mình, là người chối bỏ đức tin, còn xấu hơn người không tin Chúa.
  • Ru-tơ 1:9 - Cầu xin Chúa Hằng Hữu ban phước lành cho hai con nơi nhà chồng mới và sống hạnh phúc.” Rồi bà hôn họ, họ khóc nức nở.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Một hôm Na-ô-mi nói với Ru-tơ: “Mẹ phải lo việc lập gia thất cho con, để con được hạnh phúc.
  • 新标点和合本 - 路得的婆婆拿俄米对她说:“女儿啊,我不当为你找个安身之处,使你享福吗?
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 路得的婆婆拿娥米对她说:“女儿啊,我不该为你找个归宿,使你享福吗?
  • 和合本2010(神版-简体) - 路得的婆婆拿娥米对她说:“女儿啊,我不该为你找个归宿,使你享福吗?
  • 当代译本 - 一天,路得的婆婆拿俄米对她说:“我的女儿啊,我实在应该为你找个好归宿,使你生活幸福。
  • 圣经新译本 - 路得的婆婆拿俄米对她说:“女儿啊,我不是应当为你找个归宿,使你得到幸福吗?
  • 中文标准译本 - 路得的婆婆娜娥米对路得说:“我的女儿啊,难道我不应该为你找一个安身之处,让你幸福吗?
  • 现代标点和合本 - 路得的婆婆拿俄米对她说:“女儿啊,我不当为你找个安身之处,使你享福吗?
  • 和合本(拼音版) - 路得的婆婆拿俄米对她说:“女儿啊,我不当为你找个安身之处,使你享福吗?
  • New International Version - One day Ruth’s mother-in-law Naomi said to her, “My daughter, I must find a home for you, where you will be well provided for.
  • New International Reader's Version - One day Ruth’s mother-in-law Naomi spoke to her. She said, “My daughter, I must find a home for you. It should be a place where you will be provided for.
  • English Standard Version - Then Naomi her mother-in-law said to her, “My daughter, should I not seek rest for you, that it may be well with you?
  • New Living Translation - One day Naomi said to Ruth, “My daughter, it’s time that I found a permanent home for you, so that you will be provided for.
  • The Message - One day her mother-in-law Naomi said to Ruth, “My dear daughter, isn’t it about time I arranged a good home for you so you can have a happy life? And isn’t Boaz our close relative, the one with whose young women you’ve been working? Maybe it’s time to make our move. Tonight is the night of Boaz’s barley harvest at the threshing floor.
  • Christian Standard Bible - Ruth’s mother-in-law Naomi said to her, “My daughter, shouldn’t I find rest for you, so that you will be taken care of?
  • New American Standard Bible - Then her mother-in-law Naomi said to her, “My daughter, shall I not seek security for you, that it may go well for you?
  • New King James Version - Then Naomi her mother-in-law said to her, “My daughter, shall I not seek security for you, that it may be well with you?
  • Amplified Bible - Then Naomi her mother-in-law said to Ruth, “My daughter, shall I not look for security and a home for you, so that it may be well with you?
  • American Standard Version - And Naomi her mother-in-law said unto her, My daughter, shall I not seek rest for thee, that it may be well with thee?
  • King James Version - Then Naomi her mother in law said unto her, My daughter, shall I not seek rest for thee, that it may be well with thee?
  • New English Translation - At that time, Naomi, her mother-in-law, said to her, “My daughter, I must find a home for you so you will be secure.
  • World English Bible - Naomi her mother-in-law said to her, “My daughter, shall I not seek rest for you, that it may be well with you?
  • 新標點和合本 - 路得的婆婆拿俄米對她說:「女兒啊,我不當為你找個安身之處,使你享福嗎?
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 路得的婆婆拿娥米對她說:「女兒啊,我不該為你找個歸宿,使你享福嗎?
  • 和合本2010(神版-繁體) - 路得的婆婆拿娥米對她說:「女兒啊,我不該為你找個歸宿,使你享福嗎?
  • 當代譯本 - 一天,路得的婆婆拿俄米對她說:「我的女兒啊,我實在應該為你找個好歸宿,使你生活幸福。
  • 聖經新譯本 - 路得的婆婆拿俄米對她說:“女兒啊,我不是應當為你找個歸宿,使你得到幸福嗎?
  • 呂振中譯本 - 路得 的婆婆 拿俄米 對 路得 說:『女兒啊,我豈不應當給你找個安身之處,讓你好過日子麼?
  • 中文標準譯本 - 路得的婆婆娜娥米對路得說:「我的女兒啊,難道我不應該為你找一個安身之處,讓你幸福嗎?
  • 現代標點和合本 - 路得的婆婆拿俄米對她說:「女兒啊,我不當為你找個安身之處,使你享福嗎?
