Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
83:14 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Như lửa đốt trụi rừng và đốt cháy núi thể nào,
  • 新标点和合本 - 火怎样焚烧树林, 火焰怎样烧着山岭,
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 火怎样焚烧树林, 火焰怎样烧着山岭,
  • 和合本2010(神版-简体) - 火怎样焚烧树林, 火焰怎样烧着山岭,
  • 当代译本 - 烈火怎样烧毁森林, 火焰怎样吞没山岭,
  • 圣经新译本 - 火怎样焚烧树林, 火焰怎样燃烧群山,
  • 中文标准译本 - 火怎样焚烧森林, 火焰怎样烧尽群山,
  • 现代标点和合本 - 火怎样焚烧树林, 火焰怎样烧着山岭,
  • 和合本(拼音版) - 火怎样焚烧树林, 火焰怎样烧着山岭,
  • New International Version - As fire consumes the forest or a flame sets the mountains ablaze,
  • New International Reader's Version - Destroy them as fire burns up a forest. Destroy them as a flame sets mountains on fire.
  • English Standard Version - As fire consumes the forest, as the flame sets the mountains ablaze,
  • New Living Translation - As a fire burns a forest and as a flame sets mountains ablaze,
  • Christian Standard Bible - As fire burns a forest, as a flame blazes through mountains,
  • New American Standard Bible - Like fire that burns the forest, And like a flame that sets the mountains on fire,
  • New King James Version - As the fire burns the woods, And as the flame sets the mountains on fire,
  • Amplified Bible - Like fire consumes the forest, And like the flame sets the mountains on fire,
  • American Standard Version - As the fire that burneth the forest, And as the flame that setteth the mountains on fire,
  • King James Version - As the fire burneth a wood, and as the flame setteth the mountains on fire;
  • New English Translation - Like the fire that burns down the forest, or the flames that consume the mountainsides,
  • World English Bible - As the fire that burns the forest, as the flame that sets the mountains on fire,
  • 新標點和合本 - 火怎樣焚燒樹林, 火焰怎樣燒着山嶺,
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 火怎樣焚燒樹林, 火焰怎樣燒着山嶺,
  • 和合本2010(神版-繁體) - 火怎樣焚燒樹林, 火焰怎樣燒着山嶺,
  • 當代譯本 - 烈火怎樣燒毀森林, 火焰怎樣吞沒山嶺,
  • 聖經新譯本 - 火怎樣焚燒樹林, 火燄怎樣燃燒群山,
  • 呂振中譯本 - 火怎樣焚燒着森林, 火燄怎樣燒????了山嶺,
  • 中文標準譯本 - 火怎樣焚燒森林, 火焰怎樣燒盡群山,
  • 現代標點和合本 - 火怎樣焚燒樹林, 火焰怎樣燒著山嶺,
  • 文理和合譯本 - 如焚林之火、如燎山之焰、
  • 文理委辦譯本 - 如火焚於林、如焰燎於山兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 如烈火焚燒林樹、如火燄烘燎山岡、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 願主使彼如糠粃。隨風飄蕩無寧息。
  • Nueva Versión Internacional - Y así como el fuego consume los bosques y las llamas incendian las montañas,
  • 현대인의 성경 - 불이 숲을 태우고 화염이 산을 삼켜 버리듯이
  • La Bible du Semeur 2015 - Mon Dieu, fais-les tourbillonner comme la paille emportée par le vent ;
  • リビングバイブル - 森林をなめ尽くす山火事のように襲ってください。
  • Nova Versão Internacional - Assim como o fogo consome a floresta e as chamas incendeiam os montes,
  • Hoffnung für alle - Mein Gott! Wirble sie davon wie ausgedörrte Disteln, wie Spreu, die der Wind verweht!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เหมือนไฟเผาผลาญป่าไม้ หรือเปลวไฟที่ทำให้ภูเขาลุกโชน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ดั่ง​เพลิง​ที่​เผา​ผลาญ​ป่าไม้ ดั่ง​เปลว​ไฟ​ที่​ก่อ​ให้​ภูเขา​ลุก​โพลง​ขึ้น
交叉引用
  • Ma-la-chi 4:1 - Chúa Hằng Hữu Vạn Quân phán: “Kìa! Ngày phán xét sắp đến, với lửa cháy rực như lò. Kẻ kiêu căng gian ác sẽ bị đốt như rạ, thiêu luôn cả rễ, không chừa lại gì cả.
  • Y-sai 33:11 - Các ngươi, A-sy-ri không sinh sản gì, chỉ toàn cỏ khô và rơm rạ. Hơi thở ngươi sẽ biến thành ngọn lửa và thiêu hủy ngươi.
  • Y-sai 33:12 - Dân của ngươi sẽ bị thiêu cháy hoàn toàn, như bụi gai bị chặt xuống và đốt trong lửa.
