Brand Logo
  • 圣经
  • 资源
  • 计划
  • 联系我们
  • APP下载
  • 圣经
  • 搜索
  • 原文研究
  • 逐节对照
我的
跟随系统浅色深色简体中文香港繁體台灣繁體English
奉献
81:2 VCB
逐节对照
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Hãy hát! Hãy đánh trống cơm. Hãy gãy đàn lia và đàn hạc.
  • 新标点和合本 - 唱起诗歌,打手鼓, 弹美琴与瑟。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 高唱诗歌,击打手鼓, 弹奏悦耳的琴瑟。
  • 和合本2010(神版-简体) - 高唱诗歌,击打手鼓, 弹奏悦耳的琴瑟。
  • 当代译本 - 要唱诗,击鼓,弹奏悦耳的琴瑟。
  • 圣经新译本 - 要唱诗歌,打手鼓, 弹奏美好的琴瑟。
  • 中文标准译本 - 当高唱颂歌,摇起铃鼓, 弹奏美妙的竖琴与里拉琴!
  • 现代标点和合本 - 唱起诗歌,打手鼓, 弹美琴与瑟!
  • 和合本(拼音版) - 唱起诗歌,打手鼓, 弹美琴与瑟。
  • New International Version - Begin the music, strike the timbrel, play the melodious harp and lyre.
  • New International Reader's Version - Let the music begin. Play the tambourines. Play sweet music on harps and lyres.
  • English Standard Version - Raise a song; sound the tambourine, the sweet lyre with the harp.
  • New Living Translation - Sing! Beat the tambourine. Play the sweet lyre and the harp.
  • Christian Standard Bible - Lift up a song — play the tambourine, the melodious lyre, and the harp.
  • New American Standard Bible - Raise a song, strike the tambourine, The sweet sounding lyre with the harp.
  • New King James Version - Raise a song and strike the timbrel, The pleasant harp with the lute.
  • Amplified Bible - Raise a song, sound the timbrel, The sweet sounding lyre with the harp.
  • American Standard Version - Raise a song, and bring hither the timbrel, The pleasant harp with the psaltery.
  • King James Version - Take a psalm, and bring hither the timbrel, the pleasant harp with the psaltery.
  • New English Translation - Sing a song and play the tambourine, the pleasant sounding harp, and the ten-stringed instrument!
  • World English Bible - Raise a song, and bring here the tambourine, the pleasant lyre with the harp.
  • 新標點和合本 - 唱起詩歌,打手鼓, 彈美琴與瑟。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 高唱詩歌,擊打手鼓, 彈奏悅耳的琴瑟。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 高唱詩歌,擊打手鼓, 彈奏悅耳的琴瑟。
  • 當代譯本 - 要唱詩,擊鼓,彈奏悅耳的琴瑟。
  • 聖經新譯本 - 要唱詩歌,打手鼓, 彈奏美好的琴瑟。
  • 呂振中譯本 - 要唱起樂曲,擊打手鼓, 彈 美妙琴瑟。
  • 中文標準譯本 - 當高唱頌歌,搖起鈴鼓, 彈奏美妙的豎琴與里拉琴!
  • 現代標點和合本 - 唱起詩歌,打手鼓, 彈美琴與瑟!
  • 文理和合譯本 - 謳歌播鼗、執琴與瑟、
  • 文理委辦譯本 - 播鼗鼓琴、操瑟而作歌、以致悅懌兮。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 謳歌擊鼓、彈名琴、鼓美瑟、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 我願 雅谷 之後裔。引吭高歌主之美。
  • Nueva Versión Internacional - ¡Entonen salmos! ¡Toquen ya la pandereta, la lira y el arpa melodiosa!
  • 현대인의 성경 - 북을 치고 수금과 비파로 아름답게 연주하며 노래하라.
  • Новый Русский Перевод - «Как долго еще вы будете судить несправедливо и оказывать предпочтение нечестивым? Пауза
  • Восточный перевод - «Как долго ещё вы будете судить несправедливо и оказывать предпочтение нечестивым? Пауза
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - «Как долго ещё вы будете судить несправедливо и оказывать предпочтение нечестивым? Пауза
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - «Как долго ещё вы будете судить несправедливо и оказывать предпочтение нечестивым? Пауза
  • La Bible du Semeur 2015 - Lancez des cris d’allégresse ╵vers Dieu notre force ! Acclamez joyeusement ╵le Dieu de Jacob !
  • リビングバイブル - タンバリンの伴奏で歌いましょう。 うるわしい音色の竪琴と十弦の琴をかなで、
  • Nova Versão Internacional - Comecem o louvor, façam ressoar o tamborim, toquem a lira e a harpa melodiosa.
