Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
91:8 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ngươi chỉ cần quan sát, và sẽ thấy tận mắt cảnh trừng phạt người gian ác.
  • 新标点和合本 - 你惟亲眼观看, 见恶人遭报。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你惟亲眼观看, 见恶人遭报。
  • 和合本2010(神版-简体) - 你惟亲眼观看, 见恶人遭报。
  • 当代译本 - 你必亲眼目睹恶人受惩罚。
  • 圣经新译本 - 不过你要亲眼观看, 看见恶人遭报。
  • 中文标准译本 - 你只要用眼观看, 就会看到恶人的报应。
  • 现代标点和合本 - 你唯亲眼观看, 见恶人遭报。
  • 和合本(拼音版) - 你惟亲眼观看, 见恶人遭报。
  • New International Version - You will only observe with your eyes and see the punishment of the wicked.
  • New International Reader's Version - You will see with your own eyes how God punishes sinful people.
  • English Standard Version - You will only look with your eyes and see the recompense of the wicked.
  • New Living Translation - Just open your eyes, and see how the wicked are punished.
  • Christian Standard Bible - You will only see it with your eyes and witness the punishment of the wicked.
  • New American Standard Bible - You will only look on with your eyes And see the retaliation against the wicked.
  • New King James Version - Only with your eyes shall you look, And see the reward of the wicked.
  • Amplified Bible - You will only [be a spectator as you] look on with your eyes And witness the [divine] repayment of the wicked [as you watch safely from the shelter of the Most High].
  • American Standard Version - Only with thine eyes shalt thou behold, And see the reward of the wicked.
  • King James Version - Only with thine eyes shalt thou behold and see the reward of the wicked.
  • New English Translation - Certainly you will see it with your very own eyes – you will see the wicked paid back.
  • World English Bible - You will only look with your eyes, and see the recompense of the wicked.
  • 新標點和合本 - 你惟親眼觀看, 見惡人遭報。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你惟親眼觀看, 見惡人遭報。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你惟親眼觀看, 見惡人遭報。
  • 當代譯本 - 你必親眼目睹惡人受懲罰。
  • 聖經新譯本 - 不過你要親眼觀看, 看見惡人遭報。
  • 呂振中譯本 - 不過你要親眼看着, 看到惡人遭報。
  • 中文標準譯本 - 你只要用眼觀看, 就會看到惡人的報應。
  • 現代標點和合本 - 你唯親眼觀看, 見惡人遭報。
  • 文理和合譯本 - 惟得目睹、而觀惡人受報兮、
  • 文理委辦譯本 - 惡人受報、爾目睹兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾惟眼見此事、必得睹惡人遭報、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 親見惡人遭報應。天主待爾恩不淺。
  • Nueva Versión Internacional - No tendrás más que abrir bien los ojos, para ver a los impíos recibir su merecido.
  • 현대인의 성경 - 오직 너는 악인들이 벌받는 것을 네 눈으로 목격만 하게 될 것이다.
  • Новый Русский Перевод - Хотя нечестивые возникают, как трава, и злодеи процветают, они исчезнут навеки.
  • Восточный перевод - Хотя нечестивые возникают, как трава, и злодеи процветают, они исчезнут навеки.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Хотя нечестивые возникают, как трава, и злодеи процветают, они исчезнут навеки.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Хотя нечестивые возникают, как трава, и злодеи процветают, они исчезнут навеки.
  • La Bible du Semeur 2015 - Il te suffira de regarder de tes yeux pour constater ╵la rétribution des méchants.
  • リビングバイブル - 私はただ、悪者が罰せられるのを 眺めていればよいのです。
  • Nova Versão Internacional - Você simplesmente olhará, e verá o castigo dos ímpios.
