Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
86:3 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Lạy Chúa Hằng Hữu, xin thương xót con, vì suốt ngày, con kêu cầu Chúa.
  • 新标点和合本 - 主啊,求你怜悯我, 因我终日求告你。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 主啊,求你怜悯我, 因我终日求告你。
  • 和合本2010(神版-简体) - 主啊,求你怜悯我, 因我终日求告你。
  • 当代译本 - 主啊,我终日向你呼求, 求你怜悯我。
  • 圣经新译本 - 主啊!求你恩待我, 因为我终日向你呼求。
  • 中文标准译本 - 主啊,求你恩待我, 因为我终日向你呼求!
  • 现代标点和合本 - 主啊,求你怜悯我, 因我终日求告你。
  • 和合本(拼音版) - 主啊,求你怜悯我, 因我终日求告你。
  • New International Version - have mercy on me, Lord, for I call to you all day long.
  • New International Reader's Version - Lord, have mercy on me. I call out to you all day long.
  • English Standard Version - Be gracious to me, O Lord, for to you do I cry all the day.
  • New Living Translation - Be merciful to me, O Lord, for I am calling on you constantly.
  • Christian Standard Bible - Be gracious to me, Lord, for I call to you all day long.
  • New American Standard Bible - Be gracious to me, Lord, For I call upon You all day long.
  • New King James Version - Be merciful to me, O Lord, For I cry to You all day long.
  • Amplified Bible - Be gracious and merciful to me, O Lord, For to You I cry out all the day long.
  • American Standard Version - Be merciful unto me, O Lord; For unto thee do I cry all the day long.
  • King James Version - Be merciful unto me, O Lord: for I cry unto thee daily.
  • New English Translation - Have mercy on me, O Lord, for I cry out to you all day long!
  • World English Bible - Be merciful to me, Lord, for I call to you all day long.
  • 新標點和合本 - 主啊,求你憐憫我, 因我終日求告你。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 主啊,求你憐憫我, 因我終日求告你。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 主啊,求你憐憫我, 因我終日求告你。
  • 當代譯本 - 主啊,我終日向你呼求, 求你憐憫我。
  • 聖經新譯本 - 主啊!求你恩待我, 因為我終日向你呼求。
  • 呂振中譯本 - 主啊,惟獨你是我的上帝 ; 求你恩待我; 因為我終日呼求你。
  • 中文標準譯本 - 主啊,求你恩待我, 因為我終日向你呼求!
  • 現代標點和合本 - 主啊,求你憐憫我, 因我終日求告你。
  • 文理和合譯本 - 主歟、我終日呼籲爾、其矜憫我兮、
  • 文理委辦譯本 - 維我終日、籲呼於主、其矜憫余兮。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 求主憐恤我、因我終日向主呼籲、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 小子何恃。實惟眞神。朝夕呼籲。盍不見矜。
  • Nueva Versión Internacional - Compadécete, Señor, de mí, porque a ti clamo todo el día.
  • 현대인의 성경 - 여호와여, 나를 불쌍히 여기소서. 내가 하루 종일 주께 부르짖습니다.
  • Новый Русский Перевод - Славное возвещается о тебе, город Божий. Пауза
  • Восточный перевод - Славное возвещается о Тебе, город Всевышнего. Пауза
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Славное возвещается о Тебе, город Аллаха. Пауза
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Славное возвещается о Тебе, город Всевышнего. Пауза
  • La Bible du Semeur 2015 - O Seigneur, fais-moi grâce ! Je crie vers toi sans cesse.
  • リビングバイブル - ああ主よ、最後まで望みを失わず、 あなたを見上げている私をあわれんでください。
  • Nova Versão Internacional - Misericórdia, Senhor, pois clamo a ti sem cessar.
  • Hoffnung für alle - Den ganzen Tag rufe ich nach dir; hab doch Erbarmen mit mir, Herr!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าแต่องค์พระผู้เป็นเจ้า ขอทรงเมตตาข้าพระองค์ เพราะข้าพระองค์ร้องทูลพระองค์วันยังค่ำ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - โอ พระ​ผู้​เป็น​เจ้า โปรด​เมตตา​ข้าพเจ้า เพราะ​ข้าพเจ้า​ส่งเสียง​ร้อง​ต่อ​พระ​องค์​ตลอด​วัน​เวลา
交叉引用
  • Lu-ca 11:8 - Ta quả quyết với các con, dù anh ấy không dậy vì nể bạn, nhưng cũng phải dậy trao đủ bánh cho bạn, vì người này kiên nhẫn gõ cửa.
  • Lu-ca 11:9 - Việc cầu nguyện cũng thế: Hãy xin, sẽ được, hãy tìm, sẽ gặp, hãy gõ cửa, cửa sẽ mở ra.
  • Lu-ca 11:10 - Vì bất kỳ ai xin sẽ được. Ai tìm sẽ gặp. Và cửa sẽ mở cho người nào gõ.