  • Hoffnung für alle - Jubelt unserem Gott zu, stark und mächtig ist er! Singt laut vor Freude über den Gott Jakobs!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - จงบรรเลงดนตรีเถิด จงเล่นรำมะนา บรรเลงพิณใหญ่และพิณเขาคู่
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เริ่ม​เล่น​เพลง สะบัด​รำมะนา​ใบ​เล็ก เล่น​พิณ​เล็ก​ประกอบ​กับ​พิณ​สิบ​สาย​ให้​ไพเราะ
交叉引用
  • Cô-lô-se 3:16 - Lòng anh chị em phải thấm nhuần lời dạy phong phú của Chúa Cứu Thế, phải hết sức khôn khéo giáo huấn, khuyên bảo nhau. Hãy ngâm thi thiên, hát thánh ca với lòng tạ ơn Đức Chúa Trời.
  • Ê-phê-sô 5:19 - Hãy dùng những lời hay ý đẹp trong thi thiên, thánh ca mà xướng họa với nhau, nức lòng trổi nhạc ca ngợi Chúa.
  • Gia-cơ 5:13 - Giữa vòng anh chị em, có ai gặp hoạn nạn? Người ấy hãy cầu nguyện. Có ai vui mừng? Hãy ca hát tôn vinh Chúa?
  • Thi Thiên 95:1 - Hãy đến cùng ngợi tôn Chúa Hằng Hữu! Hãy lớn tiếng chúc tôn Vầng Đá cứu chuộc của chúng ta.
  • Thi Thiên 95:2 - Hãy đến trước mặt Chúa với lời cảm tạ. Hãy chúc tụng Ngài với nhã nhạc và bài ca.
  • Mác 14:26 - Hát thánh ca xong, Chúa Giê-xu và các môn đệ đi lên Núi Ô-liu.
  • Xuất Ai Cập 15:20 - Nữ Tiên tri Mi-ri-am, là chị của A-rôn, đứng ra hướng dẫn các phụ nữ; mỗi người tay cầm trống nhỏ và nhảy múa.
  • Thi Thiên 149:1 - Tán dương Chúa Hằng Hữu! Hãy hát cho Chúa Hằng Hữu bài ca mới. Ca tụng Ngài giữa đại hội đồng dân Chúa.
  • Thi Thiên 149:2 - Ít-ra-ên hoan hỉ nơi Đấng Sáng Tạo mình. Con cái Si-ôn vui mừng vì Vua mình.
  • Thi Thiên 149:3 - Họ chúc tụng Danh Chúa bằng vũ điệu, ca ngợi Ngài bằng trống cơm và đàn hạc.
  • Thi Thiên 92:3 - với đàn hạc, tiếng tơ thánh thót, với đàn lia, âm điệu du dương.
逐节对照交叉引用
  • Kinh Thánh Hiện Đại - Hãy hát! Hãy đánh trống cơm. Hãy gãy đàn lia và đàn hạc.
  • 新标点和合本 - 唱起诗歌,打手鼓, 弹美琴与瑟。
  • 和合本2010(上帝版-简体) - 高唱诗歌,击打手鼓, 弹奏悦耳的琴瑟。
  • 和合本2010(神版-简体) - 高唱诗歌,击打手鼓, 弹奏悦耳的琴瑟。
  • 当代译本 - 要唱诗,击鼓,弹奏悦耳的琴瑟。
  • 圣经新译本 - 要唱诗歌,打手鼓, 弹奏美好的琴瑟。
  • 中文标准译本 - 当高唱颂歌,摇起铃鼓, 弹奏美妙的竖琴与里拉琴!
  • 现代标点和合本 - 唱起诗歌,打手鼓, 弹美琴与瑟!
  • 和合本(拼音版) - 唱起诗歌,打手鼓, 弹美琴与瑟。
  • New International Version - Begin the music, strike the timbrel, play the melodious harp and lyre.
  • New International Reader's Version - Let the music begin. Play the tambourines. Play sweet music on harps and lyres.
  • English Standard Version - Raise a song; sound the tambourine, the sweet lyre with the harp.
  • New Living Translation - Sing! Beat the tambourine. Play the sweet lyre and the harp.
  • Christian Standard Bible - Lift up a song — play the tambourine, the melodious lyre, and the harp.
  • New American Standard Bible - Raise a song, strike the tambourine, The sweet sounding lyre with the harp.
  • New King James Version - Raise a song and strike the timbrel, The pleasant harp with the lute.
  • Amplified Bible - Raise a song, sound the timbrel, The sweet sounding lyre with the harp.
  • American Standard Version - Raise a song, and bring hither the timbrel, The pleasant harp with the psaltery.
  • King James Version - Take a psalm, and bring hither the timbrel, the pleasant harp with the psaltery.
  • New English Translation - Sing a song and play the tambourine, the pleasant sounding harp, and the ten-stringed instrument!
  • World English Bible - Raise a song, and bring here the tambourine, the pleasant lyre with the harp.
  • 新標點和合本 - 唱起詩歌,打手鼓, 彈美琴與瑟。
  • 和合本2010(上帝版-繁體) - 高唱詩歌,擊打手鼓, 彈奏悅耳的琴瑟。
  • 和合本2010(神版-繁體) - 高唱詩歌,擊打手鼓, 彈奏悅耳的琴瑟。
  • 當代譯本 - 要唱詩,擊鼓,彈奏悅耳的琴瑟。
  • 聖經新譯本 - 要唱詩歌,打手鼓, 彈奏美好的琴瑟。
  • 呂振中譯本 - 要唱起樂曲,擊打手鼓, 彈 美妙琴瑟。
  • 中文標準譯本 - 當高唱頌歌,搖起鈴鼓, 彈奏美妙的豎琴與里拉琴!