  • Hoffnung für alle - Mit eigenen Augen wirst du sehen, wie Gott es denen heimzahlt, die ihn missachten.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ท่านจะมองดูด้วยตาของตนเอง และเห็นคนชั่วถูกลงโทษ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ท่าน​สามารถ​มองดู​ด้วย​ตา​ของ​ท่าน และ​เห็น​คน​ชั่วร้าย​ถูก​ลงโทษ
交叉引用
  • Hê-bơ-rơ 2:2 - Nếu những lời thiên sứ rao truyền đã là những mệnh lệnh bắt buộc, mọi người vi phạm, bất tuân đều bị trừng phạt đích đáng thì
  • Thi Thiên 92:11 - Mắt con đã chứng kiến cảnh quân thù bại trận; tai con nghe tiếng rên la của bọn ác gian.
  • Y-sai 3:11 - Nhưng khốn thay cho người gian ác, vì họ sẽ bị báo trả những gì chính họ gây ra.
  • Thi Thiên 58:10 - Người công chính vui mừng khi được báo thù. Họ sẽ chùi chân trong máu người ác.
  • Thi Thiên 58:11 - Khi ấy người ta sẽ nói: “Thật có phần thưởng cho người công chính sống vì Đức Chúa Trời; thật có Đức Chúa Trời là quan tòa công bằng trên đất.”
  • Ma-la-chi 1:5 - Mắt các ngươi sẽ chứng kiến những việc này, và lúc ấy, các ngươi sẽ nói: ‘Chúa Hằng Hữu sẽ được tôn sùng tán tụng đến tận bên ngoài biên giới Ít-ra-ên.’”
  • Châm Ngôn 3:25 - Khi thấy người ác gặp tai họa hay hủy diệt bất ngờ, con không hoang mang lo sợ,
  • Châm Ngôn 3:26 - vì Chúa Hằng Hữu là Đấng con tin cậy. Ngài sẽ giữ chân con khỏi cạm bẫy.
  • Thi Thiên 37:34 - Hãy chờ đợi Chúa Hằng Hữu. Vâng giữ đường lối Ngài, Ngài sẽ nhắc ngươi lên, cho ngươi thừa hưởng đất đai, ngươi sẽ thấy người ác bị hủy diệt.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Ngươi chỉ cần quan sát, và sẽ thấy tận mắt cảnh trừng phạt người gian ác.
  • 新标点和合本 - 你惟亲眼观看, 见恶人遭报。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 你惟亲眼观看, 见恶人遭报。
  • 和合本2010(神版-简体) - 你惟亲眼观看, 见恶人遭报。
  • 当代译本 - 你必亲眼目睹恶人受惩罚。
  • 圣经新译本 - 不过你要亲眼观看, 看见恶人遭报。
  • 中文标准译本 - 你只要用眼观看, 就会看到恶人的报应。
  • 现代标点和合本 - 你唯亲眼观看, 见恶人遭报。
  • 和合本(拼音版) - 你惟亲眼观看, 见恶人遭报。
  • New International Version - You will only observe with your eyes and see the punishment of the wicked.
  • New International Reader's Version - You will see with your own eyes how God punishes sinful people.
  • English Standard Version - You will only look with your eyes and see the recompense of the wicked.
  • New Living Translation - Just open your eyes, and see how the wicked are punished.
  • Christian Standard Bible - You will only see it with your eyes and witness the punishment of the wicked.
  • New American Standard Bible - You will only look on with your eyes And see the retaliation against the wicked.
  • New King James Version - Only with your eyes shall you look, And see the reward of the wicked.
  • Amplified Bible - You will only [be a spectator as you] look on with your eyes And witness the [divine] repayment of the wicked [as you watch safely from the shelter of the Most High].
  • American Standard Version - Only with thine eyes shalt thou behold, And see the reward of the wicked.
  • King James Version - Only with thine eyes shalt thou behold and see the reward of the wicked.
  • New English Translation - Certainly you will see it with your very own eyes – you will see the wicked paid back.
  • World English Bible - You will only look with your eyes, and see the recompense of the wicked.
