逐节对照
- Kinh Thánh Hiện Đại - Ta không bao giờ bội ước; hoặc sửa đổi lời Ta hứa hẹn.
- 新标点和合本 - 我必不背弃我的约, 也不改变我口中所出的。
- 和合本2010(上帝版-简体) - 我必不毁损我的约, 也不改变我口中所出的话。
- 和合本2010(神版-简体) - 我必不毁损我的约, 也不改变我口中所出的话。
- 当代译本 - 我必不毁约,也不食言。
- 圣经新译本 - 我必不违背我的约, 也不改变我口中所出的 话。
- 中文标准译本 - 我不会违背我的约, 也不会改变我口中说出的话。
- 现代标点和合本 - 我必不背弃我的约, 也不改变我口中所出的。
- 和合本(拼音版) - 我必不背弃我的约, 也不改变我口中所出的。
- New International Version - I will not violate my covenant or alter what my lips have uttered.
- New International Reader's Version - I will not break my covenant. I will not go back on my word.
- English Standard Version - I will not violate my covenant or alter the word that went forth from my lips.
- New Living Translation - No, I will not break my covenant; I will not take back a single word I said.
- Christian Standard Bible - I will not violate my covenant or change what my lips have said.
- New American Standard Bible - I will not violate My covenant, Nor will I alter the utterance of My lips.
- New King James Version - My covenant I will not break, Nor alter the word that has gone out of My lips.
- Amplified Bible - My covenant I will not violate, Nor will I alter the utterance of My lips.
- American Standard Version - My covenant will I not break, Nor alter the thing that is gone out of my lips.
- King James Version - My covenant will I not break, nor alter the thing that is gone out of my lips.
- New English Translation - I will not break my covenant or go back on what I promised.
- World English Bible - I will not break my covenant, nor alter what my lips have uttered.
- 新標點和合本 - 我必不背棄我的約, 也不改變我口中所出的。
- 和合本2010(上帝版-繁體) - 我必不毀損我的約, 也不改變我口中所出的話。
- 和合本2010(神版-繁體) - 我必不毀損我的約, 也不改變我口中所出的話。
- 當代譯本 - 我必不毀約,也不食言。
- 聖經新譯本 - 我必不違背我的約, 也不改變我口中所出的 話。
- 呂振中譯本 - 我必不瀆犯我的約, 我嘴裏所說出的、我必不更改。
- 中文標準譯本 - 我不會違背我的約, 也不會改變我口中說出的話。
- 現代標點和合本 - 我必不背棄我的約, 也不改變我口中所出的。
- 文理和合譯本 - 不爽我約、不易我口所出兮、
- 文理委辦譯本 - 不棄我約、不易我言兮、
- 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 不廢棄我所立之約、不更改我口中之言、
- 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 終不為已甚。怒中留餘恩。
- Nueva Versión Internacional - No violaré mi pacto ni me retractaré de mis palabras.
- 현대인의 성경 - 그와 맺은 계약을 어기거나 그에게 한 약속을 변경하지 않을 것이다.
- La Bible du Semeur 2015 - Mais je ne renierai pas ╵mon amour pour lui. Je ne démentirai pas ╵ma fidélité ;
- リビングバイブル - わたしは契約を破りはしない。 前言を翻すようなこともしない。
- Nova Versão Internacional - Não violarei a minha aliança nem modificarei as promessas dos meus lábios.
- Hoffnung für alle - Aber meine Gnade will ich David nie entziehen, meine Zusagen werde ich halten.
- พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เราจะไม่ละเมิดพันธสัญญาของเรา เราจะไม่กลับกลอกคืนคำ
- พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เราจะไม่ฝ่าฝืนพันธสัญญาของเรา หรือเปลี่ยนแปลงสิ่งที่เราได้สัญญาไว้
交叉引用
- Giê-rê-mi 33:20 - “Đây là điều Chúa Hằng Hữu phán: Khi nào ngươi hủy bỏ được giao ước ngày và đêm của Ta, làm cho ngày, đêm lộn xộn,
- Lê-vi Ký 26:44 - Tuy nhiên, khi họ ở trong đất địch, Ta không bỏ họ, không ghét họ đến nỗi tận diệt họ đi, không hủy giao ước đã kết với họ. Ta là Chúa Hằng Hữu, Đức Chúa Trời của họ.
- Giê-rê-mi 14:21 - Nhưng vì Danh Chúa, xin đừng từ bỏ chúng con. Xin đừng ruồng bỏ ngôi vinh quang của Ngài. Xin nhớ đến chúng con, và xin đừng bỏ giao ước Chúa đã lập với chúng con.
- Rô-ma 11:29 - Vì sự ban tặng và kêu gọi của Đức Chúa Trời chẳng hề thay đổi.
- Ma-la-chi 3:6 - “Vì Ta là Đấng Tự Hữu Hằng Hữu không hề thay đổi, nên các ngươi là dòng dõi Gia-cốp sẽ không bị tiêu diệt.
- Ma-thi-ơ 24:35 - Trời đất sẽ tiêu tan nhưng lời Ta vẫn còn mãi mãi.
- Gia-cơ 1:17 - Những gì tốt đẹp, toàn hảo đều đến từ Đức Chúa Trời là Nguồn Sáng thiên thượng. Ngài chiếu sáng muôn đời, chẳng hề biến đổi, lu mờ.
- Dân Số Ký 23:19 - Đức Chúa Trời đâu phải loài người để nói dối, hay để đổi thay ý kiến? Có bao giờ Ngài nói điều gì rồi không làm không?