逐节对照
- Kinh Thánh Hiện Đại - Lạy Chúa Hằng Hữu, việc này xảy ra bao lâu nữa? Ngài vẫn ẩn mặt mãi sao? Cơn thịnh nộ Ngài còn cháy đến bao giờ?
- 新标点和合本 - 耶和华啊,这要到几时呢? 你要将自己隐藏到永远吗? 你的忿怒如火焚烧要到几时呢?
- 和合本2010(上帝版-简体) - 耶和华啊,这要到几时呢? 你要隐藏自己到永远吗? 你的愤怒如火焚烧要到几时呢?
- 和合本2010(神版-简体) - 耶和华啊,这要到几时呢? 你要隐藏自己到永远吗? 你的愤怒如火焚烧要到几时呢?
- 当代译本 - 耶和华啊, 你隐藏自己要到何时呢? 要到永远吗? 你的怒火要烧到何时呢?
- 圣经新译本 - 耶和华啊!这要到几时呢? 你要永远隐藏自己吗? 你的烈怒像火一般焚烧,要到几时呢?
- 中文标准译本 - 耶和华啊,这要到什么时候呢? 你要永久隐藏自己吗? 你的愤怒要像烈火那样继续燃烧吗?
- 现代标点和合本 - 耶和华啊,这要到几时呢? 你要将自己隐藏到永远吗? 你的愤怒如火焚烧要到几时呢?
- 和合本(拼音版) - 耶和华啊,这要到几时呢? 你要将自己隐藏到永远吗? 你的忿怒如火焚烧,要到几时呢?
- New International Version - How long, Lord? Will you hide yourself forever? How long will your wrath burn like fire?
- New International Reader's Version - Lord, how long will you hide yourself? Will it be forever? How long will your anger burn like fire?
- English Standard Version - How long, O Lord? Will you hide yourself forever? How long will your wrath burn like fire?
- New Living Translation - O Lord, how long will this go on? Will you hide yourself forever? How long will your anger burn like fire?
- Christian Standard Bible - How long, Lord? Will you hide forever? Will your anger keep burning like fire?
- New American Standard Bible - How long, Lord? Will You hide Yourself forever? Will Your wrath burn like fire?
- New King James Version - How long, Lord? Will You hide Yourself forever? Will Your wrath burn like fire?
- Amplified Bible - How long, O Lord? Will You hide Yourself forever? Will Your wrath burn like fire?
- American Standard Version - How long, O Jehovah? wilt thou hide thyself for ever? How long shall thy wrath burn like fire?
- King James Version - How long, Lord? wilt thou hide thyself for ever? shall thy wrath burn like fire?
- New English Translation - How long, O Lord, will this last? Will you remain hidden forever? Will your anger continue to burn like fire?
- World English Bible - How long, Yahweh? Will you hide yourself forever? Will your wrath burn like fire?
- 新標點和合本 - 耶和華啊,這要到幾時呢? 你要將自己隱藏到永遠嗎? 你的忿怒如火焚燒要到幾時呢?
- 和合本2010(上帝版-繁體) - 耶和華啊,這要到幾時呢? 你要隱藏自己到永遠嗎? 你的憤怒如火焚燒要到幾時呢?
- 和合本2010(神版-繁體) - 耶和華啊,這要到幾時呢? 你要隱藏自己到永遠嗎? 你的憤怒如火焚燒要到幾時呢?
- 當代譯本 - 耶和華啊, 你隱藏自己要到何時呢? 要到永遠嗎? 你的怒火要燒到何時呢?
- 聖經新譯本 - 耶和華啊!這要到幾時呢? 你要永遠隱藏自己嗎? 你的烈怒像火一般焚燒,要到幾時呢?
- 呂振中譯本 - 永恆主啊,要到幾時呢? 你要永久隱藏麼? 你的烈怒要像火焚燒麼?
- 中文標準譯本 - 耶和華啊,這要到什麼時候呢? 你要永久隱藏自己嗎? 你的憤怒要像烈火那樣繼續燃燒嗎?
- 現代標點和合本 - 耶和華啊,這要到幾時呢? 你要將自己隱藏到永遠嗎? 你的憤怒如火焚燒要到幾時呢?
- 文理和合譯本 - 耶和華歟、歷時何久、豈將永隱乎、爾怒如火之焚、何其久乎、
- 文理委辦譯本 - 耶和華兮、爾遐棄我、震怒奮烈、伊於何底兮、
- 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 主歟、此將至何時、主隱藏至於永遠乎、主之盛怒、將如烈火炎燒乎、
- 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 年壯氣已衰。恥辱實頻仍。
- Nueva Versión Internacional - ¿Hasta cuándo, Señor, te seguirás escondiendo? ¿Va a arder tu ira para siempre, como el fuego?