  • Na-hum 1:6 - Trước cơn thịnh nộ Ngài, ai còn đứng vững? Ai chịu nổi sức nóng của cơn giận Ngài? Sự thịnh nộ Ngài đổ ra như lửa; Ngài đập các vầng đá vỡ tan.
  • Na-hum 1:10 - Vì chúng vướng vào gai nhọn, say sưa như lũ nghiện rượu, nên sẽ bị thiêu hủy như rơm khô.
  • Y-sai 30:33 - Tô-phết—là nơi thiêu đốt— được chuẩn bị từ xa xưa cho vua A-sy-ri; là giàn thiêu có cọc cao chất đầy củi. Hơi thở Chúa Hằng Hữu, như luồng lửa diêm sinh, sẽ làm nó bốc cháy.
  • Ê-xê-chi-ên 20:47 - Hãy nói với hoang mạc phương nam rằng: ‘Đây là điều Chúa Hằng Hữu Chí Cao phán: Hãy nghe lời của Chúa Hằng Hữu! Ta sẽ nổi lửa đốt ngươi, cây tươi cũng như cây khô đều cháy hết. Ngọn lửa khủng khiếp sẽ không tắt và thiêu cháy mọi thứ từ nam chí bắc.
  • Ê-xê-chi-ên 20:48 - Mọi người trên thế gian sẽ thấy rằng Ta, là Chúa Hằng Hữu, đã đốt lửa này. Ngọn lửa sẽ không hề tắt.’”
  • Y-sai 64:1 - Ôi, ước gì Chúa xé các tầng trời và ngự xuống! Và núi non đều tan chảy trước mặt Ngài!
  • Y-sai 64:2 - Như lửa đốt củi khô, như nước đun sôi, hầu cho người thù nghịch biết Danh Ngài và các dân tộc run rẩy trước mặt Ngài.
  • Y-sai 9:18 - Sự bạo tàn sẽ cháy lên như ngọn lửa. Thiêu đốt không chỉ bụi cây và gai gốc, mà khiến cả khu rừng bốc cháy. Khói của nó sẽ bốc lên nghi ngút tận mây.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 32:22 - Vì lửa giận Ta bốc cháy và thiêu đốt Âm Phủ đến tận đáy. Đốt đất và hoa mầu ruộng đất, thiêu rụi cả nền tảng núi non.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Như lửa đốt trụi rừng và đốt cháy núi thể nào,
  • 新标点和合本 - 火怎样焚烧树林, 火焰怎样烧着山岭,
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 火怎样焚烧树林, 火焰怎样烧着山岭,
  • 和合本2010(神版-简体) - 火怎样焚烧树林, 火焰怎样烧着山岭,
  • 当代译本 - 烈火怎样烧毁森林, 火焰怎样吞没山岭,
  • 圣经新译本 - 火怎样焚烧树林, 火焰怎样燃烧群山,
  • 中文标准译本 - 火怎样焚烧森林, 火焰怎样烧尽群山,
  • 现代标点和合本 - 火怎样焚烧树林, 火焰怎样烧着山岭,
  • 和合本(拼音版) - 火怎样焚烧树林, 火焰怎样烧着山岭,
  • New International Version - As fire consumes the forest or a flame sets the mountains ablaze,
  • New International Reader's Version - Destroy them as fire burns up a forest. Destroy them as a flame sets mountains on fire.