  • 新標點和合本 - 你惟親眼觀看, 見惡人遭報。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 你惟親眼觀看, 見惡人遭報。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 你惟親眼觀看, 見惡人遭報。
  • 當代譯本 - 你必親眼目睹惡人受懲罰。
  • 聖經新譯本 - 不過你要親眼觀看, 看見惡人遭報。
  • 呂振中譯本 - 不過你要親眼看着, 看到惡人遭報。
  • 中文標準譯本 - 你只要用眼觀看, 就會看到惡人的報應。
  • 現代標點和合本 - 你唯親眼觀看, 見惡人遭報。
  • 文理和合譯本 - 惟得目睹、而觀惡人受報兮、
  • 文理委辦譯本 - 惡人受報、爾目睹兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 爾惟眼見此事、必得睹惡人遭報、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 親見惡人遭報應。天主待爾恩不淺。
  • Nueva Versión Internacional - No tendrás más que abrir bien los ojos, para ver a los impíos recibir su merecido.
  • 현대인의 성경 - 오직 너는 악인들이 벌받는 것을 네 눈으로 목격만 하게 될 것이다.
  • Новый Русский Перевод - Хотя нечестивые возникают, как трава, и злодеи процветают, они исчезнут навеки.
  • Восточный перевод - Хотя нечестивые возникают, как трава, и злодеи процветают, они исчезнут навеки.
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Хотя нечестивые возникают, как трава, и злодеи процветают, они исчезнут навеки.
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Хотя нечестивые возникают, как трава, и злодеи процветают, они исчезнут навеки.
  • La Bible du Semeur 2015 - Il te suffira de regarder de tes yeux pour constater ╵la rétribution des méchants.
  • リビングバイブル - 私はただ、悪者が罰せられるのを 眺めていればよいのです。
  • Nova Versão Internacional - Você simplesmente olhará, e verá o castigo dos ímpios.
  • Hoffnung für alle - Mit eigenen Augen wirst du sehen, wie Gott es denen heimzahlt, die ihn missachten.
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ท่านจะมองดูด้วยตาของตนเอง และเห็นคนชั่วถูกลงโทษ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ท่าน​สามารถ​มองดู​ด้วย​ตา​ของ​ท่าน และ​เห็น​คน​ชั่วร้าย​ถูก​ลงโทษ
  • Hê-bơ-rơ 2:2 - Nếu những lời thiên sứ rao truyền đã là những mệnh lệnh bắt buộc, mọi người vi phạm, bất tuân đều bị trừng phạt đích đáng thì
  • Thi Thiên 92:11 - Mắt con đã chứng kiến cảnh quân thù bại trận; tai con nghe tiếng rên la của bọn ác gian.
  • Y-sai 3:11 - Nhưng khốn thay cho người gian ác, vì họ sẽ bị báo trả những gì chính họ gây ra.
  • Thi Thiên 58:10 - Người công chính vui mừng khi được báo thù. Họ sẽ chùi chân trong máu người ác.
  • Thi Thiên 58:11 - Khi ấy người ta sẽ nói: “Thật có phần thưởng cho người công chính sống vì Đức Chúa Trời; thật có Đức Chúa Trời là quan tòa công bằng trên đất.”
  • Ma-la-chi 1:5 - Mắt các ngươi sẽ chứng kiến những việc này, và lúc ấy, các ngươi sẽ nói: ‘Chúa Hằng Hữu sẽ được tôn sùng tán tụng đến tận bên ngoài biên giới Ít-ra-ên.’”
  • Châm Ngôn 3:25 - Khi thấy người ác gặp tai họa hay hủy diệt bất ngờ, con không hoang mang lo sợ,
  • Châm Ngôn 3:26 - vì Chúa Hằng Hữu là Đấng con tin cậy. Ngài sẽ giữ chân con khỏi cạm bẫy.
  • Thi Thiên 37:34 - Hãy chờ đợi Chúa Hằng Hữu. Vâng giữ đường lối Ngài, Ngài sẽ nhắc ngươi lên, cho ngươi thừa hưởng đất đai, ngươi sẽ thấy người ác bị hủy diệt.
圣经
资源
计划
奉献