  • Lu-ca 11:11 - Có người cha nào khi con mình xin bánh mà cho đá, xin cá mà cho rắn.
  • Lu-ca 11:12 - Hay xin trứng lại cho bò cạp không?
  • Lu-ca 11:13 - Các con vốn là người xấu xa còn biết cho con mình vật tốt, huống chi Cha các con ở trên trời chẳng ban Chúa Thánh Linh cho người cầu xin Ngài sao?”
  • Lu-ca 18:7 - Lẽ nào Đức Chúa Trời lại không xem xét bênh vực những đứa con yêu ngày đêm kêu xin Ngài mà lại chậm đến giải cứu họ sao?
  • Lu-ca 2:37 - rồi ở góa cho đến năm tám mươi bốn tuổi. Bà cứ ở luôn trong Đền Thờ, ngày đêm thờ phượng Đức Chúa Trời, kiêng ăn và cầu nguyện.
  • Thi Thiên 56:1 - Lạy Đức Chúa Trời, xin thương xót con, vì kẻ thù đang đuổi gắt sau con. Hằng ngày họ theo sát tấn công con.
  • Thi Thiên 4:1 - Xin lắng nghe tiếng con kêu cầu, lạy Đức Chúa Trời, Đấng xem con là vô tội. Con lâm nguy, Chúa từng cứu giúp. Xin thương xót và nghe lời cầu nguyện của con.
  • Thi Thiên 55:17 - Cả sáng, tối, lẫn trưa, lòng con luôn khẩn nguyện, và Chúa Hằng Hữu nghe tiếng con thở than.
  • Ê-phê-sô 6:18 - Phải luôn luôn cầu nguyện trong mọi trường hợp, nài xin mọi điều theo sự hướng dẫn của Chúa Thánh Linh. Phải cảnh giác và kiên nhẫn cầu thay cho tất cả tín hữu.
  • Thi Thiên 25:5 - Xin dẫn con đi vào chân lý và khuyên bảo con, vì Ngài là Đức Chúa Trời, Đấng cứu rỗi con. Suốt ngày con hy vọng trong Ngài.
  • Thi Thiên 88:9 - Mắt con mờ đi vì khổ nạn. Chúa Hằng Hữu ơi, con kêu cầu Chúa mỗi ngày. Tay con đưa lên hướng về Chúa.
  • Thi Thiên 57:1 - Xin thương xót con, lạy Đức Chúa Trời, xin Ngài thương xót! Con tin cậy Chúa, con nương náu nơi Ngài cho đến ngày tai qua nạn khỏi.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Lạy Chúa Hằng Hữu, xin thương xót con, vì suốt ngày, con kêu cầu Chúa.
  • 新标点和合本 - 主啊,求你怜悯我, 因我终日求告你。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 主啊,求你怜悯我, 因我终日求告你。
  • 和合本2010(神版-简体) - 主啊,求你怜悯我, 因我终日求告你。
  • 当代译本 - 主啊,我终日向你呼求, 求你怜悯我。
  • 圣经新译本 - 主啊!求你恩待我, 因为我终日向你呼求。
  • 中文标准译本 - 主啊,求你恩待我, 因为我终日向你呼求!
  • 现代标点和合本 - 主啊,求你怜悯我, 因我终日求告你。
  • 和合本(拼音版) - 主啊,求你怜悯我, 因我终日求告你。
  • New International Version - have mercy on me, Lord, for I call to you all day long.
  • New International Reader's Version - Lord, have mercy on me. I call out to you all day long.
  • English Standard Version - Be gracious to me, O Lord, for to you do I cry all the day.
  • New Living Translation - Be merciful to me, O Lord, for I am calling on you constantly.
  • Christian Standard Bible - Be gracious to me, Lord, for I call to you all day long.
  • New American Standard Bible - Be gracious to me, Lord, For I call upon You all day long.
  • New King James Version - Be merciful to me, O Lord, For I cry to You all day long.
  • Amplified Bible - Be gracious and merciful to me, O Lord, For to You I cry out all the day long.
  • American Standard Version - Be merciful unto me, O Lord; For unto thee do I cry all the day long.
  • King James Version - Be merciful unto me, O Lord: for I cry unto thee daily.
  • New English Translation - Have mercy on me, O Lord, for I cry out to you all day long!
  • World English Bible - Be merciful to me, Lord, for I call to you all day long.
  • 新標點和合本 - 主啊,求你憐憫我, 因我終日求告你。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 主啊,求你憐憫我, 因我終日求告你。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 主啊,求你憐憫我, 因我終日求告你。
  • 當代譯本 - 主啊,我終日向你呼求, 求你憐憫我。
  • 聖經新譯本 - 主啊!求你恩待我, 因為我終日向你呼求。
  • 呂振中譯本 - 主啊,惟獨你是我的上帝 ; 求你恩待我; 因為我終日呼求你。
  • 中文標準譯本 - 主啊,求你恩待我, 因為我終日向你呼求!