  • English Standard Version - As fire consumes the forest, as the flame sets the mountains ablaze,
  • New Living Translation - As a fire burns a forest and as a flame sets mountains ablaze,
  • Christian Standard Bible - As fire burns a forest, as a flame blazes through mountains,
  • New American Standard Bible - Like fire that burns the forest, And like a flame that sets the mountains on fire,
  • New King James Version - As the fire burns the woods, And as the flame sets the mountains on fire,
  • Amplified Bible - Like fire consumes the forest, And like the flame sets the mountains on fire,
  • American Standard Version - As the fire that burneth the forest, And as the flame that setteth the mountains on fire,
  • King James Version - As the fire burneth a wood, and as the flame setteth the mountains on fire;
  • New English Translation - Like the fire that burns down the forest, or the flames that consume the mountainsides,
  • World English Bible - As the fire that burns the forest, as the flame that sets the mountains on fire,
  • 新標點和合本 - 火怎樣焚燒樹林, 火焰怎樣燒着山嶺,
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 火怎樣焚燒樹林, 火焰怎樣燒着山嶺,
  • 和合本2010(神版-繁體) - 火怎樣焚燒樹林, 火焰怎樣燒着山嶺,
  • 當代譯本 - 烈火怎樣燒毀森林, 火焰怎樣吞沒山嶺,
  • 聖經新譯本 - 火怎樣焚燒樹林, 火燄怎樣燃燒群山,
  • 呂振中譯本 - 火怎樣焚燒着森林, 火燄怎樣燒????了山嶺,
  • 中文標準譯本 - 火怎樣焚燒森林, 火焰怎樣燒盡群山,
  • 現代標點和合本 - 火怎樣焚燒樹林, 火焰怎樣燒著山嶺,
  • 文理和合譯本 - 如焚林之火、如燎山之焰、
  • 文理委辦譯本 - 如火焚於林、如焰燎於山兮、
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 如烈火焚燒林樹、如火燄烘燎山岡、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 願主使彼如糠粃。隨風飄蕩無寧息。
  • Nueva Versión Internacional - Y así como el fuego consume los bosques y las llamas incendian las montañas,
  • 현대인의 성경 - 불이 숲을 태우고 화염이 산을 삼켜 버리듯이
  • La Bible du Semeur 2015 - Mon Dieu, fais-les tourbillonner comme la paille emportée par le vent ;
  • リビングバイブル - 森林をなめ尽くす山火事のように襲ってください。
  • Nova Versão Internacional - Assim como o fogo consome a floresta e as chamas incendeiam os montes,
  • Hoffnung für alle - Mein Gott! Wirble sie davon wie ausgedörrte Disteln, wie Spreu, die der Wind verweht!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - เหมือนไฟเผาผลาญป่าไม้ หรือเปลวไฟที่ทำให้ภูเขาลุกโชน
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - ดั่ง​เพลิง​ที่​เผา​ผลาญ​ป่าไม้ ดั่ง​เปลว​ไฟ​ที่​ก่อ​ให้​ภูเขา​ลุก​โพลง​ขึ้น
  • Ma-la-chi 4:1 - Chúa Hằng Hữu Vạn Quân phán: “Kìa! Ngày phán xét sắp đến, với lửa cháy rực như lò. Kẻ kiêu căng gian ác sẽ bị đốt như rạ, thiêu luôn cả rễ, không chừa lại gì cả.
  • Y-sai 33:11 - Các ngươi, A-sy-ri không sinh sản gì, chỉ toàn cỏ khô và rơm rạ. Hơi thở ngươi sẽ biến thành ngọn lửa và thiêu hủy ngươi.
  • Y-sai 33:12 - Dân của ngươi sẽ bị thiêu cháy hoàn toàn, như bụi gai bị chặt xuống và đốt trong lửa.
  • Na-hum 1:6 - Trước cơn thịnh nộ Ngài, ai còn đứng vững? Ai chịu nổi sức nóng của cơn giận Ngài? Sự thịnh nộ Ngài đổ ra như lửa; Ngài đập các vầng đá vỡ tan.
  • Na-hum 1:10 - Vì chúng vướng vào gai nhọn, say sưa như lũ nghiện rượu, nên sẽ bị thiêu hủy như rơm khô.
  • Y-sai 30:33 - Tô-phết—là nơi thiêu đốt— được chuẩn bị từ xa xưa cho vua A-sy-ri; là giàn thiêu có cọc cao chất đầy củi. Hơi thở Chúa Hằng Hữu, như luồng lửa diêm sinh, sẽ làm nó bốc cháy.
  • Ê-xê-chi-ên 20:47 - Hãy nói với hoang mạc phương nam rằng: ‘Đây là điều Chúa Hằng Hữu Chí Cao phán: Hãy nghe lời của Chúa Hằng Hữu! Ta sẽ nổi lửa đốt ngươi, cây tươi cũng như cây khô đều cháy hết. Ngọn lửa khủng khiếp sẽ không tắt và thiêu cháy mọi thứ từ nam chí bắc.
  • Ê-xê-chi-ên 20:48 - Mọi người trên thế gian sẽ thấy rằng Ta, là Chúa Hằng Hữu, đã đốt lửa này. Ngọn lửa sẽ không hề tắt.’”
  • Y-sai 64:1 - Ôi, ước gì Chúa xé các tầng trời và ngự xuống! Và núi non đều tan chảy trước mặt Ngài!
  • Y-sai 64:2 - Như lửa đốt củi khô, như nước đun sôi, hầu cho người thù nghịch biết Danh Ngài và các dân tộc run rẩy trước mặt Ngài.
  • Y-sai 9:18 - Sự bạo tàn sẽ cháy lên như ngọn lửa. Thiêu đốt không chỉ bụi cây và gai gốc, mà khiến cả khu rừng bốc cháy. Khói của nó sẽ bốc lên nghi ngút tận mây.
  • Phục Truyền Luật Lệ Ký 32:22 - Vì lửa giận Ta bốc cháy và thiêu đốt Âm Phủ đến tận đáy. Đốt đất và hoa mầu ruộng đất, thiêu rụi cả nền tảng núi non.
圣经
资源
计划
奉献