  • 現代標點和合本 - 唱起詩歌,打手鼓, 彈美琴與瑟!
  • 文理和合譯本 - 謳歌播鼗、執琴與瑟、
  • 文理委辦譯本 - 播鼗鼓琴、操瑟而作歌、以致悅懌兮。
  • 施約瑟淺文理新舊約聖經 - 謳歌擊鼓、彈名琴、鼓美瑟、
  • 吳經熊文理聖詠與新經全集 - 我願 雅谷 之後裔。引吭高歌主之美。
  • Nueva Versión Internacional - ¡Entonen salmos! ¡Toquen ya la pandereta, la lira y el arpa melodiosa!
  • 현대인의 성경 - 북을 치고 수금과 비파로 아름답게 연주하며 노래하라.
  • Новый Русский Перевод - «Как долго еще вы будете судить несправедливо и оказывать предпочтение нечестивым? Пауза
  • Восточный перевод - «Как долго ещё вы будете судить несправедливо и оказывать предпочтение нечестивым? Пауза
  • Восточный перевод, версия с «Аллахом» - «Как долго ещё вы будете судить несправедливо и оказывать предпочтение нечестивым? Пауза
  • Восточный перевод, версия для Таджикистана - «Как долго ещё вы будете судить несправедливо и оказывать предпочтение нечестивым? Пауза
  • La Bible du Semeur 2015 - Lancez des cris d’allégresse ╵vers Dieu notre force ! Acclamez joyeusement ╵le Dieu de Jacob !
  • リビングバイブル - タンバリンの伴奏で歌いましょう。 うるわしい音色の竪琴と十弦の琴をかなで、
  • Nova Versão Internacional - Comecem o louvor, façam ressoar o tamborim, toquem a lira e a harpa melodiosa.
  • Hoffnung für alle - Jubelt unserem Gott zu, stark und mächtig ist er! Singt laut vor Freude über den Gott Jakobs!
  • พระคริสตธรรมคัมภีร์ไทย ฉบับอมตธรรมร่วมสมัย - จงบรรเลงดนตรีเถิด จงเล่นรำมะนา บรรเลงพิณใหญ่และพิณเขาคู่
  • พระคัมภีร์ ฉบับแปลใหม่ - เริ่ม​เล่น​เพลง สะบัด​รำมะนา​ใบ​เล็ก เล่น​พิณ​เล็ก​ประกอบ​กับ​พิณ​สิบ​สาย​ให้​ไพเราะ
  • Cô-lô-se 3:16 - Lòng anh chị em phải thấm nhuần lời dạy phong phú của Chúa Cứu Thế, phải hết sức khôn khéo giáo huấn, khuyên bảo nhau. Hãy ngâm thi thiên, hát thánh ca với lòng tạ ơn Đức Chúa Trời.
  • Ê-phê-sô 5:19 - Hãy dùng những lời hay ý đẹp trong thi thiên, thánh ca mà xướng họa với nhau, nức lòng trổi nhạc ca ngợi Chúa.
  • Gia-cơ 5:13 - Giữa vòng anh chị em, có ai gặp hoạn nạn? Người ấy hãy cầu nguyện. Có ai vui mừng? Hãy ca hát tôn vinh Chúa?
  • Thi Thiên 95:1 - Hãy đến cùng ngợi tôn Chúa Hằng Hữu! Hãy lớn tiếng chúc tôn Vầng Đá cứu chuộc của chúng ta.
  • Thi Thiên 95:2 - Hãy đến trước mặt Chúa với lời cảm tạ. Hãy chúc tụng Ngài với nhã nhạc và bài ca.
  • Mác 14:26 - Hát thánh ca xong, Chúa Giê-xu và các môn đệ đi lên Núi Ô-liu.
  • Xuất Ai Cập 15:20 - Nữ Tiên tri Mi-ri-am, là chị của A-rôn, đứng ra hướng dẫn các phụ nữ; mỗi người tay cầm trống nhỏ và nhảy múa.
  • Thi Thiên 149:1 - Tán dương Chúa Hằng Hữu! Hãy hát cho Chúa Hằng Hữu bài ca mới. Ca tụng Ngài giữa đại hội đồng dân Chúa.
  • Thi Thiên 149:2 - Ít-ra-ên hoan hỉ nơi Đấng Sáng Tạo mình. Con cái Si-ôn vui mừng vì Vua mình.
  • Thi Thiên 149:3 - Họ chúc tụng Danh Chúa bằng vũ điệu, ca ngợi Ngài bằng trống cơm và đàn hạc.
  • Thi Thiên 92:3 - với đàn hạc, tiếng tơ thánh thót, với đàn lia, âm điệu du dương.
圣经
资源
计划
奉献