  • 文理和合譯本 - 拿俄米謂媳曰、我女歟、我不當為爾求安處之所、俾爾獲福乎、
  • 文理委辦譯本 - 拿阿米謂其媳曰、我女與、我當為爾求安處之所、使爾納福。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 路得 姑 拿俄米 謂 路得 曰、我女歟、我當為爾求安處之所、使爾享福、
  • Nueva Versión Internacional - Un día su suegra Noemí le dijo: —Hija mía, ¿no debiera yo buscarte un hogar seguro donde no te falte nada?
  • 현대인의 성경 - 어느 날 나오미는 며느리 룻에게 이렇게 말하였다. “얘야, 내가 너에게 남편 을 구해 주어야겠다. 너도 이제 재혼하여 다시 행복한 가정을 이루고 살아야 하지 않겠느냐?
  • Новый Русский Перевод - Однажды ее свекровь Ноеминь сказала ей: – Моя дочь, не должна ли я постараться найти тебе пристанище , чтобы тебе было хорошо?
  • Восточный перевод - Однажды Наоми, свекровь Руфи, сказала ей: – Моя дочь, не должна ли я постараться найти тебе пристанище, чтобы тебе было хорошо?
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Однажды Наоми, свекровь Руфи, сказала ей: – Моя дочь, не должна ли я постараться найти тебе пристанище, чтобы тебе было хорошо?
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Однажды Наоми, свекровь Рут, сказала ей: – Моя дочь, не должна ли я постараться найти тебе пристанище, чтобы тебе было хорошо?
  • La Bible du Semeur 2015 - Noémi, la belle-mère de Ruth, lui dit un jour : Ma fille, je ne veux pas négliger de te chercher une situation qui te rende heureuse.
  • リビングバイブル - ある日、ナオミはルツに話しかけました。「ねえ、ルツや。そろそろあなたも良いお婿さんを見つけて幸せにならなければね。
  • Nova Versão Internacional - Certo dia, Noemi, sua sogra, lhe disse: “Minha filha, tenho que procurar um lar seguro , para a sua felicidade.
  • Hoffnung für alle - Eines Tages sagte Noomi zu Ruth: »Ich möchte dir helfen, einen Mann und ein neues Zuhause zu finden, damit du gut versorgt bist.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - วันหนึ่งนาโอมีกล่าวกับรูธว่า “ลูกเอ๋ย ไม่ควรหรือที่แม่จะหาเหย้าเรือนให้ลูกได้อยู่ดีมีสุข?
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - นาโอมี​แม่​สามี​ของ​นาง​พูด​กับ​นาง​ว่า “ลูก​เอ๋ย เรา​ควร​จะ​หา​เหย้าเรือน​ให้​เจ้า​อยู่​อย่าง​มั่นคง เจ้า​จะ​ได้​สบาย
  • Sáng Thế Ký 40:14 - Khi sung sướng, xin ông đừng quên tôi; ông làm ơn tâu với vua Pha-ra-ôn và xin cho tôi ra khỏi ngục.
  • Thi Thiên 128:2 - Họ sẽ hưởng kết quả công lao mình. Được hạnh phúc, an lành biết bao!
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 4:40 - Anh em nhớ tuân theo các luật lệ tôi ban bố hôm nay, nhờ đó mà anh em và con cháu mai sau sẽ được thịnh vượng, vui hưởng tuổi thọ trong lãnh thổ Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của anh em, ban cho vĩnh viễn.”
  • Giê-rê-mi 22:15 - Nhưng cung điện bằng bá hương xinh đẹp không làm nên vị vua giỏi! Cha nó, Giô-si-a, từng ăn và uống đầy đủ. Người luôn công minh và chính trực trong mọi việc làm. Nên được Đức Chúa Trời ban phước.
  • Giê-rê-mi 22:16 - Người xét xử công bằng và giúp đỡ người nghèo khổ, túng thiếu, nên mọi việc đều hanh thông. Như thế không phải là biết Ta sao?” Chúa Hằng Hữu phán.
  • 1 Cô-rinh-tô 7:36 - Nếu có người đến tuổi trưởng thành tự cảm thấy không thể cứ sống độc thân, muốn lập gia đình, đó là điều phải, không tội lỗi gì, người ấy hãy lập gia đình theo lòng mong muốn.
  • 1 Ti-mô-thê 5:14 - Vì thế, ta khuyên những quả phụ còn trẻ nên lấy chồng, sinh con cái, lo tề gia nội trợ, để người thù nghịch không thể nào chê trách được.
  • 1 Ti-mô-thê 5:8 - Ai không săn sóc bà con thân thuộc, nhất là gia đình mình, là người chối bỏ đức tin, còn xấu hơn người không tin Chúa.
  • Ru-tơ 1:9 - Cầu xin Chúa Hằng Hữu ban phước lành cho hai con nơi nhà chồng mới và sống hạnh phúc.” Rồi bà hôn họ, họ khóc nức nở.
圣经
资源
计划
奉献