- 현대인의 성경 - 여호와여, 이런 일이 언제까지 계속되겠습니까? 주는 영원히 자신을 숨기시겠습니까? 언제까지 주의 분노가 불처럼 타오르겠습니까?
- La Bible du Semeur 2015 - tu as abrégé ╵sa jeunesse, et tu l’as couvert de honte. Pause
- リビングバイブル - ああ主よ、いつまでこんな状態が続くのですか。 いつまで顔をそむけて、 燃えさかる怒りを注がれるのですか。
- Nova Versão Internacional - Até quando, Senhor? Para sempre te esconderás? Até quando a tua ira queimará como fogo?
- Hoffnung für alle - Du hast ihn vorzeitig alt werden lassen; ja, mit Schimpf und Schande hast du ihn bedeckt.
- พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าแต่องค์พระผู้เป็นเจ้า อีกนานเท่าใด? พระองค์จะทรงซ่อนพระองค์ตลอดกาลหรือ? อีกนานเท่าใดที่พระพิโรธของพระองค์จะเผาผลาญดุจไฟ?
- พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - โอ พระผู้เป็นเจ้า นานเพียงไร พระองค์จะซ่อนไปตลอดกาลหรือ ความกริ้วของพระองค์จะลุกเป็นไฟนานเพียงไร
交叉引用
- Thi Thiên 13:1 - Chúa quên con mãi mãi sao? Ngài lánh mặt con đến khi nào?
- Thi Thiên 13:2 - Bao lâu con còn lo lắng buồn phiền, và sao hằng ngày lòng con buồn thảm? Đến bao giờ kẻ thù thôi lấn lướt?
- Ô-sê 5:15 - Ta sẽ quay về nơi Ta ngự cho đến khi nào chúng nhìn nhận tội lỗi và tìm kiếm mặt Ta. Vì chẳng bao lâu khi cơn hoạn nạn đến, chúng sẽ tìm kiếm Ta hết lòng.”
- Thi Thiên 10:1 - Chúa Hằng Hữu, Ngài ở tận nơi đâu? Khi nguy khốn sao Ngài đành giấu mặt?
- 2 Tê-sa-lô-ni-ca 1:8 - Chúa sẽ báo ứng những người không muốn biết Đức Chúa Trời và khước từ Phúc Âm của Chúa Giê-xu chúng ta.
- Hê-bơ-rơ 12:29 - Vì Đức Chúa Trời chúng ta là một ngọn lửa thiêu đốt.
- Thi Thiên 85:5 - Lẽ nào Chúa giận chúng con mãi? Hay thịnh nộ Chúa kéo dài từ thế hệ này sang thế hệ khác sao?
- Y-sai 8:17 - Tôi sẽ chờ đợi Chúa Hằng Hữu, Đấng ẩn mặt với nhà Gia-cốp. Tôi vẫn đặt niềm tin mình nơi Ngài.
- Giê-rê-mi 4:4 - Hỡi cư dân Giu-đa và Giê-ru-sa-lem, hãy từ bỏ sự kiêu ngạo và sức mạnh của các ngươi. Hãy thay đổi lòng các ngươi trước mặt Chúa Hằng Hữu, nếu không, cơn thịnh nộ Ta sẽ cháy hực như ngọn lửa phừng vì việc ác các ngươi đã làm.
- Thi Thiên 88:14 - Chúa Hằng Hữu ơi, sao Ngài từ bỏ con? Sao Chúa giấu mặt không cho con thấy?
- Gióp 23:9 - Tôi không thấy Chúa ở hướng bắc, vì Ngài đã giấu mặt. Tôi nhìn về hướng nam, nhưng Ngài đã ẩn mình.
- Giê-rê-mi 21:12 - Đây là điều Chúa Hằng Hữu phán về triều đại Đa-vít: Mỗi buổi sáng hãy xét xử cách công minh! Giải thoát người bị cướp bóc; giải cứu người khỏi sự áp bức. Nếu không, cơn thịnh nộ Ta sẽ bốc cháy như lửa hừng, vì các việc ác các ngươi đã làm.’
- Thi Thiên 90:13 - Lạy Chúa Hằng Hữu, xin vui lòng trở lại! Ngài còn chậm trễ đến bao giờ? Xin rủ lòng xót thương các đầy tớ của Chúa!
- Y-sai 45:15 - Thật, thưa Đức Chúa Trời của Ít-ra-ên, Đấng Cứu Rỗi của chúng ta, công việc Ngài thật bí ẩn.
- Thi Thiên 78:63 - Những trai trẻ của họ bị lửa thiêu đốt, các thiếu nữ không còn được nghe hát mừng hôn lễ.
- Thi Thiên 79:5 - Lạy Chúa Hằng Hữu, đến bao giờ Chúa nguôi cơn giận? Mãi mãi sao? Đến bao giờ lửa ghen tức của Chúa mới tàn?