  • 現代標點和合本 - 主啊,求你憐憫我, 因我終日求告你。
  • 文理和合譯本 - 主歟、我終日呼籲爾、其矜憫我兮、
  • 文理委辦譯本 - 維我終日、籲呼於主、其矜憫余兮。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 求主憐恤我、因我終日向主呼籲、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 小子何恃。實惟眞神。朝夕呼籲。盍不見矜。
  • Nueva Versión Internacional - Compadécete, Señor, de mí, porque a ti clamo todo el día.
  • 현대인의 성경 - 여호와여, 나를 불쌍히 여기소서. 내가 하루 종일 주께 부르짖습니다.
  • Новый Русский Перевод - Славное возвещается о тебе, город Божий. Пауза
  • Восточный перевод - Славное возвещается о Тебе, город Всевышнего. Пауза
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - Славное возвещается о Тебе, город Аллаха. Пауза
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - Славное возвещается о Тебе, город Всевышнего. Пауза
  • La Bible du Semeur 2015 - O Seigneur, fais-moi grâce ! Je crie vers toi sans cesse.
  • リビングバイブル - ああ主よ、最後まで望みを失わず、 あなたを見上げている私をあわれんでください。
  • Nova Versão Internacional - Misericórdia, Senhor, pois clamo a ti sem cessar.
  • Hoffnung für alle - Den ganzen Tag rufe ich nach dir; hab doch Erbarmen mit mir, Herr!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - ข้าแต่องค์พระผู้เป็นเจ้า ขอทรงเมตตาข้าพระองค์ เพราะข้าพระองค์ร้องทูลพระองค์วันยังค่ำ
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - โอ พระ​ผู้​เป็น​เจ้า โปรด​เมตตา​ข้าพเจ้า เพราะ​ข้าพเจ้า​ส่งเสียง​ร้อง​ต่อ​พระ​องค์​ตลอด​วัน​เวลา
  • Lu-ca 11:8 - Ta quả quyết với các con, dù anh ấy không dậy vì nể bạn, nhưng cũng phải dậy trao đủ bánh cho bạn, vì người này kiên nhẫn gõ cửa.
  • Lu-ca 11:9 - Việc cầu nguyện cũng thế: Hãy xin, sẽ được, hãy tìm, sẽ gặp, hãy gõ cửa, cửa sẽ mở ra.
  • Lu-ca 11:10 - Vì bất kỳ ai xin sẽ được. Ai tìm sẽ gặp. Và cửa sẽ mở cho người nào gõ.
  • Lu-ca 11:11 - Có người cha nào khi con mình xin bánh mà cho đá, xin cá mà cho rắn.
  • Lu-ca 11:12 - Hay xin trứng lại cho bò cạp không?
  • Lu-ca 11:13 - Các con vốn là người xấu xa còn biết cho con mình vật tốt, huống chi Cha các con ở trên trời chẳng ban Chúa Thánh Linh cho người cầu xin Ngài sao?”
  • Lu-ca 18:7 - Lẽ nào Đức Chúa Trời lại không xem xét bênh vực những đứa con yêu ngày đêm kêu xin Ngài mà lại chậm đến giải cứu họ sao?
  • Lu-ca 2:37 - rồi ở góa cho đến năm tám mươi bốn tuổi. Bà cứ ở luôn trong Đền Thờ, ngày đêm thờ phượng Đức Chúa Trời, kiêng ăn và cầu nguyện.
  • Thi Thiên 56:1 - Lạy Đức Chúa Trời, xin thương xót con, vì kẻ thù đang đuổi gắt sau con. Hằng ngày họ theo sát tấn công con.
  • Thi Thiên 4:1 - Xin lắng nghe tiếng con kêu cầu, lạy Đức Chúa Trời, Đấng xem con là vô tội. Con lâm nguy, Chúa từng cứu giúp. Xin thương xót và nghe lời cầu nguyện của con.
  • Thi Thiên 55:17 - Cả sáng, tối, lẫn trưa, lòng con luôn khẩn nguyện, và Chúa Hằng Hữu nghe tiếng con thở than.
  • Ê-phê-sô 6:18 - Phải luôn luôn cầu nguyện trong mọi trường hợp, nài xin mọi điều theo sự hướng dẫn của Chúa Thánh Linh. Phải cảnh giác và kiên nhẫn cầu thay cho tất cả tín hữu.
  • Thi Thiên 25:5 - Xin dẫn con đi vào chân lý và khuyên bảo con, vì Ngài là Đức Chúa Trời, Đấng cứu rỗi con. Suốt ngày con hy vọng trong Ngài.
  • Thi Thiên 88:9 - Mắt con mờ đi vì khổ nạn. Chúa Hằng Hữu ơi, con kêu cầu Chúa mỗi ngày. Tay con đưa lên hướng về Chúa.
  • Thi Thiên 57:1 - Xin thương xót con, lạy Đức Chúa Trời, xin Ngài thương xót! Con tin cậy Chúa, con nương náu nơi Ngài cho đến ngày tai qua nạn khỏi.
圣经
资源
计划
奉献